An toàn thông tin mạng là gì? Giải pháp bảo mật an toàn thông tin cho doanh nghiệp

An toàn thông tin mạng là gì? Giải pháp bảo mật an toàn thông tin cho doanh nghiệp

Trong kỷ nguyên số, dữ liệu đã trở thành tài nguyên quan trọng của cá nhân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ, các mối đe dọa an ninh mạng ngày càng tinh vi, tiềm ẩn nguy cơ gây thất thoát dữ liệu, thiệt hại tài chính và làm suy giảm uy tín. Chính vì vậy, an toàn thông tin mạng đã trở thành yêu cầu cấp bách, đòi hỏi sự quan tâm nghiêm túc từ mọi tổ chức. Hãy cùng tìm hiểu “An toàn thông tin mạng là gì” và những giải pháp bảo mật trong bài viết dưới đây.

1. An toàn thông tin mạng là gì?

Theo Khoản 1 Điều 3 Luật An toàn thông tin mạng 2015 quy định:

  1. An toàn thông tin mạng là việc bảo vệ thông tin, hệ thống thông tin trên mạng khỏi truy nhập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hoại trái phép, nhằm bảo đảm tính toàn vẹn, bảo mật và khả dụng của thông tin.
  2. Mạng là môi trường trong đó thông tin được cung cấp, truyền đưa, thu thập, xử lý, lưu trữ và trao đổi qua mạng viễn thông và máy tính.
An Toan Thong Tin Mang La Gi 1758248309
An toàn thông tin mạng là sự bảo vệ thông tin, hệ thống thông tin trên mạng tránh bị truy nhập, sử dụng, tiết lộ, gián đoạn, sửa đổi hoặc phá hoại trái phép

2. Thực trạng an toàn thông tin mạng hiện nay

Quá trình chuyển đổi số mang lại nhiều lợi ích như: Nâng cao hiệu quả kinh doanh; Tối ưu chi phí; Cải thiện năng suất… Tuy nhiên, đi kèm là sự mở rộng nhanh chóng của bề mặt tấn công trên toàn bộ hệ thống mạng. Từ mạng cục bộ (LAN), mạng diện rộng (WAN) đến Internet vạn vật (IoT) và điện toán đám mây, mỗi lần triển khai đều tiềm ẩn thêm lỗ hổng bảo mật cần kiểm soát.

Đáng lo ngại, tội phạm mạng ngày càng tinh vi, khai thác lỗ hổng với tốc độ báo động. Các hình thức tấn công như phần mềm độc hại, mã độc tống tiền (ransomware), từ chối dịch vụ phân tán (DDoS)… đang đặt ra thách thức lớn cho đội ngũ CNTT trong việc phòng thủ và bảo vệ hệ thống.

Thực trạng trên thế giới:

  • Mối đe dọa mạng gia tăng, phức tạp, với nhiều vụ tấn công vào hệ thống chính phủ, quốc phòng, kinh tế, truyền thông (Ví dụ: hệ thống thư điện tử Bộ Ngoại giao Mỹ, máy tính Nhà Trắng, Hạ viện Đức, Bộ Ngoại giao Australia…).
  • Mục tiêu tấn công chủ yếu là tài chính (73%) và chính trị, tình báo (21%).

Thực trạng tại Việt Nam:

