Trade Finance là gì? Giải pháp số thúc đẩy tài trợ thương mại từ FPT IS
Trade Finance – Tài trợ thương mại từ lâu đã là “mạch máu” giúp dòng chảy hàng hóa và tiền tệ lưu thông xuyên biên giới. Giờ đây, với sức mạnh của công nghệ số, FPT IS mang đến TradeFlat – giải pháp Trade Finance hiện đại, giúp ngân hàng và doanh nghiệp giao thương nhanh hơn, an toàn hơn và hiệu quả hơn bao giờ hết.
1. Trade Finance là gì?
Tài trợ thương mại (Trade Finance) là tập hợp các sản phẩm và dịch vụ tài chính do ngân hàng hoặc tổ chức tài chính cung cấp nhằm hỗ trợ các giao dịch xuất nhập khẩu, giúp doanh nghiệp giảm thiểu rủi ro thanh toán, tối ưu dòng tiền và thúc đẩy hoạt động thương mại quốc tế.
Ví dụ: Ngân hàng có thể phát hành thư tín dụng (L/C – Letter of Credit) để đảm bảo người bán nhận được thanh toán khi đã giao hàng đúng theo điều khoản hợp đồng:
Công ty A Việt Nam mua 1.000 tấn thép từ Công ty B Japan trị giá 2 triệu USD và thanh toán qua thư tín dụng (L/C). Ngân hàng của A mở L/C cam kết trả tiền cho B khi nhà xuất khẩu giao hàng và xuất trình đủ chứng từ hợp lệ. Nhờ đó, A được đảm bảo nhận đúng hàng, còn B yên tâm nhận đủ tiền.
2. Các hình thức và công cụ chính trong Trade Finance
Trade finance sử dụng nhiều công cụ tài chính giúp đơn giản hóa giao dịch thương mại quốc tế, bao gồm:
- Thư tín dụng (Letters of Credit – L/Cs): Là hình thức phổ biến và tiêu chuẩn nhất trong trade finance. L/C giúp giảm rủi ro thanh toán bằng cách để ngân hàng thay mặt nhà nhập khẩu thanh toán hoặc bảo lãnh thanh toán cho nhà xuất khẩu khi hàng hóa được giao và chứng từ hợp lệ.
- Khoản vay nhập khẩu và vay trước xuất khẩu: Cung cấp vốn lưu động cho doanh nghiệp để mua hàng hoặc sản xuất hàng xuất khẩu. Các khoản vay này thường có lãi suất cao hơn L/C do rủi ro lớn hơn, và ngân hàng thường yêu cầu tài sản thế chấp đáng kể.
- Bao thanh toán (Factoring): Là hình thức bán lại các hóa đơn phải thu (accounts receivable) với giá chiết khấu để nhận tiền mặt ngay, giúp doanh nghiệp cải thiện dòng tiền ngắn hạn.
- Tín dụng xuất khẩu (Export Credit): Là hỗ trợ tài chính do chính phủ hoặc tổ chức tài chính cung cấp nhằm khuyến khích xuất khẩu và giúp doanh nghiệp mở rộng thị trường quốc tế.
Hệ sinh thái trade finance bao gồm nhiều bên tham gia chính:
- Ngân hàng: Cung cấp các dịch vụ và công cụ tài chính trong trade finance.
- Nhà nhập khẩu và xuất khẩu: Trực tiếp sử dụng các công cụ này để giảm rủi ro và đảm bảo nguồn vốn cho giao dịch quốc tế.
- Tổ chức tín dụng xuất khẩu: Do chính phủ hỗ trợ, cung cấp tín dụng và bảo lãnh nhằm thúc đẩy hoạt động xuất khẩu trong nước.
- Ngân hàng phát triển đa phương: Hỗ trợ trade finance tại các nước đang phát triển, nơi ngân hàng thương mại hoạt động hạn chế.
- Công ty bảo hiểm: Cung cấp bảo hiểm tín dụng thương mại, giúp doanh nghiệp bảo vệ mình trước rủi ro khách hàng không thanh toán.
- Chính phủ và cơ quan quản lý: Xây dựng chính sách, quy định để thúc đẩy thương mại và hỗ trợ hoạt động tài trợ thương mại.

3. Các loại hình tài trợ thương mại phổ biến tại Việt Nam:
Dưới đây là những loại hình tài trợ thương mại phổ biến tại Việt Nam, được áp dụng rộng rãi nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong và ngoài nước tối ưu hóa giao dịch.
