Kiểm kê khí nhà kính: Quy định, tiêu chuẩn hiện hành và bước đi cần thiết cho doanh nghiệp Việt Nam
Biến đổi khí hậu đang ngày càng tác động sâu rộng tới kinh tế và xã hội, không còn là vấn đề môi trường đơn thuần mà đã trở thành một yếu tố pháp lý, tài chính và thương mại quan trọng. Trong bối cảnh toàn cầu cùng hướng tới mục tiêu trung hòa carbon, việc kiểm kê và giảm phát thải khí nhà kính (GHG) đã trở thành một phần bắt buộc trong chiến lược phát triển của nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là những doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, năng lượng, xuất khẩu hoặc niêm yết trên sàn chứng khoán.
Tại Việt Nam, hàng loạt chính sách và quy định pháp lý đã được ban hành nhằm triển khai lộ trình giảm phát thải, kiểm kê khí nhà kính và từng bước hình thành thị trường carbon nội địa. Trong đó nổi bật là Luật Bảo vệ Môi trường 2020,quyết định số 13/2024/QĐ-TT ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê và mới nhất là Nghị định 119/2025/NĐ-CP, văn bản sửa đổi, bổ sung quan trọng có hiệu lực từ ngày 01/08/2025. Nghị định này không chỉ làm rõ trách nhiệm kiểm kê mà còn đưa ra lộ trình phân bổ hạn ngạch phát thải cho các ngành như nhiệt điện, xi măng, thép, đồng thời chuẩn bị cho hoạt động giao dịch carbon trong nước. Đây là bước đi quan trọng trong việc vận hành thị trường carbon Việt Nam, dự kiến sẽ chính thức triển khai từ năm 2029.
Song song với khung pháp lý trong nước, doanh nghiệp Việt Nam cũng đang đối mặt với các tiêu chuẩn và cơ chế quốc tế ngày càng khắt khe như GHG Protocol, ISO 14064, bộ chỉ số GRI 305, hay đặc biệt là CBAM – Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon của Liên minh châu Âu. Những tiêu chuẩn này yêu cầu doanh nghiệp minh bạch hóa lượng phát thải, tích hợp dữ liệu môi trường vào báo cáo tài chính, đồng thời chịu trách nhiệm đối với phát thải xuyên suốt chuỗi cung ứng.
Trong bài viết này, VertZero sẽ tổng hợp một cách toàn diện và dễ hiểu những nghị định, chính sách trong nước, cùng các tiêu chuẩn quốc tế quan trọng mà doanh nghiệp cần nắm rõ trong hành trình kiểm kê và quản lý khí nhà kính. Qua đó, bài viết sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam chủ động thích ứng, đảm bảo tuân thủ, tối ưu chi phí vận hành, đồng thời nâng cao năng lực cạnh tranh trong giai đoạn chuyển đổi xanh đang diễn ra mạnh mẽ trên toàn cầu
I. CÁC NGHỊ ĐỊNH & QUY ĐỊNH PHÁP LÝ TẠI VIỆT NAM
Trong những năm gần đây, Việt Nam đã có những bước đi rõ ràng và quyết liệt trong việc xây dựng hành lang pháp lý nhằm kiểm soát và giảm nhẹ phát thải khí nhà kính. Các văn bản quy phạm pháp luật được ban hành không chỉ thể hiện cam kết của Chính phủ với cộng đồng quốc tế về mục tiêu trung hòa carbon, mà còn đặt ra nghĩa vụ cụ thể cho doanh nghiệp trong việc kiểm kê, báo cáo và thực hiện các giải pháp giảm phát thải.
Việc nắm vững các quy định này là điều kiện tiên quyết để doanh nghiệp không bị động trước yêu cầu của cơ quan quản lý, đồng thời tận dụng tốt các cơ hội về tài chính xanh, chứng nhận tín chỉ carbon và tham gia thị trường trong nước lẫn quốc tế.
1. Luật Bảo vệ Môi trường 2020 – Cơ sở pháp lý nền móng cho kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam
Luật Bảo vệ Môi trường năm 2020 (Luật số 72/2020/QH14), có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2022, không chỉ đóng vai trò là nền tảng pháp lý quan trọng trong công tác quản lý và bảo vệ môi trường, mà còn là động lực thúc đẩy các hoạt động nghiên cứu, ứng dụng khoa học công nghệ nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững.
Đáng chú ý, đây là lần đầu tiên Luật quy định một cách có hệ thống và cụ thể về kiểm kê, giảm phát thải và quản lý khí nhà kính, đồng thời đưa vào khái niệm “hạn ngạch phát thải khí nhà kính” – bước đi mang tính định hướng cho việc xây dựng thị trường carbon trong nước.