  • 2011: Hơn 1.500 cổng thông tin bị tin tặc xâm nhập qua tập tin hình ảnh, cài mã độc gián điệp để kiểm soát và thay đổi giao diện trang chủ.
  • 2012 – 2013: Bộ Công an phát hiện gần 6.000 lượt cổng thông tin, trang tin (hơn 300 của cơ quan nhà nước) bị tấn công, chỉnh sửa nội dung và cài mã độc.
  • 2014: Hơn 700 trang mạng Việt Nam và hơn 400 trang trong dịp Quốc khánh 2/9 bị tấn công, chèn nội dung xuyên tạc chủ quyền; cuối năm, trung tâm dữ liệu VCCorp bị tấn công, khiến nhiều báo điện tử (Soha, Kenh14…) tê liệt.
  • 2015: Hơn 2.460 website của cơ quan, doanh nghiệp bị xâm nhập.
  • 2016: Tin tặc tấn công hệ thống hiển thị tại sân bay Tân Sơn Nhất, Nội Bài, Đà Nẵng, chèn nội dung xuyên tạc.
  • 2017: Hơn 100 máy tính nhiễm mã độc tống tiền (WannaCry) qua tệp tin đính kèm email hoặc đường link độc hại.
  • 2018: Thiệt hại do virus lên đến 14.900 tỷ đồng, tăng 21% so với 2017.
  • 2019 – 2020: Dù số vụ tấn công giảm (số cuộc tấn công mạng vào các hệ thống thông tin Việt Nam 2019 có chiều hướng giảm khoảng 45,9% so với cùng kỳ năm 2018 và năm 2020 giảm khoảng 51,4% so với năm 2019), vẫn ghi nhận hàng trăm vụ phishing, deface, malware. Rủi ro từ thiết bị IoT và camera IP chưa bảo mật vẫn đáng lo ngại.

Kết luận: Thực trạng trên cho thấy mối đe dọa an ninh mạng luôn hiện hữu, với nguy cơ gây ra những hậu quả nghiêm trọng như thiệt hại tài chính, gián đoạn hoạt động và thậm chí đe dọa đến an ninh quốc gia. Điều đó càng khẳng định vai trò sống còn của công tác bảo đảm an toàn thông tin trong kỷ nguyên số.

Moi De Doa Ve An Toan Thong Tin Mang 1758248417
Mối đe dọa an ninh mạng là hiện hữu và có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng

3. Tầm quan trọng của an toàn thông tin mạng

Bảo vệ dữ liệu nhạy cảm và ngăn chặn mối đe dọa mạng

Giúp bảo vệ dữ liệu cá nhân, sở hữu trí tuệ, thông tin khách hàng, hồ sơ tài chính… khỏi phần mềm độc hại, tống tiền và lừa đảo.

Đảm bảo tính liên tục của hoạt động kinh doanh và khả năng phục hồi của hệ thống

Hệ thống bảo mật vững chắc giảm thiểu gián đoạn, duy trì hoạt động ổn định và phục hồi nhanh sau tấn công mạng.

Tuân thủ quy định và quản lý rủi ro

Đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ các chuẩn mực pháp lý  Quy định Bảo vệ Dữ liệu Chung (GDPR) và Tiêu chuẩn Bảo mật Dữ liệu Ngành Thẻ Thanh toán (PCI DSS), từ đó giảm nguy cơ bị xử phạt và rủi ro pháp lý.

Tăng cường kiểm soát truy cập và xác thực

Thiết lập cơ chế kiểm soát và xác thực giúp đảm bảo chỉ người có thẩm quyền mới được tiếp cận dữ liệu nhạy cảm, giảm thiểu rủi ro từ các mối đe dọa nội bộ.

Nâng cao niềm tin của khách hàng và uy tín thương hiệu

Cam kết bảo mật dữ liệu cho khách hàng và đối tác góp phần nâng cao hình ảnh doanh nghiệp, xây dựng niềm tin lâu dài trên thị trường.

Xem thêm: 9 công cụ quét lỗ hổng bảo mật tiên tiến

Cam Ket Bao Ve Du Lieu Khach Hang 1758249368
Cam kết bảo vệ dữ liệu nhạy cảm của tổ chức và khách hàng có thể nâng cao danh tiếng của doanh nghiệp

4. Các hình thức tấn công thông tin mạng phổ biến

(1) Tấn công giả mạo (Phishing)

Phishing là hình thức giả mạo thông tin liên lạc (thường qua email, tin nhắn, website) nhằm đánh lừa người dùng tin rằng nó đến từ nguồn uy tín. Mục tiêu là đánh cắp dữ liệu nhạy cảm (tài khoản, thẻ tín dụng) hoặc cài đặt phần mềm độc hại (malware) lên thiết bị.

