Chuyển đổi số ngành ngân hàng – Từ xu hướng đến giải pháp triển khai - FPT IS

Chuyển đổi số ngành ngân hàng – Từ xu hướng đến giải pháp triển khai

Chuyển đổi số ngành ngân hàng đang mở ra một kỷ nguyên mới cho dịch vụ tài chính – nơi công nghệ, dữ liệu và trải nghiệm khách hàng hòa quyện để tái định hình cách ngân hàng vận hành và phục vụ. Không chỉ dừng lại ở việc số hóa giao dịch, chuyển đổi số còn giúp các ngân hàng nâng cao hiệu suất, mở rộng tiếp cận thị trường và tăng cường bảo mật trong môi trường số đầy biến động. Tại Việt Nam, quá trình này đang diễn ra mạnh mẽ với sự dẫn dắt từ Chính phủ và quyết tâm đầu tư của các ngân hàng thương mại.

Cùng FPT IS tìm hiểu quá trình chuyển đổi số ngành ngân hàng, những xu hướng, thách thức nổi bật và giải pháp công nghệ đang đồng hành cùng các tổ chức tài chính trong bài viết dưới đây.

1. Chuyển đổi số ngành ngân hàng là gì? 

Chuyển đổi số ngành ngân hàng là quá trình ứng dụng công nghệ để thay đổi cách ngân hàng vận hành và phục vụ khách hàng – từ bên trong nội bộ cho đến các kênh tương tác bên ngoài. Mục tiêu không chỉ là nâng cao hiệu quả hoạt động, mà còn là tái thiết mô hình kinh doanh và nâng cấp toàn diện trải nghiệm khách hàng trong môi trường số.

Quá trình này bao gồm nhiều yếu tố: từ việc số hóa dữ liệu, tự động hóa quy trình, đến triển khai các công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), Internet vạn vật (IoT), blockchain, điện toán đám mây. Đồng thời, các ngân hàng phát triển mạnh các kênh giao dịch số như mobile banking, internet banking, ví điện tử, nhằm phục vụ khách hàng mọi lúc, mọi nơi.

Một số ví dụ nổi bật các ngân hàng ứng dụng chuyển đổi số như: 

  • VPBank triển khai giải pháp CRM với sự đồng hành của FPT: Hệ thống Salesforce CRM điện toán đám mây hỗ trợ cán bộ nhân viên của VPBank tiếp cận thông tin khách hàng một cách tổng thể, nhanh chóng và chính xác nhất, từ đó mang lại dịch vụ cá nhân hóa riêng biệt, chủ động và an toàn với tính bảo mật cao.
  • TPBank triển khai mô hình Livebank 24/7: Cho phép khách hàng thực hiện hầu hết các giao dịch ngân hàng mà không cần đến quầy truyền thống với 400 điểm LiveBank hoạt động 24/7 trên toàn quốc.
  • Vietcombank triển khai phần mềm quản trị nhân sự (HRM): Cùng với sự đồng hành của FPT, phần mềm quản trị nhân sự mới của VCB gồm 6 phân hệ chính: Quản lý thông tin nhân sự, Quản lý chi phí tiền lương, Quản lý Tuyển dụng, Quản lý Đào tạo, Quản lý Đánh giá cán bộ và Quản lý Nhân tài.

Chuyen Doi So Nganh Ngan Hang Fpt Is 1 1748925437

TPBank triển khai mô hình Livebank 24/7 giúp khách hàng thực hiện các giao dịch mà không phải đến quầy truyền thống

Tuy nhiên, theo xu hướng mới được ghi nhận trong báo cáo Digital Banking Maturity 2024, chuyển đổi số không còn dừng lại ở việc “đưa thêm nhiều tính năng lên ứng dụng”. Thay vào đó, trọng tâm đang chuyển sang cá nhân hóa sâu trải nghiệm, đơn giản hóa giao diện, và tái thiết kế hành trình khách hàng sao cho liền mạch, dễ sử dụng và có giá trị thực tiễn cao hơn.