Theo quy định tại Mục 7, Điều 91 của Luật, các cơ sở phát thải khí nhà kính thuộc danh mục phải kiểm kê có trách nhiệm thực hiện các nghĩa vụ sau:
- Tổ chức kiểm kê khí nhà kính, xây dựng và duy trì hệ thống cơ sở dữ liệu phát thải; gửi kết quả kiểm kê định kỳ hai năm một lần đến Bộ Tài nguyên và Môi trường trước ngày 01 tháng 12 của kỳ báo cáo.
- Xây dựng và thực hiện kế hoạch giảm nhẹ phát thải khí nhà kính hằng năm, đồng thời lồng ghép các hoạt động này vào chương trình sản xuất sạch hơn, quản lý chất lượng và bảo vệ môi trường của cơ sở.
- Lập báo cáo mức giảm phát thải hằng năm, thực hiện theo hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định (MRV), gửi về Bộ TN&MT và các cơ quan liên quan trước ngày 31 tháng 12 của kỳ báo cáo.
Ngoài các nội dung mang tính kỹ thuật, Luật cũng khẳng định mạnh mẽ cam kết quốc tế của Việt Nam trong việc thực hiện Thỏa thuận Paris và hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 (Net Zero). Đây chính là nền tảng pháp lý đầu tiên buộc doanh nghiệp phải tuân thủ việc kiểm kê, báo cáo phát thải và triển khai các giải pháp giảm thiểu khí nhà kính một cách nghiêm túc, bài bản và có lộ trình.
2. Nghị định 06/2022/NĐ-CP – Khung hướng dẫn chi tiết cho kiểm kê và giảm phát thải khí nhà kính tại Việt Nam
Ngày 07/01/2022, Chính phủ ban hành Nghị định số 06/2022/NĐ-CP, quy định chi tiết việc giảm nhẹ phát thải khí nhà kính, bảo vệ tầng ozon, đồng thời hướng dẫn thực hiện một số điều của Luật Bảo vệ Môi trường 2020. Đây là văn bản pháp lý mang tính chất triển khai cụ thể, xác lập rõ các quy trình, lộ trình và nghĩa vụ bắt buộc liên quan đến kiểm kê khí nhà kính ở cấp cơ sở, ngành và quốc gia.
Nghị định này quy định rõ đối tượng phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính, bao gồm các cơ sở tiêu thụ năng lượng từ 1.000 tấn dầu quy đổi (TOE) trở lên mỗi năm – chủ yếu thuộc các lĩnh vực năng lượng, công nghiệp, giao thông, nông nghiệp và chất thải. Đây là ngưỡng phát thải nhằm xác định nhóm doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến tổng lượng khí nhà kính quốc gia, từ đó từng bước đưa họ vào lộ trình giám sát và cắt giảm phát thải bắt buộc.
Ngoài ra, Nghị định 06 còn đưa ra các hướng dẫn chi tiết về:
- Hệ thống đo đạc, báo cáo và thẩm định (MRV) cho cả cấp cơ sở và quốc gia;
- Phân công trách nhiệm giữa các Bộ, ngành và địa phương trong việc tổ chức kiểm kê, thẩm định dữ liệu và xây dựng kế hoạch giảm nhẹ phát thải;
- Các bước chuẩn bị cho thành lập và vận hành thị trường carbon trong nước, bao gồm xây dựng hệ thống giao dịch tín chỉ carbon và cơ chế trao đổi hạn ngạch phát thải.
Với Nghị định này, doanh nghiệp không chỉ phải tuân thủ nghĩa vụ kiểm kê định kỳ mà còn cần sớm chuẩn bị hạ tầng dữ liệu, quy trình báo cáo minh bạch và chiến lược giảm phát thải hiệu quả – nếu không muốn đối mặt với rủi ro pháp lý hoặc bị loại khỏi chuỗi cung ứng toàn cầu trong tương lai gần.
Nghị định 06/2022/NĐ-CP cũng được xem là bước đệm quan trọng giúp Việt Nam hiện thực hóa cam kết Net Zero vào năm 2050, đồng thời tạo nền tảng pháp lý vững chắc cho việc kết nối giữa thị trường carbon trong nước và quốc tế trong giai đoạn tới.
