Kế Hoạch Tiếp Cận Khoản Vay Bền Vững Ngành Nhiệt Điện - Bài học từ Tập đoàn Sarawak Energy - FPT IS

Kế Hoạch Tiếp Cận Khoản Vay Bền Vững Ngành Nhiệt Điện – Bài học từ Tập đoàn Sarawak Energy

Trong bối cảnh ngành năng lượng toàn cầu đang chịu áp lực ngày càng lớn từ các cam kết phát thải ròng bằng 0 và xu hướng tài chính xanh, các doanh nghiệp nhiệt điện buộc phải thay đổi mô hình tăng trưởng nếu muốn duy trì khả năng huy động vốn. Một trong những chiến lược được các tập đoàn năng lượng tiên phong áp dụng là tiếp cận các khoản vay bền vững (sustainability-linked loans – SLL), trong đó điều kiện tín dụng gắn trực tiếp với các chỉ số hiệu suất môi trường, xã hội và quản trị (ESG).

Tập đoàn Sarawak Energy của Malaysia là ví dụ tiêu biểu trong khu vực ASEAN. Với việc được phê duyệt mục tiêu giảm phát thải gần hạn bởi SBTi và công bố minh bạch các chỉ số KPI và SPT, Sarawak Energy đã đặt nền móng vững chắc để tiếp cận thị trường tài chính bền vững. Đặc biệt, khoản vay RM100 triệu theo hình thức SLL mà tập đoàn huy động được đã trở thành mô hình đáng tham khảo cho các doanh nghiệp nhiệt điện trong khu vực, không chỉ ở khía cạnh tín dụng mà còn ở việc thiết kế lộ trình giảm phát thải có thể kiểm chứng.

Bài viết này sẽ mở đầu bằng bức tranh tổng quan về tình hình phát thải và áp lực chuyển đổi trong ngành nhiệt điện, trước khi đi sâu vào phân tích chiến lược ESG – tài chính của Sarawak Energy, rút ra các bài học thực tiễn cho doanh nghiệp Việt Nam trong quá trình xây dựng kế hoạch tiếp cận vốn xanh và thích ứng với khung hạn ngạch phát thải sắp tới.

1. Giới thiệu

1.1. Tình hình phát thải và áp lực giảm carbon trong ngành Nhiệt điện

Năm 2023, phát thải CO₂ liên quan đến năng lượng toàn cầu đạt mức kỷ lục 37,4 tỷ tấn, tăng 1,1% so với năm trước. Trong đó, phát thải từ than chiếm hơn 65% mức tăng này, tương đương khoảng 270 triệu tấn CO₂. Nguyên nhân chính là do sự sụt giảm sản lượng thủy điện toàn cầu do hạn hán, khiến nhiều quốc gia phải tăng cường sử dụng than để đáp ứng nhu cầu điện. ​

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 1 1746521724Tổng lượng khí thải CO2 liên quan đến ngành năng lượng (IEA, 2024)

Theo kịch bản Net Zero của IEA, để đạt mục tiêu giới hạn nhiệt độ tăng không quá 1,5°C, phát thải từ các nhà máy nhiệt điện than cần giảm trung bình 10% mỗi năm đến năm 2030. Tuy nhiên, hiện tại chỉ có bốn nhà máy nhiệt điện than thương mại trên toàn cầu được trang bị công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS), cho thấy tiến độ chuyển đổi còn chậm. ​

Tại Việt Nam, phát thải CO₂ từ các nhà máy nhiệt điện than đạt mức cao kỷ lục vào đầu năm 2024, với 11 triệu tấn CO₂ chỉ trong tháng 1, tăng 70% so với cùng kỳ năm trước. Than chiếm 55% sản lượng điện quốc gia trong tháng này, so với mức trung bình 46% của năm 2023. Nguyên nhân chính là do nhu cầu điện tăng cao và sản lượng thủy điện giảm do hạn hán.

Ngoài ra, Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và đã đưa ra Kế hoạch Huy động Nguồn lực JETP vào năm 2023, nhằm đưa đỉnh phát thải khí nhà kính từ năm 2035 lên năm 2030, với mức phát thải tối đa của ngành điện là 170 triệu tấn CO₂. ​

Để thực hiện cam kết giảm phát thải, Việt Nam dự kiến sẽ phân bổ hạn ngạch phát thải khí nhà kính cho khoảng 150 cơ sở có mức phát thải lớn thuộc ba lĩnh vực: nhiệt điện, sản xuất sắt thép và sản xuất xi măng. Các cơ sở này chiếm khoảng 40% tổng phát thải khí nhà kính quốc gia. Lộ trình phân bổ hạn ngạch được chia thành ba giai đoạn: 2025-2026, 2027-2028 và 2029-2030.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 2 1746521730Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà chủ trì cuộc họp (NLD, 2025)

Mặc dù có kế hoạch chuyển dịch năng lượng, Việt Nam vẫn phụ thuộc nhiều vào nhiệt điện than để đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng. Năm 2024, nhập khẩu than nhiệt tăng 31% lên 44 triệu tấn, đưa Việt Nam trở thành một trong năm nước nhập khẩu than lớn nhất thế giới. Việc tiếp tục đầu tư vào nhiệt điện than đặt ra rủi ro tài chính lớn, đặc biệt khi các công nghệ như đồng đốt với hydrogen hoặc ammonia còn chưa thương mại hóa và chi phí cao hơn so với năng lượng tái tạo. ​

Sự phát triển nhanh chóng của năng lượng tái tạo, đặc biệt là điện mặt trời, đã vượt quá khả năng của lưới điện hiện tại, dẫn đến tình trạng quá tải và cắt giảm công suất. Việc nâng cấp lưới điện để tích hợp năng lượng tái tạo vẫn còn chậm, gây cản trở cho quá trình chuyển dịch năng lượng. Việc chuyển đổi từ nhiệt điện than sang năng lượng sạch đòi hỏi phải giải quyết các vấn đề xã hội, như đảm bảo việc làm cho hàng nghìn lao động trong ngành than và nhiệt điện.  ​

Mặc dù ngành nhiệt điện tại Việt Nam đang đối mặt với nhiều thách thức về phát thải, phụ thuộc than, rủi ro tài chính và áp lực chuyển đổi công bằng, bối cảnh chuyển dịch năng lượng cũng đồng thời mở ra những cơ hội mới. Các cơ chế hỗ trợ quốc tế như JETP, các chính sách trong nước về hạn ngạch phát thải, và nhu cầu tăng cường minh bạch ESG từ nhà đầu tư đang định hình lại cách các doanh nghiệp nhiệt điện tiếp cận nguồn vốn.

