Tìm hiểu về TNFD - The Taskforce on Nature-related Financial Disclosures (Phần 2)

Tìm hiểu về TNFD – The Taskforce on Nature-related Financial Disclosures (Phần 2)

I. Bối cảnh chung

1. Bối cảnh thiên nhiên suy thoái nghiêm trọng hiện nay

Các nhà khoa học đã cảnh báo thiên nhiên đang suy thoái trên toàn cầu, và đa dạng sinh học đang suy giảm nhanh hơn bất kỳ thời điểm nào trong lịch sử loài người.  

Nghiêm trọng hơn nữa là khi Trái Đất được đánh giá là đang trong tình trạng “báo động đỏ” khi có đến 6 trong số 9 ranh giới hành tinh (planetary boundaries) thiết yếu cho sự ổn định của hệ thống Trái Đất đã bị vượt ngưỡng an toàn, bao gồm:  

Image 1754988891

 

 

 

 

 

– Biến đổi khí hậu (climate change)

– Tính toàn vẹn của sinh quyển (biosphere integrity)

– Dòng chảy sinh địa hóa (biogeochemical flows)

– Thay đổi hệ thống đất đai (land system change)

– Tài nguyên nước ngọt (freshwater change)

– Hóa chất tổng hợp (novel entities)

 

 

 

 

 

Biểu đồ thể hiện mức độ các ranh giới hành tinh (planetary boundaries) đã bị vượt ngưỡng an toàn.

Vùng màu đỏ và cam cho thấy những lĩnh vực đã vượt quá giới hạn chịu đựng. Nguồn: TNFD.

 

Hệ quả trực tiếp của việc vượt ngưỡng các ranh giới hành tinh là sự suy giảm nghiêm trọng các dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem services) – vốn là nền tảng cho mọi nền kinh tế và doanh nghiệp hiện nay. Chẳng hạn như:

– Việc phá rừng Amazon để lấy đất chăn nuôi và trồng đậu nành làm giảm nguồn cung các loại dầu hạt quý (như Murumuru) trong ngành mỹ phẩm, buộc nhiều hãng mỹ phẩm phải tăng giá thành sản phẩm và tìm nguyên liệu thay thế.

Thoái hóa đất do canh tác quá mức và biến đổi khí hậu đã làm giảm năng suất cacao tại một số vùng Bờ Biển Ngà, góp phần đẩy giá cacao thế giới tăng vọt vào năm 2024. Hệ quả là các hãng sản xuất chocolate phải gánh chi phí nguyên liệu cao hơn, ảnh hưởng đến lợi nhuận.

Suy giảm quần thể ong do thuốc trừ sâu và dịch bệnh tại California buộc nông dân phải thuê dịch vụ thụ phấn nhân tạo với chi phí cao gấp đôi trước đây, khiến lợi nhuận của các công ty nông nghiệp sụt giảm.

Hạn hán ở lưu vực sông Nile cùng việc tranh chấp nguồn nước thượng nguồn khiến sản lượng lúa mì ở Ai Cập sụt giảm, buộc quốc gia này phải tăng cường nhập khẩu và đe dọa đến an ninh lương thực.

Nhng dẫn chứng trên cho thy thiên nhiên không còn câu chuyntrách nhim himang tính t nguyn ca doanh nghip, đã tr thành mt vn đ qun tr ri ro chiến c ct lõi. Do đó, các doanh nghip cn ch đng đánh giá tác động qun ri ro liên quan đến thiên nhiên  trong kế hoch kinh doanh ca mình. 

2. Hành động quốc tế

Trước thực trạng báo động về khủng hoảng thiên nhiên nói trên, cộng đồng quốc tế đã bắt đầu hành động mạnh mẽ. Vào tháng 12 năm 2022, gần 200 quốc gia đã thông qua Khung Đa dạng Sinh học Toàn cầu Kunming-Montreal (Kunming-Montreal Global Biodiversity Framework GBF) với các mục tiêu đầy tham vọng nhằm ngăn chặn và đảo ngược tình trạng mất thiên nhiên vào năm 2030.