3. Quyết định 13/2024/QĐ-TTg – Cập nhật danh mục cơ sở và lĩnh vực phải kiểm kê khí nhà kính
Ngày 13/08/2024, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 13/2024/QĐ-TTg, thay thế Quyết định số 01/2022/QĐ-TTg trước đó, nhằm cập nhật danh mục lĩnh vực và cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê định kỳ. Đây là bước rà soát và điều chỉnh quan trọng, phản ánh thực tiễn phát thải tại Việt Nam trong giai đoạn mới, đồng thời siết chặt trách nhiệm giám sát phát thải đối với các ngành nghề có đóng góp lớn vào lượng khí nhà kính quốc gia.
So với phiên bản cũ, Quyết định 13 đã mở rộng danh mục cơ sở và lĩnh vực bị áp dụng nghĩa vụ kiểm kê, đồng thời cập nhật lại tiêu chí xác định đối tượng bị quản lý. Theo đó, các doanh nghiệp có mức tiêu thụ năng lượng từ 1.000 TOE (tấn dầu quy đổi)/năm trở lên, hoặc có mức phát thải vượt ngưỡng quy định, sẽ phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính định kỳ hai năm một lần và báo cáo theo quy chuẩn của Bộ Tài nguyên và Môi trường.
Các lĩnh vực tiếp tục nằm trong danh sách kiểm kê bao gồm: năng lượng, công nghiệp, giao thông vận tải, nông nghiệp và chất thải. Tuy nhiên, danh mục mới có điều chỉnh chi tiết hơn về loại hình cơ sở, ví dụ như tách riêng các nhóm hoạt động sản xuất (như luyện kim, chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất…), hoặc bổ sung thêm các loại hình logistics, hạ tầng kỹ thuật đô thị, giúp việc áp dụng quy định trở nên rõ ràng và sát thực tế hơn.
Quyết định này cũng thể hiện rõ tinh thần phân cấp và minh bạch trong quản lý phát thải, tạo điều kiện để các địa phương, bộ ngành và doanh nghiệp chuẩn bị lộ trình thực hiện nghiêm túc và có cơ sở dữ liệu thống nhất. Đối với các doanh nghiệp, việc có tên trong danh mục kiểm kê không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ, mà còn là tín hiệu cho thấy tổ chức đó cần đầu tư ngay từ bây giờ vào hệ thống đo đạc, kiểm kê, phần mềm quản lý dữ liệu phát thải, và xây dựng kế hoạch giảm nhẹ phát thải phù hợp.
Trong bối cảnh thị trường carbon đang được thiết lập và các tiêu chuẩn báo cáo quốc tế ngày càng trở thành điều kiện thương mại bắt buộc, Quyết định 13/2024/QĐ-TTg đóng vai trò là nút khởi động cho một giai đoạn quản trị phát thải chuyên nghiệp và gắn liền với trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp Việt Nam.
Hình ảnh về danh mục các cơ sở phát thải khí nhà kính thuộc ngành công thương theo quyết định số 13/2024/QĐ-TTg
4. Nghị định 119/2025/NĐ-CP – Bước đệm quan trọng để vận hành thị trường carbon tại Việt Nam
Ngày 9/6/2025, Chính phủ ban hành Nghị định số 119/2025/NĐ-CP, sửa đổi và bổ sung một số điều của Nghị định 06/2022/NĐ-CP. Văn bản này ra đời trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy nhanh lộ trình thiết lập thị trường carbon nội địa, đồng thời chuẩn bị hội nhập sâu hơn vào các cam kết khí hậu toàn cầu. So với Nghị định 06, Nghị định 119 không chỉ làm rõ các yêu cầu kỹ thuật mà còn đánh dấu sự chuyển đổi từ giai đoạn chuẩn bị sang giai đoạn triển khai thực tế.
Một trong những điểm nổi bật của nghị định mới là việc bổ sung lộ trình phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính cho giai đoạn 2025–2030, trước khi thị trường carbon chính thức vận hành vào năm 2029. Trong đó, từ năm 2025 đến 2026, các cơ sở phát thải lớn như nhà máy nhiệt điện, xi măng, thép sẽ bắt đầu được cấp hạn ngạch thử nghiệm. Giai đoạn 2027–2030 sẽ là thời kỳ áp dụng chính thức cơ chế phân bổ, với khối lượng phát thải được kiểm soát theo năng lực giảm nhẹ và cam kết của từng cơ sở. Điều này đồng nghĩa với việc doanh nghiệp sẽ dần phải coi lượng phát thải như một “tài sản có giới hạn”, được theo dõi, định lượng và định giá trên thị trường.