Trong bối cảnh đó, việc tiếp cận tín dụng xanh và phát hành trái phiếu bền vững không chỉ là một hướng đi chiến lược để giảm chi phí vốn, mà còn là cơ hội để tái cấu trúc mô hình tăng trưởng theo hướng phát thải thấp và đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế. Phần tiếp theo sẽ phân tích các điều kiện, công cụ và bài học thực tiễn để doanh nghiệp nhiệt điện Việt Nam tận dụng tốt các kênh tài chính bền vững này.

1.2. Cơ hội tiếp cận tín dụng xanh và trái phiếu bền vững cho doanh nghiệp Nhiệt điện Việt Nam

Việt Nam đang chứng kiến sự phát triển nhanh chóng của thị trường tài chính xanh. Tính đến quý I năm 2024, tổng giá trị trái phiếu bền vững đạt 800 triệu USD, với hơn 50% là trái phiếu xanh và phần còn lại là trái phiếu bền vững, chủ yếu có kỳ hạn dưới 3 năm.

Các ngân hàng thương mại lớn như BIDV và Vietcombank đã tiên phong trong việc phát hành trái phiếu xanh. Năm 2023, BIDV phát hành thành công trái phiếu xanh trị giá 104 triệu USD và trái phiếu bền vững trị giá 122 triệu USD, đánh dấu lần đầu tiên một ngân hàng thương mại Việt Nam phát hành trái phiếu xanh không có bảo lãnh và không có tài sản đảm bảo.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 3 1746521735Khung trái phiếu xanh của BIDV (BIDV, 2024)

Một điểm sáng trong thúc đẩy tài chính bền vững tại Việt Nam là sự hợp tác giữa BIDV – ngân hàng thương mại hàng đầu trong phát hành trái phiếu bền vững – và Tập đoàn FPT, đại diện tiêu biểu của khối doanh nghiệp công nghệ. Trong khuôn khổ Biên bản ghi nhớ ký kết năm 2024, BIDV và FPT cam kết phối hợp triển khai các giải pháp số nhằm khơi thông dòng vốn tín dụng xanh, đặc biệt trong lĩnh vực năng lượng và chuyển đổi số ESG cho doanh nghiệp. FPT, thông qua nền tảng công nghệ như phần mềm quản trị phát thải và ESG tự động (bao gồm giải pháp VertZero), sẽ hỗ trợ BIDV trong việc xác minh tiêu chí xanh, đo lường KPI phát thải và minh bạch hóa báo cáo tín dụng xanh. Hợp tác này không chỉ góp phần rút ngắn quy trình thẩm định khoản vay xanh mà còn mở rộng khả năng tiếp cận vốn cho các doanh nghiệp chuyển đổi năng lượng, bao gồm cả các đơn vị đang vận hành nhà máy nhiệt điện và có kế hoạch đầu tư vào đồng đốt sinh khối, tái cấu trúc phát thải Scope 1.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 1746521965FPT và Ngân hàng BIDV ký kết Biên bản ghi nhớ hợp tác triển khai giải pháp kiểm kê và quản lý phát thải khí nhà kính cho khách hàng doanh nghiệp của BIDV (BIDV, 2024)

Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã cập nhật khung tín dụng xanh nhằm thúc đẩy tiếp cận vốn xanh cho các doanh nghiệp . Chính phủ cũng ban hành Nghị định số 58/2025/NĐ-CP, cung cấp các ưu đãi về thuế và lệ phí cho các dự án năng lượng tái tạo, bao gồm miễn lệ phí trong vòng 12 năm cho các dự án điện gió và điện mặt trời .​Green Central BankingSolarQuarter

Doanh nghiệp nhiệt điện Việt Nam có thể tận dụng các cơ hội sau để tiếp cận tín dụng xanh và trái phiếu bền vững:​

  • Chuyển đổi sang năng lượng sạch: Đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo như điện mặt trời, điện gió hoặc đồng đốt sinh khối để giảm phát thải khí nhà kính.​
  • Phát hành trái phiếu xanh: Xây dựng khung tài chính xanh phù hợp với các tiêu chuẩn quốc tế như Climate Bonds Standard để phát hành trái phiếu xanh, như trường hợp của Công ty Cổ phần Điện Gia Lai (GEC) với dự án điện gió 150 MW.
  • Hợp tác với các tổ chức tài chính quốc tế: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ các tổ chức như IFC, ADB và GIZ để nhận được tư vấn và tài trợ cho các dự án bền vững.​

Mặc dù có nhiều cơ hội, doanh nghiệp nhiệt điện cũng đối mặt với một số thách thức:​

  • Thiếu kinh nghiệm và hiểu biết về tài chính xanh: Nhiều doanh nghiệp chưa quen với các quy trình và yêu cầu của việc phát hành trái phiếu xanh hoặc vay tín dụng xanh.​
  • Chi phí phát hành cao: Chi phí để xây dựng khung tài chính xanh và thực hiện các báo cáo minh bạch có thể cao, đặc biệt đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ.​
  • Thiếu cơ sở hạ tầng hỗ trợ: Hệ thống lưới điện và cơ sở hạ tầng hiện tại chưa đủ để hỗ trợ việc tích hợp các nguồn năng lượng tái tạo quy mô lớn.​

Trong khi khung pháp lý và thị trường tài chính xanh tại Việt Nam đang dần hình thành, việc học hỏi kinh nghiệm quốc tế là cần thiết để rút ngắn quá trình chuyển đổi và nâng cao năng lực tiếp cận vốn bền vững cho doanh nghiệp. Một trong những mô hình đáng chú ý là Sarawak Energy – tập đoàn năng lượng quốc doanh của Malaysia, hoạt động trong lĩnh vực sản xuất điện với danh mục tài sản bao gồm cả thủy điện, nhiệt điện than và năng lượng tái tạo.