(2) Phần mềm độc hại (Malware)

Malware là thuật ngữ chỉ các phần mềm độc hại như spyware, ransomware, virus, sâu máy tính (worm). Thường xâm nhập qua lỗ hổng bảo mật, ví dụ khi người dùng nhấp vào liên kết nguy hiểm hoặc tệp email độc hại. Sau khi xâm nhập, malware có thể:

  • Khóa quyền truy cập hệ thống (ransomware).
  • Cài thêm phần mềm độc hại khác.
  • Âm thầm đánh cắp dữ liệu (spyware).
  • Gây gián đoạn hoạt động hệ thống.

(3) Nghe lén (Man-in-the-Middle – MitM)

MitM xảy ra khi kẻ tấn công chen ngang vào quá trình trao đổi giữa 2 bên để chặn và đánh cắp dữ liệu. Có hai hình thức phổ biến:

  • Mạng Wi-Fi công cộng không an toàn: Kẻ tấn công đứng giữa kết nối của người dùng và mạng, âm thầm thu thập toàn bộ dữ liệu truyền đi.
  • Sau khi malware đã xâm nhập thiết bị: Phần mềm độc hại được cài sẵn có thể thu thập và truyền tải toàn bộ dữ liệu của người dùng.

(4) Tấn công từ chối dịch vụ (Denial-of-Service – DoS)

Làm ngập hệ thống bằng lưu lượng truy cập lớn, khiến tài nguyên cạn kiệt, băng thông quá tải và hệ thống ngừng phục vụ. Khi kẻ tấn công dùng nhiều thiết bị bị chiếm quyền điều khiển, nó được gọi là tấn công phân tán (DDoS).

(5) Tấn công chèn mã SQL (SQL Injection)

Kẻ tấn công chèn mã độc vào máy chủ sử dụng SQL, buộc tiết lộ thông tin bảo mật. Ví dụ: bằng cách nhập đoạn mã độc hại vào ô tìm kiếm trên một website có lỗ hổng, hacker có thể lấy được dữ liệu quan trọng từ cơ sở dữ liệu.

(6) Tấn công Zero-day (Zero-day Exploit)

Khai thác lỗ hổng zero-day xảy ra sau khi một lỗ hổng mạng được công bố nhưng trước khi bản vá hoặc giải pháp khắc phục được triển khai. Kẻ tấn công lợi dụng khoảng thời gian “trống” này để nhắm vào lỗ hổng đã được tiết lộ

(7) Tunneling DNS (DNS Tunneling)

Sử dụng giao thức DNS để truyền tải lưu lượng khác (như HTTP) qua cổng 53. Ngoài mục đích hợp pháp (VD: VPN), hacker thường lợi dụng để:

  • Ngụy trang lưu lượng độc hại dưới dạng DNS để đánh cắp dữ liệu từ hệ thống bị xâm nhập.
  • Thiết lập kênh liên lạc ngược (command & control) giữa hạ tầng của kẻ tấn công và thiết bị bị chiếm quyền điều khiển
Ma Doc La Phuong Thuc Tan Cong Nhieu Nhat 1758248532
Mã độc là một trong những hình thức tấn công thông tin mạng phổ biến nhất

5. 12 biện pháp an ninh mạng hiệu quả nhất 2025

  1. Xây dựng chính sách an ninh mạng chặt chẽ

Ban hành chính sách bảo mật tổng thể cho toàn công ty, đồng thời xây dựng các chính sách riêng cho từng phòng ban. Chính sách phân cấp này vừa đảm bảo tính thống nhất, vừa đáp ứng nhu cầu đặc thù của từng đơn vị, tránh làm gián đoạn công việc.

  1. Bảo mật kết nối IoT

Do xu hướng làm việc từ xa, điện toán đám mây và IoT, phạm vi tấn công mạng ngày càng mở rộng. Các thiết bị như camera, máy in, khóa cửa thông minh dễ bị lợi dụng làm điểm xâm nhập. Tổ chức cần bảo vệ bộ định tuyến biên, phân chia mạng con, tách dữ liệu nhạy cảm và áp dụng mô hình “zero trust – không bao giờ tin tưởng, luôn xác minh” để ngăn truy cập trái phép.