Tại Việt Nam, chuyển đổi số ngành ngân hàng đang diễn ra mạnh mẽ với sự vào cuộc của cả khu vực nhà nước và tư nhân. Các ngân hàng lớn đã xác định rõ đây là ưu tiên chiến lược, đầu tư mạnh vào công nghệ và con người để giữ vững vị thế cạnh tranh trong kỷ nguyên số. Chuyển đổi số trong ngân hàng không chỉ là sự thay đổi về công nghệ, mà là một hành trình toàn diện, nơi công nghệ – dữ liệu – trải nghiệm người dùng được tích hợp để xây dựng một hệ thống ngân hàng thông minh, linh hoạt và hướng đến tương lai.

2. Ứng dụng nổi bật chuyển đổi số ngành ngân hàng

Chuyển đổi số ngành ngân hàng đang diễn ra mạnh mẽ, với nhiều ứng dụng thực tiễn mang lại trải nghiệm mới mẻ, thuận tiện và an toàn cho khách hàng. Trong số đó, ba lĩnh vực nổi bật nhất là ngân hàng di động (mobile banking), mở tài khoản số (eKYC) và thanh toán điện tử – những nền tảng cốt lõi giúp ngân hàng tiến gần hơn đến mô hình ngân hàng số toàn diện.

2.1. Ngân hàng di động – Mobile banking 

Mobile banking là một trong những bước tiến quan trọng nhất trong hành trình chuyển đổi số trong ngân hàng thương mại. Các ứng dụng ngân hàng di động như VCB Digibank (Vietcombank), BIDV SmartBanking, Techcombank Mobile hay VPBank NEO không chỉ dừng lại ở chức năng chuyển khoản hay tra cứu số dư. Người dùng giờ đây có thể gửi tiết kiệm online, theo dõi đầu tư, đăng ký thẻ tín dụng, mua bảo hiểm, thanh toán hóa đơn, và thậm chí là đăng ký vay vốn trực tuyến – tất cả gói gọn trong một ứng dụng trên điện thoại. Việc tích hợp giao diện thân thiện, tính năng bảo mật cao (Face ID, OTP), cùng khả năng hoạt động 24/7 đã biến smartphone thành “chi nhánh ngân hàng di động” đúng nghĩa.

Đặc biệt, trong bối cảnh đại dịch và xu hướng sống số hậu Covid-19, mobile banking không chỉ là tiện ích mà còn trở thành nhu cầu thiết yếu của người dân, đặc biệt tại các đô thị lớn như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng.

Chuyen Doi So Nganh Ngan Hang Fpt Is 2 1748925440

Các phần mềm mobile banking của các ngân hàng tại Việt Nam

2.2. Định danh điện tử – eKYC

Việc triển khai định danh điện tử (eKYC) là bước ngoặt lớn trong hành trình tiếp cận người dùng mới. Nhờ công nghệ này, người dân không cần đến quầy giao dịch, chỉ cần chụp ảnh CMND/CCCD và quay video xác thực khuôn mặt là có thể mở tài khoản ngân hàng trong vài phút. 

Chuyen Doi So Nganh Ngan Hang Fpt Is 3 1748925443

Không những vậy, eKYC còn tạo tiền đề để ngân hàng phát triển các sản phẩm dịch vụ số như: phát hành thẻ ảo ngay sau khi mở tài khoản, mở gói vay tiêu dùng nhanh, hay kích hoạt ví điện tử liên kết trực tiếp với tài khoản ngân hàng. Việc số hóa quy trình mở tài khoản giúp giảm chi phí vận hành, nâng cao hiệu quả bán hàng và đặc biệt phù hợp với thế hệ khách hàng trẻ – những người mong muốn giao dịch “mọi lúc mọi nơi”.

2.3. Thanh toán số – digital payment

Thanh toán không tiền mặt là một trong những mục tiêu trọng tâm được Chính phủ Việt Nam khuyến khích và đã đạt nhiều bước tiến rõ rệt. Từ thanh toán QR code, chuyển khoản 24/7 đến ví điện tử như MoMo, ZaloPay, ShopeePay… người dùng giờ đây có thể thanh toán chỉ bằng vài thao tác trên điện thoại mà không cần đến tiền mặt hay thẻ nhựa.

Chuyen Doi So Nganh Ngan Hang Fpt Is 4 1748925446

Theo số liệu thống kê mới nhất của NHNN, trong 4 tháng đầu năm 2024, giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt đã tăng hơn 57% về số lượng và gần 40% về giá trị so với cùng kỳ năm trước. Các ngân hàng không chỉ phát triển kênh thanh toán online mà còn triển khai POS di động, kết nối thanh toán QR tại các chợ truyền thống, vùng sâu vùng xa. Điều này cho thấy thanh toán số đang trở thành động lực thúc đẩy tài chính toàn diện, hỗ trợ người dân tiếp cận hệ sinh thái ngân hàng hiện đại.