Không chỉ là doanh nghiệp đầu tiên tại Malaysia được SBTi phê duyệt mục tiêu giảm phát thải gần hạn, Sarawak Energy còn thiết kế thành công chiến lược ESG gắn liền với huy động vốn, bao gồm cả khoản vay bền vững (SLL) và phát hành REC quốc tế. Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết trường hợp của Sarawak Energy như một bài học điển hình cho các doanh nghiệp nhiệt điện Việt Nam đang trên hành trình tái cấu trúc phát thải và tìm kiếm nguồn vốn xanh.

1.3. Giới thiệu bài học điển hình từ Sarawak Energy Malaysia

Biểu đồ trên thể hiện Ma trận Vật chất (Materiality Matrix) của Sarawak Energy, một công cụ chiến lược giúp doanh nghiệp xác định và sắp xếp mức độ ưu tiên của các chủ đề kinh tế, môi trường và xã hội dựa trên hai trục đánh giá: mức độ ảnh hưởng đến các bên liên quan (trục tung) và mức độ tác động về mặt bền vững (trục hoành). Cách tiếp cận này phản ánh sự gắn kết giữa kỳ vọng của cổ đông, khách hàng, cộng đồng và tác động thực tế đến hoạt động kinh doanh cũng như môi trường xung quanh.

Ở góc phần tư phía trên bên phải – khu vực đại diện cho các chủ đề có cả mức ảnh hưởng cao đến bên liên quan và tác động bền vững sâu rộng – Sarawak Energy xác định các ưu tiên trọng yếu, bao gồm: hiệu suất cung cấp điện (Availability & Reliability), khả năng tiếp cận (Access), phát thải khí nhà kính (Emissions), sử dụng nước (Water), quản lý nước thải và chất thải (Effluent & Waste), hiệu suất hệ thống (System Efficiency) và hiệu quả kinh tế tổng thể (Economic Performance). Đây là những chủ đề cốt lõi được doanh nghiệp tích hợp sâu vào chiến lược ESG, đóng vai trò định hướng cho cả các chỉ số KPI và các cam kết tài chính bền vững.

Bên cạnh đó, các vấn đề như an toàn và sức khỏe nghề nghiệp, dịch vụ và sự hài lòng của khách hàng, cũng như tác động đến cộng đồng địa phương được đánh giá là có ảnh hưởng cao trong bối cảnh xã hội hiện đại, nơi doanh nghiệp không chỉ chịu trách nhiệm với môi trường mà còn phải cam kết với phúc lợi con người. Những yếu tố này củng cố tầm nhìn toàn diện của Sarawak Energy, thể hiện rõ cam kết về phát triển bền vững không chỉ trong nội bộ mà còn trong tương tác với toàn bộ chuỗi giá trị.

Mô hình vật chất của Sarawak Energy cũng nổi bật ở sự phân bổ hợp lý giữa ba trụ cột ESG. Màu xanh lam đại diện cho các chủ đề kinh tế, xanh lá biểu thị các yếu tố môi trường, trong khi màu cam phản ánh các vấn đề xã hội. Sự hiện diện dày đặc của các chủ đề ở khu vực có mức độ ảnh hưởng và tác động cao cho thấy doanh nghiệp đang tuân thủ đầy đủ các chuẩn mực quốc tế như GRI, SASB và TCFD, đồng thời duy trì sự minh bạch và lắng nghe tích cực các bên liên quan.

Cách tiếp cận hệ thống và nhất quán này cho phép Sarawak Energy không chỉ xây dựng được chiến lược phát triển bền vững hiệu quả, mà còn tạo điều kiện thuận lợi để tiếp cận các nguồn vốn xanh, quản trị rủi ro ESG và nâng cao uy tín trên thị trường quốc tế. Đây là một bài học quan trọng cho các doanh nghiệp năng lượng tại Việt Nam đang trong giai đoạn xây dựng lộ trình ESG và tiếp cận tín dụng bền vững.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 5 1746522018Phân tích tính trọng yếu của tập đoàn (Sarawak, 2024)

Trong tiến trình hướng tới mục tiêu phát thải ròng bằng 0, Sarawak Energy – tập đoàn năng lượng quốc doanh của bang Sarawak (Malaysia) – đã xây dựng một mô hình chuyển đổi đáng chú ý, kết hợp giữa cam kết giảm phát thải theo chuẩn khoa học và chiến lược tài chính bền vững gắn kết với chuỗi giá trị doanh nghiệp. Năm 2023, Sarawak Energy trở thành doanh nghiệp đầu tiên tại Malaysia được Sáng kiến Mục tiêu Dựa trên Khoa học (SBTi) phê duyệt mục tiêu phát thải gần hạn, phù hợp với lộ trình giới hạn nhiệt độ toàn cầu tăng không quá 1.5°C. Theo đó, tập đoàn cam kết giảm 80,3% cường độ phát thải khí nhà kính (Scope 1 và 2) – xuống còn 0.17 tCO₂eq/MWh vào năm 2030, lấy năm 2020 làm mốc cơ sở.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 6 1746521743Cường độ phát thải tCO2e/triệu RM (Sarawak, 2024)

