Cross-border payments – Thanh toán xuyên biên giới và những điều cần biết
Kỷ nguyên số hóa đang tạo nên bước chuyển đổi trong thanh toán xuyên biên giới, thay đổi cách thực hiện giao dịch toàn cầu và hình thái tương lai của thị trường tài chính. Vì lẽ đó, các tổ chức và doanh nghiệp hoạt động toàn cầu cần nắm bắt xu hướng mới để tận dụng cơ hội, vượt qua thách thức.
1. Cross-Border Payments là gì?
Cross-border payments hay thanh toán xuyên biên giới là các giao dịch tài chính mà trong đó người gửi tiền và người nhận tiền đặt tại các quốc gia khác nhau. Đây là một phần không thể thiếu trong nền kinh tế toàn cầu, hỗ trợ giao thương quốc tế, du lịch, chuyển tiền cá nhân và nhiều hoạt động khác.
Ngày nay, Internet và việc chuyển dịch sang kinh doanh trực tuyến đã góp phần vào sự tăng trưởng nhanh chóng của thương mại thế giới trong những năm qua. Do đó, hầu hết các tổ chức tài chính và hệ thống tài chính đã phát triển việc thanh toán xuyên biên giới để tạo điều kiện thuận lợi và tăng tốc hơn nữa cho các giao dịch thanh toán.
Những nguyên nhân thúc đẩy việc thanh toán xuyên biên giới:
- Sự gia tăng của thương mại điện tử: Sự bùng nổ của thương mại điện tử toàn cầu đã thúc đẩy nhu cầu đối với các giải pháp thanh toán xuyên biên giới hiệu quả và an toàn hơn. Người tiêu dùng ngày càng mua sắm từ các thị trường quốc tế, yêu cầu các nhà bán lẻ cung cấp lựa chọn việc thanh toán đa dạng và dễ dàng.
- Sự phát triển của công nghệ thanh toán: Các công nghệ mới như blockchain và các tiền tệ kỹ thuật số đã mở ra những cơ hội mới cho thanh toán xuyên biên giới. Các giải pháp dựa trên blockchain như Ripple hay các stablecoins đang được khám phá như một phương tiện để giảm thiểu chi phí, thời gian chờ, và tăng cường tính minh bạch trong các giao dịch quốc tế.
- Quy định và hợp tác toàn cầu: Các cơ quan quản lý trên toàn thế giới đang làm việc cùng nhau để tạo ra một khuôn khổ pháp lý cho thanh toán xuyên biên giới, nhằm bảo vệ người tiêu dùng và ngăn chặn rửa tiền và tài trợ cho khủng bố. Một ví dụ là Sáng kiến Thanh toán Toàn cầu (GPI) của Hiệp hội các Ngân hàng Thế giới (SWIFT), nhằm cải thiện tốc độ, minh bạch, và theo dõi các thanh toán xuyên biên giới.
- Sự gia tăng của các nền tảng thanh toán quốc tế: Các công ty như PayPal, Wise (trước đây là TransferWise), và Revolut đang mở rộng dịch vụ của họ để bao gồm các tùy chọn thanh toán xuyên biên giới, cung cấp các phương thức nhanh chóng và ít tốn kém hơn để chuyển tiền quốc tế.
2. Các mô hình Cross-Border Payments
- Mô hình Ngân hàng Đại lý (𝐂𝐨𝐫𝐫𝐞𝐬𝐩𝐨𝐧𝐝𝐞𝐧𝐭 𝐛𝐚𝐧𝐤𝐢𝐧𝐠 𝐦𝐨𝐝𝐞𝐥)
Ngân hàng đại lý vẫn là hình thức thanh toán xuyên biên giới phổ biến nhất. Các giao dịch có thể liên quan đến nhiều bước chuyển tiếp qua các trung gian, điều này có thể làm tăng phí và trì hoãn nguồn vốn sẵn có. Hình thức này dựa vào việc các ngân hàng giữ các khoản tiền gửi thuộc sở hữu của các ngân hàng khác (respondent banks) để cung cấp các khoản thanh toán và dịch vụ thay mặt cho các ngân hàng đại lý.
