05 Bước Tiếp Cận Khoản Vay Liên Kết Bền Vững và Bài Học từ Casestudy Tập đoàn Enel
Khoản vay liên kết bền vững (Sustainability-Linked Loan – SLL) đang trở thành công cụ tài chính quan trọng giúp doanh nghiệp gắn kết chiến lược ESG với điều kiện vay vốn ưu đãi. Khác với khoản vay xanh truyền thống, SLL không giới hạn mục đích sử dụng vốn, mà tập trung vào việc đo lường hiệu suất ESG thông qua KPI và SPT đã cam kết.
Để tiếp cận thành công, doanh nghiệp cần tuân thủ chặt chẽ các nguyên tắc của Sustainability-Linked Loan Principles (SLLP) và đảm bảo quy trình đo lường, báo cáo, xác minh minh bạch, tránh rủi ro “greenwashing”.
Bài viết này sẽ trình bày 05 bước tiếp cận khoản vay liên kết bền vững hiệu quả, dựa trên các chuẩn mực mới nhất.Lưu ý: Nội dung có sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành tài chính và ESG.
Giải thích thuật ngữ
Để hỗ trợ quý doanh nghiệp dễ dàng theo dõi nội dung, dưới đây là bảng tổng hợp các thuật ngữ chuyên ngành sử dụng trong bài viết. Các khái niệm được giải thích ngắn gọn theo đúng chuẩn mực tài chính và ESG quốc tế.
Thuật ngữ | Giải thích |
Sustainability-Linked Loan (SLL) | Khoản vay liên kết bền vững: khoản vay mà điều kiện tài chính (ví dụ: lãi suất) thay đổi tùy theo việc doanh nghiệp đạt được các mục tiêu ESG cụ thể. Không giới hạn mục đích sử dụng vốn. |
Use of Proceeds Loan | Khoản vay sử dụng có mục đích: yêu cầu vốn chỉ được dùng cho các dự án xanh hoặc xã hội xác định. |
Environmental, Social, and Governance (ESG) | Các yếu tố Môi trường (Environmental), Xã hội (Social) và Quản trị doanh nghiệp (Governance) – bộ ba tiêu chí để đánh giá mức độ bền vững của doanh nghiệp. |
Key Performance Indicator (KPI) | Chỉ số hiệu suất chính: chỉ số cụ thể được chọn để đo lường hiệu suất ESG của doanh nghiệp. |
Sustainability Performance Target (SPT) | Mục tiêu hiệu suất bền vững: mục tiêu cụ thể về ESG mà doanh nghiệp cam kết đạt được trong thời gian vay. |
Sustainability-Linked Loan Principles (SLLP) | Bộ nguyên tắc khoản vay liên kết bền vững do LMA, APLMA và LSTA ban hành, hướng dẫn cách thiết kế và vận hành SLL chuẩn quốc tế. |
SLLP Guidance | Tài liệu hướng dẫn chi tiết về cách áp dụng SLLP vào thực tế ký kết khoản vay. |
Sustainability Margin Adjustment | Cơ chế điều chỉnh lãi suất dựa trên việc doanh nghiệp đạt hay không đạt SPT đã cam kết. |
External Verification | Xác minh độc lập: quá trình kiểm tra bởi bên thứ ba để xác nhận doanh nghiệp có đạt KPI/SPT như đã báo cáo. |
Greenwashing | Hiện tượng “tẩy xanh”: doanh nghiệp thổi phồng hoặc tuyên bố sai về thành tích môi trường để đạt lợi thế tài chính. |
Declassification Event | Sự kiện hủy phân loại: sự kiện khiến khoản vay không còn được coi là liên kết bền vững, thường do không đạt KPI/SPT hoặc vi phạm báo cáo. |
Sustainability Compliance Certificate | Chứng nhận tuân thủ bền vững: tài liệu doanh nghiệp gửi ngân hàng hằng năm để báo cáo tiến độ đạt KPI/SPT. |
Verification Report | Báo cáo xác minh: báo cáo độc lập của bên thứ ba đánh giá hiệu quả ESG của doanh nghiệp đối với các SPT. |
Sustainability Report | Báo cáo bền vững: tài liệu công bố rộng rãi (hoặc nội bộ) tổng hợp hiệu suất ESG của doanh nghiệp. |