Đồng thời, Sarawak Energy đặt mục tiêu giảm 42% lượng phát thải tuyệt đối từ Scope 3 – chủ yếu đến từ quá trình sử dụng sản phẩm bán ra (Use of Sold Products), tương ứng với mức giảm hơn 100.000 tCO₂eq đến năm 2030.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 7 1746521746Chiến lược và lộ trình phát triển bền vững của tập đoàn (Sarawak, 2024)

Đáng chú ý, trong năm 2023, cường độ phát thải của lưới điện chính do Sarawak Energy vận hành đạt mức 0.206 tCO₂eq/MWh – thấp hơn 88% so với giới hạn đặt ra bởi SBTi (0.529 tCO₂eq/MWh), cho thấy mức độ hiệu quả cao trong quá trình chuyển đổi năng lượng. Tổng phát thải Scope 1 của tập đoàn cũng được công bố minh bạch, đạt 7,22 triệu tCO₂eq, với tỷ lệ phát thải trên doanh thu ở mức 1.010 tCO₂eq trên mỗi triệu ringgit Malaysia.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 8 1746521750Cường độ KNK CO2/kwh (Sarawak, 2024)

Bên cạnh các kết quả định lượng, một điểm sáng nổi bật trong chiến lược của Sarawak Energy là cách tập đoàn lồng ghép tài chính bền vững vào chuỗi cung ứng và hệ sinh thái tài chính địa phương. Năm 2023, Sarawak Energy triển khai sáng kiến mang tên Sustainable Supply Chain Movement, hợp tác cùng Liên Hợp Quốc (UNGCMYB), Ngân hàng Alliance Bank và sàn chứng khoán Bursa Malaysia. Sáng kiến này hướng tới mục tiêu giảm phát thải gián tiếp trong chuỗi cung ứng (Scope 3) thông qua việc hỗ trợ các nhà cung cấp vừa và nhỏ nâng cao năng lực ESG, tiếp cận nền tảng công bố thông tin bền vững, và được hưởng các ưu đãi tài chính như giảm lãi suất và tiếp cận quỹ hỗ trợ chính phủ.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 9 1746521754Chương trình của Sarawak dành cho các nhà cung cấp (Sarawak, 2024)

Trong năm đầu triển khai, chương trình đã thu hút 79 doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) tham gia đào tạo về quản lý phát thải và tiêu chuẩn ESG. Trong số đó, 38 doanh nghiệp đã hoàn tất đánh giá khí hậu doanh nghiệp, nhận được kế hoạch hành động bền vững (Sustainability Action Plan) và báo cáo dấu chân carbon cho Scope 1 và Scope 2. Các doanh nghiệp này cũng được khuyến khích tích hợp dữ liệu phát thải lên nền tảng ESG của Bursa Malaysia để nâng cao khả năng gọi vốn từ thị trường tài chính xanh.

Yếu tố tạo nên thành công nổi bật của Sarawak Energy là tính tích hợp cao giữa chiến lược ESG và quản trị nội bộ. Năm 2023, hơn 200 cán bộ quản lý của tập đoàn đã tham gia chuỗi hội thảo nội bộ về lộ trình phát thải thấp theo chuẩn 1.5°C. Mô hình KPI ESG được thiết lập chặt chẽ, liên kết với hiệu suất tài chính và đánh giá nội bộ. Các chỉ số phát thải (Scope 1, 2 và 3) được công bố công khai, kèm theo định mức hiệu suất vận hành và doanh thu, giúp đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy trong quá trình thẩm định tín dụng bền vững.

Mặt khác, chiến lược đầu tư của tập đoàn cũng yêu cầu lồng ghép yếu tố ESG ngay từ giai đoạn lập kế hoạch, thẩm định và vận hành. Sarawak Energy cũng đang đặt mục tiêu đạt chứng nhận quốc tế theo Chuẩn Mực Bền Vững Thủy Điện (Hydropower Sustainability Standard) trước năm 2030 – một bước đi chiến lược nhằm gia tăng uy tín tín dụng xanh trên thị trường tài chính quốc tế.

Từ nền tảng ESG vững chắc và chiến lược phát thải thấp đã được kiểm chứng, Sarawak Energy tiếp tục tiến một bước xa hơn bằng việc thiết kế và triển khai trái phiếu liên kết bền vững phù hợp với chuẩn quốc tế.

2. Cấu trúc của khoản vay liên kết bền vững của Sarawak Energy

Sarawak Energy là một trong những doanh nghiệp năng lượng đầu tiên tại Đông Nam Á tích cực tích hợp các yếu tố ESG vào chiến lược tài chính dài hạn, bao gồm việc phát hành trái phiếu liên kết bền vững (Sustainability-Linked Bond – SLB) và các khoản vay bền vững (Sustainability-Linked Loan – SLL). Việc xây dựng cấu trúc trái phiếu liên kết bền vững tại Sarawak Energy không chỉ đáp ứng các yêu cầu của thị trường vốn quốc tế mà còn được liên kết chặt chẽ với chiến lược chuyển đổi carbon thấp phù hợp với lộ trình 1.5°C do SBTi xác lập.

2.1. Xác định KPI

Sarawak Energy đã thiết lập một bộ chỉ số hiệu suất chính (Key Performance Indicators – KPIs) tích hợp chặt chẽ với lộ trình giảm phát thải carbon và chiến lược kinh doanh bền vững của mình, phục vụ làm cơ sở cho việc phát hành trái phiếu liên kết bền vững (Sustainability-Linked Bonds – SLBs). Các KPI chính tập trung vào cường độ phát thải khí nhà kính (GHG intensity), bao gồm cả Scope 1 và Scope 2, được đo lường theo đơn vị tCO₂eq/MWh – một chỉ số then chốt đánh giá hiệu quả giảm phát thải trong lĩnh vực phát điện.

