Cyber security là gì? Các giải pháp an ninh mạng toàn diện
Trước nguy cơ về các cuộc tấn công mạng ngày càng gia tăng về cả quy mô và mức độ tinh vi, tầm quan trọng của Cyber Security (An ninh mạng) càng được nhấn mạnh. Vậy Cyber Security là gì? Có những loại Cyber Security nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
1. Cyber Security là gì? Tại sao an ninh mạng quan trọng?
Cyber Security (An ninh mạng) là tập hợp hoạt động, giải pháp, công nghệ, quy trình và chính sách nhằm bảo vệ hệ thống máy tính, mạng, phần mềm, dữ liệu và tài sản số trước các mối đe dọa từ tấn công mạng, truy cập trái phép, đánh cắp dữ liệu hoặc phá hoại…
An ninh mạng quan trọng bởi chúng là yếu tố giúp tổ chức phát triển ổn định và bền vững:
- Ngăn chặn sự cố: Tránh rủi ro như đánh cắp danh tính, tống tiền, rò rỉ hoặc mất dữ liệu nhạy cảm, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến doanh nghiệp.
- Giảm thiệt hại tài chính: Ước tính đến năm 2025, chi phí thiệt hại do tội phạm mạng có thể lên tới 10,5 nghìn tỷ USD/năm cho nền kinh tế toàn cầu.
- Đảm bảo hoạt động liên tục: Giúp tổ chức duy trì vận hành, hạn chế gián đoạn do sự cố bảo mật.
- Bảo vệ hạ tầng công nghệ: (Điện toán đám mây, hệ thống online) trước các cuộc tấn công ngày càng tinh vi.
- Ứng phó tội phạm mạng có tổ chức: Triển khai giải pháp để đối mặt các nhóm tội phạm dùng công cụ hiện đại, khai thác dark web, mở rộng quy mô và mức độ tấn công.
2. Các mối đe dọa Cyber security phổ biến nhất hiện nay
Phần mềm độc hại (Malware)
Malware là bất kỳ đoạn mã hoặc chương trình máy tính nào được tạo ra để gây hại cho hệ thống hoặc người dùng cuối.
Mã độc tống tiền (Ransomware)
Ransomware là dạng malware chiếm giữ dữ liệu hoặc thiết bị, đe dọa khóa hoặc phá hủy nếu nạn nhân không trả tiền chuộc.
Tấn công giả mạo (Phishing)
Phishing là tấn công kỹ thuật xã hội (social engineering), qua email, SMS hoặc cuộc gọi giả mạo, nhằm lừa người dùng tải malware, cung cấp thông tin nhạy cảm hoặc chuyển tiền nhầm đối tượng.
Đánh cắp thông tin đăng nhập & lạm dụng tài khoản (Credential Theft & Account Abuse)
Tin tặc dùng nhiều kỹ thuật để đánh cắp thông tin đăng nhập & chiếm quyền kiểm soát tài khoản. Báo cáo IBM X-Force 2025 ghi nhận tăng mạnh email phishing phát tán infostealer malware, dẫn đến đánh cắp thông tin định danh và chiếm đoạt tài khoản.
Mối đe dọa nội gián (Insider Threats)
Mối đe dọa xuất phát từ người dùng hợp pháp như nhân viên, nhà thầu hoặc đối tác, khi họ cố ý hoặc vô tình lạm dụng quyền truy cập. Ngoài ra, tài khoản của họ cũng có thể bị tin tặc chiếm quyền. Đây là mối đe dọa khó phát hiện vì thường mang dấu hiệu giống hoạt động hợp pháp, dễ qua mặt phần mềm diệt virus, tường lửa hay các hệ thống bảo mật ngăn tấn công từ bên ngoài.
Tấn công dựa trên AI (AI Attacks)
Tội phạm mạng sử dụng generative AI (AI tạo sinh) để tạo email, tài liệu hoặc ứng dụng giả mạo chỉ trong vài phút. Hacker thậm chí còn lợi dụng chính công cụ AI của tổ chức để tấn công. Một ví dụ điển hình là prompt injection attack – kẻ tấn công chèn dữ liệu độc hại vào hệ thống AI tạo sinh, khiến hệ thống vô tình rò rỉ dữ liệu nhạy cảm, phát tán thông tin sai lệch hoặc gây hậu quả nghiêm trọng hơn.
