Phần mềm kiểm kê khí nhà kính – Lựa chọn nào phù hợp với doanh nghiệp Việt
Trong bối cảnh các yêu cầu về giảm phát thải và báo cáo khí nhà kính đang dần trở thành điều kiện bắt buộc trong chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt tại các thị trường như EU, Mỹ hay Nhật Bản, doanh nghiệp Việt Nam không còn có thể đứng ngoài cuộc chơi xanh hóa. Việc kiểm kê khí nhà kính một cách đầy đủ, chính xác và nhất quán là bước đầu tiên để xác định mức phát thải, xây dựng lộ trình giảm thiểu và đáp ứng yêu cầu từ đối tác, cơ quan quản lý cũng như nhà đầu tư.
Tuy nhiên, trên thực tế, nhiều doanh nghiệp Việt – đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa – vẫn đang đối mặt với hàng loạt thách thức: thiếu nhân sự chuyên môn, hạn chế dữ liệu đầu vào, chưa quen với quy trình kiểm kê theo chuẩn quốc tế, và đặc biệt là chưa biết nên lựa chọn phần mềm hay công cụ nào phù hợp với điều kiện nội tại của mình.
Bài viết này nhằm hỗ trợ doanh nghiệp nhận diện rõ nhu cầu kiểm kê khí nhà kính của mình, từ đó đưa ra lựa chọn phần mềm phù hợp với quy mô, ngành nghề, mức độ sẵn sàng kỹ thuật và khả năng tích hợp trong dài hạn – góp phần tạo nền tảng vững chắc cho quá trình chuyển đổi xanh một cách hiệu quả và bền vững.
1. Doanh nghiệp Việt đang ở đâu trong việc kiểm kê khí nhà kính
Kiểm kê khí nhà kính (Greenhouse Gas Inventory) theo GHG Protocol là quá trình hệ thống thu thập, đo lường và báo cáo toàn bộ lượng khí nhà kính phát sinh từ hoạt động của một tổ chức hoặc trong một phạm vi nhất định trong một khoảng thời gian xác định. Mục đích của kiểm kê là xác định lượng phát thải khí nhà kính một cách chính xác và minh bạch, giúp tổ chức đánh giá tác động môi trường của mình, từ đó xây dựng các chiến lược giảm phát thải hiệu quả. GHG Protocol là bộ tiêu chuẩn quốc tế được công nhận rộng rãi, cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách phân loại và tính toán các loại khí nhà kính, bao gồm CO₂, CH₄, N₂O và các khí khác, cũng như phân chia phát thải theo Scope 1 (phát thải trực tiếp), Scope 2 (phát thải gián tiếp từ điện năng) và Scope 3 (phát thải gián tiếp khác trong chuỗi giá trị).
Phát thải khí nhà kính theo 3 phạm vi
Nguồn: GHG Protocol
Trước làn sóng thắt chặt quy định môi trường toàn cầu như CBAM của EU, Chuẩn mực báo cáo bền vững CSRD, cùng với Quy định số 06/2022/NĐ-CP tại Việt Nam yêu cầu doanh nghiệp báo cáo phát thải khí nhà kính định kỳ, việc kiểm kê khí nhà kính đã trở thành yêu cầu bắt buộc, đặc biệt với các doanh nghiệp xuất khẩu, niêm yết hoặc tham gia chuỗi cung ứng quốc tế.
Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng của các doanh nghiệp Việt Nam trong việc đáp ứng yêu cầu này vẫn rất khác nhau, có thể được chia thành ba nhóm chính dựa trên kinh nghiệm và năng lực thực hiện kiểm kê. Việc nhận diện rõ nhóm mình thuộc về sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn phần mềm và giải pháp phù hợp, đồng thời xây dựng lộ trình chuyển đổi xanh hiệu quả và bền vững hơn
Tuy nhiên, mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp Việt hiện rất khác nhau, có thể chia thành ba nhóm chính:
1.1. Nhóm mới bắt đầu
Đặc điểm: Chưa từng thực hiện kiểm kê khí nhà kính, chưa có dữ liệu phát thải và cũng chưa hình dung được đầy đủ quy trình kiểm kê. Thiếu nhân sự chuyên trách, phụ thuộc vào các bảng tính thủ công, chưa quen với tiêu chuẩn quốc tế như GHG Protocol.
Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất đồ nội thất nhỏ tại Bình Dương lần đầu tiên nhận yêu cầu từ khách hàng châu Âu cung cấp dữ liệu phát thải cho sản phẩm gỗ xuất khẩu, nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu.
1. 2. Nhóm đang thử nghiệm
Đặc điểm: Đã từng kiểm kê thử nghiệm cho một số đơn vị, nhà máy hoặc đơn hàng cụ thể – thường là do yêu cầu từ đối tác. Có thể từng thuê đơn vị tư vấn hoặc dùng phần mềm quốc tế nhưng chưa vận hành ổn định. Dữ liệu còn rời rạc, quy trình chưa thống nhất.
Ví dụ: Một doanh nghiệp dệt may cỡ trung tại Nam Định từng làm báo cáo GHG cho một đơn hàng xuất khẩu sang Nhật theo yêu cầu của nhãn hàng. Tuy nhiên, do không có hệ thống dữ liệu nội bộ, việc cập nhật hàng năm vẫn phụ thuộc bên ngoài.
1.3. Nhóm đã triển khai định kỳ
Đặc điểm: Có quy trình kiểm kê định kỳ hàng năm, dữ liệu được chuẩn hóa theo Scope 1, 2 và một phần Scope 3. Có đội ngũ chuyên trách môi trường hoặc ESG nội bộ, đang hướng tới tích hợp với báo cáo tài chính và các chuẩn mực như GRI, TCFD.
Ví dụ: Một tập đoàn thực phẩm – đồ uống lớn tại TP.HCM đã kiểm kê đầy đủ khí nhà kính cho tất cả nhà máy, sử dụng phần mềm chuyên dụng, và đang chuẩn bị báo cáo theo tiêu chuẩn CSRD khi mở rộng thị trường EU.
2. Xác định mức độ sẵn sàng
Việc xác định đúng mức độ sẵn sàng sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn phần mềm kiểm kê khí nhà kính (GHG accounting software) phù hợp với nhu cầu và năng lực hiện tại. Đây là các công cụ kỹ thuật số được thiết kế nhằm hỗ trợ doanh nghiệp thu thập, tính toán, phân loại và báo cáo phát thải khí nhà kính theo các tiêu chuẩn quốc tế như GHG Protocol, ISO 14064 hay các yêu cầu pháp lý trong nước. Nếu chọn sai, doanh nghiệp có thể rơi vào tình trạng đầu tư quá mức so với nhu cầu thực tế, gây lãng phí nguồn lực, hoặc ngược lại là sử dụng phần mềm thiếu tính năng cần thiết, dẫn đến sai lệch dữ liệu, khó đáp ứng yêu cầu báo cáo và giám sát. Trong bối cảnh các yêu cầu tuân thủ về phát thải ngày càng chặt chẽ, một chiến lược “bắt đầu nhỏ nhưng đúng hướng” sẽ giúp doanh nghiệp Việt vững vàng hơn trên hành trình chuyển đổi xanh.
Vậy làm sao để doanh nghiệp biết mình đang thuộc nhóm nào trong ba nhóm sẵn sàng nói trên?
Câu trả lời nằm ở việc doanh nghiệp cần tự soi chiếu thực trạng nội tại, thông qua việc trả lời một số câu hỏi cốt lõi. Dưới đây là 06 câu hỏi doanh nghiệp nên tự đặt ra để định vị chính xác mình đang ở đâu trong bức tranh kiểm kê khí nhà kính:
06 Câu hỏi doanh nghiệp nên tự đặt để xác định mức độ sẵn sàng:
2.1.Doanh nghiệp đã từng thực hiện kiểm kê khí nhà kính hay chưa? Doanh nghiệp muốn kiểm kê ở cấp độ nào?