Transition Plan | Kế hoạch chuyển đổi: kế hoạch của doanh nghiệp nhằm đạt mục tiêu trung hòa carbon hoặc mục tiêu ESG dài hạn. |
Rendez-vous Clause | Điều khoản tái đàm phán: điều khoản cho phép cập nhật KPI/SPT trong suốt thời gian vay nếu có thay đổi lớn trong hoạt động kinh doanh hoặc quy định. |
Second Party Opinion (SPO) | Đánh giá của bên thứ hai: đánh giá độc lập trước khi ký hợp đồng về tính phù hợp của KPI và SPT với tiêu chuẩn bền vững. |
Limited Assurance | Hình thức xác minh giới hạn: bên xác minh đưa ra mức độ tin cậy thấp hơn so với kiểm toán đầy đủ nhưng vẫn đảm bảo tính khách quan. |
Reasonable Assurance | Hình thức xác minh hợp lý: mức độ đảm bảo cao hơn, tương đương kiểm toán, đòi hỏi quá trình kiểm tra kỹ lưỡng hơn. |
Loan Market Association (LMA) | Hiệp hội Thị trường Cho vay – tổ chức quốc tế ban hành các chuẩn mực cho thị trường vay nợ hợp vốn. |
Asia Pacific Loan Market Association (APLMA) | Hiệp hội Thị trường Cho vay Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. |
Loan Syndications and Trading Association (LSTA) | Hiệp hội Giao dịch và Hợp vốn Khoản vay Hoa Kỳ. |
Để tiếp cận khoản vay liên kết bền vững, doanh nghiệp trước hết cần xây dựng một nền tảng ESG vững chắc. Việc xác định đúng các chỉ số hiệu suất trọng yếu (KPI) phù hợp với chiến lược kinh doanh sẽ là bước đầu tiên và quan trọng nhất, làm cơ sở cho toàn bộ quá trình đàm phán và vận hành khoản vay.
05 Bước Tiếp Cận Khoản Vay Liên Kết Bền Vững Hiệu Quả Cho Doanh Nghiệp
1. Xây dựng chiến lược ESG và xác định KPI trọng yếu
1.1. Đánh giá nội bộ: Xác định mục tiêu bền vững gắn với chiến lược kinh doanh tổng thể
Trước khi đàm phán một khoản vay liên kết bền vững (SLL), doanh nghiệp cần tiến hành đánh giá nội bộ để xác định các mục tiêu bền vững chiến lược gắn với kế hoạch kinh doanh dài hạn.
Theo hướng dẫn của Guide to Sustainability-Linked Loan Terms (LMA, 2024), doanh nghiệp nên:
- Đánh giá rủi ro và cơ hội ESG trong toàn bộ chuỗi giá trị.
- Xác định các vấn đề ESG trọng yếu đối với hoạt động kinh doanh hiện tại và tương lai.
- Gắn các mục tiêu ESG với chiến lược phát triển kinh doanh.
1.2. Lựa chọn KPI phù hợp: Liên quan – trọng yếu – đo lường được – đối chiếu được
Để tiếp cận thành công khoản vay liên kết bền vững (Sustainability-Linked Loan – SLL), doanh nghiệp cần bắt đầu bằng việc xây dựng một nền tảng chiến lược ESG vững chắc. Theo hướng dẫn từ Guide to Sustainability-Linked Loan Terms (Slaughter and May, 2023), quá trình này yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá nội bộ toàn diện nhằm xác định các mục tiêu bền vững then chốt, phù hợp với kế hoạch kinh doanh tổng thể.
Nestlé – KPI về giảm lượng nước sử dụng trong báo cáo ESG 2023 (Nestlé, 2023)
Một đánh giá ESG nội bộ hiệu quả đòi hỏi doanh nghiệp phải phân tích các rủi ro và cơ hội bền vững trong toàn bộ chuỗi giá trị, từ sản xuất, vận hành, đến tiêu thụ sản phẩm. Các mục tiêu ESG được xác định phải có sự liên kết chặt chẽ với chiến lược dài hạn và góp phần nâng cao khả năng cạnh tranh bền vững của doanh nghiệp. Theo khảo sát của McKinsey năm 2023, 88% CEO toàn cầu khẳng định tính bền vững đã trở thành trọng tâm chiến lược trong doanh nghiệp của họ. Đồng thời, báo cáo của BlackRock cũng cho biết, 70% các nhà đầu tư tổ chức đã tích hợp tiêu chí ESG vào quyết định đầu tư.