Bên cạnh đó, Nghị định 119 còn mở rộng phạm vi kiểm kê và giám sát phát thải xuống cấp địa phương và vùng sinh thái, giúp tăng tính chính xác của hệ thống dữ liệu quốc gia. Doanh nghiệp hoạt động tại nhiều tỉnh thành hoặc khu công nghiệp tập trung sẽ cần chú trọng hơn tới việc thu thập, chuẩn hóa và đồng bộ dữ liệu theo các yêu cầu mới này.
Về mặt hạ tầng, nghị định đặt nền móng cho việc thiết lập hệ thống quản lý hạn ngạch và tín chỉ carbon quốc gia, gồm sàn giao dịch, hệ thống đăng ký, theo dõi và cơ chế nộp trả. Đây là bước khởi đầu cho việc vận hành thị trường carbon nội địa – nơi doanh nghiệp có thể mua bán, bù trừ hoặc đầu tư các giải pháp giảm phát thải để tạo ra tín chỉ carbon hợp pháp và có giá trị kinh tế. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ quy định, mà còn mở ra cơ hội tài chính mới thông qua việc chuyển đổi các dự án giảm phát thải thành nguồn doanh thu bổ sung.
Tuy nhiên, cùng với cơ hội là những yêu cầu chặt chẽ hơn về hệ thống đo đạc, báo cáo, thẩm định (MRV) và minh bạch dữ liệu. Doanh nghiệp không chỉ cần có quy trình kiểm kê chính xác, mà còn phải đảm bảo dữ liệu có thể kiểm chứng được bởi các cơ quan chức năng hoặc đơn vị kiểm toán độc lập.
Nhìn chung, Nghị định 119/2025/NĐ-CP là một cột mốc quan trọng, báo hiệu việc quản lý khí nhà kính tại Việt Nam đang bước vào giai đoạn thực chất và gắn liền với yếu tố thị trường. Với các doanh nghiệp có tầm nhìn dài hạn, đây chính là thời điểm để đầu tư bài bản vào hạ tầng dữ liệu môi trường, xây dựng chiến lược giảm phát thải chủ động và tìm kiếm cơ hội từ thị trường tín chỉ carbon đang dần hình thành.
II. CÁC TIÊU CHUẨN VÀ YÊU CẦU QUỐC TẾ DOANH NGHIỆP CẦN BIẾT
1. GHG Protocol – Bộ tiêu chuẩn toàn cầu về kiểm kê khí nhà kính
GHG Protocol (Greenhouse Gas Protocol) là bộ tiêu chuẩn quốc tế được sử dụng phổ biến nhất hiện nay trong việc kiểm kê, đo lường và báo cáo phát thải khí nhà kính. Được phát triển bởi World Resources Institute (WRI) và Hội đồng Doanh nghiệp Thế giới vì sự Phát triển Bền vững (WBCSD), GHG Protocol là khung tham chiếu bắt buộc trong báo cáo môi trường – xã hội – quản trị (ESG) của hàng loạt tập đoàn đa quốc gia, tổ chức tài chính và nhà đầu tư toàn cầu.
Một trong những đặc điểm nổi bật nhất của GHG Protocol là cách phân loại phát thải thành ba phạm vi (Scopes):
- Scope 1: Phát thải trực tiếp từ các nguồn do doanh nghiệp sở hữu hoặc kiểm soát – ví dụ như lò hơi, xe vận tải, dây chuyền sản xuất đốt nhiên liệu.
- Scope 2: Phát thải gián tiếp từ việc tiêu thụ năng lượng – chủ yếu từ điện, hơi nước, nhiệt hoặc làm lạnh mua từ bên ngoài.
- Scope 3: Các phát thải gián tiếp khác trong toàn bộ chuỗi giá trị – bao gồm vận chuyển, phân phối, sử dụng sản phẩm, xử lý chất thải, đi lại của nhân viên, đầu tư tài chính…
Việc phân biệt rõ các phạm vi này giúp doanh nghiệp không chỉ hiểu được “dấu chân carbon” thực sự của mình, mà còn xác định được đâu là điểm cần ưu tiên giảm thiểu, cũng như làm cơ sở để lập kế hoạch chuyển đổi xanh toàn diện.