Image (1) 1754990525

Hội nghị Đa dạng Sinh học Liên Hợp Quốc lần thứ 15 (COP15), tổ chức tại Kunming – Montréal nhằm thông qua Khung Đa dạng Sinh học Toàn cầu Kunming-Montréal (GBF). Nguồn: Internet.

Đáng chú ý, Mục tiêu số 15 (Target 15) của GBF kêu gọi các doanh nghiệp và định chế tài chính đánh giá, giám sát và công bố một cách minh bạch các rủi ro, sự phụ thuộc và tác động của họ lên đa dạng sinh học, nhằm giảm thiểu rủi ro và tác động tiêu cực, đồng thời gia tăng đóng góp tích cực cho thiên nhiên.

II. Sự ra đời của TNFD & Giới thiệu về TNFD

1. Sự ra đời của TNFD

Trong bối cảnh đó, Lực lượng Đặc nhiệm về Công bố Tài chính liên quan đến Thiên nhiên (Taskforce on Nature-related Financial Disclosures – TNFD) đã ra đời.

Tháng 06/2021, TNFD được thành lập như một phản ứng trước sự suy thoái thiên nhiên và đa dạng sinh học trên toàn cầu.

TNFD là một sáng kiến toàn cầu, do thị trường dẫn đầu, dựa trên cơ sở khoa học và được chính phủ hỗ trợ với sứ mệnh phát triển và cung cấp khuôn khổ công bố và quản lý rủi ro để các tổ chức báo cáo và hành động khi phát triển các vấn đề liên quan đến thiên nhiên.

Tháng 09/2023, bộ Khuyến nghị cuối cùng (Final Recommendations) của TNFD được công bố. Khuôn khổ này được xây dựng dựa trên cấu trúc của Taskforce on Climate-related Financial Disclosures (TCFD), giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và áp dụng nhanh chóng.

So với TCFD, TNFD mở rộng phạm vi hơn bằng cách tích hợp các vấn đề liên quan đến thiên nhiên, gồm đại dương, nước ngọt, đất liền và khí quyển, cùng các động lực biến đổi thiên nhiên (drivers of nature change) khác như được xác định bởi IPBES. Cách tiếp cận này mang đến một khuôn khổ báo cáo thiên nhiên toàn diện cho doanh nghiệp, đồng thời bảo đảm phù hợp với cParis Agreement và GBF. 

0 1754994026

05 động lực biến đổi thiên nhiên (drivers of nature change) theo IPBES. Nguồn: TNFD. 

2. Đặc điểm nổi bật của Khuyến nghị TNFD

TNFD cung cấp 14 khuyến nghị công bố thông tin tự nguyện về thiên nhiên, với một số đặc điểm nổi bật sau:

a. Nhất quán với ngôn ngữ, cấu trúc và cách tiếp cận của TCFD

Khung khuyến nghị TNFD được thiết kế dựa trên cấu trúc quen thuộc của TCFD với 4 trụ cột:

– Quản trị (Governance).

– Chiến lược (Strategy).

– Quản lý Rủi ro & Tác động (Risk & Impact management).

– Chỉ số & Mục tiêu (Metrics & Targets).

Việc tương thích với ngôn ngữ, cấu trúc, và cách tiếp cận của TCFD giúp các doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận và ứng dụng khung TNFD, do đã quen thuộc với cách thức báo cáo rủi ro liên quan đến khí hậu trước đây. 

b. Tương thích với các chuẩn mực ISSB, GRI, và EU CSRD

Các khuyến nghị của TNFD có sự tương thích chặt chẽ với các Chuẩn mực IFRS về báo cáo bền vững (IFRS Sustainability Disclosure Standards) do ISSB ban hành, các yêu cầu của Tiêu chuẩn GRI (Global Reporting Initiative Standards) và EU CSRD (Corporate Sustainability Reporting Directive).