Câu hỏi này nhằm giúp doanh nghiệp đánh giá lại mức độ trải nghiệm và phạm vi mong muốn khi thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Nếu doanh nghiệp chưa từng thực hiện kiểm kê, tức là đang ở giai đoạn khởi đầu, chưa có dữ liệu phát thải, không có nhân sự phụ trách và chưa quen với các quy trình hay tiêu chuẩn quốc tế như GHG Protocol. Trong trường hợp này, doanh nghiệp nên bắt đầu với một công cụ đơn giản, dễ sử dụng và có hướng dẫn chi tiết.
Nếu doanh nghiệp đã từng thực hiện kiểm kê ở phạm vi thử nghiệm – ví dụ như cho một nhà máy, một đơn hàng hoặc theo yêu cầu từ khách hàng – nhưng dữ liệu còn rời rạc và quy trình chưa được chuẩn hóa, thì doanh nghiệp đang ở giai đoạn thử nghiệm. Ở mức độ này, doanh nghiệp cần một phần mềm linh hoạt, có thể mở rộng theo thời gian, hỗ trợ từng bước để tiến đến việc kiểm kê toàn diện.
Trong khi đó, nếu doanh nghiệp đã có kinh nghiệm kiểm kê định kỳ hàng năm, có dữ liệu được lưu trữ có hệ thống, có bộ phận ESG hoặc nhân sự phụ trách riêng, thì đây là dấu hiệu của một doanh nghiệp đã trưởng thành trong công tác kiểm kê khí nhà kính. Doanh nghiệp lúc này có thể cân nhắc triển khai phần mềm chuyên sâu, có khả năng tích hợp nhiều nguồn dữ liệu, báo cáo theo các tiêu chuẩn quốc tế như CSRD, GRI hoặc ISO 14064.
Các tiêu chuẩn báo cáo ESG phổ biến
2.2. Mức độ sẵn sàng về ngân sách và kỹ thuật để triển khai phần mềm là bao nhiêu?
Việc đánh giá khả năng đầu tư tài chính và năng lực kỹ thuật của doanh nghiệp đóng vai trò then chốt trong việc lựa chọn giải pháp kiểm kê khí nhà kính phù hợp. Nếu nguồn lực về ngân sách còn hạn chế hoặc đội ngũ kỹ thuật chưa đủ kinh nghiệm để vận hành phần mềm phức tạp, doanh nghiệp nên ưu tiên các công cụ đơn giản, chi phí hợp lý, dễ sử dụng và có hỗ trợ kỹ thuật từ nhà cung cấp. Ngược lại, với những doanh nghiệp có tiềm lực tài chính và kỹ thuật vững mạnh, việc đầu tư vào phần mềm chuyên sâu với nhiều tính năng tích hợp, khả năng tùy chỉnh cao và mở rộng trong tương lai sẽ mang lại hiệu quả lâu dài. Xác định đúng mức độ sẵn sàng giúp tránh lãng phí nguồn lực, đồng thời đảm bảo việc triển khai phần mềm diễn ra thuận lợi và hỗ trợ tốt cho mục tiêu phát triển bền vững của doanh nghiệp.
2.3. Doanh nghiệp có chịu áp lực từ bên ngoài về báo cáo phát thải không?
Câu hỏi này giúp doanh nghiệp đánh giá mức độ cấp bách và yêu cầu bắt buộc trong việc thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Nếu doanh nghiệp đang hoạt động trong chuỗi cung ứng của các tập đoàn đa quốc gia hoặc thị trường có quy định nghiêm ngặt như EU với CBAM, hay các chuẩn mực báo cáo như CSRD, thì áp lực về báo cáo phát thải sẽ rất lớn. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải có hệ thống kiểm kê chính xác, minh bạch và có thể cung cấp dữ liệu theo yêu cầu một cách kịp thời. Ngược lại, nếu doanh nghiệp chưa bị yêu cầu bắt buộc hoặc chỉ đang trong giai đoạn chuẩn bị, áp lực sẽ nhẹ nhàng hơn và có thể thực hiện kiểm kê theo lộ trình phù hợp với năng lực hiện có. Việc hiểu rõ áp lực bên ngoài sẽ giúp doanh nghiệp lựa chọn phần mềm có tính năng phù hợp, từ công cụ đơn giản cho đến giải pháp toàn diện, hỗ trợ tuân thủ quy định và nâng cao uy tín trong mắt đối tác và nhà đầu tư.