Ngày nay, GHG Protocol đã trở thành tiêu chuẩn được áp dụng bắt buộc hoặc khuyến nghị trong các báo cáo bền vững theo chuẩn GRI, SASB, TCFD, CDP, cũng như được sử dụng rộng rãi để xác thực tín chỉ carbon và tính toán tác động khí hậu của sản phẩm. Việc áp dụng GHG Protocol không chỉ là yêu cầu về tuân thủ, mà còn là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao tính minh bạch, thu hút vốn đầu tư xanh và xây dựng uy tín trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hình ảnh về hướng dẫn tính toán phạm vi 3 (Scope 3) theo GHG Protocol
2. ISO 14064 – Tiêu chuẩn quốc tế có thể chứng nhận cho kiểm kê và xác minh khí nhà kính
ISO 14064 là một bộ tiêu chuẩn quốc tế được Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) phát hành, cung cấp khung pháp lý kỹ thuật để tổ chức và dự án có thể kiểm kê, báo cáo, xác minh lượng phát thải khí nhà kính (GHG). Khác với GHG Protocol vốn mang tính hướng dẫn tự nguyện, ISO 14064 là tiêu chuẩn có thể được chứng nhận bởi bên thứ ba, thường được sử dụng trong các hoạt động kiểm toán môi trường, tham gia thị trường carbon, hoặc đạt tiêu chí ESG nghiêm ngặt từ nhà đầu tư.
Bộ tiêu chuẩn ISO 14064 gồm ba phần độc lập nhưng có thể tích hợp:
- ISO 14064-1 – Áp dụng cho cấp tổ chức: Hướng dẫn xây dựng hệ thống kiểm kê khí nhà kính, từ việc xác định ranh giới phát thải, phương pháp đo lường, quản lý dữ liệu đến lập báo cáo. Doanh nghiệp có thể được chứng nhận ISO 14064-1 bởi các tổ chức đánh giá độc lập – đây là nền tảng để công bố phát thải theo tiêu chuẩn quốc tế.
- ISO 14064-2 – Áp dụng cho cấp dự án: Được sử dụng để định lượng và chứng nhận lượng giảm phát thải từ các dự án (ví dụ: năng lượng tái tạo, cải tiến công nghệ, xử lý chất thải). Đây là tiêu chuẩn nền tảng nếu doanh nghiệp muốn tạo tín chỉ carbon có thể giao dịch hoặc tham gia cơ chế thị trường.
- ISO 14064-3 – Xác minh và kiểm định: Hướng dẫn quy trình thẩm định độc lập các báo cáo phát thải hoặc giảm phát thải theo ISO 14064-1 và 14064-2. Đây là phần bắt buộc trong quá trình chứng nhận và đảm bảo tính minh bạch, chính xác của dữ liệu.
ISO 14064 hiện là chuẩn đầu ra phổ biến cho các doanh nghiệp Việt Nam và quốc tế muốn tham gia thị trường carbon tự nguyện (VCM), đáp ứng yêu cầu từ nhà đầu tư, hoặc thể hiện cam kết Net Zero một cách đáng tin cậy.
Việc được chứng nhận ISO 14064 không chỉ giúp doanh nghiệp chuẩn hóa quy trình kiểm kê, mà còn mở ra cơ hội tiếp cận tín dụng carbon, quỹ khí hậu, hoặc các chương trình tài chính xanh từ ngân hàng và tổ chức quốc tế.
3. GRI Standards – GRI 305: Tiêu chuẩn báo cáo phát thải khí nhà kính trong báo cáo bền vững
GRI Standards (Global Reporting Initiative) là bộ tiêu chuẩn báo cáo bền vững được sử dụng rộng rãi nhất trên toàn cầu. Đây là khung hướng dẫn chính thức giúp doanh nghiệp và tổ chức công bố các tác động về môi trường, xã hội và quản trị (ESG) một cách minh bạch và có hệ thống. Trong số đó, GRI 305 là tiêu chuẩn tập trung riêng vào việc đo lường và công bố phát thải khí nhà kính (GHG).
GRI 305 – Emissions được thiết kế để giúp các tổ chức:
- Đo lường lượng phát thải GHG một cách chuẩn xác, bao gồm cả trực tiếp (Scope 1), gián tiếp từ năng lượng (Scope 2) và các phát thải khác trong chuỗi giá trị (Scope 3).
- Công bố công khai kết quả phát thải theo chuẩn quốc tế, tạo sự minh bạch với nhà đầu tư, đối tác và cộng đồng.
- Liên kết số liệu phát thải với chiến lược quản lý khí hậu, các mục tiêu giảm phát thải và tiến độ thực hiện theo lộ trình Net Zero.
Khác với GHG Protocol hay ISO 14064 vốn thiên về kỹ thuật đo đạc và kiểm kê, GRI 305 đóng vai trò là tiêu chuẩn công bố thông tin, thường được sử dụng trong báo cáo thường niên, báo cáo phát triển bền vững hoặc báo cáo ESG tích hợp. GRI 305 còn được khuyến nghị bởi các tổ chức tài chính, quỹ đầu tư xanh và đang trở thành một trong những tiêu chí được đánh giá trong các chỉ số xếp hạng ESG toàn cầu như MSCI ESG Ratings, DJSI, hay CDP.