Khai thác tiền mã hóa (Cryptojacking)
Cryptojacking xảy ra khi hacker chiếm quyền kiểm soát thiết bị và lợi dụng tài nguyên tính toán (CPU, GPU) của thiết bị để khai thác tiền mã hóa như Bitcoin, Ethereum, Monero.
Tấn công từ chối dịch vụ phân tán (DDoS – Distributed Denial of Service)
DDoS làm tê liệt dịch vụ trực tuyến (website, dịch vụ đám mây) bằng lượng truy cập khổng lồ, khiến hệ thống quá tải và ngừng hoạt động. Các cuộc tấn công này thường triển khai qua botnet – mạng lưới máy tính bị kiểm soát từ xa bằng malware.
3. 10 nguyên tắc bảo mật thông tin căn bản
Mười nguyên tắc sau là nền tảng xây dựng hệ thống an ninh mạng vững chắc:
- Thường xuyên sao lưu dữ liệu: Định kỳ sao lưu giúp khôi phục hệ thống nhanh khi bị tấn công, giảm thiểu tổn thất.
- Triển khai xác thực đa yếu tố (MFA): Yêu cầu người dùng xác minh danh tính qua nhiều bước (ví dụ: mật khẩu + mã OTP), giảm nguy cơ truy cập trái phép và đánh cắp tài khoản.
- Đào tạo an ninh mạng liên tục: Huấn luyện nhân viên nhận diện và phản ứng với hành vi đáng ngờ, hạn chế rủi ro từ yếu tố con người.
- Quản lý mật khẩu an toàn: Yêu cầu mật khẩu dài, phức tạp, thay đổi định kỳ, không dùng lại trên nhiều nền tảng để tránh tấn công chéo và rò rỉ dữ liệu.
- Sử dụng phần mềm mã hóa: Dữ liệu nhạy cảm nên được mã hóa khi lưu trữ và truyền tải, ngăn đọc trộm hoặc đánh cắp.
- Cập nhật phần mềm thường xuyên: Hệ thống lỗi thời dễ bị khai thác; cập nhật phần mềm và bản vá bảo mật đều đặn. Phần mềm bảo vệ endpoint giúp giám sát và cảnh báo khi cần cập nhật.
- Hạn chế quyền truy cập người dùng: Áp dụng mô hình “Zero Trust”, cấp quyền chỉ đủ cho công việc, giảm rủi ro khi tài khoản bị xâm nhập.
- Xây dựng kế hoạch ứng phó sự cố: Kế hoạch rõ ràng, kiểm tra thường xuyên, bao gồm ngăn chặn, xử lý, liên lạc và khôi phục, giúp phản ứng kịp thời với tấn công.
- Phân đoạn mạng: Chia mạng thành nhiều phần nhỏ, hạn chế thiệt hại nếu xảy ra tấn công, ngăn kẻ xấu di chuyển để lấy thêm dữ liệu.
- Thực hiện kiểm tra an ninh định kỳ: Đánh giá hệ thống thường xuyên để phát hiện và khắc phục lỗ hổng trước khi bị khai thác.
4. Những loại hình chính trong an ninh mạng
Các giải pháp an ninh mạng tiên tiến bảo vệ toàn diện chống các mối đe dọa tinh vi, sử dụng AI, học máy và phân tích hành vi để phát hiện, ngăn chặn và ứng phó tấn công mạng theo thời gian thực. Triển khai các giải pháp này giúp tổ chức giảm thiểu rủi ro, củng cố hệ thống và bảo vệ tài sản quan trọng khỏi mối đe dọa ngày càng phức tạp.
4.1. Bảo mật an ninh cơ sở hạ tầng quan trọng (Critical Infrastructure Security)
Tập trung bảo vệ hệ thống máy tính, ứng dụng, mạng lưới, dữ liệu và tài sản số mà xã hội phụ thuộc, đảm bảo an ninh quốc gia, ổn định kinh tế và an toàn cộng đồng.
4.2. Bảo mật mạng (Network Security)
Bảo mật mạng tập trung ngăn chặn truy cập trái phép vào hệ thống máy tính và tài nguyên mạng. Ba mục tiêu cốt lõi:
- Ngăn chặn truy cập trái phép.
- Phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công hoặc vi phạm an ninh đang diễn ra.
- Đảm bảo người dùng hợp pháp truy cập an toàn vào tài nguyên của họ
4.3. Bảo mật điểm cuối (Endpoint Security)
Bảo mật điểm cuối bảo vệ người dùng cuối và thiết bị đầu cuối như máy tính để bàn, laptop, thiết bị di động, điện thoại thông minh, máy chủ… trước các mối đe dọa mạng.
4.4. Bảo mật ứng dụng (Application Security – AppSec)
Bảo mật ứng dụng xác định và khắc phục lỗ hổng trong phần mềm để ngăn truy cập trái phép, thay đổi dữ liệu hoặc sử dụng sai mục đích.
4.5. An ninh thông tin (Information Security – InfoSec)
An ninh thông tin bảo vệ tài sản thông tin quan trọng của tổ chức (dữ liệu số, tài liệu giấy, phương tiện vật lý) khỏi truy cập, sử dụng hoặc chỉnh sửa trái phép. An ninh dữ liệu (data security), tập trung bảo vệ dữ liệu kỹ thuật số, là phần quan trọng trong InfoSec và trọng tâm của hầu hết biện pháp an ninh mạng.
4.6. Bảo mật AI (AI Security)
Bảo mật AI bảo vệ ứng dụng và hệ thống trí tuệ nhân tạo khỏi các mối đe dọa, tấn công mạng và hành vi lạm dụng. Tin tặc có thể dùng kỹ thuật prompt injection (tiêm lệnh độc hại), data poisoning (đầu độc dữ liệu) hoặc khai thác khác để đánh lừa hệ thống AI, buộc tiết lộ thông tin mật. Đồng thời, kẻ tấn công cũng lợi dụng generative AI để nhanh chóng tạo mã độc hoặc nội dung lừa đảo.
4.7. Bảo mật đám mây (Cloud Security)
Bảo mật đám mây bảo vệ toàn bộ hạ tầng điện toán đám mây, bao gồm ứng dụng, dữ liệu và máy chủ ảo. Mô hình này vận hành theo nguyên tắc trách nhiệm chia sẻ (shared responsibility model):
- Nhà cung cấp dịch vụ đám mây chịu trách nhiệm bảo mật hạ tầng và dịch vụ.
- Khách hàng chịu trách nhiệm bảo vệ dữ liệu, mã nguồn và tài sản số mà họ triển khai hoặc lưu trữ trên nền tảng.
4.8. Bảo mật danh tính (Identity Security)
Bảo mật danh tính tập trung bảo vệ danh tính số (digital identity) và hệ thống quản lý danh tính. Bao gồm xác thực danh tính (identity verification), kiểm soát truy cập (access control enforcement) và ngăn truy cập trái phép.
Theo Báo cáo Chỉ số Tình báo Mối đe dọa IBM X-Force 2025, các cuộc tấn công dựa trên danh tính chiếm tới 30% tổng số vụ xâm nhập mạng, biến danh tính thành điểm tấn công phổ biến nhất vào hạ tầng doanh nghiệp.
4.9. Bảo mật Internet vạn vật (IoT)
Bảo mật IoT bao gồm các biện pháp bảo vệ thông tin truyền giữa các thiết bị kết nối. Khi số lượng thiết bị IoT tăng trong kỷ nguyên điện toán đám mây, các giao thức bảo mật nghiêm ngặt hơn là cần thiết để đảm bảo dữ liệu không bị xâm phạm.
5. Tăng cường Cyber Security cho tổ chức với bộ giải pháp bảo mật toàn diện FPT.EagleEye
Trong bối cảnh chuyển đổi số, các công nghệ mới được cập nhật và triển khai ồ ạt có thể tạo ra những lỗ hổng trong quá trình ứng dụng công nghệ. Do đó, an toàn thông tin (ATTT) là yếu tố cần được doanh nghiệp quan tâm để phát triển kinh tế số.