Cụ thể, Sarawak Energy đã cam kết duy trì và cải thiện chỉ số cường độ phát thải thấp hơn đáng kể so với mục tiêu của Science-Based Targets initiative (SBTi). Trong giai đoạn 2020–2023, công ty liên tục vượt xa mức cường độ phát thải mà SBTi đưa ra, với mức phát thải năm 2023 là 0.206 tCO₂eq/MWh, thấp hơn 88% so với ngưỡng mục tiêu của SBTi là 0.529 tCO₂eq/MWh.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 10 1746522109Cường độ phát thải của Sarawak so với yêu cầu của SBTi (Sarawak, 2024)

Ngoài ra, KPI của Sarawak Energy cũng bao gồm các tiêu chí về phát triển năng lượng tái tạo. Năm 2023, công ty đã đầu tư 6.8 tỷ RM vào các dự án năng lượng tái tạo, đặt mục tiêu đạt 3,355 MW công suất lắp đặt năng lượng tái tạo, chiếm tỷ trọng lớn trong tổng năng lực phát điện của công ty.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 11 1746521759So sánh cường độ phát thải kgCO2/kwh theo SBTi và các doanh nghiệp cùng ngành (Sarawak, 2024)

Một điểm nổi bật khác là KPI về liên kết với chiến lược quản trị khí hậu. Sarawak Energy đã tổ chức một chuỗi workshop quy mô lớn với sự tham gia của hơn 200 nhân sự từ cấp quản lý nhằm phát triển lộ trình 1.5°C Roadmap, trong đó xác định các chỉ số phát thải toàn chuỗi giá trị, bao gồm Scope 1, 2 và cả Scope 3 (gián tiếp qua chuỗi cung ứng) – tạo nền tảng vững chắc cho việc gắn KPI môi trường với cơ chế khuyến khích tài chính của trái phiếu.

Cuối cùng, KPI của Sarawak Energy cũng tích hợp trong hệ thống đánh giá nội bộ: chỉ tiêu phát thải carbon và các yếu tố phát triển bền vững đã được đưa vào KPI cấp tập đoàn, chi phối các quyết định đầu tư và đánh giá hiệu quả hoạt động của ban điều hành​

2.2. Chiến lược đầu tư hiện thực hóa KPI

Để hiện thực hóa các chỉ số hiệu suất chính (KPI) đặt ra cho trái phiếu liên kết bền vững, Sarawak Energy đã triển khai một chiến lược đầu tư đồng bộ, quy mô lớn, dựa trên lộ trình 1.5°C được xác lập theo chuẩn của SBTi. Chiến lược này không chỉ tập trung vào việc giảm phát thải từ hệ thống phát điện mà còn mở rộng sang các lĩnh vực truyền tải, phân phối, năng lượng tái tạo và đổi mới công nghệ toàn chuỗi giá trị.

Trong năm 2023, tổng danh mục đầu tư của Sarawak Energy đạt giá trị 47,37 tỷ RM, với 20,89 tỷ RM thuộc các dự án đang trong giai đoạn thi công và 26,48 tỷ RM đang ở các giai đoạn đầu như kỹ thuật cơ bản hoặc quyết định đầu tư cuối cùng.  Trong đó, có thể kể đến dự án tiêu biểu như Mentarang Induk Hydropower (1.375 MW) tại Bắc Kalimantan (Indonesia) – dự án thủy điện lớn nhất Đông Nam Á tính đến hiện tại – được chính phủ Indonesia trao chứng nhận “Dự án Chiến lược Quốc gia” do vai trò của nó trong hỗ trợ Khu công nghiệp xanh Tanah Kuning.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 12 Large 1746522188Số tiền Sarawak Energy đầu tư trong năm 2023 để chuyển dịch năng lượng (Sarawak, 2024)

Song song đó, Sarawak Energy cũng triển khai các dự án hạ tầng năng lượng thông minh như dự án HVDC kết nối ngầm với Singapore, nhằm cung cấp điện tái tạo trực tiếp sang quốc đảo này và mở rộng kết nối lưới điện ASEAN – một phần trong chiến lược “Battery of ASEAN” của MalaysiaVề tỷ trọng đầu tư, năm 2023, công ty đã phân bổ 6,8 tỷ RM cho năng lượng tái tạo, tương đương với mục tiêu lắp đặt 3.355 MW công suất điện sạch trước cuối năm. Ngoài ra, 3,2 tỷ RM được đầu tư cho nâng cấp lưới điện, cải thiện độ tin cậy và mở rộng hệ thống truyền tải.

Trong năm 2023, Sarawak đã ghi nhận mức tăng trưởng nhu cầu điện đạt 4% so với năm 2022, phản ánh sự mở rộng đều trên các lĩnh vực công nghiệp, thương mại và dân sinh. Trên cơ sở đó, Sarawak Energy dự báo nhu cầu điện toàn hệ thống sẽ đạt khoảng 5.000 MW vào năm 2025. Để phục vụ nhu cầu này, hệ thống truyền tải đang được mở rộng đáng kể cả về công suất lẫn độ phủ không gian.

Mạng lưới hiện tại bao gồm các tuyến truyền tải 275kV và 132kV, cùng với tuyến 500kV đã được kích hoạt ở mức điện áp 275kV. Hệ thống này được kết nối với hàng loạt trạm biến áp hiện hữu và sẽ tiếp tục được mở rộng với các trạm và đường dây mới trong những năm tới. Việc bổ sung các tuyến truyền tải cao áp không chỉ nâng cao độ ổn định lưới điện mà còn giảm tổn thất trong truyền dẫn, đặc biệt quan trọng trong bối cảnh Sarawak Energy gia tăng công suất điện tái tạo tại các vùng sâu, vùng xa.

Ngoài phạm vi nội địa, mạng lưới điện của Sarawak Energy còn hướng đến liên kết khu vực, với các tuyến truyền tải đang được quy hoạch kết nối tới bang Sabah (Malaysia) ở phía đông bắc và tỉnh Tây Kalimantan (Indonesia) ở phía tây nam. Điều này thể hiện rõ tham vọng của Sarawak trở thành “cục pin của ASEAN” – cung cấp điện sạch và ổn định cho toàn khu vực Đông Nam Á.