Lendlease – KPI về tỷ lệ công trình đạt chứng nhận xanh (Lendlease, 2023)
Sau khi xác định các mục tiêu ESG chiến lược, bước tiếp theo là lựa chọn các Chỉ số Hiệu suất Chính (Key Performance Indicators – KPI) phù hợp. Theo các hướng dẫn từ Sustainability-Linked Loan Principles (SLLP) và SLLP Guidance (2023), các KPI cần đáp ứng bốn yêu cầu: liên quan trực tiếp tới hoạt động kinh doanh cốt lõi; có tính trọng yếu chiến lược; có khả năng đo lường định lượng; và có thể đối chiếu với chuẩn mực quốc tế hoặc thông lệ ngành.
Các bộ tiêu chuẩn quốc tế như GRI Standards, SASB Standards, TCFD Recommendations và ICMA KPI Registry hiện đang được sử dụng phổ biến trong việc lựa chọn và xác định KPI bền vững phù hợp với từng ngành.
Thực tế cho thấy mỗi ngành nghề có các KPI trọng yếu khác nhau. Trong ngành sản xuất thép, KPI phổ biến là giảm cường độ phát thải CO₂ tính trên mỗi tấn thép sản xuất, tham khảo theo tiêu chuẩn ISO 14404. Trong lĩnh vực thực phẩm và đồ uống, các doanh nghiệp lớn như Nestlé đặt mục tiêu giảm 30% lượng nước sử dụng trên mỗi tấn sản phẩm đến năm 2030. Với ngành bất động sản, tỷ lệ công trình đạt chứng nhận xanh như LEED Gold được chọn làm KPI trọng yếu, điển hình như chiến lược phát triển bền vững của Lendlease. Ở lĩnh vực ngân hàng và tài chính, các tổ chức như HSBC cam kết tăng tỷ trọng tín dụng xanh trong tổng danh mục giải ngân, với mục tiêu đầu tư hơn 1.000 tỷ USD cho các dự án bền vững đến năm 2030. Trong ngành công nghệ, các công ty như Microsoft chọn KPI giảm phát thải khí nhà kính Scope 2 bằng cách chuyển đổi hoàn toàn sang sử dụng năng lượng tái tạo cho toàn bộ trung tâm dữ liệu vào năm 2025.
HSBC – KPI về giảm tỷ trọng phát thải tài chính (HSBC, 2023)
Theo khảo sát toàn cầu về khoản vay liên kết bền vững của EY năm 2023, hơn 65% các doanh nghiệp lựa chọn KPI liên quan đến giảm phát thải carbon, khoảng 20% lựa chọn KPI liên quan đến sử dụng năng lượng tái tạo, trong khi chỉ khoảng 10% tập trung vào KPI liên quan đến yếu tố xã hội hoặc quản trị. Xu hướng này phản ánh sự ưu tiên rõ rệt cho các chỉ số môi trường trong bối cảnh toàn cầu đẩy mạnh mục tiêu trung hòa carbon.
Có thể thấy rằng việc xác định chiến lược ESG gắn liền với KPI cụ thể, đo lường được và chuẩn hóa theo thông lệ quốc tế chính là nền tảng quan trọng, quyết định mức độ thành công khi tiếp cận khoản vay liên kết bền vững. Một hệ thống KPI rõ ràng, minh bạch, được xây dựng trên cơ sở chuẩn quốc tế sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao khả năng đàm phán với các tổ chức tài chính, đồng thời khẳng định cam kết chuyển đổi bền vững thực chất và có trách nhiệm.
2. Thiết lập Mục tiêu Hiệu suất Bền vững (SPT) tham vọng
Việc thiết lập Mục tiêu Hiệu suất Bền vững (Sustainability Performance Targets – SPT) là bước trung tâm quyết định mức độ thành công của một khoản vay liên kết bền vững (SLL). Theo Guide to Sustainability-Linked Loan Terms (Slaughter and May, 2023), các SPT phải thể hiện rõ tính tham vọng thực sự, nghĩa là vượt lên trên yêu cầu pháp luật tối thiểu hoặc thông lệ ngành.
Để xây dựng một hệ thống SPT hiệu quả, mỗi chỉ số hiệu suất (KPI) cần được gắn liền với một mục tiêu định lượng rõ ràng. SPT phải thể hiện sự cải thiện đáng kể so với hiện trạng hoặc baseline của doanh nghiệp, và cần được đặt trên cơ sở so sánh với các chuẩn mực ngành hoặc tiêu chuẩn khoa học quốc tế. Một khảo sát của Loan Market Association (2023) cho thấy có đến 82% tổ chức tài chính yêu cầu các SPT phải vượt qua chuẩn thông thường ngành để được chấp nhận trong hồ sơ vay (Loan Market Association, 2023).
