Thi công nhà máy tại Trảng Bàng Tây Ninh
2408.02.EAB10 Thi công nhà máy tại Trảng Bàng Tây Ninh
Tên gói thầu Thi công nhà máy tại Trảng Bàng Tây Ninh
Đơn vị mời thầu CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH FPT IS TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
Mô tả công việc Thực hiện các công việc theo Scope bên dưới
Địa điểm thực hiện : Trảng Bàng Tây Ninh
Thực hiện các công việc sau:
STT | NỘI DUNG | MÔ TẢ THIẾT BỊ | ĐVT | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ |
A | HỆ THỐNG HẠ TẦNG CÁP MẠNG | ||||
I | HỆ THỐNG CÁP QUANG | ||||
1 | Cáp quang 8 FO | Cáp quang phân phối dùng ngoài trời, không giáp bảo vệ, đơn mốt, 9/125um, 8 lõi quang, loại Unitube, vỏ PE, 2 km/cuộn | Mét | 17,800 | Fis cấp |
2 | ODF 48 Port | Hộp phối quang ODF 19 inch, 48 cổng SC có sẵn khay hàn (gồm cáp hàn quang, co nhiệt…) | Bộ | 9 | Fis cấp |
3 | ODF 24 Port | Hộp phối quang ODF 19 inch, 24 cổng SC có sẵn khay hàn (gồm cáp hàn quang, co nhiệt…) | Bộ | 1 | Fis cấp |
4 | ODF 16 Port | Hộp phối quang ODF 19 inch, 24 cổng SC có sẵn khay hàn (gồm cáp hàn quang, co nhiệt…) | Bộ | 27 | Fis cấp |
5 | ODF 08 Port, Wallmount | Hộp phối quang loại treo tường 8 cổng SC có sẵn khay hàn (gồm cáp hàn quang, co nhiệt…) | Cái | 5 | Fis cấp |
6 | Dây nhảy quang SC-LC SM Duplex | Dây nhảy quang SC/LC, Chuẩn UPC, đơn mốt 9/125, Đường kính 2.0mm, dạng dây đôi, LSOH, 3m | Sợi | 180 | Fis cấp |
7 | Dây nhảy quang LC/LC ,Chuẩn UPC, Đa mốt OM3 50/125, Đường kính 2.0mm, dạng dây đôi,3m | Dây nhảy quang LC/LC Duplex Multimode OM3 Patch Cord 3 M, 2.0 mm, LSOH | Sợi | 20 | Fis cấp |
8 | Vật tư phụ thi công cáp quang | Ống PVC, dây rút, băng keo, dây velcro.. Label | Gói | 1 | Fis cấp |
9 | Phí thi công cáp quang | Thi công cáp quang đi nổi, đi ngầm | Gói | 1 | |
10 | Phí hàn, testing | Phí hàn cáp quang, Testing | Mối | 904 | |
II | HỆ THỐNG CÁP MẠNG | ||||
Cáp Mạng POC Germany Unitex | |||||
1 | Cáp mạng UTP Cable cat6, 305m/box | Cat.6 U/UTP Slim Line Installation Cable, 305m/box, LSOH, Gray Cáp mạng Premium-Line U/UTP CAT6, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line) |
Thùng | 22 | Fis cấp |
2 | Patch Panel CAT6, UTP, 1U, 24 port, Straight | Thanh đấu nối cáp đồng Cat6 180° không chống nhiễu, có 24 cổng lắp sẵn, 1U, chuẩn kép IDC, màu đen (Premium-Line) | Cái | 9 | Fis cấp |
3 | Thanh quản lý dây nhảy, 1U, dạng ống, màu đen | Thanh quản lý dây nhảy, 1U, dạng ống, màu đen | Cái | 9 | Fis cấp |
4 | Patch Cord CAT6 UTP 2m | Dây nhảy cáp UTP CAT6 loại Retail, dạng dây bện, 2m, vỏ PVC, màu xám (Premium-Line) | Sợi | 108 | Fis cấp |