Mục đích của sự tương thích này là tạo thuận lợi cho doanh nghiệp trong việc tích hợp nội dung về thiên nhiên vào hệ thống báo cáo sẵn có, hài hòa với các chuẩn mực khác và giảm gánh nặng hành chính khi thực hiện báo cáo.  

c. Phù hợp với Mục tiêu 15 của GBF

Khuyến nghị TNFD hoàn toàn tương thích với Mục tiêu 15 của GBF. Điều này có nghĩa là việc áp dụng TNFD sẽ hỗ trợ trực tiếp cho doanh nghiệp trong việc thực hiện mục tiêu toàn cầu về đánh giá, công bố rủi ro và tác động liên quan đến đa dạng sinh học một cách minh bạch trước năm 2030.

d. Dựa trên nền tảng khoa học

Nhóm công tác TNFD đã tham chiếu chặt chẽ các kết luận khoa học từ IPBES (Intergovernmental SciencePolicy Platform on Biodiversity and Ecosystem Services) về tình trạng và nguyên nhân suy giảm đa dạng sinh học, cũng như tận dụng các dữ liệu và kịch bản khí hậu mới nhất từ IPCC (Intergovernmental Panel on Climate Change).

Việc kết hợp các bằng chứng khoa học hàng đầu này đảm bảo rằng khuyến nghị TNFD phản ánh đầy đủ mối liên hệ giữa biến đổi khí hậu và suy thoái thiên nhiên, đồng thời cập nhật theo tiến bộ khoa học mới, tạo độ tin cậy cao cho khung báo cáo.

3. Thách thức đo lường thiên nhiên của TNFD

Tuy nhiên, TNFD hiện vẫn đối mặt với thách thức khi chưa có một bộ chuẩn thống nhất để tính toán, đo lường và báo cáo tác động lên thiên nhiên, tương tự như GHG Protocol trong lĩnh vực khí hậu. Hạn chế này gây không ít khó khăn cho TNFD trong việc xây dựng các khuyến nghị về chỉ số và mục tiêu (metrics & targets) liên quan đến thiên nhiên. 

Để khắc phục, TNFD hiện đang hợp tác với các sáng kiến và tổ chức hàng đầu nhằm phát triển bộ chỉ số và hướng dẫn đo lường thiên nhiên cho riêng mình. Mục tiêu là giúp doanh nghiệp có thể dễ dàng và nhanh chóng đánh giá, đo lường, và công bố thông tin về thiên nhiên một cách nhất quán, minh bạch và hiệu quả nhất trong tương lai gần. 

0 1754389333

Trước khi áp dụng khung TNFD, doanh nghiệp cần hiểu rõ sự khác biệt giữa cụm từ “liên quan đến khí hậu” (climate-related) và “liên quan đến thiên nhiên” (nature-related issues).

Biến đổi khí hậu xảy ra trong một bầu khí quyển chung, mang tính toàn cầu và không có ranh giới quốc gia.

Ví dụ như một tấn CO₂ phát thải ở Việt Nam hay ở Mỹ đều tác động như nhau đến khí hậu toàn cầu. Tương tự như thế, một hành động giảm phát thải ở bất kỳ đâu (ví dụ một nhà máy ở Nhật cắt giảm lượng CO₂) đều đóng góp trực tiếp vào mục tiêu chung là giảm nhiệt độ trung bình toàn cầu.

Đặc điểm này cho phép cộng đồng quốc tế:

– Xây dựng khuôn khổ chính sách toàn cầu như Paris Agreement được hầu hết các quốc gia và doanh nghiệp hưởng ứng và triển khai.

– Xây dựng những công cụ quản lý khí hậu mang tính toàn cầu, tiêu biểu là ngân sách carbon toàn cầu (global carbon budget) – tức giới hạn tổng lượng phát thải KNK mà nhân loại có thể thải ra nếu muốn giữ nhiệt độ Trái Đất tăng dưới một ngưỡng nhất định (ví dụ +1,5°C).

– Đặt ra các mục tiêu giảm phát thải chung (như Net Zero 2050) và phân bổ chỉ tiêu cho từng quốc gia, từng ngành.

Các tác động và sự phụ thuộc vào thiên nhiên có tính chất địa phương, phụ thuộc vào bối cảnh hệ sinh thái cụ thể ở từng nơi.

Ví dụ, nạn phá rừng Amazon gây mất mát hệ sinh thái nhiệt đới tại Nam Mỹ và không thể được bù đắp bằng việc trồng rừng ở Bắc Âu, do chức năng sinh thái và loài sinh vật của hai khu vực hoàn toàn khác nhau. Hay nói cách khác, mất mát thiên nhiên ở một địa điểm này không thể “bù đắp” bằng việc phục hồi ở nơi khác.

Do đó, doanh nghiệp cần: 

Đánh giá rủi ro và phụ thuộc vào thiên nhiên theo từng địa điểm cụ thể.  

– Thiết kế giải pháp quản lý rủi ro hoặc đầu tư bảo tồn phục hồi phù hợp cho từng địa phương. 

  Climate-related Nature-related
Phạm vi ảnh hưởng Toàn cầu

(một bầu khí quyển chung)

Địa phương

(theo từng hệ sinh thái cụ thể)

Cách đo lường Ngân sách carbon toàn cầu;

Phạm vi phát thải 1-2-3 thống nhất.

Đánh giá phụ thuộc & tác động tại từng địa điểm cụ thể
Chính sách quản lý Khung chính sách chung toàn cầu (vd: Paris Agreement) Chiến lược địa phương, gắn với đặc thù hệ sinh thái từng khu vực
Khả năng thay thế Có thể bù trừ phát thải giữa các nơi (vd: tín chỉ carbon) Không thể “bù đắp” tổn thất thiên nhiên giữa các địa điểm

(mất mát ở nơi này không thể “bù đắp” bằng việc phục hồi ở nơi khác)

Bảng so sánh sự khác nhau giữa “liên quan đến khí hậu” (climate-related) và “liên quan đến thiên nhiên” (nature-related)

1. Tìm hiểu về các khái niệm liên quan được sử dụng trong TNFD

a. Những khái niệm liên quan đến “Nature”

Nature  =  Thế giới tự nhiên/thiên nhiên, bao gồm tất cả các yếu tố tự nhiên và các quá trình, hiện tượng tự nhiên tồn tại trên Trái Đất. 
Realm  =  Phạm vi. 

Thế giới tự nhiên được TNFD chia thành 4 phạm vi: Đất liền, Đại dương, Nước ngọt, và Khí quyển. 

Biodiversity  =  Đa dạng sinh học, là một đặc tính quan trọng của thế giới tự nhiên. Nó đề cập đến mức độ đa dạng và biến thiên của các sinh vật sống, bao gồm sự đa dạng trong cùng loài, giữa các loài khác nhau và sự đa dạng của các hệ sinh thái.  
Biome  =  Quần xã sinh vật, là các vùng sinh thái địa lý lớn, mỗi biome bao gồm nhiều hệ sinh thái (ecosystem) cụ thể bên trong, nhưng tất cả đều có những đặc trưng chung về môi trường và sinh vật. 

Ví dụ: Đồng cỏ savan là một biome với khí hậu nhiệt đới khô, có mùa mưa, thảm cỏ rộng lớn với một số cây bụi. 

Ecosystem  =  Hệ sinh thái, là một tổ hợp động gồm: 

– Cộng đồng thực vật. 

– Cộng đồng động vật. 

– Cộng đồng vi sinh vật. 