Về cơ cấu nguồn điện, bản đồ thể hiện rõ vị trí các nhà máy điện phân theo công nghệ: từ thủy điện (Bakun, Murum, Batang Ai), nhiệt điện than và khí, tới các dự án điện mặt trời nổi và trạm sạc lưu trữ năng lượng (BESS). Điều này cho thấy chiến lược đa dạng hóa nguồn cung của Sarawak Energy trong khi vẫn ưu tiên các nguồn năng lượng sạch.

Không dừng lại ở việc mở rộng công suất, Sarawak Energy còn đầu tư vào các công nghệ truyền tải hiện đại, tích hợp hạ tầng kỹ thuật số và xây dựng các điểm lưu trữ điện thông minh. Từ đó, tập đoàn không chỉ đảm bảo hiệu suất vận hành mà còn hỗ trợ mục tiêu cắt giảm phát thải theo các chỉ số KPI đã công bố trong khung trái phiếu liên kết bền vững.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Nhiet Dien Bai Hoc Tu Tap Doan Sarawak Energy 13 1746521763Kế hoạch chuẩn bị hạ tầng cho nhu cầu trong tương lai (Sarawak, 2024)

Chiến lược đầu tư của Sarawak Energy không chỉ tập trung vào hạ tầng mà còn bao gồm đầu tư vào công nghệ carbon thấp và số hóa. Các dự án tiêu biểu gồm: trung tâm nghiên cứu vi tảo Sejingkat để xử lý CO₂, thí điểm sản xuất hydro xanh, lắp đặt trạm sạc xe điện và hệ thống phân phối điện thông minh (smart grid). Tổng vốn đầu tư cho nhóm dự án công nghệ này là 99 triệu RM trong năm 2023. Bên cạnh hạ tầng cứng, chiến lược còn bao gồm “xây dựng năng lực mềm” với hơn 95.000 giờ đào tạo ESG nội bộ và tổ chức workshop chiến lược khí hậu cấp tập đoàn, quy tụ hơn 200 cán bộ quản lý để xây dựng chi tiết lộ trình thực thi các KPI phát thải, gắn với mọi cấp quản trị và vận hành

Chiến lược đầu tư toàn diện, đa cấp và tích hợp của Sarawak Energy đã tạo nền tảng vững chắc để đạt KPI phát thải vượt chuẩn SBTi (0.206 tCO₂eq/MWh so với giới hạn 0.529 tCO₂eq/MWh năm 2023), đồng thời thiết lập niềm tin cho thị trường trái phiếu xanh và các tổ chức tài chính trong khu vực.

2.3. Hiệu chuẩn Mục tiêu Hiệu suất Bền vững (Calibration of SPTs)

Việc thiết lập và hiệu chuẩn Mục tiêu Hiệu suất Bền vững (Sustainability Performance Targets – SPTs) là yếu tố cốt lõi trong cấu trúc trái phiếu liên kết bền vững (SLB) của Sarawak Energy. Quá trình này không chỉ tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn từ tổ chức ICMA và Science-Based Targets initiative (SBTi), mà còn được củng cố bằng chuỗi hành động chiến lược có cơ sở khoa học và được xác minh độc lập.

Ngay từ năm 2021, Sarawak Energy đã bắt đầu thiết lập SPT dựa trên cường độ phát thải CO₂ lưới điện chính – một KPI trọng yếu được giám sát liên tục. Năm 2023, doanh nghiệp cam kết giảm 80,3% cường độ phát thải Scope 1 và 2 trong hoạt động phát điện đến năm 2030, so với mức cơ sở năm 2020, nhằm đạt mức 0.17 tCO₂eq/MWh, phù hợp hoàn toàn với lộ trình 1.5°C của Thỏa thuận Paris. Đồng thời, Sarawak Energy cũng thiết lập mục tiêu giảm 42% phát thải tuyệt đối Scope 3 (từ hoạt động sử dụng sản phẩm bán ra), tương ứng 100.006 tCO₂eq, so với năm cơ sở 2021.

Quá trình hiệu chuẩn SPTs không chỉ mang tính nội bộ mà còn được triển khai một cách toàn diện thông qua hội thảo chuyên đề cấp tập đoàn tổ chức trong tháng 5–6/2023. Sự kiện này quy tụ hơn 200 cán bộ quản lý từ 16 phòng ban của Sarawak Energy, với sự dẫn dắt của ông Faroze Nadar – Giám đốc Điều hành Liên Hợp Quốc Toàn Cầu Malaysia & Brunei (UNGCMYB). Các hoạt động tại hội thảo bao gồm đánh giá hiện trạng phát thải Scope 1–3, xác định thách thức theo chuỗi giá trị và xây dựng kế hoạch hành động chi tiết cho từng phân khúc

Quan trọng hơn cả, tất cả các chỉ số SPT đều được kiểm toán bởi bên thứ ba độc lập để đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy. Theo báo cáo bền vững năm 2023, Sarawak Energy đã được xác nhận là tuân thủ đầy đủ các chuẩn mực GRI, SASB và đặc biệt là bộ tiêu chuẩn SBTi cho các mục tiêu 1.5°C – trở thành doanh nghiệp đầu tiên tại Malaysia nhận được xác thực này từ SBTi.

Việc hiệu chuẩn SPT không chỉ đóng vai trò quản trị rủi ro khí hậu, mà còn là nền tảng để Sarawak Energy tiếp cận các nguồn tài chính xanh, gia tăng độ tin cậy của trái phiếu bền vững phát hành trong và ngoài nước. Nhờ sự liên kết giữa mục tiêu khoa học và năng lực thực thi, SPTs của doanh nghiệp không chỉ mang tính hình thức mà thực sự định hướng hoạt động vận hành và chiến lược tài chính trong dài hạn.