- Tài trợ thương mại quốc tế: Là hoạt động tài trợ giữa người cư trú và người phi cư trú hoặc giữa các người cư trú mà không phụ thuộc quốc tịch.
- Tài trợ thương mại nội địa: Là hình thức hỗ trợ doanh nghiệp trong nước thực hiện các giao dịch thương mại thuận tiện hơn.
- Tài trợ thương mại xuất/nhập khẩu: Là hoạt động hỗ trợ doanh nghiệp thực hiện giao thương với đối tác nước ngoài thông qua thủ tục tài chính phù hợp.
- Bảo lãnh nhận hàng (Shipping Guarantee): Hình thức bảo lãnh giúp khách hàng lấy hàng trước khi nhận bộ chứng từ vận chuyển, nhờ ngân hàng đảm bảo.
- Cho vay tài trợ xuất/nhập khẩu: Sản phẩm ngân hàng hỗ trợ thanh toán nhanh cho người bán, nâng cao uy tín và vị thế thương mại của doanh nghiệp.
- Nhờ thu hộ chứng từ xuất/nhập khẩu: Doanh nghiệp nhập khẩu ủy quyền ngân hàng nhận, kiểm tra và thông báo chứng từ từ đơn vị xuất khẩu.
4. Lợi ích của Trade Finance
1) Tăng dòng tiền
Nhờ các công cụ như thư tín dụng và bao thanh toán, bên xuất khẩu có thể nhận tiền sớm, trong khi bên nhập khẩu được hoãn thanh toán cho đến khi hàng hóa được nhận hoặc bán. Điều này giúp doanh nghiệp duy trì dòng tiền ổn định mà không cần sử dụng hết vốn lưu động hay vay ngân hàng. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) hưởng lợi lớn nhất từ hình thức này. Ví dụ, tài trợ trước xuất khẩu giúp nhà sản xuất có vốn để chi trả chi phí sản xuất trước khi giao hàng, đảm bảo tiến độ đơn hàng mà không chịu áp lực dòng tiền.
2) Mở rộng cơ hội thương mại (More Opportunities for Trade)
Với tài trợ thương mại, doanh nghiệp có thể tự tin nhận đơn hàng lớn hơn và mở rộng sang thị trường quốc tế mới. Các công cụ tài chính giúp giảm rủi ro không thanh toán và biến động tỷ giá, xóa bỏ rào cản lớn khi tham gia thương mại toàn cầu.
Các tổ chức tín dụng xuất khẩu và bảo hiểm tín dụng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro chính trị hoặc kinh tế tại các quốc gia đối tác.
Theo Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), tài trợ thương mại hỗ trợ hơn 80% giao dịch toàn cầu, và nhờ nền tảng số hóa, các doanh nghiệp nhỏ nay tiếp cận dễ dàng hơn nhiều so với trước.
3) Củng cố quan hệ kinh doanh
Tài trợ thương mại cung cấp tính thanh khoản nhanh thông qua các công cụ như L/C và factoring, giúp người bán nhận tiền sớm trong khi người mua được hoãn thanh toán. Điều này giúp giảm phụ thuộc vào các khoản vay truyền thống và hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ tối ưu vốn lưu động.
Xem thêm: Ngân hàng thông minh là gì

5. Rủi ro và cách quản lý rủi ro trong Trade Finance
Rủi ro trong Trade Finance
1) Quy định & tuân thủ: Tài trợ thương mại liên quan đến nhiều thủ tục pháp lý phức tạp, nhằm ngăn chặn rửa tiền và xác minh khách hàng.
Các ngân hàng phải:
- Xác minh danh tính bằng cách thu thập thông tin cá nhân và tài chính.
- Kiểm tra lý lịch tài chính và mối liên hệ của khách hàng.
- Đối chiếu danh sách cấm vận và danh sách theo dõi.
- Theo dõi hoạt động khách hàng thường xuyên để phát hiện dấu hiệu bất thường.
Yêu cầu tuân thủ khác nhau theo từng khu vực:
- Hoa Kỳ: Doanh nghiệp phải tuân theo Đạo luật Bảo mật Ngân hàng (Bank Secrecy Act) và các quy định bảo vệ người tiêu dùng.
- Liên minh châu Âu: Áp dụng MiFID II, GDPR và các quy tắc chống rửa tiền khác.