Ngân hàng đại lý giữ các khoản tiền gửi của các ngân hàng khác từ các quốc gia khác. Điều này cho phép các ngân hàng tiếp cận các dịch vụ tài chính ở các khu vực pháp lý khác nhau.
Dưới một số hệ thống thẻ quốc tế (Visa, Mastercard), các ngân hàng tham gia thường dựa vào ngân hàng đại lý để thanh toán.
- Mô hình Liên kết (𝐈𝐧𝐭𝐞𝐫𝐥𝐢𝐧𝐤𝐢𝐧𝐠 𝐦𝐨𝐝𝐞𝐥)
Mô hình này cho phép các Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (Payment Service Providers – PSP) tham gia vào cơ sở hạ tầng thanh toán của một quốc gia gửi và nhận thanh toán từ/đến các PSP tham gia cơ sở hạ tầng của quốc gia khác.
Mô hình liên kết có thể tốn kém và phức tạp nhìn từ góc độ pháp lý, vận hành và kỹ thuật, do đó nó thường chỉ được thiết lập giữa các quốc gia có hoạt động giao thương kinh tế đáng kể với nhau.
Các thỏa thuận liên kết cho các khoản thanh toán xuyên biên giới có thể được định nghĩa là một tập hợp các thỏa thuận hợp đồng, các liên kết kỹ thuật và tiêu chuẩn, và các thành phần vận hành giữa các hệ thống thanh toán của các khu vực pháp lý khác nhau, cho phép các Nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSPs) tham gia tương ứng giao dịch với nhau như thể họ đang trong cùng một hệ thống. Một thỏa thuận liên kết cho phép một PSP tham gia trong hệ thống thanh toán của quốc gia A gửi thanh toán đến các PSP tham gia trong hệ thống thanh toán của quốc gia B mà không cần PSP của quốc gia A phải mở tài khoản tại quốc gia B hoặc trở thành một thành viên tham gia trong hệ thống thanh toán của quốc gia B. Các thỏa thuận liên kết có thể là một chuỗi các liên kết song phương mỗi liên kết có quy tắc riêng hoặc các liên kết dưới một khuôn khổ chung.
Dưới đây là các mô hình cách điệu về loại hình thanh toán liên kết này:
Single access point model – Mô hình điểm truy cập đơn lẻ
Trong mô hình điểm truy cập đơn lẻ, các bên tham gia trong một hệ thống thanh toán (nội địa) có quyền truy cập vào hệ thống nước ngoài thông qua một cổng “gateway” duy nhất tham gia trực tiếp vào hệ thống nước ngoài (bảng trên cùng bên trái). Mô hình này có nét tương đồng với các ngân hàng đại lý nhưng khác biệt ở chỗ nó đảm bảo quyền truy cập vào các hệ thống nước ngoài dựa trên các quy tắc chung, thỏa thuận mức độ dịch vụ (SLAs) và tiêu chí truy cập. Mặc dù đơn giản và chi phí thấp, mô hình điểm truy cập đơn lẻ có hạn chế về khả năng mở rộng.
Một ví dụ về mô hình này là euroSIC. Được giới thiệu vào năm 1999, hệ thống này xử lý các khoản thanh toán bằng Euro đến, từ và trong nước Thụy Sĩ. euroSIC hoạt động trên cùng một nền tảng kỹ thuật với hệ thống thanh toán RTGS nội địa cho đồng franc Thụy Sĩ (SIC). Cả hai hệ thống đều do Swiss Infrastructure and Exchange (SIX), một công ty dịch vụ tài chính tư nhân sở hữu và vận hành. Các khoản thanh toán euro xuyên biên giới được chuyển qua Ngân hàng Chuyển tiền Euro Thụy Sĩ (SECB), một công ty con của SIX. SECB là một ngân hàng có giấy phép tại Đức và là một thành viên tham gia vào TARGET2. Nó đóng vai trò là một thực thể cửa ngõ duy nhất cho các thành viên của euroSIC đến tất cả các quốc gia khu vực euro thông qua TARGET2. Một ví dụ khác là hệ thống RMB CHATS của Hồng Kông liên kết với các hệ thống thanh toán của Trung Quốc đại lục.