3. Phân tích KPI và SPTs của Sarawak Energy theo ADEME và CDP cho ngành Nhiệt Điện

Việc đánh giá tính hiệu quả và mức độ tham vọng của các KPI và mục tiêu hiệu suất bền vững (SPTs) của Sarawak Energy có thể thực hiện thông qua đối chiếu với các khung đánh giá quốc tế, điển hình là phương pháp luận Assessing Low-Carbon Transition do ADEME phối hợp cùng CDP phát triển dành riêng cho ngành nhiệt điện. Khung đánh giá này hiện được sử dụng rộng rãi để phân tích mức độ sẵn sàng chuyển đổi carbon của các tập đoàn điện lực lớn trên toàn cầu.

Theo hướng dẫn, chỉ số cốt lõi đánh giá hiệu quả giảm phát thải của các công ty điện là cường độ phát thải khí nhà kính (tCO₂eq/kWh). Đây cũng chính là KPI trung tâm trong cấu trúc tài chính bền vững của Sarawak Energy. Năm 2023, Sarawak Energy báo cáo cường độ phát thải của lưới điện chính đạt mức 0.206 tCO₂eq/kWh, thấp hơn đáng kể so với chuẩn trung bình ngành khu vực Đông Nam Á và đặc biệt vượt qua giới hạn mục tiêu 2030 của SBTi (0.529 tCO₂eq/kWh) dành cho doanh nghiệp điện lực có lộ trình 1.5°C.

SPTs tương ứng được hiệu chuẩn dựa trên mốc cơ sở năm 2020, trong đó Sarawak Energy cam kết giảm 80.3% cường độ phát thải Scope 1 và 2 vào năm 2030, tương đương đạt mức 0.17 tCO₂eq/kWh, đồng thời giảm 42% lượng phát thải tuyệt đối từ Scope 3 (Category 11 – sử dụng sản phẩm bán ra) so với mức năm 2021. Cả hai cam kết đều đã được xác nhận bởi tổ chức SBTi là “aligned with 1.5°C pathways” – mức cao nhất trong phân loại mục tiêu khí hậu của tổ chức này.

Theo framework ACT, ngoài mức cường độ phát thải, khả năng hiện thực hóa SPT còn được đánh giá thông qua việc tích hợp các yếu tố: lộ trình chiến lược, đầu tư công nghệ, cơ cấu tổ chức và quản trị khí hậu. Trên phương diện này, Sarawak Energy đã xây dựng một chiến lược khí hậu nội bộ dựa trên năm trụ cột: đầu tư vào năng lượng tái tạo, nâng cấp lưới điện thông minh, tăng hiệu suất hệ thống nhiệt điện hiện hữu, đo lường Scope 3 theo chuỗi giá trị, và nâng cao năng lực quản trị ESG. Trong đó, các yếu tố như đầu tư vào nhà máy điện mặt trời nổi, mở rộng dự án thủy điện Mentarang Induk (1.375 MW), phát triển trạm lưu trữ năng lượng (BESS), cùng dự án HVDC kết nối Singapore đều là các minh chứng cụ thể cho năng lực hiện thực hóa KPI phát thải thấp.

Từ góc độ CDP, KPI này của Sarawak Energy còn thể hiện độ “tài chính hóa khí hậu” (climate financialization) rõ rệt khi doanh nghiệp gắn trực tiếp chỉ số cường độ CO₂ vào điều khoản tín dụng, chi phí vốn và phát hành trái phiếu bền vững. Đây là điều kiện tiên quyết để đạt điểm cao trong mục tiêu “Governance and Strategy” và “Targets” của CDP Scoring Methodology – vốn yêu cầu tổ chức tài chính và phi tài chính đưa mục tiêu giảm phát thải vào quyết định tài trợ, đầu tư hoặc huy động vốn trung-dài hạn.

Ngoài ra, KPI phát thải của Sarawak Energy cũng có tính minh bạch và khả năng so sánh cao. Các số liệu được xác minh độc lập, công bố định kỳ theo chuẩn GRI 305-4 và ISO 14064-1. Điều này giúp giới đầu tư, tổ chức xếp hạng tín dụng xanh và các nhà quản lý tài sản có thể sử dụng để đối chiếu với dữ liệu trung bình ngành do IEA, ACT, hay các tổ chức nghiên cứu như Carbon Tracker cung cấp.

Cần nhấn mạnh rằng, trong khi nhiều doanh nghiệp điện lực trong khu vực Đông Nam Á mới chỉ bắt đầu tiếp cận khái niệm đo lường Scope 3 hoặc đang công bố tự nguyện các KPI ESG, thì Sarawak Energy đã tiến xa hơn bằng cách thiết kế KPI cốt lõi dựa trên tiêu chuẩn quốc tế, hiệu chuẩn bởi bên thứ ba, và liên kết trực tiếp với các công cụ tài chính bền vững.

4. Bài học thực tiễn từ Sarawak Energy: Thiết kế KPI và SPT cho doanh nghiệp Nhiệt Điện tại Việt Nam

Sarawak Energy – tập đoàn năng lượng nhà nước của bang Sarawak (Malaysia) – đã đạt được những bước tiến ấn tượng trong quá trình chuyển đổi carbon thấp thông qua việc thiết kế bộ chỉ số hiệu suất chính (KPI) và mục tiêu hiệu suất bền vững (SPT) rõ ràng, đo lường được, và đặc biệt là có tính tài chính hóa cao. Từ năm 2010 đến 2019, doanh nghiệp đã giảm được 69% cường độ phát thải CO₂ của lưới điện chính, từ 0.724 tCO₂eq/MWh xuống còn 0.224 tCO₂eq/MWh – một con số thể hiện nỗ lực thực thi chặt chẽ cam kết giảm phát thải gắn với năng lực đầu tư thực tế.

Ở chiều ngược lại, tại Việt Nam, hệ số phát thải điện lưới quốc gia năm 2023 được công bố ở mức 0.6592 tCO₂eq/MWh, cao gần gấp ba lần so với mức của Sarawak. Tỷ trọng nhiệt điện than vẫn chiếm gần 50% cơ cấu nguồn điện, là yếu tố chính khiến ngành điện Việt Nam đối mặt với rủi ro phát thải cao và khó tiếp cận các nguồn vốn bền vững từ quốc tế.