Thực tiễn quốc tế đã ghi nhận nhiều doanh nghiệp tiêu biểu trong việc thiết lập SPT tham vọng. Nestlé, trong báo cáo phát triển bền vững năm 2023, cam kết giảm 20% lượng nước tiêu thụ trên mỗi tấn sản phẩm vào năm 2025, so với baseline 2020 (Nestlé 2023). Tập đoàn năng lượng Enel cũng đặt mục tiêu đầy tham vọng khi hướng tới sản lượng điện từ nguồn tái tạo chiếm 75% tổng công suất vào năm 2030 (Enel 2022).
Một tiêu chí quan trọng khác được nhấn mạnh trong hướng dẫn quốc tế là việc thiết lập SPT theo từng kỳ đo lường, thường là hàng năm, thay vì chỉ đặt một mục tiêu duy nhất cho toàn bộ thời hạn khoản vay. Cách tiếp cận này giúp ngân hàng và các nhà tài trợ theo dõi sát tiến độ, đồng thời tạo cơ sở minh bạch cho việc điều chỉnh điều kiện tài chính, như cơ chế Sustainability Margin Adjustment.
Ví dụ, Microsoft trong chiến lược phát triển bền vững của mình đã thiết lập mục tiêu giảm 50% lượng phát thải khí nhà kính Scope 3 vào năm 2030, với các mốc kiểm tra tiến độ hàng năm (Microsoft Sustainability Report 2023). Biểu đồ phân kỳ mục tiêu theo từng năm đã trở thành một chuẩn mực mới trong thị trường vay liên kết bền vững quốc tế, như minh họa trong báo cáo của S&P Global 2023.
Bên cạnh đó, việc xây dựng các SPT vững chắc cần dựa trên cơ sở dữ liệu nội bộ đáng tin cậy. Theo khuyến nghị từ Guide to Sustainability-Linked Loan Terms, doanh nghiệp nên sử dụng dữ liệu vận hành ESG trong ít nhất ba năm gần nhất để xác định baseline và đánh giá xu hướng cải thiện. Đồng thời, việc gắn các mục tiêu này với một kế hoạch chuyển đổi bền vững (Transition Plan) toàn diện sẽ nâng cao mức độ thuyết phục và cam kết ESG của doanh nghiệp đối với thị trường vốn.
Theo hướng dẫn của TCFD về kế hoạch chuyển đổi năm 2021, mỗi Transition Plan cần được hỗ trợ bởi các chỉ số đo lường định lượng cụ thể, giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và báo cáo tiến độ thực hiện (TCFD 2021). SBC, trong báo cáo ESG năm 2023, đã minh họa rõ điều này khi cam kết giảm 34% lượng khí nhà kính phát sinh từ danh mục cho vay tài trợ cho ngành năng lượng vào năm 2030, dựa trên baseline 2019 (HSBC ESG Review 2023).
Một yếu tố ngày càng được các nhà tài trợ và nhà đầu tư yêu cầu là việc tổ chức đánh giá bên thứ ba (Second Party Opinion – SPO) trước khi khoản vay được cấp. Theo Guide to Sustainability-Linked Loan Terms và thực tiễn thị trường quốc tế, việc sử dụng SPO giúp xác nhận tính tham vọng và tính khả thi của KPI và SPT, đồng thời nâng cao tính minh bạch của khoản vay. Các đơn vị như Sustainalytics, ISS ESG và Moody’s ESG Solutions hiện đang dẫn đầu trong việc cung cấp dịch vụ này.
Gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam:
Nội dung hành động | Mục tiêu kỳ vọng |
Đánh giá dữ liệu ESG 3 năm gần nhất | Xác định baseline vững chắc cho xây dựng SPT |
Xây dựng SPT tham vọng | Vượt tiêu chuẩn ngành, đáp ứng kỳ vọng tài trợ quốc tế |
Chia nhỏ SPT theo kỳ đo lường hàng năm | Minh bạch tiến độ, kích hoạt cơ chế điều chỉnh lãi suất |
Gắn SPT vào kế hoạch chuyển đổi bền vững | Tăng độ tin cậy cho lộ trình ESG dài hạn |
Thực hiện SPO từ tổ chức đánh giá độc lập | Nâng cao uy tín khi tiếp cận vốn bền vững |
3. Thiết kế cơ chế tài chính gắn với hiệu suất ESG
Sau khi xác lập được bộ chỉ số KPI và các mục tiêu hiệu suất bền vững (SPT) tham vọng, bước tiếp theo trong việc xây dựng khoản vay liên kết bền vững (SLL) là thiết kế cơ chế tài chính gắn chặt với kết quả thực hiện ESG. Theo hướng dẫn từ Guide to Sustainability-Linked Loan Terms (Slaughter and May, 2023), đây là yếu tố then chốt đảm bảo tính “liên kết” giữa mục tiêu bền vững và điều kiện vay vốn, tạo động lực thực sự cho doanh nghiệp nỗ lực cải thiện ESG trong suốt kỳ hạn khoản vay.
Trọng tâm của cơ chế này là mô hình Sustainability Margin Adjustment, theo đó lãi suất khoản vay sẽ giảm nếu doanh nghiệp đạt hoặc vượt KPI/SPT đã cam kết, và tăng nếu doanh nghiệp không đạt mục tiêu. Theo khảo sát của Loan Market Association (2023), hơn 90% các hợp đồng SLL hiện nay áp dụng cơ chế margin adjustment nhằm gắn chặt hiệu suất ESG với chi phí vốn【Loan Market Association, 2023】.
Mức điều chỉnh phổ biến đối với doanh nghiệp Investment Grade dao động từ 2,5 đến 5 basis points (bps) trên tổng lãi suất vay cơ bản. Trong một số trường hợp đặc biệt, nếu doanh nghiệp đạt hiệu suất ESG xuất sắc, khoản điều chỉnh thậm chí có thể lên tới 7,5bps, nhất là đối với các khoản vay quy mô lớn trên 500 triệu USD【Bloomberg SLL Survey 2023】.
Một số tổ chức tài chính còn áp dụng cơ chế neutral margin, tức nếu doanh nghiệp chỉ đạt mức hiệu suất trung bình – không vượt trội nhưng cũng không suy giảm so với baseline – thì lãi suất vay sẽ giữ nguyên, không điều chỉnh tăng hoặc giảm. Theo Guide to Sustainability-Linked Loan Terms, cách tiếp cận này giúp giảm áp lực tài chính trong các giai đoạn biến động ngắn hạn, phù hợp với bối cảnh thị trường bất ổn【Slaughter and May, 2023】.
Tuy nhiên, doanh nghiệp cần đặc biệt lưu ý tới rủi ro Declassification Event được quy định trong hợp đồng vay. Đây là sự kiện phát sinh khi doanh nghiệp vi phạm nghiêm trọng các KPI/SPT đã cam kết hoặc không hoàn thành yêu cầu báo cáo định kỳ. Khi Declassification xảy ra, khoản vay sẽ bị rút nhãn “bền vững”, dẫn đến hệ quả nghiêm trọng như:
- Áp dụng ngay mức lãi suất cao hơn mặc định.
- Có thể bị yêu cầu trả nợ trước hạn.
- Mất uy tín trên thị trường vốn xanh.
Theo dữ liệu của Environmental Finance (2023), mặc dù tỷ lệ xảy ra Declassification trong các khoản vay SLL toàn cầu chỉ khoảng 3%, nhưng tác động tiêu cực về tài chính và hình ảnh thương hiệu là rất đáng kể【Environmental Finance, 2023】.
Một ví dụ điển hình là trường hợp công ty năng lượng Enel. Trong khoản vay SLL trị giá 1,5 tỷ EUR ký với BNP Paribas, Enel đã đồng ý cơ chế margin adjustment ±2,5bps và cam kết các mục tiêu tăng trưởng năng lượng tái tạo hàng năm. Nếu vi phạm KPI về sản lượng điện tái tạo, khoản vay sẽ ngay lập tức bị rút nhãn SLL và áp dụng mức lãi suất cao hơn theo quy định【Enel Sustainability-Linked Financing Framework, 2022】.
4. Chuẩn bị hệ thống báo cáo và xác minh độc lập
Để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ theo nguyên tắc của Sustainability-Linked Loan Principles (SLLP), doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống báo cáo định kỳ hằng năm, bao gồm: Sustainability Compliance Certificate, Báo cáo bền vững (Sustainability Report) và Báo cáo xác minh (Verification Report) từ bên thứ ba độc lập【Guide to Sustainability-Linked Loan Terms, 2023】.