2) Chi phí: Chi phí cho tài trợ thương mại có thể ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận doanh nghiệp.
- Các ngân hàng lớn chi hàng chục triệu USD mỗi năm cho quản lý rủi ro, tuân thủ và kiểm tra cấm vận.
- Chi phí khác biệt rõ giữa thị trường phát triển và thị trường mới nổi:
- Ở các nước phát triển, thư tín dụng (L/C) thường tốn 0,25% – 0,5% giá trị giao dịch.
- Ở các nước mới nổi, có thể lên đến 2% – 4%.
- Doanh nghiệp nhỏ (SMEs) thường phải trả lãi suất cao hơn gấp đôi so với tập đoàn lớn cho vay thương mại hoặc tài trợ nhập khẩu.
Tại các quốc gia như Nigeria, chi phí giao dịch và lãi suất cao khiến tài trợ thương mại trở nên đắt đỏ và khó tiếp cận, đặc biệt với doanh nghiệp nhỏ. Ngoài ra, khối lượng giấy tờ và thủ tục phức tạp cũng làm tăng chi phí và thời gian xử lý hồ sơ.
Xem thêm: Hạ tầng số ngân hàng
Quản lý rủi ro trong tài trợ thương mại
Tài trợ thương mại (trade finance) tiềm ẩn nhiều rủi ro như không thanh toán, biến động tỷ giá hay trì hoãn vận chuyển. Doanh nghiệp có thể giảm thiểu rủi ro bằng các biện pháp sau:
- Bảo lãnh ngân hàng: đảm bảo doanh nghiệp được thanh toán ngay cả khi đối tác không thực hiện nghĩa vụ.
- Thẩm định tín dụng của đối tác: kiểm tra lịch sử và uy tín tài chính của khách hàng và nhà cung cấp trước khi ký hợp đồng.
- Đa dạng hóa đối tác: tránh phụ thuộc vào một khách hàng hoặc nhà cung cấp duy nhất.
- Hợp đồng chặt chẽ: quy định rõ thời hạn thanh toán, thời gian giao hàng và cơ chế giải quyết tranh chấp.
- Bảo hiểm tín dụng thương mại: bảo vệ trước các rủi ro như thiệt hại hàng hóa hoặc biến động chính trị.
- Rút ngắn chu kỳ thu hồi công nợ: Giảm khoảng thời gian giữa giao hàng và nhận tiền, tránh tình trạng thiếu hụt vốn lưu động.
- Hạn chế giao dịch trả chậm: dù thuận tiện, hình thức này tăng nguy cơ không thanh toán nếu người mua chậm hoặc mất khả năng chi trả.
- Quản lý rủi ro hiệu quả giúp duy trì dòng tiền ổn định và tránh tổn thất không cần thiết. Doanh nghiệp nên đặt điều khoản thanh toán rõ ràng, theo dõi hóa đơn chặt chẽ, và kết hợp hạn mức tín dụng cùng bảo hiểm thương mại để giảm thiểu rủi ro tài chính.

6. Xu hướng và ứng dụng công nghệ trong Trade Finance
6.1. Nền tảng tài trợ thương mại số (Digital Trade Platforms)
- Điện tử hóa quy trình: Chứng từ vận chuyển, L/C, thanh toán được xử lý thông qua nền tảng số thay vì thủ công.
- Tích hợp low code, dự báo bằng AI để xử lý nhanh hơn, giảm chi phí và tăng quy mô.
- Thời gian xử lý có thể giảm tới ~60% thông qua số hóa.
6.2. Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và phân tích dữ liệu nâng cao
- AI được sử dụng để đánh giá tín dụng, dự báo rủi ro, phân tích chuỗi cung ứng trong thời gian thực.
- Hỗ trợ quyết định nhanh hơn, tăng độ chính xác và phản ứng tốt hơn khi có biến động.
6.3. Công nghệ sổ cái phân tán – Blockchain và thanh toán kỹ thuật số
- Blockchain giúp đảm bảo tính minh bạch, truy xuất nguồn gốc, tự động hóa các hợp đồng thông minh (smart contracts).
- Xu hướng hỗ trợ giao dịch xuyên biên giới với tiền kỹ thuật số, giảm lệ thuộc vào các thủ tục truyền thống.
6.4. Tích hợp công nghệ vào chuỗi cung ứng – Internet of Things (IoT), theo dõi hàng hóa thời gian thực
- IoT và cảm biến giúp theo dõi vận chuyển, kiểm soát tuyến hàng hóa, dữ liệu được nhiều bên chia sẻ để giảm rủi ro.
