Cung cấp vật tư và thi công hệ thống cáp mạng Lan tại công trình: CÔNG TY L’OREAL VIỆT NAM - FPT IS - Công ty TNHH Hệ thống Thông tin FPT

Cung cấp vật tư và thi công hệ thống cáp mạng Lan tại công trình: CÔNG TY L’OREAL VIỆT NAM

2408.02.E12                           Cung cấp vật tư và thi công hệ thống cáp mạng Lan tại công trình: CÔNG TY L’OREAL VIỆT NAM

Tên gói thầu                           IT package for New Office 

Đơn vị mời thầu                      CHI NHÁNH TẠI TP.HỒ CHÍ MINH CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG THÔNG TIN FPT (TP.HÀ NỘI)

Mô tả công việc          Thực hiện các công việc theo khối lượng chi tiết bảng dưới như sau

STT Khu vực  Khối lượng Công Việc Camera ACS TV TV Âm Sàn Data/ Printer Data – âm sàn Booking AP
1 Tầng 23 Hệ thống cáp UTP Cat6 cho Camera, ACS, TV, Printer, Booking… 13 4 8 1 1   4  
    Hệ thống cáp UTP Cat 6A cho WiFi (AP)               17
    Hub Room:                
    Lắp đặt 1 Rack 36U + 2 PDU                
2 Tầng 24 Hệ thống cáp UTP Cat6 cho Camera, ACS, TV, Printer, Booking, Projector… 17 8 8 3 2   6  
    Hệ thống cáp UTP Cat6 cho Enduser (Rep, helpdesk, Security)         5      
    Hệ thống cáp UTP Cat 6A cho WiFi (AP)               19
    Server Room:                
    Lắp đặt 3 Rack 42U +mỗi tủ 2 PDU                
    Lắp đặt hệ thống UPS 10kVA, 1P, rack mount                
3 Tầng 25 Hệ thống cáp UTP Cat6 cho Camera, ACS, TV, Printer, Booking… 14 4 10   1 1 5  
    Hệ thống cáp UTP Cat 6A cho WiFi (AP)               21
    Hub room:                
    Lắp đặt 1 Rack 36U + 2 PDU                
    Cộng 44 16 26 4 9 1 15 57

 