Trong bối cảnh đó, một trong những bài học thực tiễn có thể áp dụng cho doanh nghiệp nhiệt điện tại Việt Nam là xây dựng bộ KPI và SPT chất lượng cao để mở rộng khả năng tiếp cận các nguồn vốn xanh, đặc biệt là khoản vay liên kết bền vững (Sustainability-Linked Loan – SLL). Thay vì chỉ tập trung vào báo cáo phát thải mang tính tuân thủ, doanh nghiệp cần biến KPI phát thải – đặc biệt là cường độ CO₂/kWh – thành công cụ chiến lược trong đàm phán tín dụng. Thực tiễn tại Sarawak Energy cho thấy, việc gắn giảm phát thải vào điều kiện tài chính đã giúp doanh nghiệp huy động được khoản vay bền vững từ các ngân hàng nội địa Malaysia (Alliance Bank) với ưu đãi về lãi suất, đồng thời thu hút sự đồng hành từ tổ chức quốc tế như UNGCMYB trong giám sát tiến độ.

Để hiện thực hóa điều này, các doanh nghiệp nhiệt điện Việt Nam cần thực hiện một số bước đi nền tảng. Trước hết là thiết lập và công bố KPI cường độ phát thải CO₂ (tCO₂eq/MWh) theo chuẩn GHG Protocol và GRI 305, đồng thời chọn năm cơ sở phù hợp để xây dựng lộ trình giảm dần. Kế tiếp là gắn các chỉ số này vào khung tài chính và quy trình thẩm định vay vốn, hướng tới việc phát hành trái phiếu bền vững hoặc tiếp cận tín dụng ưu đãi thông qua các quỹ như ADB, JICA hoặc ngân hàng trong nước đang thúc đẩy tài chính xanh.

Ngoài ra, việc đầu tư vào nâng cấp hiệu suất hệ thống và chuyển đổi từng phần sang đồng đốt sinh khối hoặc tái tạo phân tán cũng là cơ sở kỹ thuật để cải thiện KPI theo thời gian. Dữ liệu phát thải, khi được chuẩn hóa và xác minh độc lập, không chỉ phục vụ nội bộ mà còn đóng vai trò như “hộ chiếu tín dụng khí hậu” giúp doanh nghiệp giảm chi phí vốn và tăng độ tín nhiệm ESG trước nhà đầu tư.

Tổng kết lại, bài học từ Sarawak Energy cho thấy, việc thiết kế KPI và SPT không chỉ là hoạt động báo cáo, mà là đòn bẩy chiến lược trong chuyển đổi năng lượng và tiếp cận vốn. Với sự hỗ trợ chính sách ngày càng rõ ràng từ Chính phủ Việt Nam (ví dụ như JETP hay cam kết Net Zero 2050), doanh nghiệp nhiệt điện nội địa có thể biến thách thức phát thải thành cơ hội huy động nguồn lực – nếu biết xây dựng đúng hệ thống chỉ số và cơ chế tài chính đi kèm.

5. Kết luận

Kinh nghiệm của Sarawak Energy cho thấy, việc thiết kế bộ chỉ số KPI và SPT có thể trở thành nền tảng chiến lược, không chỉ để đo lường hiệu quả giảm phát thải, mà còn là công cụ quan trọng để tiếp cận các nguồn tài chính bền vững trong khu vực và quốc tế. Việc chuyển đổi từ “tuân thủ báo cáo phát thải” sang “tài chính hóa dữ liệu phát thải” – như cách Sarawak Energy đã gắn KPI cường độ CO₂/kWh vào cấu trúc khoản vay liên kết bền vững – là hướng đi mà các doanh nghiệp nhiệt điện Việt Nam cần nhanh chóng nghiên cứu và áp dụng.

Tuy nhiên, để đạt được điều đó, doanh nghiệp không thể đơn độc hành động. Cần có sự đồng hành của các đối tác công nghệ và tài chính nhằm chuẩn hóa dữ liệu, giám sát tiến độ và đánh giá tác động. Trong bối cảnh đó, sự tham gia của các đơn vị như FPT IS – với năng lực triển khai các giải pháp ESG – và nền tảng số VertZero – phần mềm kiểm kê khí nhà kính theo chuẩn GHG Protocol, GRI và ACT – sẽ đóng vai trò then chốt.

VertZero hiện đã tích hợp tính năng thiết lập KPI và SPT cho các ngành phát thải lớn như năng lượng, công nghiệp chế biến, vận tải và tài chính, đồng thời kết nối với hệ thống ngân hàng để tạo lập báo cáo ESG phục vụ thẩm định khoản vay xanh. Với năng lực công nghệ của FPT IS cùng kinh nghiệm triển khai cho nhiều doanh nghiệp lớn tại Việt Nam, VertZero không chỉ là công cụ đo lường mà còn là “cầu nối” giữa doanh nghiệp và nguồn vốn chuyển đổi xanh.

Trong hành trình chuyển đổi carbon thấp, những gì Sarawak Energy đã làm có thể không phải là khuôn mẫu duy nhất, nhưng chắc chắn là một bài học thực tiễn có giá trị. Việt Nam – với cam kết Net Zero đến năm 2050 và nhu cầu đầu tư vào ngành điện lên tới hàng tỷ USD mỗi năm – cần nhiều hơn những câu chuyện chuyển đổi thành công, không chỉ trên giấy tờ mà cả trong cách thiết kế chiến lược, vận hành công nghệ và huy động tài chính bền vững một cách chủ động.

Bài viết độc quyền bởi Chuyên gia công nghệ FPT IS

Ông Tuân Phạm – Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Tài chính Khí hậu tại Châu Âu, Giám đốc Giải pháp Kiểm kê khí nhà kính VertZéro

Nguồn tham khảo:

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân
    Bot Avatar