Đường Cong Chi Phí Giảm Phát Thải Biên (MACC)

Đường Cong Chi Phí Giảm Phát Thải Biên (MACC): Công Cụ Cốt Lõi Giúp Doanh Nghiệp Ra Quyết Định Giảm phát thải

Trong hành trình hướng tới phát triển bền vững, ngày càng nhiều doanh nghiệp nhận ra rằng bài toán giảm phát thải không chỉ là một cam kết môi trường mà còn là một quyết định đầu tư. Khi nguồn lực chuyển đổi xanh có giới hạn, việc lựa chọn đúng biện pháp, đúng thời điểm, với chi phí tối ưu trở thành yếu tố then chốt. 

Tuy nhiên, một câu hỏi thường trực với các nhà quản lý là: “Đâu là lựa chọn hiệu quả nhất về chi phí để giảm phát thải?” Giữa hàng loạt giải pháp như cải thiện hiệu suất năng lượng, tái tạo năng lượng, chuyển đổi công nghệ hay thay đổi quy trình vận hành, đâu là cách tiếp cận hợp lý? 

Trong bối cảnh đó, đường cong chi phí giảm phát thải biên (MACC – Marginal Abatement Cost Curve) nổi lên như một công cụ đơn giản nhưng giàu tính chiến lược, đã được nhiều quốc gia và tổ chức quốc tế sử dụng để hỗ trợ ra quyết định carbon. Bài viết này sẽ phân tích vai trò, cấu trúc và ứng dụng thực tiễn của MACC, qua các ví dụ từ Romania, Anh quốc và các ngành then chốt như năng lượng, nông nghiệp và giao thông – từ đó mở ra những gợi ý thiết thực cho doanh nghiệp Việt Nam.

1. Tại sao doanh nghiệp cần quan tâm đến chi phí giảm phát thải?

Trong bối cảnh các quy định môi trường ngày càng siết chặt và yêu cầu minh bạch phát thải trở thành một phần không thể thiếu trong hồ sơ tài chính – doanh nghiệp không thể trì hoãn hành động giảm phát thải. Tuy nhiên, thực tế triển khai tại nhiều doanh nghiệp Việt Nam cho thấy một nghịch lý: dù có quyết tâm, nhưng không rõ nên bắt đầu từ đâu, và biện pháp nào là thực sự hiệu quả về chi phí. 

Một nhà máy có thể chọn thay thế hệ thống lò hơi, lắp pin mặt trời, chuyển sang xe điện, tối ưu logistics hay cải tiến quy trình vận hành – nhưng không có công cụ nào cho biết giải pháp nào giúp tiết kiệm chi phí carbon nhiều nhất trên mỗi đồng đầu tư. Trong khi đó, ngân sách chuyển đổi xanh của doanh nghiệp thường bị giới hạn, đặc biệt với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). 

Thêm vào đó, dữ liệu liên quan đến hiệu quả giảm phát thải của từng biện pháp lại thường rời rạc, thiếu định lượng và không có chuẩn so sánh rõ ràng. Chính điều này khiến việc ra quyết định trở nên cảm tính, và không ít trường hợp đầu tư vào giải pháp “xanh” nhưng chi phí quá cao, hiệu quả lại thấp. 

Vì vậy, doanh nghiệp không chỉ cần đo lường phát thải, mà quan trọng hơn là phải so sánh được chi phí và hiệu quả của các lựa chọn giảm phát thải khác nhau, từ đó xây dựng được lộ trình hành động ưu tiên, phù hợp với năng lực tài chính và mục tiêu môi trường. 

Đó cũng là lý do vì sao nhiều quốc gia, tổ chức tài chính và doanh nghiệp tiên phong trên thế giới đã áp dụng đường cong chi phí giảm phát thải biên (MACC) như một công cụ không thể thiếu trong chiến lược Net Zero và tối ưu hoá đầu tư carbon.

2. MACC là gì? – Hiểu đúng về Đường cong chi phí giảm phát thải biên

Đường cong chi phí giảm phát thải biên, hay còn gọi là MACC (Marginal Abatement Cost Curve) – là một công cụ trực quan giúp doanh nghiệp (hoặc chính phủ) so sánh các biện pháp giảm phát thải theo hai tiêu chí quan trọng nhất: chi phí và hiệu quả. 