Việc xác minh hàng năm là yêu cầu bắt buộc, do đó doanh nghiệp cần lựa chọn đơn vị uy tín như SGS, Bureau Veritas, hoặc TÜV SÜD. Ngoài ra, nên cân nhắc giữa hai hình thức xác minh: limited assurance (xác nhận giới hạn) hoặc reasonable assurance (xác nhận hợp lý), tùy theo mức độ yêu cầu từ đối tác tài chính và thị trường quốc tế【Guide to Sustainability-Linked Loan Terms, 2023】.
5. Đàm phán và ký kết hợp đồng khoản vay
Trong bước đàm phán và ký kết hợp đồng khoản vay liên kết bền vững (SLL), doanh nghiệp cần thống nhất chi tiết các điều khoản gồm: KPI/SPT mục tiêu, biên độ margin adjustment, và quy trình rà soát KPI/SPT trong trường hợp thay đổi lớn về hoạt động kinh doanh (“Rendez-vous clause”)【Guide to Sustainability-Linked Loan Terms, 2023】.
Cần lưu ý đảm bảo cơ chế Declassification rõ ràng, quy định cụ thể về việc sửa đổi KPI/SPT (theo tỷ lệ đồng thuận như majority lenders hoặc all lenders) và yêu cầu đầy đủ về báo cáo – hậu kiểm.
Theo thực tiễn quốc tế, hợp đồng nên tham khảo mẫu dự thảo LMA Draft Provisions 2023, đồng thời điều chỉnh linh hoạt tùy theo từng giao dịch thực tế【Guide to Sustainability-Linked Loan Terms, 2023】.
Vi dụ về KPI / SPT / Cơ chế điều chỉnh lãi suất
Nội dung | Chi tiết |
KPI và SPT mục tiêu | KPI: Giảm phát thải Scope 1 (kg CO₂e/đơn vị sản phẩm) Baseline: 200 kg CO₂e/tấn (2023) SPT: 180 kg CO₂e/tấn (2025); 160 kg CO₂e/tấn (2027) |
Margin Adjustment | Đạt SPT 2025 → giảm 5 bps Vượt SPT >10% → giảm thêm 2.5 bps Không đạt SPT → tăng 5 bps |
Rendez-vous Clause | Nếu có sáp nhập, tái cấu trúc lớn → rà soát và điều chỉnh KPI/SPT theo thỏa thuận |
Cơ chế Declassification | Nếu vi phạm nghiêm trọng → khoản vay bị rút nhãn ‘bền vững’, áp dụng lãi suất thông thường |
Quy định sửa đổi KPI/SPT | Sửa đổi KPI/SPT cần được đa số ngân hàng tài trợ (66.67%) đồng ý |
Quy định về báo cáo và hậu kiểm | Báo cáo ESG định kỳ hằng năm + Verification Report từ bên thứ ba (SGS, Bureau Veritas) |
Mẫu hợp đồng | Tham khảo mẫu LMA Draft Provisions 2023 và tùy chỉnh theo giao dịch thực tế |
6. Gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam từ casestudy study Enel
6.1. Gắn KPI vào các mục tiêu ESG trọng yếu và định lượng được
Enel chọn hai chỉ số KPI cốt lõi:
- Giảm phát thải khí nhà kính Scope 1 (gCO₂/kWh sản xuất).
- Tăng tỷ trọng công suất lắp đặt từ năng lượng tái tạo trên tổng công suất.
Mục tiêu 1: Giảm gCO2e/kwh xuống theo lộ trình (Enel, 2024)
Mục tiêu 2: Tăng tỷ trọng điện tái tạo theo lộ trình (Enel, 2024)
Việc lựa chọn KPI sát với hoạt động kinh doanh chính (phát điện) và có thể đo lường trực tiếp giúp Enel dễ dàng xác định baseline, xây dựng mục tiêu trung hạn và dài hạn, đồng thời thuận tiện báo cáo tiến độ.
Gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam:
Nên chọn từ 1–2 KPI trọng yếu nhất, liên quan trực tiếp đến hoạt động kinh doanh cốt lõi (ví dụ: phát thải, tiêu thụ nước, hiệu quả năng lượng), đảm bảo tính đo lường, xác minh được và có liên hệ với các SDG hoặc các quy định Việt Nam như Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh.