Ngoài ra, việc liên kết hệ thống với các nền tảng như NAPAS và áp dụng công nghệ bảo mật đa lớp (tokenization, sinh trắc học, xác thực OTP) giúp nâng cao độ an toàn cho người dùng, từ đó củng cố niềm tin vào chuyển đổi số trong thanh toán.

3. Thực trạng chuyển đổi số ngành ngân hàng tại Việt Nam 

Trong những năm qua, quá trình chuyển đổi số ngành ngân hàng Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả ấn tượng. Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đã triển khai Kế hoạch Chuyển đổi số ngành Ngân hàng đến năm 2025, định hướng 2030 (theo Quyết định 810/QĐ-NHNN ngày 11/5/2021) để dẫn dắt toàn ngành. Đến nay, nhiều mục tiêu quan trọng đặt ra cho năm 2025 đã sớm hoàn thành hoặc vượt xa. Dưới đây là một số số liệu tiêu biểu phản ánh thực trạng chuyển đổi số ngành ngân hàng tại Việt Nam: 

Chỉ số chuyển đổi số (đến năm 2023) Số liệu thực tế
Tỉ lệ người trưởng thành có tài khoản ngân hàng ~87% (vượt mục tiêu 80% năm 2025)
Tỉ lệ giao dịch khách hàng qua kênh số (ở nhiều ngân hàng) >95% (vượt xa mục tiêu 70% năm 2025)
Tăng trưởng khối lượng giao dịch qua di động (2017–2023) >100% mỗi năm
Tăng trưởng thanh toán không dùng tiền mặt (bình quân năm) >50%
Giá trị giao dịch thanh toán không dùng tiền mặt gấp 25 lần GDP

Nhờ đẩy mạnh chuyển đổi số, Việt Nam đang nổi lên như một điểm sáng về phát triển ngân hàng số trong khu vực Đông Nam Á. Những thành tựu này tạo nền tảng vững chắc để ngành ngân hàng tiếp tục đẩy mạnh chuyển đổi số trong giai đoạn tới.

Chuyen Doi So Nganh Ngan Hang Fpt Is 5 1748925449

Trong quá khứ, Việt Nam từng nằm trong nhóm các quốc gia có tỷ lệ người dân sở hữu tài khoản ngân hàng thấp nhất thế giới. Tuy nhiên, nhờ những nỗ lực từ phía Chính phủ trong việc cải thiện khả năng tiếp cận tài chính và thúc đẩy ngân hàng số. Việt Nam hiện cũng là một trong những quốc gia dẫn đầu Đông Nam Á về giá trị thanh toán số, với tổng giao dịch qua Mobile POS và thương mại điện tử số đạt gần 85 tỷ USD trong năm 2024  chỉ đứng sau Indonesia (theo Statista, 2025). Điều này cho thấy hành vi tài chính của người dân đang chuyển mạnh sang môi trường số, từng bước giảm phụ thuộc vào tiền mặt.

Các ngân hàng lớn tại Việt Nam cũng đang chuyển dịch mạnh mẽ để cạnh tranh trong làn sóng chuyển đổi số:

  • Vietcombank: Áp dụng AI và big data để cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng và nâng cao hiệu quả hỗ trợ. Nổi bật phải kể đến Giải pháp Call API – cho phép khách hàng gọi trực tiếp từ ứng dụng VCB Digibank đến tổng đài thông qua internet. Bên cạnh đó, khách hàng có thể đặt yêu cầu gọi lại khi tổng đài bận hoặc chuyển hướng cuộc gọi đến chatbot. Vietcombank cũng đầu tư vào AI để phân tích dữ liệu khách hàng, tăng tỷ lệ phê duyệt tín dụng tự động.
  • TPBank: Áp dụng công nghệ Cloud computing, big data và AI một cách toàn diện. Một trong những bước tiến quan trọng là sự kết hợp sử dụng công nghệ lưu trữ đám mây đa dạng, giúp hiện đại hóa cơ sở hạ tầng dữ liệu, nâng cao hiệu suất trên tất cả các kênh giao dịch và phát triển các mô hình học máy.
  • MB: Phát triển siêu ứng dụng ngân hàng tích hợp hơn 200 mini app, cho phép khách hàng thực hiện nhiều giao dịch chỉ với một lần đăng nhập. Người dùng có thể dễ dàng vay vốn, gửi tiết kiệm, thanh toán hóa đơn, đặt vé, mua sắm hay làm từ thiện mọi lúc, mọi nơi qua điện thoại.