5 | Modular Jack Cat 6 | Ổ cắm mạng Cat6 | Cái | 108 | Fis cấp |
6 | Face Plate 2 port | Premium-Line USA III Faceplate, 90° Entry, 70×115, Integral molding, w/o icon, 2-Port, white Mặt nạ mạng hình chữ nhật 90° (70×115) kiểu Mỹ, dạng đúc, 2 cổng, màu trắng (Premium-Line) |
Cái | 108 | Fis cấp |
7 | Đế mạng | Để ổ mạng, lắp nổi | Cái | 108 | Fis cấp |
8 | Đầu bấm mạng RJ45 CAT6 | Hạt mạng RJ45 Cat6, 8P8C, dày 50um, trong suốt (Premium-Line) | Cái | 220 | Fis cấp |
9 | Vật tư phụ thi công cáp mạng | Ống nhựa PVC, ruột gà, nẹp nhựa, nẹp sàn và vật tư phụ thi công cáp camera, hộp nổi lắp camera, thi công nổi | Node | 108 | |
10 | Phí thi công cáp mạng | Chi phí thi công ống, kéo cáp, đấu nối node mạng, thoại | Node | 108 | |
Cáp Mạng Unitex (Data, AP, Camera) | |||||
1 | Cáp mạng UTP Cable cat6, 305m/box | Cat.6 U/UTP Slim Line Installation Cable, 305m/box, LSOH, Gray Cáp mạng Premium-Line U/UTP CAT6, 24AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ LSOH, màu xám (Premium-Line) |
Thùng | 98 | Fis cấp |
2 | Patch Panel CAT6, UTP, 1U, 24 port, Straight | Thanh đấu nối cáp đồng Cat6 180° không chống nhiễu, có 24 cổng lắp sẵn, 1U, chuẩn kép IDC, màu đen (Premium-Line) | Cái | 42 | Fis cấp |
3 | Thanh quản lý dây nhảy, 1U, dạng ống, màu đen | Thanh quản lý dây nhảy, 1U, dạng ống, màu đen | Cái | 42 | Fis cấp |
4 | Patch Cord CAT6 UTP 2m | Dây nhảy cáp UTP CAT6 loại Retail, dạng dây bện, 2m, vỏ PVC, màu xám (Premium-Line) | Sợi | 730 | Fis cấp |
5 | Face Plate 1 port | Mặt nạ mạng hình chữ nhật 90° (70×115) kiểu Mỹ, dạng đúc, 1 cổng, màu trắng (Premium-Line) | Cái | 224 | Fis cấp |
6 | Modular Jack Cat 6 | Ổ cắm mạng Cat6 | Cái | 224 | Fis cấp |
7 | Đầu bấm mạng RJ45 CAT6 | Hạt mạng RJ45 Cat6, 8P8C, dày 50um, trong suốt (Premium-Line) | Cái | 450 | Fis cấp |
8 | Đế mạng | Để ổ mạng, lắp nổi | Cái | 224 | Fis cấp |
9 | Vật tư phụ thi công cáp mạng | Ống nhựa PVC, ruột gà, nẹp nhựa, nẹp sàn và vật tư phụ thi công cáp camera, hộp nổi lắp camera, thi công nổi | Node | 508 | |
10 | Phí thi công cáp mạng | Chi phí thi công ống, kéo cáp, đấu nối node mạng data, camera, wifi | Node | 508 | |
III | HỆ THỐNG TỦ MẠNG | ||||
1 | Tủ mạng đứng Cabinet 27U 600 x 600 | Tủ mạng đứng Cabinet 27U 600 x 600 (dùng cho các khu vực trong nhà máy) | Bộ | 13 | Fis cấp |
2 | Tủ mạng 12U trong nhà | Tủ treo 12U trong nhà, W600 X D450 ( dùng cho các khu vực hành lang, Kho) | Bộ | 14 | Fis cấp |
3 | Tủ điện ngoài trời H400xW300xD200mm | Tủ điện ngoài trời H400xW300xD200mm, Wallmount | Cái | 5 | Fis cấp |