6. 2. Xây dựng SPT lộ trình rõ ràng theo từng giai đoạn
Enel không chỉ đặt một mục tiêu cuối cùng, mà thiết lập các mốc trung gian hàng năm như:
- Giảm lượng phát thải CO₂/kWh xuống 148 g vào 2023, 140 g vào 2024 và 82 g vào 2030, hướng đến 0 g vào năm 2040.
- Tăng tỷ lệ công suất năng lượng tái tạo từ 58% (2021) lên 66% (2024), 80% (2030) và đạt 100% vào năm 2040.
SPT 1: Phát thải khí nhà kính (tuyệt đối) (Enel, 2024)
SPT 2: Tỷ trọng lắp đặt điện mặt trời (Enel, 2024)
Việc phân kỳ mục tiêu rõ ràng giúp Enel dễ dàng theo dõi tiến độ, kích hoạt cơ chế điều chỉnh lãi suất (Margin Adjustment), đồng thời thể hiện sự cam kết nhất quán với thị trường.
Gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam:
Khi xây dựng SPT, cần chia nhỏ mục tiêu tổng thể thành các mốc hằng năm hoặc 2 năm một lần. Điều này vừa phù hợp yêu cầu từ ngân hàng, vừa giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược linh hoạt khi gặp biến động kinh tế hoặc thay đổi chính sách.
6. 3. Cam kết xác minh độc lập hiệu suất thực hiện
Enel cam kết thực hiện đánh giá định kỳ các chỉ tiêu KPI và SPT bởi bên thứ ba độc lập như DNV GL và KPMG, đồng thời công khai kết quả trong Báo cáo Phát triển Bền vững hàng năm.
Gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam:
Nên sớm tìm kiếm đối tác xác minh độc lập (ví dụ: SGS Việt Nam, Bureau Veritas Việt Nam) để hỗ trợ đánh giá định kỳ và nâng cao độ tin cậy hồ sơ vay SLL.
6.4. Thiết kế cơ chế điều chỉnh tài chính (Sustainability Margin Adjustment)
Trong các khoản vay và trái phiếu liên kết bền vững của mình, Enel quy định rõ:
- Nếu không đạt SPT, lãi suất sẽ tăng (step-up margin).
- Nếu đạt SPT vượt mức, trong một số trường hợp, lãi suất sẽ giảm (step-down margin).
Cơ chế điều chỉnh tài chính của Enel (Enel, 2024)
Ví dụ về lãi suất nếu đạt / không đạt KPI của ENEL (Enel, 2024)
Gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam:
Cần đề xuất rõ trong hồ sơ vay: nếu đạt hoặc vượt KPI/SPT, doanh nghiệp sẽ được ưu đãi giảm lãi suất; nếu không đạt, sẽ chịu tăng nhẹ lãi suất. Đây là cách tiếp cận đang được các ngân hàng quốc tế như HSBC, Standard Chartered, BNP Paribas áp dụng rộng rãi.
6.5. Xây dựng kế hoạch chuyển đổi bền vững (Transition Plan) đồng hành cùng SPT
Enel đồng thời công bố một kế hoạch chuyển đổi chi tiết đến 2040: thoái vốn khỏi điện than, dừng bán lẻ khí tự nhiên, đầu tư 210 tỷ EUR vào năng lượng tái tạo và số hóa lưới điện.
Gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam:
Bên cạnh SPT, doanh nghiệp nên chuẩn bị một Transition Plan gắn với mục tiêu Net Zero hoặc chuyển đổi xanh (ví dụ: cam kết 30–40% nguồn điện tiêu thụ là tái tạo vào năm 2030, hay giảm 20% lượng nước sử dụng đến năm 2028).
Enel – một trong những tập đoàn năng lượng lớn nhất thế giới – đã áp dụng thành công mô hình thiết lập Mục tiêu Hiệu suất Bền vững (SPT) trong các khoản vay liên kết bền vững (SLL) và tạo ra ảnh hưởng lớn trên thị trường tài chính xanh toàn cầu. Từ thực tiễn của Enel, doanh nghiệp Việt Nam có thể tham khảo các bài học kinh nghiệm sau để xây dựng và vận hành SPT hiệu quả:
Việc thiết lập các mục tiêu hiệu suất bền vững (SPT) tham vọng, gắn chặt với cơ chế tài chính minh bạch, và vận hành hệ thống báo cáo – xác minh định kỳ là những yếu tố then chốt quyết định thành công khi doanh nghiệp tiếp cận các khoản vay liên kết bền vững (SLL). Bài học từ các tập đoàn quốc tế như Enel cho thấy rằng chỉ những doanh nghiệp có lộ trình ESG thực chất, dữ liệu đáng tin cậy và cam kết minh bạch mới có thể tận dụng tối đa ưu đãi tài chính xanh từ thị trường vốn toàn cầu.