Hiểu đơn giản, MACC là một biểu đồ thể hiện: 

  • Mỗi biện pháp có thể giúp giảm bao nhiêu tấn CO₂e, 
  • chi phí để giảm một tấn CO₂e đó là bao nhiêu (thường tính bằng €/tCO₂e). 

Cấu trúc của biểu đồ MACC gồm hai trục chính: 

  • Trục ngang (x-axis): đại diện cho tổng lượng phát thải có thể giảm được của từng biện pháp. 
  • Trục dọc (y-axis): thể hiện chi phí biên (€/tCO₂e) – tức chi phí thêm vào so với công nghệ hiện tại để đạt được mức giảm phát thải đó. 

 Mỗi biện pháp sẽ được biểu diễn dưới dạng một cột dọc: 

  • Cột càng thấp (thậm chí âm) → càng tiết kiệm chi phí. 
  • Cột càng rộng → tiềm năng giảm phát thải càng lớn. 

Chính vì vậy, MACC giúp người ra quyết định nhanh chóng nhận diện những biện pháp “win-win”: vừa tiết kiệm chi phí, vừa giảm phát thải đáng kể. Đồng thời, MACC cũng giúp đánh giá các biện pháp có chi phí cao nhưng mang lại lợi ích dài hạn, từ đó cân nhắc phân bổ ngân sách phù hợp theo từng giai đoạn. 

Phân loại phương pháp xây dựng MACC 

Việc xây dựng đường cong chi phí giảm phát thải biên (MACC) có thể được thực hiện theo ba phương pháp chính, mỗi phương pháp mang đặc trưng riêng về cách tiếp cận, mức độ chi tiết và khả năng mô phỏng hệ thống. 

Phương pháp thứ nhất là bottom-up, tức tiếp cận từ dưới lên, dựa vào dữ liệu kỹ thuật chi tiết của từng công nghệ hoặc giải pháp giảm phát thải. Đây là cách tiếp cận phổ biến trong các ngành như năng lượng, sản xuất, xây dựng hay nông nghiệp – nơi có thể định lượng rõ ràng chi phí đầu tư, hiệu suất vận hành và tiềm năng giảm phát thải của từng hạng mục. Ưu điểm của phương pháp này là độ chi tiết cao và tính minh bạch rõ ràng đối với từng biện pháp. Tuy nhiên, nó không phản ánh được các tác động lan tỏa trong hệ thống – chẳng hạn như phản ứng của thị trường, sự dịch chuyển chi phí, hay thay đổi hành vi khi nhiều biện pháp được triển khai đồng thời. 

Phương pháp thứ hai là top-down, sử dụng các mô hình kinh tế vĩ mô như mô hình cân bằng tổng thể (CGE), phân tích bao dữ liệu (DEA) hoặc biên ngẫu nhiên (SFA). Cách tiếp cận này không đi sâu vào từng công nghệ cụ thể, mà tập trung mô phỏng phản ứng của toàn nền kinh tế khi áp dụng các chính sách khí hậu – ví dụ như thuế carbon, hạn ngạch phát thải hay chuyển dịch cơ cấu sản xuất. Ưu điểm của top-down là khả năng phản ánh tác động hệ thống, nhưng ngược lại, nó thiếu độ chi tiết để áp dụng cho các quyết định đầu tư cụ thể. 

Phương pháp thứ ba là hybrid – tức phương pháp kết hợp, đang ngày càng được ưa chuộng trong các nghiên cứu chiến lược cấp quốc gia hoặc ngành quy mô lớn. Hybrid kết hợp dữ liệu kỹ thuật của phương pháp bottom-up với khung mô hình hệ thống của top-down, nhằm vừa đảm bảo tính chi tiết về công nghệ, vừa mô phỏng được tác động vĩ mô khi triển khai đồng thời nhiều biện pháp. Tuy nhiên, đây cũng là phương pháp phức tạp nhất, đòi hỏi nhiều dữ liệu, năng lực mô hình hóa cao và chi phí triển khai lớn. 

Biểu đồ minh họa so sánh ba phương pháp cho thấy: bottom-up có độ chi tiết cao nhưng phạm vi hệ thống hẹp, top-down bao quát hệ thống nhưng thiếu chi tiết, còn hybrid nằm giữa hai thái cực này – cân bằng nhưng khó triển khai nếu thiếu năng lực kỹ thuật. Việc lựa chọn phương pháp nào phụ thuộc vào mục tiêu sử dụng MACC: nếu phục vụ xây dựng chính sách quốc gia, top-down và hybrid sẽ phù hợp hơn; trong khi với doanh nghiệp hoặc ngành cụ thể, bottom-up là lựa chọn khả thi và thực tiễn nhất, đặc biệt trong điều kiện dữ liệu hạn chế như tại Việt Nam hiện nay. 