4. Lợi ích trong chuyển đổi số ngành ngân hàng 

Loi Ich Chuyen Doi So Ngan Hang Fpt Is 1748925460

4.1. Tăng hiệu suất vận hành và giảm chi phí 

Một trong những lợi ích rõ rệt nhất của chuyển đổi số. Việc tự động hóa quy trình nội bộ – từ kiểm toán, phê duyệt hồ sơ đến xử lý giao dịch – giúp ngân hàng tiết kiệm thời gian, giảm chi phí nhân sự và hạn chế sai sót. Nhiều ngân hàng lớn tại Việt Nam đã áp dụng công nghệ để cải thiện tỷ lệ chi phí trên thu nhập (CIR), rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ vay vốn từ vài ngày xuống chỉ còn vài giờ. Nhờ vậy, hệ thống vận hành trở nên tinh gọn và linh hoạt hơn đáng kể.

4.2. Mở rộng tiếp cận khách hàng và thị trường 

Nhờ các nền tảng số như mobile banking, internet banking hay eKYC, ngân hàng có thể phục vụ khách hàng ở mọi nơi, không phụ thuộc vào mạng lưới chi nhánh vật lý. Đây là bước tiến đặc biệt quan trọng trong việc đưa dịch vụ tài chính đến với người dân vùng sâu, vùng xa – những khu vực vốn ít được tiếp cận bởi ngân hàng truyền thống. Hơn nữa, sự linh hoạt của giao dịch số 24/7 giúp ngân hàng thu hút khách hàng trẻ, quen thuộc với công nghệ và có nhu cầu sử dụng dịch vụ nhanh chóng, tiện lợi.

4.3. Nâng cao trải nghiệm và cá nhân hóa dịch vụ

Một điểm nhấn ngày càng được các ngân hàng chú trọng là nâng cao trải nghiệm và cá nhân hoá dịch vụ. Dựa trên dữ liệu lớn và AI, ngân hàng có thể phân tích hành vi người dùng, từ đó đưa ra các sản phẩm – dịch vụ đúng lúc, đúng nhu cầu. Không chỉ dừng ở mức gợi ý khoản vay hay thẻ tín dụng phù hợp, các ngân hàng còn thiết kế hành trình trải nghiệm số đồng bộ giữa các kênh, giao diện trực quan, dễ sử dụng. Những cải tiến này giúp tăng mức độ hài lòng, giữ chân khách hàng lâu hơn và tạo nên sự gắn kết bền vững với thương hiệu.

4.4.Tăng cường bảo mật và tuân thủ 

Khi giao dịch số phát triển mạnh, nguy cơ tấn công mạng, gian lận và rò rỉ thông tin cá nhân cũng gia tăng. Chuyển đổi số giúp ngân hàng chủ động ứng dụng các giải pháp bảo mật hiện đại như xác thực sinh trắc học, hệ thống giám sát gian lận theo thời gian thực và cơ chế kiểm soát nội bộ chặt chẽ. Bên cạnh đó, việc vận hành trên nền tảng công nghệ mới cho phép các ngân hàng cập nhật nhanh chóng các quy định pháp lý và giảm gánh nặng tuân thủ thủ công.

5. Khó khăn chuyển đổi số ngân hàng 

Kho Khan Chuyen Doi So Ngan Hang Fpt Is 1748925457

5.1. Hệ thống công nghệ và hạ tầng lạc hậu

Một trong những thách thức nổi bật là sự phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ kế thừa – vốn đã lỗi thời và thiếu tính linh hoạt. Nhiều ngân hàng vẫn vận hành trên các hệ thống lõi cũ, vốn không được thiết kế để đáp ứng nhu cầu mở rộng kết nối thời gian thực, phân tích dữ liệu lớn hay tích hợp đa kênh. Tình trạng này đặc biệt nghiêm trọng tại các khu vực nông thôn và vùng sâu, nơi điều kiện kết nối mạng còn hạn chế, khiến việc triển khai ngân hàng số trở nên chậm chạp và kém hiệu quả. Việc nâng cấp hệ thống không chỉ đòi hỏi đầu tư tài chính lớn, mà còn cần sự chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh gián đoạn hoạt động vận hành hiện tại.