- Công nghệ này nâng cao khả năng phản ứng với sự cố và tăng tính minh bạch chuỗi cung ứng.
6.5. Tăng cường bảo mật, tuân thủ và chuẩn hóa công nghệ
- Khi tài trợ thương mại số hóa mạnh mẽ, việc tuân thủ pháp lý, bảo mật dữ liệu, chống gian lận trở nên quan trọng hơn.
- Ví dụ: tiêu chuẩn quốc tế như Model Law on Electronic Transferable Records (MLETR), hay các yêu cầu về vận hành công nghệ mới.
6.6 Tài trợ thương mại nhúng (Embedded Finance) và mở rộng tới doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME)
- Giải pháp tài trợ được tích hợp sâu vào nền tảng thương mại điện tử, logistics, giúp SME tiếp cận nhanh hơn.
- Làm cho công nghệ vốn chỉ của các doanh nghiệp lớn nay trở nên khả thi cho doanh nghiệp vừa & nhỏ.
7. TradeFlat – Giải bài toán tổng thể về tài trợ thương mại bằng công nghệ Blockchain
TradeFlat là nền tảng tài chính số do FPT IS phát triển cùng các ngân hàng thương mại hàng đầu, ra đời nhằm tháo gỡ triệt để bài toán tiếp cận vốn cho doanh nghiệp.
Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như Blockchain, AI, Machine Learning và Big Data, TradeFlat giúp kết nối trực tiếp giữa ngân hàng và doanh nghiệp, phân tích dữ liệu tài chính và đưa ra gợi ý tài trợ phù hợp, từ đó rút ngắn thời gian tiếp cận vốn và nâng cao hiệu quả vận hành.
TradeFlat số hóa toàn bộ quy trình tài trợ thương mại và chuỗi cung ứng trên một nền tảng thống nhất, bao gồm:
- Tín dụng chứng từ (L/C): Chuyển đổi số tối ưu việc xử lý toàn trình giao dịch L/C nội địa. Xây dựng Quy trình giao dịch xuyên suốt giữa các bên hệ thống ngân hàng và doanh nghiệp
- Tài trợ chuỗi cung ứng (SCF): Nền tảng sẵn sàng cho việc tích hợp các hệ thống DMS/ERP của doanh nghiệp và nền tảng phân tích dữ liệu lớn Business Financial Health Monitor, từ đó thực hiện cảnh báo sức khỏe tài chính của doanh nghiệp để cùng với các ngân hàng triển khai các chương trình tài trợ chuỗi hiệu quả.
- Bảo lãnh điện tử (eGuarantee): Thông qua TradeFlat, các bên thực hiện việc bảo lãnh điện tử thay vì quy trình truyền thống, giúp tối ưu tốc độ, chi phí, tính tiện lợi trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng. Nền tảng TradeFlat cũng cho phép các bên liên quan gồm ngân hàng bảo lãnh và người được bảo lãnh, trao đổi thông tin và xác nhận một cách nhanh chóng, hiệu quả và tin cậy.
- Giám sát sức khỏe tài chính doanh nghiệp (Business Financial Health Monitor): Nền tảng phân tích kinh doanh và tài chính số cho doanh nghiệp dựa trên dữ liệu lớn, đem tới cái nhìn tổng quan và chính xác về “sức khỏe doanh nghiệp” để định hướng chiến lược kinh doanh đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp và ngân hàng theo dõi tình hình hoạt động của doanh nghiệp hiệu quả.

Nhờ tự động hóa quy trình, TradeFlat giúp:
- Giảm 90% thời gian xử lý chứng từ
- Giảm 50% thời gian tác nghiệp ngân hàng
- Tăng gấp 3 lần năng suất và hiệu quả làm việc
TradeFlat tạo cầu nối trực tiếp giữa cung – cầu tài chính, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn nhanh hơn, trong khi ngân hàng có công cụ đánh giá và xếp hạng tín dụng chính xác hơn.

Trade Finance không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực tài chính mà còn tối ưu hóa quy trình giao dịch thương mại. Quý doanh nghiệp có nhu cầu tìm hiểu thêm về giải pháp Tradeflat từ FPT IS, vui lòng để lại thông tin TẠI ĐÂY, đội ngũ chuyên gia sẽ liên hệ trong thời gian sớm nhất.