Bilateral link model – Mô hình liên kết song phương
Hai hệ thống thanh toán cũng có thể được kết nối trực tiếp với nhau (bảng phía trên bên phải). Mô hình này thường cho phép các bên tham gia trong một hệ thống truy cập trực tiếp đến tất cả các bên tham gia trực tiếp trong hệ thống thanh toán khác (nước ngoài) thay vì chỉ thông qua một cổng gateway duy nhất. Trong số các yếu tố khác, một liên kết song phương đòi hỏi các cơ chế hiệu quả cho việc thanh toán và quyết toán giữa các hệ thống liên kết, và quá trình này thường được thực hiện qua các tài khoản nostro/vostro mà các hệ thống liên kết giữ với nhau. Việc thiết lập một liên kết song phương có thể tương đối tiết kiệm chi phí và phục vụ như một bước trung gian hướng tới một cách tiếp cận tập trung hơn. Tuy nhiên, sự đa dạng của các liên kết song phương dẫn đến các quy trình phức tạp, vì nhiều thỏa thuận tương thích phải được duy trì.
Một ví dụ về mô hình liên kết song phương là Directo a México, được thiết lập năm 2005 giữa Hoa Kỳ và Mexico, kết nối hệ thống thanh toán bù trừ tự động của Cục Dự trữ Liên bang (FedACH) với hệ thống RTGS của Mexico (SPEI). Một ví dụ khác là liên kết giữa hệ thống UPI của Ấn Độ và hệ thống PayNow của Singapore.
Hub and spoke model – Mô hình trung tâm và nan hoa
Mô hình trung tâm và nan hoa là một sắp xếp liên kết đa phương có khả năng liên kết nhiều hơn hai hệ thống (bảng dưới cùng bên trái). Trong mô hình này, việc thanh toán và quyết toán giữa các hệ thống được thực hiện tại một trung gian chung (Hub – trung tâm). Trong một số quốc gia, chính trung tâm này có thể được coi là một hệ thống thanh toán đa phương, với các hệ thống thanh toán được kết nối là các bên tham gia. Hub có thể thực hiện việc thanh toán trên sổ sách của chính mình hoặc sử dụng một đại lý thanh toán. Mặc dù giả định rằng các hệ thống thanh toán (nội địa) được kết nối với Hub phải tuân theo các quy tắc của Hub, điều này không nhất thiết phải đúng đối với các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSPs) được kết nối qua một hệ thống thanh toán (nội địa) tới trung tâm. Mô hình trung tâm và nan hoa có khả năng mở rộng, vì chỉ với một kết nối tới trung tâm, một hệ thống thanh toán có thể tiếp cận tất cả các hệ thống (nước ngoài) khác được kết nối.
Một ví dụ của mô hình này là hệ thống Regional Payment and Settlement System (REPSS) của Thị trường chung cho Đông và Nam Phi. REPSS có một nhà thanh toán chung ở giữa và Ngân hàng Trung ương Mauritius đóng vai trò là đại lý giải quyết chung, nơi ghi nợ và ghi có các tài khoản của các ngân hàng trung ương tham gia trên sổ sách của mình.
Common platform model – Mô hình nền tảng chung
Trong mô hình nền tảng chung, các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán (PSPs) từ một quốc gia có thể trực tiếp tiếp cận các PSP ở các quốc gia khác thông qua một hệ thống thanh toán chung, hoạt động trên một nền tảng kỹ thuật tích hợp duy nhất. Mặc dù mô hình nền tảng chung có thể dẫn đến cùng kết quả như liên kết, nhưng nó không phải là liên kết theo nghĩa chặt chẽ vì các PSP tham gia vào cùng một hệ thống thanh toán.