Đặc biệt, GRI 305 yêu cầu doanh nghiệp không chỉ công bố tổng lượng phát thải mà còn phải phân tích cường độ phát thải trên mỗi đơn vị sản phẩm, doanh thu hoặc nhân sự, từ đó làm rõ hiệu quả sử dụng tài nguyên và năng lượng trong hoạt động sản xuất – kinh doanh.
Việc áp dụng GRI 305 không bắt buộc phải có chứng nhận, nhưng lại đóng vai trò chiến lược trong việc nâng cao uy tín, thu hút vốn đầu tư và đáp ứng các yêu cầu công bố thông tin bền vững của thị trường quốc tế.
4. CBAM – Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (EU)
CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism) là cơ chế điều chỉnh carbon tại biên giới do Liên minh châu Âu (EU) ban hành, nhằm đánh thuế carbon đối với hàng hóa nhập khẩu vào EU từ các quốc gia không có quy định phát thải nghiêm ngặt tương đương. Đây được xem là công cụ chính sách khí hậu mạnh mẽ của EU nhằm chống lại hiện tượng “rò rỉ carbon” – khi các công ty di dời hoạt động sản xuất sang những nơi có quy định lỏng lẻo hơn về môi trường.
CBAM chính thức có hiệu lực từ tháng 10 năm 2023 với giai đoạn chuyển tiếp, và sẽ bắt đầu thu phí carbon từ năm 2026. Trong thời gian chuyển tiếp (2023–2025), doanh nghiệp xuất khẩu vào EU bắt buộc phải nộp báo cáo phát thải GHG theo định dạng chuẩn, dù chưa phải trả tiền mua chứng chỉ carbon.
CBAM hiện áp dụng cho các sản phẩm xuất khẩu có cường độ phát thải cao, bao gồm:
- Sắt, thép
- Nhôm
- Xi măng
- Phân bón
- Điện
- Hydro
Trong tương lai, EU có kế hoạch mở rộng danh mục sản phẩm sang nhiều lĩnh vực khác như nhựa, hóa chất, dệt may hoặc sản phẩm chế biến sâu.
Doanh nghiệp Việt Nam xuất khẩu vào EU – đặc biệt trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, kim loại, hoặc năng lượng – sẽ cần chuẩn bị hệ thống kiểm kê phát thải đạt chuẩn quốc tế, như GHG Protocol hoặc ISO 14064, để có thể lập báo cáo định kỳ theo yêu cầu của CBAM. Số liệu phải chi tiết đến cấp sản phẩm, có thể kiểm chứng, và phù hợp với hệ thống đo lường của EU.
Việc không tuân thủ hoặc không minh bạch dữ liệu có thể khiến doanh nghiệp:
- Bị từ chối hàng hóa tại biên giới EU.
- Phải nộp phí carbon cao hơn.
- Đánh mất lợi thế cạnh tranh so với đối thủ đã tuân thủ.
Tuy là một rào cản thương mại về mặt kỹ thuật, CBAM cũng mang lại cơ hội cho các doanh nghiệp chủ động chuyển đổi xanh: nếu có hệ thống kiểm kê và chứng minh được mức phát thải thấp hơn, doanh nghiệp có thể tối ưu chi phí carbon, giữ vững thị trường xuất khẩu và nâng cao giá trị thương hiệu quốc tế.
5. EcoVadis – Hệ thống chấm điểm bền vững cho chuỗi cung ứng toàn cầu
EcoVadis là nền tảng đánh giá hiệu suất bền vững được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Với hơn 100.000 doanh nghiệp trên 175 quốc gia đã tham gia, EcoVadis đóng vai trò như một “bộ lọc ESG” mà các tập đoàn lớn như L’Oréal, Nestlé, Unilever hay Schneider Electric sử dụng để chọn lọc và theo dõi mức độ bền vững của nhà cung cấp. Trong bối cảnh tiêu chuẩn môi trường ngày càng trở thành rào cản thương mại mới, việc đạt điểm cao hoặc có chứng nhận EcoVadis đang là một lợi thế chiến lược đối với các doanh nghiệp xuất khẩu, đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.