Tại Việt Nam, FPT IS cùng với nền tảng VertZero sẵn sàng đồng hành cùng doanh nghiệp trong toàn bộ hành trình này – từ tư vấn xây dựng KPI/SPT, thiết kế hệ thống đo lường phát thải, lập báo cáo ESG chuẩn mực, cho đến hỗ trợ xác minh độc lập và chuẩn bị hồ sơ vay vốn bền vững. Với kinh nghiệm triển khai các giải pháp ESG số hóa theo chuẩn quốc tế, VertZero cam kết trở thành đối tác chiến lược giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các cơ hội tài chính xanh, nâng cao uy tín trên thị trường toàn cầu, và thực hiện thành công quá trình chuyển đổi bền vững.
Bài viết độc quyền bởi Chuyên gia công nghệ FPT IS
Ông Tuân Phạm – Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Tài chính Khí hậu, Giám đốc Giải pháp Kiểm kê khí nhà kính VertZéro |
Nguồn tham khảo:
- (2023) Sustainability-Linked Loans: A Growing Green Finance Phenomenon. Available at: https://www.bloomberg.com/professional/blog/sustainability-linked-loans-a-growing-green-finance-phenomenon/ (Accessed: 30 April 2025).
- (2022) Sustainability-Linked Financing Framework: January 2022. Available at: https://www.enel.com/company/investors/fixed-income/sustainability-linked-bonds (Accessed: 30 April 2025).
- Environmental Finance. (2023) Green Loans and Sustainability-Linked Loans 2023: Outlook strong but challenges remain. Available at: https://www.environmental-finance.com/content/analysis/green-loans-and-slls-2023-outlook-strong-but-challenges-remain.html (Accessed: 30 April 2025).
- (2023) Global Sustainability-Linked Loan Survey 2023. Available at: https://www.ey.com/en_gl/climate-change-sustainability-services/sustainability-linked-loans (Accessed: 30 April 2025).
- Guide to Sustainability-Linked Loan Terms (Slaughter and May). (2023) A Borrower’s Guide to Sustainability-Linked Loan Terms. Available at: https://www.slaughterandmay.com/media/k2eozb1b/guide-to-sustainability-linked-loan-terms-august-2023.pdf (Accessed: 30 April 2025).
- (2023) ESG Review 2023. Available at: https://www.hsbc.com/-/files/hsbc/investors/hsbc-results/2023/annual/pdfs/hsbc-holdings-plc/240221-esg-review-2023.pdf (Accessed: 30 April 2025).
- Loan Market Association (LMA). (2023) Sustainability-Linked Loan Principles 2023. Available at: https://www.lma.eu.com/sustainable-lending/sustainability-linked-loan-principles (Accessed: 30 April 2025).
- McKinsey & Company. (2023) The Green Business Opportunity for Southeast Asia. Available at: https://www.mckinsey.com/capabilities/sustainability/our-insights/the-green-business-opportunity-for-southeast-asia (Accessed: 30 April 2025).
- (2023) Microsoft Sustainability Report 2023. Available at: https://www.microsoft.com/en-us/corporate-responsibility/sustainability/report (Accessed: 30 April 2025).
- Nestlé. (2023) Creating Shared Value and Sustainability Report 2023. Available at: https://www.nestle.com/sites/default/files/2024-02/creating-shared-value-sustainability-report-2023-en.pdf (Accessed: 30 April 2025).
- S&P Global. (2023) Sustainability-Linked Loan Guidelines Increase Pressure for Ambitious Targets. Available at: https://www.spglobal.com/marketintelligence/en/news-insights/latest-news-headlines/sustainability-linked-loan-guidelines-increase-pressure-for-ambitious-targets-71130239 (Accessed: 30 April 2025).
- Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD). (2021) Guidance on Metrics, Targets, and Transition Plans. Available at: https://www.fsb-tcfd.org/publications/tcfd-guidance-on-transition-plans/ (Accessed: 30 April 2025).
- (2023) Second Party Opinion Process Overview. Available at: https://www.sustainalytics.com/corporate-solutions/sustainable-finance/second-party-opinion-sustainability-linked-loans (Accessed: 30 April 2025).