Different MAC Curves using bottom-up method (left) and top-down method (right) (Kesicki & Ekins, 2012) 

MACC đã được sử dụng rộng rãi không chỉ bởi các cơ quan hoạch định chính sách (như trong chiến lược giảm phát thải của Romania, Anh, Nhật Bản…), mà còn bởi các doanh nghiệp lớn và tổ chức tài chính khi lập kế hoạch đầu tư vào các dự án carbon. Trong bối cảnh Việt Nam đang dần chuyển sang giai đoạn thực thi các cam kết khí hậu, việc hiểu và ứng dụng MACC sẽ là nền tảng quan trọng để doanh nghiệp không chỉ hành động vì môi trường, mà còn hành động thông minh về mặt tài chính. 

3. Kinh nghiệm quốc tế: MACC giúp gì cho chiến lược giảm phát thải? 

Trong hơn một thập kỷ qua, MACC đã không chỉ dừng lại ở vai trò mô hình phân tích, mà đã trở thành công cụ hoạch định chiến lược được áp dụng rộng rãi trên thế giới – từ các chính phủ quốc gia cho tới các ngành hàng cụ thể như năng lượng, nông nghiệp, giao thông hay sản xuất công nghiệp. 

Việc xây dựng MACC giúp trả lời những câu hỏi trọng yếu: Biện pháp nào nên triển khai trước? Chi phí chấp nhận được là bao nhiêu? Đầu tư vào đâu sẽ mang lại hiệu quả giảm phát thải cao nhất trên mỗi đồng chi ra? Những câu hỏi đó, khi được trả lời bằng dữ liệu định lượng rõ ràng, sẽ giúp các nhà hoạch định chính sách cũng như lãnh đạo doanh nghiệp đưa ra lựa chọn tối ưu, thay vì ra quyết định dựa vào cảm tính hay áp lực ngắn hạn. 

Để hiểu rõ giá trị thực tiễn của MACC, có thể nhìn vào hai trường hợp tiêu biểu đã được triển khai thành công: Romania – quốc gia sử dụng MACC để định hình chiến lược giảm phát thải quốc gia đến năm 2050; và Vương quốc Anh, với cách tiếp cận chuyên sâu theo ngành cho lĩnh vực nông nghiệp, giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế – môi trường cho người nông dân. 

Case study 1: Romania 

Romania là một trong những quốc gia đi đầu tại châu Âu trong việc ứng dụng MACC để lập kế hoạch giảm phát thải dài hạn, gắn liền với các cam kết khí hậu trong khuôn khổ EU đến năm 2050. 

Trong nghiên cứu do Ngân hàng Thế giới hỗ trợ, Romania đã xây dựng một biểu đồ MACC tổng hợp cho năm lĩnh vực chính gồm: cung cấp điện, hiệu quả năng lượng, giao thông, nông nghiệp và lâm nghiệp. Kết quả mô hình cho thấy: 

  • Tổng lượng phát thải có thể giảm là 37,8 triệu tấn CO₂e vào năm 2050, tương đương 23% so với kịch bản phát thải cơ sở (BAU). 
  • Trong đó: 
  • Ngành điện đóng góp nhiều nhất (45% lượng giảm). 
  • Hiệu quả năng lượng đứng thứ hai (khoảng 33%), với chi phí biên âm tới -178 €/tCO₂e – tức không chỉ giảm phát thải mà còn tiết kiệm chi phí. 
  • Nông nghiệp và lâm nghiệp có chi phí thấp, hiệu quả trung bình. 
  • Giao thông có chi phí cao hơn (lên đến 154 €/tCO₂e), nhưng mang lại nhiều lợi ích phụ như giảm tắc nghẽn, ô nhiễm và tai nạn. 

 

Điểm đáng chú ý là Romania đã kết hợp nhiều mô hình khác nhau để xây dựng MACC: từ TIMES/MARKAL (ngành điện) đến các mô hình Excel và kỹ thuật chi tiết (nông nghiệp, lâm nghiệp, giao thông), cho phép linh hoạt theo từng ngành. Nhờ đó, biểu đồ MACC trở thành cơ sở khoa học giúp chính phủ ưu tiên đầu tư, phân bổ nguồn lực và thiết kế lộ trình giảm phát thải hợp lý theo từng giai đoạn. 

