Hạ tầng số ngân hàng: Giải pháp xây dựng linh hoạt, vững chắc cho tương lai
Trong bối cảnh tài chính hiện đại, ngân hàng số đóng vai trò trọng yếu, đòi hỏi các tổ chức tài chính phải xây dựng hạ tầng số ngân hàng có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu trải nghiệm liền mạch của khách hàng, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định nghiêm ngặt. Một hạ tầng cân bằng giữa tốc độ truy cập, xử lý dữ liệu hiệu quả và bảo mật là yếu tố then chốt giúp ngân hàng duy trì hiệu suất ngay cả khi lưu lượng tăng cao. Bài viết dưới đây, với sự tư vấn chuyên môn của ông Lương Ngọc Bình – Chuyên gia tư vấn AI – Data, Khối Tài chính – Ngân hàng, FPT IS (Tập đoàn FPT), sẽ phân tích các yếu tố cốt lõi trong một hạ tầng số cho ngân hàng hiện đại.
1. Hạ tầng số ngân hàng là gì? Khác gì so với hệ thống truyền thống
Hạ tầng số ngân hàng là tập hợp các công nghệ, nền tảng và giải pháp số khác nhau, cho phép các tổ chức tài chính cung cấp giải pháp trực tuyến thông qua tự động hóa, API và điện toán đám mây. Khung hạ tầng hiện đại này giúp ngân hàng triển khai nhanh các tính năng mới và nâng cao đáng kể trải nghiệm khách hàng.
Ngược lại, hệ thống tài chính truyền thống vẫn phụ thuộc vào chi nhánh vật lý và công nghệ lạc hậu. Điều này khiến tốc độ xử lý chậm, việc mở rộng dịch vụ tốn kém và khó đáp ứng được nhu cầu ngày càng thay đổi của khách hàng.
2. Các yếu tố cốt lõi của một hạ tầng số ngân hàng linh hoạt
Dưới đây là những yếu tố cốt lõi giúp xây dựng hạ tầng số ngân hàng linh hoạt, đáp ứng nhu cầu vận hành, mở rộng và đổi mới trong kỷ nguyên số.
2.1. Kiến trúc phát triển trên nền tảng đám mây (cloud-native architecture)
Nền tảng đám mây giúp ngân hàng xây dựng hệ thống số linh hoạt, bền bỉ và tiết kiệm chi phí. Với các nền tảng như Google Cloud, Microsoft Azure và Amazon Web Services, ngân hàng có thể nâng cao hiệu quả vận hành, mở rộng nhanh chóng và vẫn tuân thủ quy định.
Khác với hạ tầng truyền thống đòi hỏi đầu tư lớn nhưng thiếu linh hoạt, đám mây cho phép:
- Mở rộng tài nguyên – tăng hoặc giảm tùy theo nhu cầu thực tế.
- Tự động điều chỉnh năng lực xử lý, đảm bảo hiệu suất ổn định ngay cả trong giờ cao điểm.
- Khả năng khôi phục sau thảm họa và tính sẵn sàng cao, đảm bảo dịch vụ ngân hàng hoạt động liên tục, an toàn.
2.2. Kiến trúc ưu tiên API (API-first) và vi dịch vụ (Microservices)
Các tổ chức tài chính đang chuyển đổi từ hệ thống nguyên khối (monolithic) sang mô hình API-First và kiến trúc microservices khi ngân hàng số ngày càng phát triển. Hai mô hình hiện đại này giúp tăng tính linh hoạt, khả năng mở rộng, và tích hợp mượt mà với bên thứ ba.
Lợi ích của ngân hàng dựa trên API (API-first banking)
Cách tiếp cận API-first nghĩa là các dịch vụ được thiết kế từ nền tảng với API mở và tài liệu hóa đầy đủ. Điều này cho phép ngân hàng dễ dàng tích hợp với các đối tác bên ngoài, cơ quan quản lý và các công ty fintech, đồng thời nâng cao trải nghiệm khách hàng.
Một số lợi ích chính gồm:
- Phát triển và đổi mới sản phẩm nhanh hơn: Không cần thay đổi toàn bộ hạ tầng hiện có, ngân hàng có thể nhanh chóng ra mắt sản phẩm mới.
- Tích hợp bên thứ ba dễ dàng: API mở giúp các nền tảng tài chính, đơn vị xử lý thanh toán và công ty fintech kết nối trực tiếp với hệ thống ngân hàng.