STT Mã hàng
P/N
Diễn giải Hiệu/ NSX ĐVT  Số lượng Đơn giá Thành tiền
trước thuế
Thuế VAT Tiền thuế Tổng tiền
sau thuế
Ghi chú
I   Thiết bị                  
1   Network devices       Fis tính & cấp          
2   Access Point   Cái 36 Fis tính & cấp          
II   Hệ thống Cabling                  
1   UTP Cat 6A Cable System                  
  209641225 Cáp mạng U/FTP CAT6A, 23AWG, bọc nhôm chống nhiễu từng đôi, lõi đồng đặc, 4 đôi, 500m, vỏ PVC, 500Mhz, màu xám (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Cuộn 9 Fis Cấp          
  121221210 Mặt nạ mạng hình vuông 90° (86×86), 1 cổng, màu trắng Premium-Line
Germany
Cái 57 Fis cấp          
  109824010 Ổ cắm mạng Cat6A 180° đúc chống nhiễu, loại mỏng (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Cái 57 Fis cấp          
  170242402
109824010
Thanh đấu nối cáp đồng mật độ cao, chống nhiễu, loại rỗng, có 24 cổng, 1U, có 1 thanh quản lý cáp (Premium-Line)
Ổ cắm mạng Cat6A 180° đúc chống nhiễu, loại mỏng (Premium-Line)
Premium-Line
Germany
Bộ 3 Fis Cấp          
  186110203 Dây nhảy cáp UTP CAT6 loại Retail, dạng dây bện, 2 m, vỏ PVC, màu đỏ (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Sợi 57 Fis Cấp          
    Vật tư phụ thi công hệ thống cáp UTP Cat 6A (ống EMT, ống PVC, đầu nối ống, kẹp ống, hộp chia cáp, vít, kẹp, băng keo, dây rút, vòng số …)   Bộ 1  
    Phí thi công cáp UTP Cat 6A   Node 57  
    Phí test report (TESTPRO CV 100)   Node 57  
    Phí thi công lắp đặt Access Point   Bộ 57  
2.1   Hệ thống Cáp UTP Cat 6                  
1.1.1 206141114 Cáp mạng Premium-Line U/UTP CAT6, 23AWG, lõi đồng đặc, 4 đôi, 305m, vỏ PVC, màu xanh (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Thùng 18 Fis Cấp          
1.1.2 121721110 Mặt nạ mạng hình chữ nhật 90° (70×115) kiểu Mỹ, dạng đúc, có nắp che, có kí hiệu, 1 cổng, màu trắng (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Cái 55 Fis Cấp          
1.1.3 121722110 Mặt nạ mạng hình chữ nhật 90° (70×115) kiểu Mỹ, dạng đúc, có nắp che, có kí hiệu, 2 cổng, màu trắng (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Cái 12 Fis Cấp          
1.1.4 106311010 Ổ cắm mạng Cat6 90°, không chống nhiễu, loại mỏng, chuẩn kép IDC, màu trắng (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Cái 79 Fis Cấp         for Data, CCTV, Printer
1.1.5   Đế âm tường Premium-Line
Germany
Cái 67 Fis Cấp          
1.1.6 176122412 Thanh đấu nối cáp đồng Cat6 180° không chống nhiễu, có 24 cổng lắp sẵn, 1U, chuẩn kép IDC, màu đen (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Cái 6 Fis Cấp          
1.1.7 106311010 Ổ cắm mạng Cat6 90°, không chống nhiễu, loại mỏng, chuẩn kép IDC, màu trắng (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Cái 144 Fis Cấp          
1.1.8 186110304 Dây nhảy cáp UTP CAT6 loại Retail, dạng dây bện, 3 m, vỏ PVC, màu xanh (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Sợi 20 Fis Cấp          
1.1.9 186110204 Dây nhảy cáp UTP CAT6 loại Retail, dạng dây bện, 2 m   , vỏ PVC, màu xanh (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Sợi 115 Fis Cấp          
1.1.10 186110104 Dây nhảy cáp UTP CAT6 loại Retail, dạng dây bện, 1 m, vỏ PVC, màu xanh (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Sợi 80 Fis Cấp          
1.1.11 199618832
MPB-C60-BL
Hạt mạng RJ45 Cat6, 8P8C, dày 50um, trong suốt, 100 cái/bịch (Premium-Line)
Chụp đầu mạng, 6.0mm, 100 cái/bịch, màu xanh (Premium-Line)
Premium-Line
Germany
Cái 40 Fis Cấp         for ACS, Booking
1.1.12 113007360
106311010
Ổ cắm âm sàn 3 port
Ổ cắm mạng Cat6 90°, không chống nhiễu, loại mỏng, chuẩn kép IDC, màu trắng (Premium-Line)
Premium-Line
Germany
Cái 5 Fis Cấp          
1.1.13   Đế âm tường Premium-Line
Germany
Cái 32 Fis Cấp          
1.1.14   Vật liệu phụ thi công hệ thống cáp UTP Cat 6 (ống thép EMT, ống PVC, ống xoắn, đầu nối ống, kẹp ống, hộp chia cáp, ốc vít, kẹp, băng keo, dây rút, vòng số…)   Bộ 1  
1.1.15   Phí thi công cáp UTP Cat 6   Node 115  
1.1.16   Phí test report (TESTPRO CV 100)   Node 115  
2.3   Hệ thống Cáp quang                  