Case study 2: UK 

Ngành nông nghiệp là một trong những lĩnh vực phát thải cao nhưng khó tiếp cận bằng các giải pháp công nghệ hiện đại. Tại Vương quốc Anh, nhóm nghiên cứu đã xây dựng biểu đồ MACC chuyên biệt cho ngành này theo hướng “bottom-up”, với mục tiêu xác định các biện pháp thực tế, dễ áp dụng và tiết kiệm chi phí cho nông dân. 

Quá trình xây dựng đường cong chi phí giảm phát thải biên (MACC) không đơn thuần là liệt kê các giải pháp, mà cần một chuỗi bước chọn lọc, định lượng và hiệu chỉnh để đảm bảo tính khả thi và chính xác trong phân tích. Dưới đây là quy trình đã được nhóm nghiên cứu tại Anh áp dụng cho ngành nông nghiệp: 

Marginal abatement cost curve development process 

Bước 1: Tổng hợp danh sách ban đầu các biện pháp giảm phát thải.
Đây là giai đoạn khởi đầu, trong đó các biện pháp kỹ thuật và quản lý tiềm năng được đưa vào danh sách sơ bộ. Danh sách này có thể bao gồm hàng chục giải pháp như tối ưu hóa phân bón, quản lý chất thải, cải tiến giống, v.v. 

Bước 2: Sàng lọc kỹ thuật và thực tiễn.
Các biện pháp có khả năng giảm phát thải rất thấp tại Vương quốc Anh, hoặc không khả thi về mặt kỹ thuật hoặc không được ngành chấp nhận, sẽ bị loại bỏ. Điều này giúp tập trung nguồn lực phân tích vào những giải pháp có tính ứng dụng cao. 

Bước 3: Ước tính tiềm năng giảm phát thải.
Những biện pháp còn lại được đánh giá kỹ hơn về tỷ lệ giảm phát thải và phạm vi áp dụng. Những giải pháp có tiềm năng đóng góp dưới 2% tổng lượng phát thải ngành nông nghiệp tại Anh tiếp tục bị loại để giữ lại một danh sách rút gọn có giá trị chiến lược. 

Bước 4: Tính toán chi phí và mô phỏng tác động.
Nhóm chuyên gia tiến hành tính toán chi phí thực hiện (costing exercise) đồng thời mô phỏng ảnh hưởng của từng biện pháp đến thu nhập gộp của nông trại (farm gross margin). Đây là bước giúp xác định chi phí biên một cách chính xác. 

Bước 5: Xây dựng biểu đồ MACC độc lập.
Dựa trên các tính toán chi phí và tiềm năng giảm phát thải, biểu đồ MACC ban đầu được hình thành – mỗi biện pháp được thể hiện dưới dạng một cột, với chiều cao là chi phí (€ / tCO₂e) và chiều rộng là lượng giảm phát thải. 

Bước 6: Hiệu chỉnh theo tương tác giữa các biện pháp.
Ở giai đoạn này, nhóm nghiên cứu đánh giá các tương tác giữa các giải pháp (ví dụ: hai giải pháp cùng giảm phân bón có thể không cộng gộp 100%), sau đó hiệu chỉnh lại chi phí và tiềm năng để phản ánh thực tế. 

Bước 7: Xây dựng biểu đồ MACC tổng hợp.
Sau khi hiệu chỉnh, biểu đồ MACC tổng hợp được hình thành – phản ánh chi phí và hiệu quả thực tế của toàn bộ danh mục biện pháp, với độ tin cậy cao hơn cho việc ra quyết định chính sách hoặc đầu tư. 

Một số kết quả nổi bật: 

  • Tổng tiềm năng giảm phát thải là 9,85 triệu tấn CO₂e/năm vào năm 2022. 
  • Hơn 5,38 triệu tấn CO₂e có thể được giảm với chi phí bằng 0 hoặc âm – tức mang lại lợi ích tài chính trực tiếp cho người thực hiện. 
  • Các biện pháp hiệu quả gồm: 
  • Tối ưu hóa sử dụng phân bón. 
  • Quản lý chất thải chăn nuôi. 
  • Chuyển đổi giống vật nuôi/cây trồng. 
  • Ứng dụng công nghệ tiêu hóa kỵ khí (anaerobic digestion). 