EcoVadis đánh giá doanh nghiệp dựa trên bốn nhóm tiêu chí chính: Môi trường, Lao động & Nhân quyền, Đạo đức và Chuỗi cung ứng bền vững. Trong đó, tiêu chí Môi trường đóng vai trò cốt lõi, và kiểm kê khí nhà kính là một chỉ số bắt buộc trong nhóm này, đặc biệt đối với các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, hóa chất, dệt may, thực phẩm và vật liệu xây dựng. Các câu hỏi đánh giá thường xoay quanh việc doanh nghiệp đã thực hiện kiểm kê phát thải chưa, theo tiêu chuẩn nào (GHG Protocol, ISO 14064…), có phân loại theo Scope 1–2–3 không, có lập mục tiêu giảm phát thải hay công bố thông tin phát thải công khai không.
Điểm số môi trường của doanh nghiệp sẽ bị ảnh hưởng nếu chưa có hệ thống kiểm kê GHG hoặc số liệu thiếu tính xác thực, không được xác minh bởi bên thứ ba. Ngược lại, nếu doanh nghiệp đã áp dụng các tiêu chuẩn kiểm kê quốc tế, có kế hoạch giảm phát thải định lượng, hoặc liên kết kết quả kiểm kê với chiến lược Net Zero, thì đây là điểm cộng lớn trong chấm điểm EcoVadis. Nhiều tập đoàn thậm chí yêu cầu nhà cung cấp nộp kèm báo cáo GHG như điều kiện để giữ hợp đồng – điều này khiến kiểm kê khí nhà kính không còn là việc “nội bộ” mà đã trở thành một đòi hỏi bắt buộc trong quản lý chuỗi cung ứng hiện đại.
Với các doanh nghiệp Việt Nam, EcoVadis vừa là cơ hội, vừa là thước đo khách quan để nhìn lại mức độ trưởng thành ESG, đặc biệt trong công tác kiểm kê và công bố phát thải. Việc chủ động xây dựng hệ thống kiểm kê GHG theo chuẩn GHG Protocol hoặc ISO 14064 không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua đánh giá EcoVadis, mà còn mở cánh cửa tham gia thị trường carbon, thu hút đầu tư xanh và khẳng định uy tín bền vững trong chuỗi giá trị toàn cầu.
Hình ảnh về biểu thị điểm số trên nền tảng Ecovadis
III. DOANH NGHIỆP CẦN LÀM GÌ TỪ HÔM NAY?
Trong bối cảnh các quy định trong nước và tiêu chuẩn quốc tế về khí nhà kính đang ngày càng siết chặt, doanh nghiệp không thể đứng ngoài cuộc. Việc đầu tiên là xác định rõ liệu đơn vị mình có thuộc danh mục cơ sở bắt buộc phải kiểm kê khí nhà kính hay không – theo các quy định pháp lý hiện hành như nghị định 119/2025/QĐ-TTg hay bản cập nhật mới nhất là Quyết định 13/2024/QĐ-TTg.
Tiếp theo, doanh nghiệp cần chủ động rà soát và tập hợp dữ liệu đầu vào phục vụ kiểm kê, bao gồm thông tin về mức tiêu thụ năng lượng, nguyên liệu đầu vào, quy trình sản xuất, hệ thống vận hành và chuỗi cung ứng. Đây là bước nền tảng để tính toán phát thải một cách chính xác, đầy đủ và có thể truy xuất.
Để đơn giản hóa quy trình này, nhiều doanh nghiệp đã bắt đầu ứng dụng các giải pháp phần mềm chuyên dụng như VertZero – nền tảng kiểm kê khí nhà kính giúp tự động hóa việc thu thập, tính toán và chuẩn hóa dữ liệu theo các khung tiêu chuẩn quốc tế như IPCC Guidelines, GHG Protocol. Việc ứng dụng công nghệ không chỉ giảm thiểu sai sót thủ công mà còn giúp doanh nghiệp dễ dàng tạo báo cáo định kỳ, phục vụ kiểm toán môi trường hoặc đáp ứng yêu cầu từ đối tác quốc tế.
Song song với kiểm kê, doanh nghiệp cũng cần sớm xây dựng chiến lược giảm phát thải khí nhà kính, tích hợp với mục tiêu phát triển bền vững hoặc lộ trình chuyển đổi xanh dài hạn. Dù chưa có nghĩa vụ pháp lý về Net Zero, việc đặt ra mục tiêu phát thải ròng bằng 0 và công khai cam kết sẽ là một lợi thế cạnh tranh rõ rệt đặc biệt khi các thị trường như EU, Mỹ, Nhật Bản đang ưu tiên doanh nghiệp có kế hoạch giảm phát thải cụ thể trong chuỗi cung ứng.
Bắt đầu sớm không chỉ giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro bị phạt, bị loại khỏi chuỗi cung ứng hay mất cơ hội tiếp cận tài chính xanh, mà còn tạo ra lợi thế về chi phí, thương hiệu và uy tín trong thời kỳ chuyển đổi bền vững toàn cầu.
IV. KIỂM KÊ KHÍ NHÀ KÍNH – NỀN MÓNG HƯỚNG TỚI KINH TẾ BỀN VỮNG
Chuyển đổi xanh không còn là một lựa chọn mang tính thiện chí, mà đã trở thành một yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp trong kỷ nguyên kinh tế phát thải thấp. Các quy định pháp lý trong nước đang dần siết chặt kiểm kê khí nhà kính, trong khi các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản ngày càng khắt khe với tiêu chuẩn môi trường và báo cáo ESG.
Trong cuộc đua này, doanh nghiệp nào hiểu luật sớm, xây dựng hệ thống kiểm kê bài bản và chuẩn hóa dữ liệu phát thải theo đúng thông lệ quốc tế sẽ nắm lợi thế không chỉ trong việc tuân thủ, mà còn trong tiếp cận vốn, khách hàng và cơ hội thị trường mới.
Để làm được điều đó, các doanh nghiệp cần bắt đầu từ việc số hóa dữ liệu phát thải và vận hành quy trình kiểm kê một cách hệ thống. Phần mềm VertZéro được phát triển bởi tập đoàn FPT nhằm đồng hành cùng doanh nghiệp trong hành trình này – giúp tự động hóa việc thu thập, tính toán và báo cáo khí nhà kính theo các chuẩn mực như IPCC Guidelines, GHG Protocol, ISO 14064.
Việc áp dụng công cụ công nghệ không chỉ giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, giảm sai sót, mà còn là bước đệm để tiến tới xây dựng chiến lược giảm phát thải và công bố lộ trình Net Zero một cách minh bạch, khả thi.
Chuyển đổi xanh không dành cho người chờ đợi. Đây là thời điểm để các doanh nghiệp chủ động thay đổi không chỉ để tuân thủ, mà để vươn lên dẫn đầu trong cuộc chơi kinh tế bền vững.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Báo Đầu tư, 2024. Luật bảo vệ môi trường 2020 – Động lực thúc đẩy khoa học công nghệ môi trường. [online] Available at: https://baodautu.vn/luat-bao-ve-moi-truong-2020-dong-luc-thuc-day-khoa-hoc-cong-nghe-moi-truong-d285387.html
- Greenhouse Gas Protocol, n.d. GHG Protocol. [online] World Resources Institute and World Business Council for Sustainable Development. Available at: https://ghgprotocol.org/
- ISO, 2018. ISO 14064-1:2018 – Greenhouse gases – Part 1: Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals. [online] International Organization for Standardization. Available at: https://www.iso.org/standard/66454.html
- ISO, 2019. ISO 14064-2:2019 – Greenhouse gases – Part 2: Specification with guidance at the project level for quantification, monitoring and reporting of greenhouse gas emission reductions or removal enhancements. [online] International Organization for Standardization. Available at: https://www.iso.org/standard/66453.html
- ISO, 2019. ISO 14064-3:2019 – Greenhouse gases – Part 3: Specification with guidance for the verification and validation of greenhouse gas statements. [online] International Organization for Standardization. Available at: https://www.iso.org/obp/ui/#iso:std:iso:14064:-3:ed-2:v1:en
- Global Reporting Initiative (GRI), n.d. GRI Standards. [online] Available at: https://www.globalreporting.org/
- Trung tâm WTO và Hội nhập – VCCI, 2024. Cơ chế CBAM của EU và khuyến nghị giải pháp cho Việt Nam. [online] Available at: https://trungtamwto.vn/hiep-dinh-khac/24032-co-che-cbam-cua-eu-va-khuyen-nghi-giai-phap-cho-viet-nam
- Văn phòng Chính phủ, 2024. Quyết định 13/2024/QĐ-TTg – Ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính cần thực hiện kiểm kê khí nhà kính. [online] Available at: https://vanban.chinhphu.vn/?pageid=27160&docid=205039 .
- VnEconomy, 2024. Sửa đổi, bổ sung một số quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ôzôn. [online] Available at: https://vneconomy.vn/sua-doi-bo-sung-mot-so-quy-dinh-giam-nhe-phat-thai-khi-nha-kinh-va-bao-ve-tang-o-don.htm
- EcoVadis, n.d. Sustainability Ratings for Global Supply Chains. [online] Available at: https://ecovadis.com/
Bài viết độc quyền bởi Chuyên gia công nghệ FPT IS
Bà Lê Hà Giang – Green Transformation Specialist, VertZero solution |