2.4. Hiện tại doanh nghiệp có hệ thống dữ liệu đầu vào cho kiểm kê không?
Câu hỏi này giúp doanh nghiệp tự đánh giá mức độ sẵn sàng về hạ tầng dữ liệu – yếu tố then chốt quyết định đến hiệu quả và độ chính xác của quá trình kiểm kê khí nhà kính. Nếu doanh nghiệp chưa có hệ thống dữ liệu tập trung, dữ liệu còn phân tán ở nhiều phòng ban (như vận hành, mua hàng, kế toán…), hoặc lưu trữ dưới dạng thủ công, rời rạc thì quá trình kiểm kê sẽ tốn nhiều thời gian, dễ sai sót và phụ thuộc lớn vào nhân sự tổng hợp. Ngược lại, nếu doanh nghiệp đã có hệ thống dữ liệu được quản lý rõ ràng, liên thông và định kỳ cập nhật – như dữ liệu tiêu thụ điện, nhiên liệu, nguyên vật liệu, logistics… – thì việc kiểm kê sẽ dễ dàng hơn và có thể tiến tới tự động hóa. Đây cũng là cơ sở để lựa chọn phần mềm có khả năng kết nối, tích hợp với hệ thống sẵn có như ERP, IoT hoặc phần mềm quản lý năng lượng, giúp giảm thiểu thao tác thủ công và nâng cao độ tin cậy của kết quả kiểm kê.
Kết nối IoT và ERP
2.5. Ngành nghề của doanh nghiệp có đặc thù gì?
Ngành nghề hoạt động của doanh nghiệp có ảnh hưởng lớn đến loại và quy mô của dữ liệu cần thu thập để kiểm kê khí nhà kính. Mỗi ngành sẽ có các nguồn phát thải đặc thù và mức độ phức tạp khác nhau trong quá trình thu thập số liệu. Ví dụ ngành nông nghiệp là một trong những ngành đóng góp lớn vào tổng lượng phát thải khí nhà kính của Việt Nam. Theo báo cáo của Bộ Tài nguyên và Môi trường, trong năm 2020, ngành này đã phát thải khoảng 65 triệu tấn CO₂ tương đương, chiếm khoảng 19% tổng lượng phát thải quốc gia. Các nguồn phát thải chủ yếu đến từ quá trình tiêu hóa của gia súc phát thải khí metan, việc sử dụng phân bón hóa học gây ra khí nitrous oxide, cùng với quản lý chất thải hữu cơ trong sản xuất nông nghiệp. Ngành công nghiệp cũng đóng góp đáng kể với khoảng 80 triệu tấn CO₂ tương đương trong năm 2020, chiếm khoảng 23% tổng phát thải quốc gia. Phát thải trong ngành này chủ yếu đến từ sản xuất xi măng, thép, tiêu thụ năng lượng bằng nhiên liệu hóa thạch và các phản ứng hóa học trong sản xuất. Những số liệu này giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về mức độ phát thải đặc thù theo từng ngành, từ đó xác định chính xác các nguồn số liệu cần tập trung khi thực hiện kiểm kê khí nhà kính.
2.6. Đội ngũ nhân sự có hiểu biết và khả năng tự thực hiện kiểm kê không?
Câu hỏi này nhằm xác định năng lực nội tại của doanh nghiệp trong việc triển khai kiểm kê khí nhà kính – từ hiểu biết về khái niệm, phương pháp tính toán, đến khả năng thu thập, xử lý và báo cáo dữ liệu phát thải. Nếu doanh nghiệp chưa có nhân sự được đào tạo bài bản về kiểm kê hoặc ESG, vẫn còn nhầm lẫn giữa các thuật ngữ như Scope 1, 2, 3 hay chưa quen với các bộ tiêu chuẩn quốc tế như GHG Protocol, thì rất cần có sự hỗ trợ từ tư vấn hoặc phần mềm có hướng dẫn từng bước. Ngược lại, nếu đội ngũ đã từng tham gia vào quá trình kiểm kê, có kiến thức nền vững và khả năng làm chủ quy trình, doanh nghiệp có thể chọn phần mềm chuyên sâu hơn, cho phép tùy chỉnh hoặc tích hợp với hệ thống hiện có. Việc đánh giá đúng năng lực nhân sự sẽ giúp doanh nghiệp không rơi vào tình trạng “phần mềm thì mạnh nhưng người dùng thì loay hoay”, đồng thời định hướng kế hoạch đào tạo phù hợp để xây dựng năng lực nội bộ lâu dài.