– Môi trường vô sinh: đất, nước, khí hậu, khoáng sản. 

Natural capital  =  Vốn tự nhiên, hay hiểu đơn giản là “vốn” dưới dạng tự nhiên, bao gồm toàn bộ tài nguyên thiên nhiên – cả có thể tái tạo và không tái tạo – cung cấp lợi ích cho con người.  

Ví dụ: Đất, nước, không khí, rừng, khoáng sản, đại dương, đa dạng sinh học… 

Environmental assets  =  Tài sản môi trường, là các thành phần tự nhiên cụ thể của Trái Đất. Mỗi tài sản môi trường có thể cung cấp một hoặc nhiều dịch vụ hệ sinh thái (ecosystem service). 

Ví dụ: Rừng là một tài sản với cây cối, động vật và đất rừng à cung cấp gỗ và lâm sản; điều hoà khí hậu; là điểm du lịch sinh thái. 

Ecosystem services  =  Dịch vụ hệ sinh thái, là các lợi ích mà con người thu được từ hệ sinh thái và môi trường tự nhiên. Chúng được chia thành ba nhóm chính: 

– Dịch vụ cung cấp: Nhóm dịch vụ cung cấp sản phẩm hữu hình từ tự nhiên cho con người.  

Ví dụ: Ngũ cốc, rau quả từ hệ sinh thái nông nghiệp; thủy hải sản từ sông, biển. 

– Dịch vụ điều tiết & duy trì: Nhóm dịch vụ này bao gồm các chức năng tự nhiên giúp điều hòa, duy trì môi trường sống và các điều kiện có lợi cho con người.  

Ví dụ: Rừng, đại dương hấp thụ CO₂ và điều hòa khí hậu; côn trùng như ong thụ phấn cho cây trồng. 

– Dịch vụ văn hoá: Nhóm dịch vụ phi vật chất này đóng góp vào đời sống tinh thần, văn hóa, giáo dục và giải trí của con người.  

Ví dụ: Thắng cảnh thiên nhiên và đa dạng sinh học đóng góp cho du lịch, nghỉ dưỡng. 

Image (3) 1754990523

Tổng hợp Realms, Biomes, Environmental assets, và Ecosystem services theo TNFD. Nguồn: TNFD.

Dependencies = Sự phụ thuộc vào thiên nhiên của doanh nghiệp. Ví dụ như một công ty sản xuất bia phụ thuộc vào nguồn nước sạch.

Impacts = Tác động đến thiên nhiên của doanh nghiệp. Ví dụ như nhà máy dệt nhuộm xả thải ra sông, ảnh hưởng đến hệ sinh thái nước ngọt.

Risks = Rủi ro đối với doanh nghiệp. Rủi ro này xuất phát từ việc doanh nghiệp phụ thuộc vào tài nguyên/dịch vụ của thiên nhiên hoặc từ việc doanh nghiệp gây tác động tiêu cực đến thiên nhiên.

Oppotunities = Cơ hội cho doanh nghiệp. Cơ hội này nảy sinh khi doanh nghiệp có thể tạo tác động tích cực đến thiên nhiên hoặc giảm thiểu tác động tiêu cực đến thiên nhiên.

2. Các yêu cầu chung của TNFD (TNFD general requirements)

TNFD đề xuất 6 yêu cầu mà các tổ chức sẽ tuân theo để đảm bảo tính nhất quán và đầy đủ của thông tin công bố. Cụ thể: a.

a. Xác định rõ phương pháp tiếp cận tính trọng yếu (materiality) để đảm bảo báo cáo minh bạch, và dễ hiểu.

b. Xác định phạm vi công bố thông tin, trong đó bao gồm:

– Phạm vi đánh giá. 

– Phạm vi công bố. 

– Quy trình xác định phạm vi.  

– Các khuyến nghị TNFD đã thực hiện. 

– Kế hoạch mở rộng phạm vi. 

– Phân định rõ thông tin theo phạm vi (phần nào liên quan đến hoạt động trực tiếp, phần nào thuộc chuỗi giá trị thượng nguồn và chuỗi giá trị hạ nguồn của tổ chức). 

c. Xác định vị trí địa lý của các vấn đề thiên nhiên.

d. Tích hợp với các báo cáo bền vững khác.

e. Xem xét các khung thời gian như ngắn hạn, trung hạn và dài hạn trong bối cảnh đánh giá các vấn đề liên quan đến thiên nhiên. 

f. Mô tả sự tham gia của Người bản địa, Cộng đồng địa phương và các bên liên quan bị ảnh hưởng trong quá trình xác định, đánh giá các vấn đề về phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên trong hoạt động và chuỗi giá trị của mình. 

Image (4) 1754990520

Những khuyến nghị về công bố thông tin của TNFD. Nguồn: TNFD.

 a. Quản trị (Governance)

Trụ cột Governance tiết lộ cách thức tổ chức thiết lập quy trình quản trị, kiểm soát và giám sát các vấn đề liên quan đến thiên nhiên.

  1. Doanh nghiệp cần mô tả cách HĐQT giám sát các phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên trong hoạt động của mình.
  2. Doanh nghiệp cần mô tả vai trò của cấp quản lý trong việc đánh giá và quản lý các phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội thiên nhiên.
  3. Doanh nghiệp cần trình bày chính sách về nhân quyền và cách thức doanh nghiệp tương tác với các bên liên quan chịu ảnh hưởng, đặc biệt là Cộng đồng Bản địa và Cộng đồng Địa phương (Indigenous Peoples, Local Communities) trong việc đánh giá và ứng phó với các vấn đề thiên nhiên.

b. Chiến lược (Strategy)

Trụ cột Strategy tiết lộ những tác động, rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên đối với mô hình kinh doanh, chiến lược và kế hoạch tài chính của tổ chức khi thông tin đó có ý nghĩa quan trọng.

  1. Doanh nghiệp cần mô tả các phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên đã được xác định trong ngắn hạn, trung hạn và dài hạn.
  2. Doanh nghiệp cần mô tả tác động của các yếu tố thiên nhiên đã nhận diện đến mô hình kinh doanh, chuỗi giá trị, chiến lược phát triển và kế hoạch tài chính của mình.
  3. Doanh nghiệp cần mô tả mức độ thích ứng (resilience) của chiến lược trước các rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên, dưới các kịch bản khác nhau. Thông tin này thường được hỗ trợ bởi Phân tích kịch bản (scenario analysis) về thiên nhiên, tương tự cách tiếp cận TCFD về khí hậu.
  4. Doanh nghiệp cần công bố các vị trí của tài sản hoặc đang diễn ra hoạt động của mình trong hoạt động trực tiếp (direct operations), trong chuỗi giá trị thượng nguồn (upstream value chain) và chuỗi giá trị hạ nguồn (downstream value chain) tại các khu vực được xác định là ưu tiên về thiên nhiên (priority locations).

c. Quản lý rủi ro & tác động (Risk & Impact mananagement)

Trụ cột Risk & Impact management mô tả các quy trình mà tổ chức sử dụng để xác định, đánh giá, ưu tiên và giám sát các mối phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên.

A(i). Doanh nghiệp cần mô tả quy trình xác định, đánh giá và ưu tiên các phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên trong hoạt động trực tiếp (direct operations) của mình.

A(ii). Doanh nghiệp cần mô tả quy trình xác định, đánh giá và ưu tiên các vấn đề thiên nhiên trong chuỗi giá trị thượng nguồn và hạ nguồn (upstream & downstream value chain). Điều này thể hiện doanh nghiệp không chỉ xem xét rủi ro ở khâu vận hành của mình mà còn đánh giá nhà cung cấp, khâu logistics, phân phối và cả cách sản phẩm được sử dụng/thải bỏ tác động đến thiên nhiên.