Điểm đặc biệt là MACC tại Anh không chỉ xét đến từng biện pháp riêng lẻ mà còn đánh giá tương tác giữa các biện pháp, tránh tình trạng tính trùng lặp tiềm năng. Nhờ đó, kết quả MACC trở thành công cụ ra quyết định hữu ích cho cả chính phủ và người nông dân, giúp tối ưu hiệu quả đầu tư vào giảm phát thải trong nông nghiệp một ngành thường có biên lợi nhuận mỏng và độ nhạy cao với chi phí. 

Cả hai trường hợp Romania và Anh đều cho thấy: MACC không chỉ là một biểu đồ kỹ thuật, mà là công cụ chiến lược giúp định hướng hành động, phân bổ ngân sách và theo dõi hiệu quả giảm phát thải một cách khoa học và minh bạch.

4. Việt Nam đã sẵn sàng áp dụng MACC chưa?

Để áp dụng hiệu quả công cụ MACC (Marginal Abatement Cost Curve), Việt Nam cần hội đủ ba điều kiện nền tảng. Trước hết là dữ liệu kiểm kê phát thải khí nhà kính phải có độ tin cậy cao, giúp xây dựng kịch bản phát thải cơ sở (BAU) và lượng hóa tác động của các biện pháp giảm nhẹ. Tiếp theo là danh mục các biện pháp giảm phát thải phù hợp với điều kiện kỹ thuật, kinh tế và thể chế trong nước, đảm bảo tính khả thi khi triển khai ở các ngành và địa phương. Cuối cùng là sự hiện diện của công cụ phân tích định lượng đơn giản, dễ tiếp cận, có thể sử dụng rộng rãi kể cả với doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vốn chiếm phần lớn trong cơ cấu kinh tế Việt Nam. 

Trên thực tế, hiện nay chưa nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng MACC như một công cụ ra quyết định chiến lược. Phần lớn doanh nghiệp, đặc biệt là khối SMEs, còn gặp khó khăn trong việc tiếp cận dữ liệu phát thải chuẩn hóa, thiếu năng lực kỹ thuật để phân tích chi phí – hiệu quả, cũng như chưa được hỗ trợ công cụ mẫu hoặc hướng dẫn sử dụng. Một số doanh nghiệp lớn có thể từng tiếp cận MACC thông qua các dự án quốc tế hoặc chương trình hợp tác kỹ thuật, tuy nhiên việc triển khai vẫn còn rời rạc và thiếu tính hệ thống. 

Tuy vậy, tiềm năng áp dụng MACC tại Việt Nam là rất lớn, nhất là trong bối cảnh quốc gia đang đẩy mạnh thực hiện cam kết phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050, cùng với lộ trình phát triển thị trường carbon trong nước. Các quy định mới như Nghị định 119/2025/NĐ-CP đang tạo ra khuôn khổ pháp lý thúc đẩy đo lường, báo cáo và giảm phát thải khí nhà kính. Trong bối cảnh đó, MACC không chỉ là công cụ kỹ thuật hỗ trợ ra quyết định đầu tư hiệu quả mà còn là nền tảng để xác định giá trị tín chỉ carbon, thiết kế cơ chế ưu đãi tài chính, và tăng cường tính minh bạch trong báo cáo phát thải doanh nghiệp.

5. Kết luận – Từ dữ liệu đến hành động: Vai trò của công cụ số

Để công cụ MACC thực sự trở thành một giải pháp thiết thực hỗ trợ doanh nghiệp ra quyết định giảm phát thải, điều kiện tiên quyết là doanh nghiệp phải xây dựng được nền tảng dữ liệu phát thải đáng tin cậy và có thể cập nhật thường xuyên. Việc kiểm kê phát thải không thể dừng ở mức thủ công, rời rạc và phụ thuộc vào năng lực cá nhân; thay vào đó, cần được tự động hóa thông qua phần mềm, nhằm đảm bảo tính chuẩn hóa, tiết kiệm thời gian và giảm sai số khi thu thập và xử lý dữ liệu. Khi có một hệ thống kiểm kê đáng tin cậy, doanh nghiệp mới có thể thiết lập đường cơ sở phát thải (BAU) và đánh giá chính xác tiềm năng cắt giảm của từng biện pháp. 