3. So sánh các phần mềm khí nhà kính tiêu biểu hiện nay
Sau khi doanh nghiệp đã xác định rõ vị trí và mức độ sẵn sàng trong hành trình áp dụng phần mềm kiểm kê khí nhà kính, bước tiếp theo chính là tiến hành tìm hiểu, đánh giá và lựa chọn những giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu thực tế của mình. Việc này không chỉ giúp doanh nghiệp tránh đầu tư lãng phí vào những phần mềm quá phức tạp hoặc không đủ tính năng, mà còn đảm bảo quá trình kiểm kê diễn ra thuận lợi, chính xác và hiệu quả. Do đó, doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như tính năng chuyên biệt, khả năng tích hợp với hệ thống hiện có, mức độ thân thiện với người dùng, cũng như chi phí triển khai và vận hành. Để hỗ trợ doanh nghiệp trong bước này, dưới đây là bảng so sánh các phần mềm kiểm kê khí nhà kính phổ biến trên thị trường, giúp doanh nghiệp có cái nhìn tổng quan và đối chiếu các lựa chọn một cách dễ dàng hơn trước khi đưa ra quyết định cuối cùng:
Software | Khách hàng
mục tiêu |
Các tính năng chính | Điểm mạnh | Hạn chế |
Persefoni | Các tổ chức tài chính, công ty niêm yết, tập đoàn đa quốc gia (MNCs) | • Kiểm kê khí nhà kính (GHG) Phạm vi 1–3
• Tuân thủ PCAF, TCFD – Công cụ tính toán phát thải đạt chuẩn kiểm toán • Tích hợp API • Báo cáo ESG cho doanh nghiệp |
• Chi tiết cao với quy tắc phân bổ và tích hợp đối tác
• API cho các công cụ ERP/CRM/tài chính • Quy trình làm việc có thể tùy chỉnh • Mô hình doanh nghiệp vận hành trên nền tảng đám mây |
• Giao diện người dùng cấp độ doanh nghiệp từ trung bình đến phức tạp
• Độ phức tạp và chi phí cao; không phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) |
IBM Evinzi
(Env. Intel. Suite) |
• Chính phủ, ngành tiện ích, các ngành bị tác động lớn với biến đổi khí hậu
|
• Theo dõi phát thải Phạm vi 1–3
• Phân tích rủi ro khí hậu • Dự báo kịch bản dựa trên AI (Watson) – Trung tâm dữ liệu ESG |
• Tích hợp trong hệ sinh thái sản phẩm của IBM – phù hợp với dữ liệu khí hậu từ nhiều nguồn
• Phân tích rủi ro khí hậu, hạ tầng, lập kế hoạch chính sách công
|
• Ít khả năng tùy biến nếu không dùng hệ sinh thái IBM
• Chi phí cao và phụ thuộc vào IBM; quy trình tính toán khí nhà kính ít trực quan hơn • Mức độ trung bình – trực quan hóa mạnh nhưng thiết lập phức tạp
|
SAP Sustainability Footprint | • Các nhà sản xuất sử dụng SAP, ngành logistics, doanh nghiệp tập trung vào sản phẩm | • Theo dõi phát thải Phạm vi 1–3 – Phân tích vòng đời sản phẩm (LCA) – Phát thải từ nhà cung cấp – Tích hợp với SAP ERP/chuỗi cung ứng | • Phù hợp cho tính toán carbon theo sản phẩm/chuỗi cung ứng (độ chi tiết đến từng thành phần trong BOM)
• Tích hợp gốc trong hệ sinh thái SAP • Tính toán dấu chân carbon của sản phẩm, phát thải chuỗi cung ứng, phân tích vòng đời sản phẩm (LCA)