Với hơn 25 năm kinh nghiệm, Trung tâm An ninh mạng FPT mang đến bộ giải pháp FPT.EagleEye giúp tổ chức phòng thủ chủ động, phát hiện sớm và xử lý triệt để các mối đe dọa. Hệ thống dịch vụ an ninh mạng FPT.EagleEye nổi bật với công nghệ:
Giám sát an toàn thông tin và xử lý sự cố 24/7 (FPT.EagleEye mSOC & FPT.EagleEye MDR)
- Giám sát và phát hiện xâm nhập dựa trên phân tích hành vi theo khung MITRE ATT&CK với >200 bộ kỹ thuật tấn công.
- Báo cáo tự động, tùy chỉnh, định kỳ và liên tục kèm dò quét, quản lý điểm yếu bảo mật toàn hệ thống.
- Phân tích, xác nhận các sự cố bảo mật theo mức độ nghiêm trọng và điều tra số các cuộc tấn công.
Đánh giá, kiểm thử lỗ hổng bảo mật (FPT.EagleEye VA và FPT.EagleEye Pentest)
- Penetration Testing: Kiểm tra, phát hiện lỗ hổng bảo mật và xâm nhập hệ thống theo chuẩn quốc tế (CREST).
- Vulnerabilities Assessment: Dò quét, phát hiện và đánh giá điểm yếu bảo mật cho ứng dụng, cơ sở dữ liệu, hạ tầng máy chủ và mạng.
- Red Team Operation: Mô phỏng một cuộc tấn công mạng thực tế nhắm vào tổ chức.
- Threat Assessment: Phát hiện mối nguy đang hoạt động trên hệ thống mạng, máy chủ và máy trạm của tổ chức.
Tư vấn và đánh giá cấp chứng chỉ PCI DSS
- Tư vấn và đánh giá tuân thủ PCI DSS: Xác định phạm vi, khảo sát hiện trạng, tư vấn khắc phục điểm chưa tuân thủ, đánh giá chứng nhận và lập báo cáo tuân thủ.
- Dịch vụ duy trì và tái đánh giá tuân thủ PCI DSS hàng năm: Đánh giá hiện trạng, khả năng duy trì PCI DSS và tư vấn khắc phục các điểm chưa tuân thủ.
Phát hiện và ngăn chặn máy tính vi phạm hệ thống mạng – FPT.EagleEye malBot
Sau khi phát hiện hành vi có dấu hiệu vi phạm hệ thống mạng, FPT.EagleEye malBOT không chỉ cảnh báo mà còn xử lý, ngăn chặn ngay lập tức thiết bị vi phạm, điều mà nhiều sản phẩm khác trên thị trường chưa làm được. Đồng thời, quản trị viên có cái nhìn tổng quan về hệ thống mạng và các điểm yếu.
- Tự động hóa quy trình tìm kiếm, xử lý thiết bị vi phạm trong hệ thống mạng.
- Ngăn chặn thiết bị vi phạm mà vẫn đảm bảo hệ thống còn lại hoạt động bình thường.
- Báo chính xác thiết bị vi phạm qua email, SMS…
- Xuất báo cáo định kỳ và tùy chỉnh, giúp CISO, chuyên viên bảo mật và quản trị viên quản lý và ra quyết định nhanh chóng, giảm rủi ro toàn hệ thống.
- Tiết kiệm chi phí gấp 3 lần, tăng hiệu suất gấp 3 lần, rút ngắn thời gian xử lý tới 60 ngày/năm.
Bài viết trên đã cung cấp thông tin chi tiết về Cyber Security. Áp dụng các biện pháp an ninh mạng phù hợp giúp tổ chức giảm rủi ro và bảo vệ doanh nghiệp trước các mối đe dọa trên không gian mạng.
Doanh nghiệp không chỉ cần công nghệ mà còn cần đối tác tin cậy để triển khai. Với hơn 25 năm đồng hành cùng Chính phủ và doanh nghiệp lớn, FPT IS cung cấp hệ sinh thái giải pháp bảo mật toàn diện FPT.EagleEye, giúp giám sát, phát hiện và ứng phó kịp thời với mọi nguy cơ tấn công mạng.
Nếu Quý doanh nghiệp cần tư vấn thêm về Cyber Security và các giải pháp bảo mật, vui lòng để lại thông tin liên hệ TẠI ĐÂY, đội ngũ chuyên gia FPT IS sẽ kết nối sớm nhất.