5.2. Môi trường pháp lý

Hệ thống pháp lý hiện tại chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu phát triển của ngân hàng số. Các quy định liên quan đến quản trị rủi ro, chống rửa tiền (AML), xác minh danh tính khách hàng (KYC), hay triển khai eKYC và open banking vẫn còn thiếu hành lang rõ ràng. Việc triển khai các mô hình đổi mới thường phải mất thời gian dài để được phê duyệt hoặc chờ thử nghiệm trong khuôn khổ sandbox (cơ chế thử nghiệm). Điều này làm chậm khả năng đưa sản phẩm mới ra thị trường và làm giảm tính linh hoạt của các ngân hàng trong cạnh tranh số.

5.3. Mức độ số hóa và hiểu biết tài chính còn hạn chế

Một bộ phận không nhỏ người dân, đặc biệt là người lớn tuổi hoặc nhóm có thu nhập thấp vẫn quen sử dụng các hình thức ngân hàng truyền thống. Hạn chế trong việc tiếp cận internet, thiết bị di động hoặc thiếu kỹ năng số khiến họ không dễ dàng tiếp cận dịch vụ ngân hàng trực tuyến. Ngoài ra, trình độ hiểu biết tài chính ở một số khu vực còn thấp, dẫn đến sự e ngại khi chuyển sang sử dụng dịch vụ số. Đây là rào cản lớn cần được giải quyết thông qua giáo dục tài chính và thiết kế dịch vụ phù hợp với từng nhóm khách hàng.

5.4. Niềm tin và sự chấp nhận của khách hàng

Niềm tin của người dùng là yếu tố then chốt trong chuyển đổi số ngành ngân hàng, nhưng lại đang bị thách thức bởi tâm lý e ngại thay đổi và lo ngại về bảo mật dữ liệu cá nhân. Đặc biệt, tình trạng lừa đảo công nghệ cao ngày càng gia tăng với các hình thức tinh vi như giả mạo ngân hàng, tin nhắn lừa đảo, ứng dụng độc hại và đánh cắp OTP khiến nhiều khách hàng mất niềm tin vào giao dịch số. Nếu không được bảo vệ và hướng dẫn đầy đủ, người dùng dễ quay lại với phương thức truyền thống. Do đó, bên cạnh việc nâng cấp công nghệ, các ngân hàng cần chủ động truyền thông phòng chống lừa đảo, xử lý sự cố kịp thời và xây dựng trải nghiệm số an toàn, minh bạch để giữ vững niềm tin khách hàng.

6. Xu hướng chuyển đổi số ngành ngân hàng tại Việt Nam

6.1. Thanh toán không dùng tiền mặt bùng nổ

Sự chuyển dịch hành vi người tiêu dùng – đặc biệt là thế hệ Millennials và Gen Z – từ giao dịch truyền thống sang các kênh số đang tạo ra lực đẩy lớn cho thị trường. Theo báo cáo từ Statista (2024), các nền tảng tài chính số phổ biến nhất tại Việt Nam quý III/2024 đều ghi nhận mức độ sử dụng cao từ người trẻ, với tỷ lệ tiếp cận của thế hệ Gen Z và Millennials lên đến hơn 80% trên các ứng dụng như MoMo, Viettel Money, ZaloPay, và Mobile Banking của các ngân hàng lớn như MB, Vietcombank hay BIDV. Điều này phản ánh mức độ số hóa tài chính đã len sâu vào thói quen hàng ngày của người dùng Việt – từ thanh toán hóa đơn, mua sắm, đầu tư đến tiết kiệm.

Chuyen Doi So Nganh Ngan Hang Fpt Is 6 1748925452

6.2. Phát triển ngân hàng số toàn diện

Các ngân hàng đang chuyển dịch mô hình hoạt động từ truyền thống sang nền tảng số với trọng tâm là trải nghiệm người dùng. Không chỉ dừng lại ở ứng dụng di động, nhiều ngân hàng như MB, TPBank, Vietcombank đã xây dựng hệ sinh thái “siêu ứng dụng” tích hợp hàng trăm tiện ích từ tài chính đến tiêu dùng, đặt vé, thiện nguyện,… trên cùng một nền tảng. Điều này giúp nâng cao mức độ tương tác, tăng giá trị vòng đời khách hàng và mở rộng nguồn doanh thu phi tín dụng.

Chuyen Doi So Ngan Hang 1748945867

Xu hướng này cũng được phản ánh rõ nét qua tốc độ tăng trưởng lợi nhuận lãi thuần của ngành ngân hàng số tại Việt Nam.Theo Statista, dự báo đến năm 2025, tổng lợi nhuận lãi thuần của toàn thị trường ngân hàng số sẽ đạt khoảng 1,17 tỷ USD, và duy trì tốc độ tăng trưởng kép hằng năm (CAGR) khoảng 7,56% trong giai đoạn 2025–2029. Nếu giữ vững đà phát triển này, quy mô lợi nhuận lãi thuần của lĩnh vực ngân hàng số tại Việt Nam sẽ đạt khoảng 1,56 tỷ USD vào năm 2029 – khẳng định vai trò ngày càng lớn của mô hình ngân hàng số trong hệ sinh thái tài chính quốc gia. 

Tỷ lệ sử dụng ngân hàng số đang tiến gần mức phổ cập toàn dân nhờ sự phổ biến của smartphone, chính sách thúc đẩy chuyển đổi số từ Nhà nước và nhu cầu ngày càng cao về dịch vụ tài chính cá nhân linh hoạt, tiện lợi. Đây là thời điểm chiến lược để các ngân hàng thương mại tại Việt Nam tăng tốc chuyển đổi số, tập trung phát triển trải nghiệm số liền mạch và cá nhân hóa sâu để giữ chân người dùng trẻ – nhóm khách hàng tiềm năng và chi phối hành vi tài chính trong tương lai.

6.3. Ứng dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn

ảnh Bài Seo 11

AI và Big Data đang được triển khai rộng rãi trong các quy trình như phân tích hành vi khách hàng, phê duyệt tín dụng, nhận diện gian lận và cá nhân hóa dịch vụ. Nhờ đó, các ngân hàng cải thiện hiệu quả vận hành, tăng khả năng phục vụ khách hàng theo thời gian thực và giảm chi phí xử lý thủ công. Nhiều tổ chức đang đầu tư vào nền tảng học máy để phát triển năng lực phân tích dự báo và ra quyết định tự động.

6.4. Xác thực định danh điện tử và tích hợp VNeID

Việc triển khai eKYC trên cơ sở dữ liệu dân cư quốc gia và ứng dụng VNeID là bước tiến quan trọng trong xây dựng hệ sinh thái ngân hàng số an toàn, tiện lợi và chuẩn hóa. Các ngân hàng thương mại phối hợp chặt chẽ với Bộ Công an để định danh khách hàng qua CCCD gắn chip và VNeID, từ đó hỗ trợ cấp tín dụng nhanh chóng và kiểm soát rủi ro tốt hơn trên kênh số.

6.5. Phát triển ngân hàng xanh và tích hợp yếu tố ESG

Bên cạnh số hóa, nhiều ngân hàng đang lồng ghép yếu tố môi trường – xã hội – quản trị (ESG) vào hoạt động tín dụng và đầu tư. Việc cung cấp sản phẩm tài chính bền vững không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi xanh, mà còn tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn cho các ngân hàng trước sự gia tăng quan tâm của nhà đầu tư và cơ quan quản lý quốc tế.

6.6. Mở rộng kết nối thanh toán xuyên biên giới

Thanh Toan Xuyen Bien Gioi Fpt Is 1749006297

Việt Nam đang tích cực thúc đẩy kết nối hệ thống thanh toán thời gian thực với các quốc gia ASEAN. Việc hoàn tất kết nối thanh toán mã QR với Thái Lan, Campuchia và mở rộng sang Lào là bước đi chiến lược trong quá trình hội nhập tài chính khu vực, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho thương mại, du lịch và dịch vụ xuyên biên giới.