- Trải nghiệm khách hàng tốt hơn: API cho phép truy cập dịch vụ theo thời gian thực, hỗ trợ ví điện tử, giao dịch di động, và gợi ý tài chính cá nhân hóa.
- Đáp ứng yêu cầu tuân thủ: Nhiều khu vực pháp lý quy định ngân hàng phải áp dụng mô hình Open Banking, cho phép khách hàng chia sẻ dữ liệu an toàn qua API.
- Một số tính năng tiêu biểu của ngân hàng dựa trên API gồm: chuyển tiền tức thì, thanh toán nhanh, cá nhân hóa dịch vụ, và xác thực bảo mật.

Kiến trúc microservices và khả năng mở rộng linh hoạt
Microservices architecture chia hệ thống ngân hàng thành các dịch vụ độc lập có thể phát triển, triển khai và mở rộng riêng biệt. Đây là bước tiến từ mô hình truyền thống, nơi chỉ một lỗi nhỏ có thể ảnh hưởng toàn hệ thống.
Lợi ích nổi bật:
- Khả năng mở rộng độc lập: Mỗi thành phần trong hệ thống có thể mở rộng riêng theo nhu cầu thực tế.
- Tăng tính ổn định: Nếu một microservice gặp sự cố, các phần khác vẫn hoạt động bình thường.
- Rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm: Có thể cập nhật từng dịch vụ mà không ảnh hưởng toàn bộ hệ thống.
- Linh hoạt công nghệ: Mỗi dịch vụ có thể dùng công nghệ phù hợp nhất, giúp hệ thống linh hoạt và bền vững trong dài hạn.

2.3. Khả năng mở rộng dữ liệu và xử lý theo thời gian thực
Khi ngân hàng số mở rộng, các tổ chức tài chính phải xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ mà vẫn đảm bảo khả năng xử lý thời gian thực. Để mở rộng hiệu quả, ngân hàng cần sử dụng cơ sở dữ liệu phân tán (distributed databases) nhằm phân bổ dữ liệu trên nhiều nút (nodes), giúp tăng tính sẵn sàng, khả năng chịu lỗi và hiệu năng hệ thống.
Một số cơ sở dữ liệu phân tán phổ biến:
- PostgreSQL: CSDL quan hệ mã nguồn mở, phù hợp với giao dịch tài chính có tần suất cao.
- MongoDB: CSDL NoSQL linh hoạt, xử lý tốt dữ liệu phi cấu trúc và tăng trưởng nhanh.
- Snowflake: Kho dữ liệu đám mây (cloud data warehouse) tối ưu cho phân tích dữ liệu lớn và báo cáo tuân thủ.
- Google BigQuery: CSDL không máy chủ (serverless) có khả năng mở rộng cao, phục vụ phân tích gian lận và thông tin tài chính thời gian thực.
Chiến lược mở rộng dữ liệu mà ngân hàng có thể áp dụng:
- Sharding: Chia nhỏ dữ liệu lớn trên nhiều máy chủ để tăng hiệu năng.
- Replication: Nhân bản dữ liệu tại nhiều vị trí để đảm bảo khôi phục thảm họa và tính sẵn sàng cao.
- Columnar storage: Lưu trữ dữ liệu theo cột giúp tối ưu truy vấn phân tích.
- Hybrid storage: Kết hợp CSDL quan hệ và phi quan hệ để đảm bảo tính linh hoạt và nhất quán.
2.4. Đảm bảo bảo mật và tuân thủ khi mở rộng quy mô
Khi ngân hàng số phát triển, yêu cầu về bảo mật và tuân thủ (compliance) trở nên phức tạp hơn. Ngân hàng cần vừa bảo vệ dữ liệu tài chính, vừa đảm bảo tuân thủ các quy định quốc tế, đồng thời duy trì trải nghiệm khách hàng liền mạch trước các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi.
Để đạt được điều này, các tổ chức tài chính cần đầu tư vào kiến trúc Zero-Trust, cổng API bảo mật (Secure API Gateways) và mã hóa mạnh (robust encryption). Ngoài ra, việc tuân thủ các chuẩn toàn cầu như GDPR, PCI DSS và FFIEC là bắt buộc – mỗi khung quy định đều có yêu cầu riêng về quản trị rủi ro, tính toàn vẹn giao dịch và an toàn dữ liệu.
