Việt Nam: Các Loại Tín Chỉ Các-bon Phổ Biến
Tiếp nối bài viết trước về sự quan tâm ngày càng lớn của Việt Nam đối với tín chỉ các-bon như một con đường hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net Zero), bài viết này sẽ đi sâu vào câu hỏi: Những loại dự án nào đang phổ biến nhất trong việc tạo ra tín chỉ các-bon tại Việt Nam?
Mỗi tín chỉ các-bon tương ứng với một tấn CO₂ được cắt giảm hoặc loại bỏ khỏi bầu khí quyển. Tuy nhiên, cách thức để đạt được điều này rất đa dạng, phản ánh đặc điểm kinh tế, tài nguyên thiên nhiên và định hướng phát triển bền vững của quốc gia.
Tại Việt Nam, phần lớn tín chỉ các-bon hiện nay đến từ năm nhóm dự án chủ đạo dưới đây.
1. Năng lượng tái tạo – Nền tảng của tín chỉ các-bon Việt Nam
Đây là nhóm dự án lâu đời và có độ tin cậy cao nhất, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng lượng tín chỉ các-bon được tạo ra ở Việt Nam. Các dự án điện mặt trời, điện gió, thủy điện nhỏ hay điện sinh khối đều góp phần thay thế nguồn điện từ nhiên liệu hóa thạch trên lưới điện quốc gia.
Những sáng kiến này giúp giảm đáng kể phát thải CO₂, đồng thời thúc đẩy an ninh năng lượng và khẳng định vai trò tiên phong của Việt Nam trong khu vực về phát triển năng lượng sạch.
Các dự án năng lượng tái tạo hòa lưới điện tại Việt Nam (Source: baochinhphu)
Một ví dụ tiêu biểu là tổ hợp điện gió – mặt trời Trung Nam tại Ninh Thuận, dự án đã góp phần giảm hàng triệu tấn CO₂ mỗi năm thông qua việc sản xuất điện sạch và ổn định. Ngoài việc cắt giảm phát thải, các dự án này còn giúp đảm bảo an ninh năng lượng quốc gia và củng cố vị thế của Việt Nam như một quốc gia dẫn đầu khu vực về phát triển năng lượng tái tạo.
2. Sáng kiến sử dụng năng lượng hiệu quả
Song song với việc phát triển năng lượng tái tạo, cải thiện hiệu suất năng lượng trong sản xuất và công nghiệp cũng là một hướng đi mang lại nhiều tín chỉ các-bon tiềm năng.
Các doanh nghiệp Việt Nam đang dần chuyển đổi công nghệ sang những giải pháp tiết kiệm năng lượng như nồi hơi hiệu suất cao, hệ thống chiếu sáng LED, hay thu hồi nhiệt thải trong nhà máy.
Đặc biệt trong các ngành xi măng, thép, hóa chất, việc nâng cấp dây chuyền sản xuất giúp giảm tiêu thụ điện năng, cắt giảm khí thải và tiết kiệm chi phí vận hành – một hướng đi kết hợp hài hòa giữa lợi ích kinh tế và trách nhiệm môi trường.
3. Thu gom khí mê-tan và quản lý chất thải
Mê-tan là loại khí nhà kính có khả năng gây hiệu ứng mạnh gấp hơn 20 lần CO₂, nhưng lại có thể được tận dụng để sản xuất năng lượng.
Các dự án thu gom mê-tan tại bãi rác, nhà máy xử lý nước thải hoặc khu ủ phân hữu cơ giúp biến khí thải thành nguồn điện hữu ích.
Chẳng hạn, bãi rác Nam Sơn (Hà Nội) hiện đã triển khai hệ thống thu hồi khí mê-tan để phát điện, vừa giảm phát thải, vừa góp phần cải thiện môi trường đô thị.
Những mô hình như vậy không chỉ tạo ra tín chỉ các-bon, mà còn thúc đẩy kinh tế tuần hoàn và quản lý tài nguyên bền vững.
4. Dự án rừng và sử dụng đất (REDD+)
Trong khu vực nông thôn và miền núi, các dự án rừng và sử dụng đất – đặc biệt là theo cơ chế REDD+ (Giảm phát thải từ mất rừng và suy thoái rừng) – đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ và lưu trữ CO₂.
Các sáng kiến này vừa giúp bảo tồn rừng, phục hồi đất suy thoái, vừa mang lại sinh kế cho người dân địa phương.
Một ví dụ điển hình là các dự án bảo tồn tại Thừa Thiên Huế và Lâm Đồng, được triển khai theo cơ chế tín chỉ chung JCM với Nhật Bản. Những dự án này không chỉ góp phần lưu giữ carbon, mà còn bảo vệ đa dạng sinh học và phát triển sinh kế bền vững cho cộng đồng địa phương.
5. Nông nghiệp và dự án khí sinh học (Biogas)
Với quy mô sản xuất nông nghiệp lớn, Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển mạnh của các dự án nông nghiệp phát thải thấp và biogas.
Từ các trang trại chăn nuôi heo đến canh tác lúa nước, nhiều sáng kiến đã được triển khai để giảm phát thải mê-tan và tận dụng chất thải hữu cơ thành năng lượng tái tạo.
Các mô hình như hầm biogas hộ gia đình giúp người dân nông thôn có nguồn năng lượng rẻ, sạch, đồng thời giảm ô nhiễm.
Trong khi đó, canh tác lúa phát thải thấp vừa bảo vệ môi trường, vừa duy trì năng suất – minh chứng cho khả năng kết hợp giữa nông nghiệp bền vững và mục tiêu khí hậu quốc gia.
Năm nhóm dự án trên đang tạo nên xương sống của hệ sinh thái tín chỉ các-bon Việt Nam – phản ánh sự đa dạng từ năng lượng quy mô lớn đến sáng kiến cộng đồng.
Khi Việt Nam tiến gần hơn đến việc vận hành sàn giao dịch tín chỉ các-bon nội địa, đây sẽ là những nền tảng quan trọng đảm bảo thị trường hoạt động minh bạch, hiệu quả và phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế.
Thách thức sắp tới không chỉ là mở rộng quy mô dự án, mà còn là thu hút đầu tư dài hạn, đảm bảo tính bền vững và giá trị kinh tế – xã hội vượt lên trên việc giảm phát thải đơn thuần.
Theo hướng này, hệ sinh thái tín chỉ các-bon của Việt Nam không chỉ là công cụ bảo vệ môi trường, mà còn là động lực phát triển bền vững, nơi mọi lĩnh vực – từ công nghiệp đến nông nghiệp – đều có thể đóng góp vào hành trình tiến tới Net Zero.
Bài viết độc quyền
bởi JOO FAITH CHNG SIN – Thành viên giải pháp Kiểm kê khí nhà kính VertZero |