6.7. Tăng cường an ninh mạng và bảo vệ dữ liệu

Với sự gia tăng của các mối đe dọa mạng, các ngân hàng đang đầu tư mạnh mẽ vào an ninh mạng để bảo vệ dữ liệu khách hàng và duy trì niềm tin. Các biện pháp bao gồm triển khai các hệ thống phát hiện và ngăn chặn gian lận, mã hóa dữ liệu và đào tạo nhân viên về an ninh thông tin.

7. FPT IS – đồng hành chuyển đổi số ngành ngân hàng Việt Nam

FPT IS sở hữu hơn 30 năm kinh nghiệm đồng hành cùng ngành tài chính – ngân hàng, với vai trò là nhà tư vấn và triển khai các hệ thống công nghệ lõi. Chúng tôi tự hào được đồng hành cùng hơn 100 ngân hàng và tổ chức tài chính lớn trong và ngoài nước để triển khai các dự án trong 4 lĩnh vực lớn là ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán và dịch vụ tài chính, với các khách hàng tiêu biểu như: Vietcombank, TPBank, VPBank Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

FPT IS cũng là đối tác của hơn 20 nhà cung cấp phần mềm lớn trên thế giới như SAP, Oracle, IBM….triển khai các hệ thống liên quan đến toàn bộ các nghiệp vụ tài chính như CRM, Quản trị rủi ro, Phòng chống gian lận tài chính, tiêu biểu như:
  • Temenos Core Banking (Ngân hàng lõi): Temenos Transact (trước đây là T24): Đây là giải pháp ngân hàng lõi phổ biến nhất của Temenos, được nhiều ngân hàng Việt Nam tin dùng để hiện đại hóa hệ thống, quản lý giao dịch và phát triển sản phẩm dịch vụ
  • Oracle NetSuite ERP: Đây là một giải pháp ERP trên nền tảng đám mây toàn diện, được nhiều ngân hàng Việt Nam ở các quy mô khác nhau lựa chọn
  • Moody: Giải pháp Quản lý Rủi ro Tín dụng, Giải pháp Tuân thủ và Quản lý Rủi ro Pháp lý
  • Salesforce: Giải pháp CRM

Hbm 3603 1727423548

FPT đồng hành cùng VPBank triển khai giải pháp Salesforce CRM

Bên cạnh các giải pháp của hãng, FPT cũng phát triển bộ giải pháp Made by FPT dành riêng cho ngành ngân hàng, được chia theo nghiệp vụ:

Chuyen Doi So Nganh Ngan Hang Fpt Is 7 1748925454

Hệ sinh thái giải pháp chuyển đổi số ngành ngân hàng của FPT IS

7.1. Giải pháp Core Banking – Volar Suite

Trong bối cảnh các tổ chức tài chính buộc phải đổi mới để bắt kịp tốc độ số hóa, Volar Suite của FPT IS cung cấp một hệ thống core banking mạnh mẽ, linh hoạt và dễ dàng tích hợp. Giải pháp giúp ngân hàng tối ưu vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng và đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất. Đây là bộ công cụ nền tảng, hỗ trợ chiến lược chuyển đổi số ngành ngân hàng một cách toàn diện và bền vững.

Gói giải pháp Volar Suite của FPT IS bao gồm các sản phẩm:

  1. Volar COBA: Hệ thống core banking linh hoạt và năng động, dễ dàng thích ứng với nhu cầu luôn thay đổi.
  2. Volar TRE: Tối ưu hóa hoạt động nguồn vốn với sự chính xác và hiệu quả cao.
  3. Volar IPC: Tận dụng trí thông minh của trung tâm thanh toán để thực hiện các giao dịch mượt mà.
  4. Volar FINEX: Hệ thống core tài chính tiên tiến, được thiết kế để đạt hiệu suất cao.
  5. Volar WALLET: Tăng cường giao dịch số với giải pháp ví điện tử an toàn và có khả năng mở rộng

7.2. Quản lý rủi ro và tuân thủ – Votum Suite

Trước áp lực ngày càng gia tăng về kiểm soát rủi ro và tuân thủ pháp lý, Votum Suite được thiết kế nhằm hỗ trợ các tổ chức tài chính quản lý toàn diện các yêu cầu này. Với khả năng phân tích nâng cao, báo cáo tự động và giám sát thời gian thực, giải pháp giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn và duy trì tính minh bạch trong vận hành, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống tài chính ngày càng phức tạp.