Vì một nền tảng chung đòi hỏi sự hài hòa của nhiều thuộc tính, nó là mô hình kỹ thuật phức tạp nhất, vì đòi hỏi phải thiết lập một hệ thống thanh toán hoàn chỉnh (bảng dưới cùng bên phải).
SADC-RTGS là một ví dụ về mô hình này. Hệ thống này được Ngân hàng Dự trữ Nam Phi (SARB) quản lý và hoạt động trên cùng cơ sở hạ tầng với hệ thống RTGS nội địa của SARB (SAMOS). Hiện tại, hệ thống này chỉ thanh toán bằng ZAR và các bên tham gia của nó (tức là các ngân hàng từ các quốc gia SADC khác nhau) có tài khoản ZAR trực tiếp trong SADC-RTGS.
- Mô hình Nền tảng Đơn – Single Platform Model
PSP của bên thanh toán là cùng một thực thể (hoặc thuộc cùng một nhóm) với PSP của bên nhận thanh toán. Điều này có thể áp dụng cho các thỏa thuận độc quyền (ví dụ: các nhà vận hành chuyển tiền truyền thống), một số hệ thống thẻ quốc tế (tức là mô hình “3 bên”) và các mô hình tiền điện tử, hoặc các ngân hàng đa quốc gia bao gồm sự hiện diện của cả hai quốc gia (bên gửi và bên nhận).
- Mô hình Ngang hàng – Peer to Peer Model
Mô hình ngang hàng loại bỏ trung gian thanh toán PSP và cho phép người thanh toán gửi tiền trực tiếp đến người nhận. Ví dụ, việc gửi tài sản tiền điện tử qua blockchain thuộc về loại hình này.
3. Những lợi ích từ việc thanh toán xuyên biên giới
Nền kinh tế thế giới hiện đại được đặc trưng bởi các xu hướng tích cực như toàn cầu hóa và sự di chuyển dân số ngày càng tăng. Tất cả những điều này góp phần vào sự tăng trưởng liên tục của nhu cầu thanh toán xuyên biên giới. Dưới đây là những lợi thế chính của việc tận dụng mô hình thanh toán và quyết toán xuyên biên giới:
- Giảm thiểu phí
Mọi người đã quen với thực tế là hầu hết các giao dịch xuyên biên giới thường có mức phí rất lớn. Chuyển khoản ngân hàng sang các quốc gia khác thường bao gồm hoa hồng từ cả người gửi và người nhận.
Việc này không chỉ mất nhiều thời gian mà còn tốn kém hơn vì có nhiều bên tham gia hơn (ngân hàng trong nước, ngân hàng nước ngoài và hệ thống chuyển khoản ngân hàng của cả hai ngân hàng).
Giờ đây, với việc sử dụng các công nghệ Fintech hiện đại, người dùng có thể tận dụng quá trình giao dịch xuyên biên giới. So với các ngân hàng truyền thống, việc sử dụng hệ thống thanh toán xuyên biên giới hiện đại thường rẻ hơn đáng kể hoặc đôi khi có thể miễn phí.
- Phí ẩn trong tỷ giá hối đoái
Hệ thống thanh toán nước ngoài cung cấp mức giá cố định để gửi tiền. Với tỷ giá hối đoái cố định, giá trị đồng tiền của một quốc gia được xác định bằng giá trị đồng tiền của quốc gia khác. Trên thực tế, điều này sẽ đảm bảo sự ổn định của tỷ giá hối đoái và loại trừ những biến động mạnh về tiền tệ.
- Phạm vi phủ sóng toàn cầu rộng hơn
Việc chuyển tiền trở nên dễ tiếp cận hơn, cho phép phạm vi thanh toán được đảm bảo rộng hơn ở hàng trăm quốc gia. Sự dễ dàng của quá trình bao gồm:
- Kênh thanh toán nhanh hơn và đơn giản hơn
- Quá trình này chỉ mất vài phút thay vì vài ngày
- Tính dễ truy cập cho phép các cá nhân và pháp nhân chuyển tiền mọi lúc, mọi nơi chỉ bằng một thiết bị kết nối Internet.