4 | Thanh phân phối nguồn điện, 6 ổ cắm | Thanh phân phối nguồn điện, 6 ổ cắm Universal ( dùng cho tủ 27U và 12U) | bộ | 27 | Fis cấp |
5 | MCB 2P25A | MCB 2P25A + hộp nổi đựng MCB ( dùng cho tủ 27U và 12U) | Cái | 27 | Fis cấp |
6 | Dây điện 3×2.5mm2 | Cáp điện CVV 3×2.5mm2 (dùng cấp nguồn cho các tủ rack Camera ngoài trời) | Mét | 2,800 | Fis cấp |
7 | Vật tư phụ lắp đặt tủ Rack, thi công hệ thống điện cho rack nhánh | MCB, Ổ cắm điện, Ống điện PVC, đầu cose, băng keo, dây rút, vít…ốc rack, eke lắp tủ, vít tacke, label… | Gói | 1 | Fis cấp |
8 | Chi phí thi công cáp điện | Chi phí thi công cáp điện cho tủ Rack nhánh, đấu nối điện | Gói | 1 | |
9 | Chi phí lắp đặt tủ Rack | Chi phí lắp đặt tủ Rack, thiết bị IT, label… | Gói | 1 | |
IV | HỆ THỐNG TRUNKING ỐNG MÁNG | ||||
1 | Trunking 200mmx100mmx1mm | Trunking 200mmx100mmx1mm, có nắp, sơn tĩnh điện | m | 1,200 | |
2 | Trunking 100mmx100mmx1mm | Trunking 100mmx100mmx1mm, có nắp, sơn tĩnh điện | m | 1,380 | |
3 | Nối máng, co nối các loại: L, T, chữ thập | Nối máng, co nối các loại: L, T, chữ thập | Gói | 1 | |
4 | Phụ kiện thi công trunking | Phụ kiện thi công trunking: ti treo, thanh đỡ, tiếp địa | Mét | 2,580 | |
5 | Ống HDPE 40/30 | Ống nhựa xoắn HDPE 40/30 + phụ kiện | Mét | 900 | |
6 | Chi phí thi công, lắp đặt trunking | Chi phí thi công, lắp đặt trunking | Mét | 2,580 | |
7 | Phí thi công ống HDPE | Phí thi công đào đất, cắt đường đặt ống HDPE, hoàn trả mặt bằng sau thi công | Gói | 1 | |
B | PHÍ KHÁC | ||||
1 | Phí quản lý dự án ( họp, giám sát thi công tại hiện trường..) | Gói | 1 | Fis cấp | |
2 | Phí học ATLD, bản vẽ, tài liệu hoàn công | Gói | 1 | ||
3 | Phí xe nâng, giàn giáo, thang | Phí xe nâng, giàn giáo, thang ( gồm phí thuê xe cẩu, cẩu xe nâng lên xuống các tầng 2,3,4,5,6) | Gói | 1 | |
4 | Phí vận chuyển vật tư, thiết bị thi công | Gói | 1 | ||
5 | Phí di chuyển lưu trú tại Tây Ninh | Gói | 1 |
Thời gian triển khai
– 20/6 xong 1 phần tầng 2 để test máy
– 30/6 xong toàn bộ tầng 2
– Các tầng còn lại trong vòng 1 tháng
Thời gian gửi báo giá Trước 15h ngày 14/06/2024
Yêu cầu đối với nhà thầu Đã có kinh nghiệm triển khai, từng triển khai ít nhất 3 dự án tương tự, đội ngũ triển khai nguồn lực đảm bảo thực hiện tốt, đúng tiến độ
Thông tin gửi báo giá Đơn vị gửi chào giá tới hòm mail: [email protected] , các thông tin cần làm rõ thêm vui lòng liên hệ Ms Tiên email: [email protected]
Quy định gửi báo giá Tiêu đề mail là tiêu đề tên gói thầu; có địa chỉ và thông tin liên hệ với đơn vị khi cần trao đổi