  1. Tiếp cận an ninh lấy con người làm trung tâm

74% sự cố rò rỉ dữ liệu có liên quan đến yếu tố con người. Do đó, ngoài công nghệ, doanh nghiệp cần tập trung đào tạo, giám sát và xây dựng nhận thức an ninh mạng cho nhân viên. Khi con người được đặt làm trọng tâm, môi trường bảo mật sẽ bền vững hơn.

  1. Kiểm soát quyền truy cập dữ liệu nhạy cảm

Nguyên tắc đặc quyền tối thiểu nên được áp dụng: chỉ cấp đúng quyền cần thiết, thu hồi khi không còn nhu cầu. Có thể kết hợp thêm mô hình “just-in-time” – chỉ cấp quyền tạm thời với mục đích rõ ràng. Đặc biệt, cần chú trọng bảo mật truy cập từ xa bằng giám sát hoạt động và cấu hình mạng đúng cách.

  1. Quản lý mật khẩu an toàn

Thông tin đăng nhập là “cửa ngõ” cho tấn công mạng. Các biện pháp tốt nhất gồm: sử dụng trình quản lý mật khẩu, xác thực không mật khẩu, mật khẩu dùng một lần, mã hóa mạnh. Nếu vẫn dùng mật khẩu truyền thống, cần áp dụng nguyên tắc: mỗi tài khoản một mật khẩu riêng, dài – mạnh, thay đổi định kỳ và tuyệt đối không chia sẻ.

  1. Giám sát hoạt động của người dùng đặc quyền và bên thứ ba

Người có quyền cao hoặc đối tác bên ngoài có thể vô tình hay cố ý gây ra rủi ro bảo mật. Doanh nghiệp nên triển khai giám sát hoạt động người dùng (UAM), ghi nhận hành vi qua nhật ký, ảnh chụp màn hình, thao tác bàn phím… để tăng khả năng phát hiện bất thường và phục vụ điều tra.

  1. Quản lý rủi ro chuỗi cung ứng

Các cuộc tấn công chuỗi cung ứng, như vụ SolarWinds, cho thấy một lỗ hổng từ nhà cung cấp có thể lan tới hàng nghìn tổ chức. Doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược quản lý rủi ro chuỗi cung ứng toàn diện (C-SCRM), theo các khung hướng dẫn như NIST SP 800-161r1, để nâng cao tính liên tục kinh doanh và khả năng ứng phó.

  1. Tăng cường quản lý và bảo vệ dữ liệu

Chính sách quản lý dữ liệu phải mô tả rõ cách thu thập, xử lý, lưu trữ và hủy bỏ dữ liệu. Doanh nghiệp cần đảm bảo 3 nguyên tắc: Bảo mật (ngăn truy cập trái phép), Toàn vẹn (ngăn sửa đổi bất hợp pháp) và Khả dụng (người được phép luôn truy cập được). Các biện pháp gồm: ngăn ngừa mất dữ liệu, quản lý rủi ro nội bộ, mã hóa và nền tảng trao đổi tệp an toàn.

  1. Ứng dụng bảo mật sinh trắc học (Biometric security)

Sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt, hành vi gõ phím, di chuyển chuột) mang lại xác thực đáng tin cậy hơn mật khẩu, đặc biệt khi kết hợp xác thực đa yếu tố (MFA). Ngoài việc xác minh danh tính, sinh trắc học hành vi còn giúp phát hiện tài khoản bị chiếm quyền trong thời gian thực, từ đó kịp thời ngăn chặn.

  1. Sử dụng xác thực đa yếu tố (MFA)

MFA thêm một lớp bảo vệ dữ liệu: ngay cả khi kẻ xấu có mật khẩu, chúng vẫn cần yếu tố khác như mã OTP, vân tay, giọng nói. MFA hiện đã trở thành yêu cầu trong nhiều tiêu chuẩn như GDPR, PCI DSS, SWIFT CSP và được khuyến khích bởi Google, Twitter.