4. Các quy định về thanh toán xuyên biên giới
Mỗi quốc gia có những bộ luật, quy định và yêu cầu báo cáo riêng chi phối các khoản thanh toán xuyên biên giới. Kết quả là bạn chấp nhận càng nhiều khoản thanh toán từ các quốc gia khác nhau thì các yêu cầu pháp lý càng trở nên phức tạp hơn. Ví dụ, một số quốc gia như Trung Quốc và Ấn Độ kiểm soát chặt chẽ việc chuyển tiền ra khỏi biên giới của họ.
Một điểm quan trọng khác là mục đích thanh toán và số tiền người gửi muốn chuyển. Có thể cần phải cung cấp các biểu mẫu quy định hoặc ngân hàng cụ thể để thực hiện việc thanh toán.
Các tiêu chuẩn quốc tế được xác định bởi các chỉ thị của EU và các quy định khác điều chỉnh các quy định thanh toán xuyên biên giới, trong đó đề cập đến:
- Vấn đề phối hợp pháp luật ngân hàng
- Dịch vụ thực hiện giao dịch thanh toán
- Bảo vệ lợi ích của người tham gia hệ thống thanh toán xuyên biên giới
- Đặc điểm chức năng và độ an toàn của quỹ thanh toán
- Tạo ra sự bảo vệ pháp lý cho những người tham gia và khách hàng của hệ thống thanh toán xuyên biên giới
- Các tiêu chuẩn Châu Âu về chuyển khoản thanh toán xuyên biên giới
- Các tiêu chuẩn pháp lý về các thỏa thuận chung cuối cùng trong hệ thống thanh toán
- Tăng tốc chuyển khoản thanh toán xuyên biên giới
- Nâng cao tính minh bạch trong doanh số thanh toán cho khách hàng
- Bình đẳng trong thanh toán các giao dịch thanh toán xuyên biên giới có cùng giao dịch trong nước
- Quy định về chứng khoán thanh toán xuyên biên giới
- Các hiệp định quốc tế điều chỉnh các quy định về hối phiếu và lưu thông séc.
EU đã tạo ra Khu vực thanh toán chung bằng đồng Euro (SEPA) để đơn giản hóa các khoản thanh toán giữa các quốc gia thành viên của họ. Một ví dụ về Quy định của EU đối với thanh toán xuyên biên giới là Quy định (EC) số 924/2009 được chấp nhận trong bối cảnh Khu vực thanh toán chung bằng đồng Euro (SEPA). Nó yêu cầu các ngân hàng áp dụng mức phí chính xác cho các giao dịch thanh toán điện tử trong nước và xuyên biên giới bằng đồng Euro.
Các luật mới được nêu chi tiết trong PSD2 (Chỉ thị về dịch vụ thanh toán) sẽ có hiệu lực đối với các khoản thanh toán xuyên biên giới được thực hiện trong EU. Nếu ít nhất một phần của hành trình thanh toán nằm ngoài EU, chủ thẻ sẽ không phải trải qua quy trình xác thực hai yếu tố. Nhưng quy tắc này sẽ áp dụng cho khách hàng thực hiện thanh toán xuyên biên giới từ quốc gia thành viên EU này sang quốc gia thành viên EU khác. Nó đảm bảo việc chuyển khoản an toàn và tạo ra một thị trường kỹ thuật số duy nhất.
Serie bài viết về Cross – Border Payments
Bài 1/2: Cross-border payments – Thanh toán xuyên biên giới và những điều cần biết
Bài 2/2: Xu hướng tái định hình việc thanh toán xuyên biên giới (Cross-border payments)
Bài viết độc quyền của chuyên gia FPT IS
Tác giả Phan Tuấn Anh – Chuyên gia tư vấn giải pháp, Trung tâm tư vấn lĩnh vực ngân hàng tài chính |