2.5. Khả năng phục hồi và tính sẵn sàng cao
Trong ngân hàng số, độ bền (resilience) và khả năng hoạt động liên tục (high availability) là yếu tố then chốt để đảm bảo vận hành liền mạch và tính toàn vẹn của giao dịch tài chính. Các ngân hàng cần triển khai cơ chế failover, chiến lược cân bằng tải và kế hoạch phục hồi thảm họa để tránh gián đoạn dịch vụ.
Cân bằng tải (Load Balancing)
- Load balancing phân phối lưu lượng truy cập đến nhiều máy chủ, tránh quá tải và tăng tốc xử lý.
- Global Traffic Distribution sử dụng DNS để hướng người dùng đến trung tâm dữ liệu gần nhất.
- Application Load Balancer định tuyến lưu lượng đến các microservice khỏe mạnh, tối ưu thời gian phản hồi.
- Auto-scaling tự động bổ sung tài nguyên khi cần, đặc biệt trong giờ cao điểm.
Cơ chế Failover
- Active-active failover: Hai hoặc nhiều máy chủ xử lý lưu lượng đồng thời.
- Active-passive failover: Máy chủ dự phòng hoạt động khi máy chủ chính gặp sự cố.
- Multi-cloud redundancy: Kết hợp AWS, Azure, Google Cloud để đảm bảo dịch vụ không gián đoạn khi có sự cố đám mây.
Chiến lược phục hồi thảm họa (Disaster Recovery)
- RPO (Recovery Point Objective): Mức dữ liệu tối đa có thể mất.
- RTO (Recovery Time Objective): Thời gian tối đa để phục hồi toàn bộ hệ thống.
- Cross-region backups: Sao lưu dữ liệu ở nhiều khu vực địa lý để tăng tốc phục hồi.

3. Chiến lược xây dựng hạ tầng ngân hàng số linh hoạt, sẵn sàng cho tương lai
Bối cảnh ngành ngân hàng đang thay đổi nhanh chóng, đòi hỏi các tổ chức tài chính phải xây dựng hạ tầng có khả năng mở rộng và sẵn sàng cho tương lai – không chỉ để tăng cường bảo mật mà còn duy trì sức cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng. Để đạt được điều này, ngân hàng cần kết hợp nhiều chiến lược đồng bộ nhằm đảm bảo thành công lâu dài.
3.1. Đánh giá hiệu suất hiện tại và xác định khoảng trống về khả năng mở rộng
Ngân hàng cần đánh giá toàn diện hiệu suất hệ thống hiện tại để đảm bảo hạ tầng vận hành ổn định và sẵn sàng cho tăng trưởng. Các hoạt động như kiểm thử chịu tải (stress testing), lập kế hoạch năng lực (capacity planning) và so sánh hiệu năng (benchmarking) giúp nhận diện điểm yếu, đo lường khả năng đáp ứng so với tiêu chuẩn ngành, và xác định nhu cầu mở rộng tài nguyên.
3.2. Xây dựng hạ tầng ngân hàng số sẵn sàng cho tương lai
Tiếp cận mô hình mô-đun và định hướng API
Cách tiếp cận này giúp ngân hàng dễ dàng tích hợp các dịch vụ mới, mang lại trải nghiệm tốt hơn cho khách hàng và đáp ứng quy định về Open Banking. Việc tận dụng API Gateway giúp xây dựng hạ tầng linh hoạt, mở rộng và lấy khách hàng làm trung tâm.
Kiến trúc microservices
Ứng dụng được chia thành các dịch vụ độc lập với từng chức năng riêng biệt, cho phép:
- Tăng tính linh hoạt công nghệ
- Cô lập lỗi và tăng độ bền hệ thống
- Đưa sản phẩm ra thị trường nhanh hơn
- Dễ dàng mở rộng từng phần độc lập
API Gateway
Đóng vai trò trung gian giữa người dùng và hệ thống backend, hỗ trợ:
- Cân bằng tải, lưu trữ tạm (caching)
- Dịch giao thức
- Quản lý lưu lượng, giới hạn tốc độ truy cập
- Xác thực và bảo mật
Sẵn sàng cho Open Banking
Open Banking yêu cầu ngân hàng mở API cho bên thứ ba theo các quy định như PSD2 hoặc CMA Open Banking. Điều này giúp mở ra nguồn doanh thu mới và thúc đẩy đổi mới tài chính.
Để triển khai hiệu quả, ngân hàng cần:
- Tuân thủ quy định về Open Banking
- Chuẩn hóa API để dễ tích hợp
- Xây dựng mô hình thương mại hóa API
- Hỗ trợ cộng đồng nhà phát triển
3. Tận dụng Cloud Automation và DevOps
Việc tận dụng Cloud Automation và DevOps giúp ngân hàng nâng cao tính linh hoạt, khả năng mở rộng và đảm bảo tuân thủ.
- Infrastructure as Code (IaC) cho phép quản lý hạ tầng bằng mã, giúp tự động hóa mở rộng, khôi phục nhanh và duy trì tính nhất quán.
- Containerization hỗ trợ vận hành ổn định các dịch vụ ngân hàng trên nhiều môi trường đám mây, đồng thời tự động triển khai, mở rộng và phục hồi hệ thống.
- CI/CD pipelines giúp tự động hóa kiểm thử và triển khai phần mềm, rút ngắn thời gian ra mắt tính năng mới mà vẫn đảm bảo bảo mật và tuân thủ.
4. Nâng cao giám sát hệ thống và mở rộng dự đoán (Predictive Scaling)
Hạ tầng ngân hàng cần được giám sát chủ động để phát hiện bất thường và mở rộng tài nguyên tự động theo thời gian thực.
- Các công cụ quan sát thông minh dựa trên AI (AI-driven observability) hỗ trợ theo dõi hiệu suất tức thời, chủ động xử lý sự cố và tự động phân tích nguyên nhân gốc
- Predictive autoscaling sử dụng machine learning để dự đoán nhu cầu tài nguyên trước khi xảy ra đột biến lưu lượng, giúp giảm độ trễ, tối ưu chi phí và nâng cao trải nghiệm khách hàng.
- Anomaly detection (phát hiện bất thường) giúp phát hiện sớm rủi ro như suy giảm hiệu suất, lỗi hệ thống hoặc gian lận, đồng thời giảm thiểu cảnh báo sai nhờ khả năng học máy phân biệt biến động bình thường và mối đe dọa thực sự.
5. Đảm bảo tuân thủ pháp lý khi mở rộng quy mô
Ngân hàng phải tuân thủ các tiêu chuẩn như PSD2, PCI DSS và GDPR, đồng thời áp dụng Zero Trust, mã hóa dữ liệu, và xác thực đa yếu tố để bảo vệ an toàn thông tin.
6. Hướng tới vận hành bền vững với AI và tự động hóa
Trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa (Automation) đang trở thành nền tảng cốt lõi trong ngân hàng số, giúp nâng cao hiệu suất, bảo mật và chất lượng dịch vụ.
Các ứng dụng như phát hiện gian lận theo thời gian thực, hỗ trợ khách hàng tự động, xử lý nghiệp vụ thông minh giúp ngân hàng vận hành nhanh, an toàn và tối ưu chi phí hơn. Trong bối cảnh các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi, AI không còn là lựa chọn – mà là yêu cầu tất yếu để ngân hàng duy trì lợi thế trong kỷ nguyên số.
Xây dựng hạ tầng số ngân hàng linh hoạt và bền vững là yếu tố then chốt để các tổ chức tài chính thích ứng với xu hướng số hóa và tăng trưởng bền vững. Nếu Quý doanh nghiệp cần tư vấn về hạ tầng số toàn diện, vui lòng liên hệ FPT IS TẠI ĐÂY – đội ngũ chuyên gia sẽ nhanh chóng kết nối và tư vấn phương án phù hợp nhất.
Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi Ông Lương Ngọc Bình – Chuyên gia tư vấn AI – Data Khối Tài chính – Ngân hàng, FPT IS, Tập đoàn FPT
Chuyên gia trong lĩnh vực Tài chính Ngân hàng với 16 năm kinh nghiệm, trong đó có 10 năm kinh nghiệm ngành Ngân hàng số. Chuyên gia tư vấn về giải pháp Data – AI trong lĩnh vực ngân hàng – tài chính, phát triển các giải pháp nền tảng của ngân hàng như BIDV, Agribank, PVCombank…
| Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi:
Ông Lương Ngọc Bình – Chuyên gia tư vấn AI – Data Khối Tài chính – Ngân hàng, FPT IS, Tập đoàn FPT Chuyên gia trong lĩnh vực Tài chính Ngân hàng với 16 năm kinh nghiệm, trong đó có 10 năm kinh nghiệm ngành Ngân hàng số. Chuyên gia tư vấn về giải pháp Data – AI trong lĩnh vực ngân hàng – tài chính, phát triển các giải pháp nền tảng của ngân hàng như BIDV, Agribank, PVCombank… |