Bên cạnh đó, để MACC phát huy hết vai trò hỗ trợ ra quyết định, cần có một thư viện biện pháp giảm phát thải đã được lượng hóa chi phí và hiệu quả, phù hợp với đặc điểm từng ngành, quy mô doanh nghiệp và điều kiện địa phương. Thư viện này cần được cập nhật liên tục, không chỉ bao gồm các công nghệ “cao cấp” mà còn có các giải pháp quản trị, cải tiến vận hành hay hành vi tiêu dùng – vốn đặc biệt phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs). Trong bối cảnh Việt Nam đang từng bước xây dựng thị trường carbon và thiết kế các cơ chế khuyến khích tài chính xanh, việc định lượng chi phí cắt giảm CO₂e trở thành yêu cầu then chốt để doanh nghiệp tiếp cận được vốn, tín chỉ carbon hoặc chính sách hỗ trợ của Nhà nước và các tổ chức quốc tế. 

Nhận thức được khoảng trống nói trên, FPT đã phát triển phần mềm VertZéro, một nền tảng số hỗ trợ doanh nghiệp kiểm kê phát thải và xây dựng chiến lược giảm phát thải theo hướng tiếp cận định lượng và dễ triển khai. Phiên bản mới của VertZéro hiện đã tích hợp chức năng MACC, cho phép doanh nghiệp tự động sinh biểu đồ chi phí cắt giảm phát thải, dựa trên dữ liệu nội bộ hoặc dữ liệu chuẩn ngành. Công cụ cho phép ước tính chi phí và hiệu quả cắt giảm phát thải theo từng hạng mục hoạt động, ngành nghề, vùng địa lý và mục tiêu cụ thể. Thay vì đưa ra các quyết định dựa trên cảm tính hoặc theo trào lưu, doanh nghiệp có thể sử dụng MACC để xác định đâu là biện pháp tối ưu về chi phí, đâu là giải pháp “giảm phát thải – tiết kiệm chi phí” (có chi phí biên âm), và đâu là những lựa chọn cần đầu tư dài hạn. 

Nhờ đó, MACC trong VertZéro không chỉ là một biểu đồ trực quan phục vụ truyền thông nội bộ, mà trở thành công cụ định hướng đầu tư carbon, hỗ trợ doanh nghiệp hoạch định chiến lược Net Zero, tiếp cận các khoản vay xanh, và chứng minh tính hiệu quả của các dự án giảm phát thải trước nhà đầu tư hoặc cơ quan quản lý. Với giao diện thân thiện và dữ liệu được Việt hóa phù hợp với bối cảnh trong nước, VertZéro giúp thu hẹp khoảng cách giữa doanh nghiệp lớn và SMEs trong quá trình chuyển đổi xanh, thúc đẩy quá trình ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

Bài viết độc quyền bởi Chuyên gia công nghệ FPT IS

Bà Lê Hà Giang – Green Transformation Specialist, VertZero solution

TÀI LIỆU THAM KHẢO 

  • World Bank. (2015) Romania: Toward a Low Carbon and Climate Resilient Economy – Marginal Abatement Cost Curve Analysis. Washington, DC: World Bank Group. 
  • Moran, D., MacLeod, M., Wall, E., Eory, V., McVittie, A., Barnes, A., Rees, R., Topp, C.F.E. and Moxey, A. (2010) Marginal Abatement Cost Curves for UK Agricultural Greenhouse Gas Emissions. Report for the Committee on Climate Change. SAC Commercial Ltd.  
  • Bhatt, R., Joshi, N. and Shah, K. (2022) ‘Application of Marginal Abatement Cost Curve (MACC) Analysis: A Review’, Nature Environment and Pollution Technology, 21(5), pp. 1779-1786.  
  • McKinsey & Company. (2025)
    Understanding the Price of Decarbonization. [online] Available at: https://www.mckinsey.com/capabilities/sustainability/our-insights/understanding-the-price-of-decarbonization  
  • Chairat, A.S.N., Abdullah, L., Maslan, M.N. and Batih, H. (2022) ‘Applications of Marginal Abatement Cost Curve (MACC) for Reducing Greenhouse Gas Emissions: A Review of Methodologies’, Nature Environment and Pollution Technology, 21(3), pp. 1317-1323. 
  • Farbes, J., Haley, B. & Jones, R. (2021). Marginal Abatement Cost Curves for U.S. Net-Zero Energy Systems: A Systems Approach. Prepared for Environmental Defense Fund by Evolved Energy Research. 
Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân
    Bot Avatar