|
• Cần triển khai bởi các dịch vụ chuyên nghiệp
• Tối ưu hóa cho người dùng SAP • Không hoạt động độc lập; triển khai phức tạp nếu không sử dụng hệ thống SAP
|
Salesforce Net Zero Cloud | Các doanh nghiệp sử dụng Salesforce, nhóm ESG, các đơn vị báo cáo theo CDP/TCFD | Theo dõi phát thải Phạm vi 1–3 – Bảng điều khiển ESG – Lập kế hoạch giảm phát thải – Công cụ công bố thông tin phù hợp với CDP/GRI/TCFD tools | • Phù hợp cho người dùng Salesforce
• Sẵn sàng tích hợp API • Giao diện thân thiện, dễ sử dụng cho các nhóm ESG • Hỗ trợ bền vững doanh nghiệp, công bố ESG tích hợp với CRM
|
• Hạn chế trong xử lý phát thải phức tạp từ chuỗi cung ứng/giá trị
• Bao phủ hầu hết các hạng mục Phạm vi 3 nhưng thiếu chi tiết theo ngành • Phụ thuộc vào Salesforce; không mạnh trong lĩnh vực sản xuất hoặc các phân tích sâu về Phạm vi 3 |
VertZéro by FPT | Các doanh nghiệp Việt Nam và Đông Nam Á, ngân hàng, tổ chức khu vực công | • Hỗ trợ đầy đủ tính toán KNK ở cả 3 Phạm vi
• Dựa trên danh mục (phù hợp với GHG Protocol) • Hạch toán khí nhà kính Phạm vi 1–3 – Tuân thủ ISO 14064-1, GHG Protocol – Tuân thủ pháp lý Việt Nam – Hệ số phát thải tự động theo địa phương – Bảng điều khiển lập kế hoạch carbon
|
• Tích hợp API
• Dữ liệu GHG Việt Nam và theo ngành cụ thể • Triển khai dưới dạng SaaS + cài đặt tại chỗ (on-prem) • Mức độ cao – giao diện được bản địa hóa, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu • Hạch toán GHG bản địa hóa cho thị trường ASEAN |
• Vẫn đang mở rộng hệ thống phân loại toàn cầu; ít được biết đến ngoài châu Á
• Mức giá hơi cao so với ngân sách của các SME • Mở cho việc tùy chỉnh, nên có thể mất thời gian để phát triển theo yêu cầu địa phương.
|
4. Lưu ý khi triển khai
4.1. Tầm quan trọng của việc đào tạo nhân sự
Tầm quan trọng của việc đào tạo nhân sự không thể xem nhẹ trong quá trình này. Một đội ngũ hiểu biết và thành thạo phần mềm sẽ giúp doanh nghiệp khai thác tối đa các tính năng, xử lý dữ liệu chính xác và nhanh chóng, đồng thời sẵn sàng ứng phó với các thay đổi và yêu cầu mới trong báo cáo khí nhà kính. Đào tạo cũng góp phần xây dựng văn hóa xanh bền vững trong doanh nghiệp
4.2. Cần xác định rõ mục tiêu trước khi triển khai
Trước khi triển khai, doanh nghiệp cần xác định rõ mục tiêu kiểm kê khí nhà kính của mình là gì: phục vụ báo cáo nội bộ, đáp ứng yêu cầu đối tác, hay tuân thủ quy định pháp luật. Việc này giúp lựa chọn phần mềm phù hợp với nhu cầu thực tế, tránh trường hợp đầu tư vào những giải pháp quá phức tạp hoặc ngược lại thiếu hụt tính năng cần thiết, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng và gia tăng chi phí không cần thiết.
4.3. Vai trò đồng hành của tư vấn – đặc biệt với DN lần đầu kiểm kê
Cuối cùng, vai trò của các chuyên gia tư vấn đồng hành là rất quan trọng, đặc biệt với những doanh nghiệp lần đầu thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Tư vấn không chỉ hỗ trợ về mặt kỹ thuật mà còn giúp xây dựng quy trình, phân tích dữ liệu và hướng dẫn các bước triển khai hiệu quả, đảm bảo doanh nghiệp đi đúng hướng trong hành trình chuyển đổi xanh, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Trong bối cảnh các quy định và luật pháp về kiểm kê khí nhà kính tại Việt Nam ngày càng được hoàn thiện và cụ thể hóa, việc lựa chọn phần mềm phù hợp không chỉ dựa trên các tiêu chí chung mà còn phải đảm bảo tính tương thích với các yêu cầu đặc thù của quốc gia. Hiện nay, Việt Nam đã ban hành các hệ số phát thải, biểu mẫu và quy trình kiểm kê riêng biệt nhằm phù hợp với điều kiện thực tế và chính sách phát triển bền vững của đất nước. Do đó, doanh nghiệp cần ưu tiên lựa chọn những phần mềm có khả năng thiết kế hoặc tùy chỉnh để đáp ứng chính xác các quy định, biểu mẫu và tiêu chuẩn kỹ thuật của Việt Nam. Điều này giúp doanh nghiệp không chỉ tuân thủ đúng luật pháp, mà còn giảm thiểu rủi ro sai sót trong báo cáo, đồng thời thuận tiện hơn trong việc kết nối, chia sẻ dữ liệu với các cơ quan quản lý nhà nước và đối tác trong nước.
5. Phần mềm kiểm kê khí nhà kính: Tối ưu hoá theo nhu cầu thức tế doanh nghiệp
Trong hành trình giảm phát thải và thực hiện kiểm kê khí nhà kính, phần mềm đóng vai trò là công cụ hỗ trợ đắc lực để doanh nghiệp thu thập, phân tích và báo cáo dữ liệu một cách hiệu quả và chính xác. Tuy nhiên, mỗi doanh nghiệp có quy mô, ngành nghề, nguồn lực và mức độ hiểu biết khác nhau nên nhu cầu về phần mềm cũng rất đa dạng. Việc lựa chọn phần mềm cần dựa trên sự đánh giá thực tế về năng lực, mục tiêu cũng như khả năng vận hành của doanh nghiệp, từ đó tối ưu hóa chi phí, tăng hiệu quả sử dụng và đảm bảo đáp ứng được các yêu cầu pháp lý cũng như chuẩn mực quốc tế. Một phần mềm kiểm kê khí nhà kính được tối ưu hóa theo nhu cầu thực tế sẽ giúp doanh nghiệp tiến bước vững chắc hơn trên con đường chuyển đổi xanh, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.
Trong bối cảnh đó, FPT với phần mềm kiểm kê khí nhà kính VertZéro luôn sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình giảm phát thải. VertZéro không chỉ cung cấp giải pháp kiểm kê chính xác, minh bạch mà còn linh hoạt tùy chỉnh theo quy mô, ngành nghề và mức độ sẵn sàng kỹ thuật của doanh nghiệp. Với sự hỗ trợ tư vấn chuyên sâu, VertZéro giúp doanh nghiệp xác định lộ trình giảm phát thải phù hợp, lựa chọn tính năng phần mềm tối ưu nhất, từ đó nâng cao hiệu quả quản lý và đảm bảo tuân thủ các quy định như Quy định 06, CBAM hay CSRD. Qua đó, FPT và VertZéro góp phần xây dựng nền tảng vững chắc cho doanh nghiệp Việt trong quá trình chuyển đổi xanh và phát triển bền vững trên thị trường toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
- Greenhouse Gas Protocol. (n.d.). A corporate accounting and reporting standard (Revised edition). Retrieved from https://ghgprotocol.org/corporate-standard
- IBM Corporation. (n.d.). Sustainability software solutions. Retrieved from https://www.ibm.com/us-en
- SAP SE. (n.d.). SAP Sustainability Footprint Management. Retrieved from https://www.sap.com/sea/products/scm/sustainability-footprint-management.html
- Salesforce, Inc. (n.d.). Net Zero Cloud. Retrieved from https://www.salesforce.com/net-zero/cloud/
- Persefoni. (n.d.). Customers. Retrieved from https://www.persefoni.com/customers
Bài viết độc quyền bởi Chuyên gia công nghệ FPT IS
Ông Tuân Phạm – Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Tài chính Khí hậu, Giám đốc Giải pháp Kiểm kê khí nhà kính VertZéro |