Gói giải pháp Votum Suite của FPT IS bao gồm các sản phẩm sau:

  1. Votum SBRS: Hệ thống hỗ trợ tuân thủ quy định và tự động hóa xử lý dữ liệu, giúp đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất, giảm khối lượng công việc thủ công, và cung cấp độ chính xác và nhất quán của dữ liệu. 
  2. Votum IFRS9: Phần mềm này hỗ trợ báo cáo tự động theo tiêu chuẩn quốc tế, tính toán ECL cho từng công cụ tài chính, và giúp quản trị rủi ro và ra quyết định. 
  3. Votum XSCOR: Giải pháp xếp hạng tín dụng.
  4. Votum AFC: Giải pháp phát hiện gian lận và quản lý rủi ro toàn diện cho các tổ chức tài chính.
  5. Votum CARS: Hệ thống tự động tính toán tỷ lệ đủ vốn theo tiêu chuẩn của Ủy ban Basel, giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả trong hoạt động tài chính.

7.3. Ứng dụng kinh doanh và trải nghiệm khách hàng – Velox Suite

Velox Suite hỗ trợ số hóa toàn diện các hoạt động nghiệp vụ và giao tiếp với khách hàng. Từ hợp nhất kênh tương tác đa điểm (OMNI), biểu mẫu điện tử (DFORM), đến quản lý dữ liệu tín dụng (IC), bộ giải pháp giúp ngân hàng gia tăng hiệu suất, cải thiện trải nghiệm người dùng, đồng thời tối ưu quy trình nội bộ trong thời đại số. FPT IS cung cấp gói giải pháp Velox Suite với các sản phẩm sau:

  1. Velox OMNI: Hợp nhất mọi tương tác giữa khách hàng và ngân hàng qua Ngân hàng số, Ứng dụng giao dịch viên và Nền tảng dữ liệu khách hàng thông minh.
  2. Velox DFORM: Quản lý biểu mẫu điện tử cho ngân hàng và khách hàng với khả năng tạo biểu mẫu dễ dàng, xử lý dữ liệu tự động và quy trình phê duyệt liền mạch.
  3. Velox IC: Đơn giản hóa quản lý dữ liệu tín dụng qua tích hợp với CIC, cung cấp hệ thống tự động và API kết nối với các hệ thống ngân hàng khác.

7.4. Hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp – TradeFlat

FPT IS phát triển TradeFlat như một nền tảng trung gian số, kết nối trực tiếp giữa doanh nghiệp và ngân hàng. Giải pháp này giúp xử lý toàn trình hồ sơ và giải ngân khoản vay lưu động nhanh chóng, minh bạch, từ đó giải quyết bài toán vốn cho doanh nghiệp trong thời kỳ biến động.

7.5. Cấp tín dụng và thu hồi nợ – LendVero

LendVero là hệ thống quản lý tín dụng toàn diện, ứng dụng AI để tối ưu hai quy trình cốt lõi: khởi tạo khoản vay (LOS) và thu hồi khoản vay. Giải pháp này giúp ngân hàng tăng tốc quy trình phê duyệt tín dụng, theo dõi và xử lý hiệu quả các khoản vay quá hạn, từ đó giảm rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả thu hồi nợ.

Chuyển đổi số không chỉ là xu hướng tất yếu mà còn là yếu tố sống còn giúp các ngân hàng nâng cao năng lực cạnh tranh, đáp ứng kỳ vọng ngày càng cao của khách hàng và thích ứng linh hoạt với bối cảnh thị trường liên tục biến động. Đầu tư vào công nghệ, dữ liệu và con người chính là chìa khóa để ngân hàng xây dựng hệ sinh thái tài chính số toàn diện, an toàn và bền vững trong tương lai. Với hệ sinh thái giải pháp “Made by FPT” được thiết kế riêng cho thị trường ngân hàng – tài chính, cùng đội ngũ chuyên gia với năng lực tư vấn và triển khai hàng đầu, FPT IS cam kết là đối tác chiến lược, dẫn dắt chuyển đổi số ngành ngân hàng, hướng tới một hệ sinh thái tài chính hiện đại, hiệu quả và bền vững. Quý doanh nghiệp có nhu cầu tư vấn vui lòng để lại thông tin TẠI ĐÂY để được đội ngũ chuyên gia FPT liên hệ trong thời gian sớm nhất.

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân
    Bot Avatar