  1. Doanh nghiệp cần mô tả cách thức quản lý các phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội thiên nhiên sau khi đã nhận diện và đánh giá chúng.
  2. Doanh nghiệp cần giải thích cách các quy trình nhận diện, đánh giá, ưu tiên và giám sát rủi ro thiên nhiên được tích hợp vào quy trình quản trị rủi ro chung của tổ chức.

d. Chỉ số & Mục tiêu (Metrics & Targetes)

Trụ cột Metrics & Targetes công bố các số liệu và mục tiêu được sử dụng để đánh giá và quản lý các mối phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội liên quan đến bản chất quan trọng.

  1. Doanh nghiệp cần công bố các chỉ số cụ thể được sử dụng để đánh giá và quản lý các rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên của mình, phù hợp với chiến lược và quy trình quản lý rủi ro đã nêu.
  2. Doanh nghiệp cần công bố các chỉ số đánh giá sự phụ thuộc vào thiên nhiên và tác động của doanh nghiệp đối với thiên nhiên.
  3. Doanh nghiệp cần mô tả các mục tiêu và cam kết cụ thể đã đề ra để quản lý các phụ thuộc, tác động, rủi ro và cơ hội liên quan đến thiên nhiên, đồng thời báo cáo kết quả thực hiện so với các mục tiêu đó.

4. Sự khác nhau trong Khuyến nghị về công bố thông tin của TCFD và TNFD

Tiêu chí TCFD TNFD
Phạm vi Climate-related Nature-related

(đã bao gồm climat-related trong đó)

Số khuyến nghị 11 khuyến nghị 14 khuyến nghị (giữ nguyên 11 khuyến nghị của TCFD + thêm 3 khuyến nghị mới). 

Ba khuyến nghị bổ sung đó bao gồm: 

– Chính sách quyền con người & tương tác với bên liên quan. 

– Công bố địa điểm ưu tiên (priority locations) về thiên nhiên. 

– Quản lý rủi ro & tác động trong chuỗi giá trị (upstream and downstream value-chain risk and impact management).

Phạm vi

nội dung

công bố

– Tập trung Risk & Opportunity liên quan đến khí hậu.

 

– Bên cạnh Risk & Opportunity, thì còn bao gồm cả Dependencies và Impacts của doanh nghiệp đối với thiên nhiên
– Ở trụ cột thứ ba, chỉ có Risk management. – Ở trụ cột thứ ba, có Risk & Impact management.
Phạm vi

đánh giá

3 Scopes phát thải KNK, bao gồm: Scope 1 – 2 – 3. 3 Streams:

– Direct operation.

– Upstream value chain.

– Downstream value chain.

Bảng so sánh sự khác nhau trong Khuyến nghị về công bố thông tin của TCFD và TNFD

VertZéro là phần mềm kiểm kê khí nhà kính do FPT phát triển, cung cấp giải pháp toàn diện giúp các doanh nghiệp thực hiện kiểm kê khí nhà kính một cách chính xác, nhanh chóng và tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế. 

Đội ngũ chuyên gia ESG tại VertZéro sẵn sàng tư vấn giải pháp Báo cáo & Kiểm kê Khí nhà kính tuân thủ các khuôn khổ quốc tế, đồng thời tích hợp hiệu quả vào chiến lược phát triển bền vững của doanh nghiệp. 

Tài liệu tham khảo

Taskforce on Nature-related Financial Disclosures. (2023). Recommendations of the Taskforce on Nature-related Financial Disclosures. https://tnfd.global/wp-content/uploads/2023/08/Recommendations-of-the-Taskforce-on-Nature-related-Financial-Disclosures.pdf?v=1734112245

Bài viết độc quyền

bởi Thành viên giải pháp Kiểm kê khí nhà kính VertZero

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân
    Bot Avatar