  1. Thực hiện kiểm toán an ninh mạng định kỳ

Kiểm tra thường xuyên giúp phát hiện lỗ hổng, khoảng trống tuân thủ và hành vi bất thường. Nhật ký chi tiết, bản ghi phiên, siêu dữ liệu từ hệ thống UAM hỗ trợ phân tích nguyên nhân gốc rễ và cải thiện chiến lược ứng phó sự cố. Các báo cáo kiểm toán giúp doanh nghiệp nhanh chóng điều chỉnh theo tiêu chuẩn và quy định mới.

  1. Đơn giản hóa hạ tầng công nghệ

Sử dụng quá nhiều công cụ vừa tốn chi phí vừa gây phức tạp vận hành. Doanh nghiệp nên hướng tới các giải pháp bảo mật toàn diện, tích hợp nhiều tính năng trong một, giúp giảm gánh nặng quản lý, tiết kiệm chi phí và tăng tốc độ phản hồi khi có sự cố.

6. FPT.EagleEye – Giải pháp an toàn thông tin mạng toàn diện từ chuyên gia

FPT IS là đơn vị hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực an toàn thông tin (ATTT), nổi bật với các chứng chỉ quốc tế uy tín ISO27001, ISO20000, ISO9001, bên cạnh đó:

  • Dịch vụ Pentest và Dịch vụ Giám sát & ứng cứu sự cố ATTT của FPT IS đạt chứng nhận quốc tế CREST
  • Dịch vụ tư vấn, đánh giá và cấp chứng chỉ PCI DSS đạt chứng chỉ PCI.QSA
Trung Tam An Ninh Mang Cua Fpt Is 1758035164
Trung tâm An ninh mạng FPT IS

Với đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và trung tâm giám sát, quản trị ATTT toàn cầu, FPT IS đặt mục tiêu đến năm 2026 sẽ phục vụ hơn 100 khách hàng quốc tế cùng hơn 1.000 nhân sự.

FPT IS hiện đáp ứng hiệu quả nhu cầu bảo mật cao trong các lĩnh vực tài chính, ngân hàng, chính phủ, y tế, logistics và thương mại điện tử. Với chiến lược toàn cầu hóa và các sản phẩm “Made by FPT IS”, công ty đang khẳng định vị thế không chỉ tại Việt Nam mà cả trên thị trường quốc tế.

FPT IS sẵn sàng đồng hành, cung cấp các dịch vụ bảo mật thông tin toàn diện cho doanh nghiệp, bao gồm:

  • Giám sát an toàn thông tin và xử lý sự cố 24/7 (FPT.EagleEye mSOC & FPT.EagleEye MDR)
  • Tư vấn tuân thủ ISO 27001 và PCI DSS
  • Đánh giá và kiểm thử lỗ hổng bảo mật (FPT.EagleEye VA & FPT.EagleEye Pentest)
  • Phát hiện và ngăn chặn máy tính vi phạm hệ thống mạng (FPT.EagleEye malBot)
  • Tư vấn kiến trúc và hạ tầng bảo mật
  • Tối ưu hạ tầng bảo mật

FPT IS với đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm sẵn sàng đồng hành cùng tổ chức, doanh nghiệp chủ động bảo vệ tài sản số và ứng phó với các sự cố an ninh mạng.

“An toàn thông tin mạng chính là nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi số. Trước sự gia tăng không ngừng của các rủi ro mạng, doanh nghiệp cần chủ động áp dụng những giải pháp bảo mật chuyên nghiệp, không chỉ để bảo vệ hệ thống mà còn để tạo dựng lợi thế cạnh tranh bền vững. Nếu Quý doanh nghiệp quan tâm đến việc triển khai giải pháp an toàn thông tin phù hợp cho doanh nghiệp của mình, vui lòng để lại thông tin liên hệ TẠI ĐÂY, đội ngũ chuyên gia FPT IS sẽ chủ động kết nối trong thời gian sớm nhất.

Xem thêm: Bảo mật cơ sở dữ liệu là gì

Chia sẻ:
FPT IS

FPT IS

Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân
    Bot Avatar