2.3.1 261392004 Cáp quang dùng trong nhà loại phân phối đa mốt OM4 4 sợi quang, vỏ PE (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Mét 600 Fis Cấp         4 Line
2.3.2 245001245
231121108
229313010
Cổng nối quang SC/PC cổng đơn đa mốt loại zirconia ceramic Sleeve, màu be (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Cái 4 Fis Cấp          
2.3.3 229313010 Dây hàn quang SC, Chuẩn UPC, đa mốt OM4, Đường kính 0.9mm, dạng dây đơn, LSOH,1 m (Premium-Line) Premium-Line
Germany
Sợi 48 Fis Cấp          
2.3.4 219869020 Dây nhảy quang LC/SC ,Chuẩn UPC, Đa mốt OM4 50/125, Đường kính 2.0mm, dạng dây đôi, LSOH, 2m(Premium-Line) Premium-Line
Germany
Sợi 12 Fis Cấp          
2.3.5   Vật liệu phụ thi công hệ thống cáp quang (ống PVC, ống xoắn, đầu nối ống, kẹp ống, hộp chia cáp, vít, kẹp, băng keo, dây rút, vòng số…)   Bộ 1  
2.3.6   Phí thi công cáp quang   Bộ 1  
2.3.7   Phí hàn cáp quang + test report (TESTPRO CV 100)   Mối hàn 32  
2.4   Hệ thống tủ Rack                  
2.4.1   Server Room ( tầng 24):                  
  VRS42-8100 Tủ 42U 800 x 1000, màu đen Vietrack Cái 1 Fis Cấp          
  VRS42-6100 Tủ 42U 600 x 1000, màu đen Vietrack Cái 2 Fis Cấp          
  VRFS85-1 Khay kệ cố định sâu 850, màu đen Vietrack Cái 2 Fis Cấp          
  VRP124-MCB32 Thanh phân phối nguồn điện, 24 ổ cắm Universal, 32A, 220V, MCB Vietrack Cái 4 Fis check & Cấp         Cho rack Cabling + Rack CCTV, ACS
  VRP220-MCB32 Thanh phân phối nguồn điện, 20 ổ cắm C13, 4 ổ cắm C19, 32A, 220V Vietrack Cái 4 Fis check & Cấp         cho Rack Server
2.4.2   Hub room ( tầng 23 & 25):                  
  VRV36-680 Tủ 36U 600×800 Vietrack Cái 2 Fis Cấp          
  VRFS65-1 Khay kệ cố định sâu 650, màu đen                  
  VRP112-MCB32 Thanh phân phối nguồn điện, 12 ổ cắm Universal, 32A, 220V, MCB Vietrack Cái 4 Fis check & Cấp          
2.4.3   Lắp đặt                  
    Vật tư phụ (Ốc U, Dây velcro, dây rút….)   Bộ 1  
    Nhãn dán label cáp, thiết bị bằng máy in Brother   Bộ 1  
    Phí thi công lắp đặt thiết bị Switch, Server, router…, kết nối thiết bị   Bộ 1  
2.5   Hệ thống Trunking      
2.5.1   Máng Trunking 100 x 100 dày 1mm, có nắp sơn tĩnh điện (gồm phụ kiện nối máng, tyren, tắc kê, V đở máng, bu long….) VN Mét 220  
2.5.2   Máng Trunking 200 x 100 dày 1mm, có nắp sơn tĩnh điện (gồm phụ kiện nối máng, tyren, tắc kê, V đở máng, bu long….) VN Mét 20  
2.5.3   Co chữ L, Co chữ T, co giãm, co lên, co xuống (gồm phụ kiện nối máng, tyren, tắc kê, V đở máng, bu long….) VN Bộ 1  
2.5.4   Phí thi công máng trunking   Mét 220  
III   Hệ thống UPS              
1   UPS 10 kVA, 1P + Battery Schneider Bộ 1 Fis Cấp      
2   Vật tư lắp đặt UPS (Cáp điện, Phích công nghiệp, đầu C19, C13, cáp điện, đầu cose..)   Bộ 1  
3   Phí lắp đặt UPS, đấu nối   Bộ 1  
IV   Dịch vụ di dời      
1   Dịch vụ đóng gói di dời thiết bị CNTT cho văn phòng tại HCM cho các thiết bị sau:
– Máy chủ: 7 bộ
– Thiết bị mạng: 4 Switch + 3 Router
– Thiết bị wifi văn phòng: 24 bộ
  Gói 1 – Không bao gồm phí bảo hiểm thiết bị.
– Không bao gồm phí lắp đặt tại VP mới.
2   Dịch vụ đóng gói di dời thiết bị CNTT cho văn phòng tại HCM cho các thiết bị sau:
– Màn hình 55″: 11 bộ
– Màn hình 85″: 2 bộ
– Thiết bị Phòng họp Conference (1 bộ Polycom màn hình 85″+ 1 bộ logitech màn hình 85″)
  Gói 1
V   Phí dịch vụ khác      
1   Phí quản lý dự án   Trọn gói 1 Fis cấp  
2   Phí làm ngoài giờ, điện nước, rác thải..học ATLĐ, Bảo hiểm…   Trọn gói 1  
3   Phí Khảo sát, lập dự toán, bản vẽ, tài liệu hoàn công..
Vận chuyển vật tư hàng hóa, dụng cụ thi công
  Trọn gói 1  

 

Thời gian gửi báo giá              Trước 15h ngày 15/03/2024

Yêu cầu đối với nhà thầu        Đã có kinh nghiệm triển khai, từng triển khai ít nhất 3 dự án tương tự, đội ngũ triển khai nguồn lực đảm bảo thực hiện tốt, đúng tiến độ

Thông tin gửi báo giá              Đơn vị gửi chào giá tới hòm mail: [email protected][email protected]  , các thông tin cần làm rõ thêm vui lòng liên hệ Mr.Danh qua email: [email protected]

Quy định gửi báo giá              Tiêu đề mail là tiêu đề tên gói thầu; có địa chỉ và thông tin liên hệ với đơn vị khi cần trao đổi

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân