Kế Hoạch Tiếp Cận Khoản Vay Bền Vững Ngành Xi Măng - Bài học từ CR Cement Trung Quốc - FPT IS

Kế Hoạch Tiếp Cận Khoản Vay Bền Vững Ngành Xi Măng – Bài học từ CR Cement Trung Quốc

Ngành xi măng đóng vai trò nền tảng trong phát triển hạ tầng nhưng đồng thời cũng là một trong những lĩnh vực phát thải carbon lớn nhất thế giới, chiếm khoảng 6% tổng lượng phát thải CO₂ toàn cầu (World Economic Forum, 2022). Trước áp lực ngày càng tăng từ các quy định môi trường toàn cầu (như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon – CBAM của EU), tiêu chuẩn tài chính xanh, và lộ trình hướng tới trung hòa carbon vào năm 2050, bài toán chuyển đổi sang mô hình phát triển bền vững trở nên cấp thiết đối với các doanh nghiệp xi măng – đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển như Việt Nam.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Xi Mang Bai Hoc Tu Cr Wcement Trung Quoc 1 1746497825Tỷ trọng đóng góp phát thải của ngành Xi Măng (World Economic Forum, 2022)

Trong bối cảnh đó, tiếp cận các công cụ tài chính xanh như trái phiếu liên kết bền vững (Sustainability-Linked Bonds – SLB) hay tín dụng xanh không chỉ mở ra cơ hội huy động vốn chi phí thấp mà còn thúc đẩy doanh nghiệp tái cấu trúc mô hình sản xuất, hướng tới tăng trưởng xanh. Trung Quốc – quốc gia có sản lượng xi măng lớn nhất thế giới – đang nổi lên với những điển hình đáng học hỏi trong thiết kế KPI ESG gắn với tài chính, tiêu biểu là trường hợp của China Resources Cement (CR Cement) với trái phiếu SLB trung hạn kỳ 1 năm 2024 trị giá 10 tỷ NDT, kỳ hạn 3 năm, có điều kiện tăng lãi suất nếu không đạt mục tiêu chuyển đổi.

Bài viết này phân tích cấu trúc vay bền vững của CR Cement thông qua lăng kính của ACT Cement Methodology – phương pháp đánh giá mức độ sẵn sàng chuyển đổi carbon thấp theo ngành do tổ chức ADEME và CDP phát triển, từ đó rút ra những bài học thực tiễn cho doanh nghiệp xi măng Việt Nam trên hành trình tiếp cận nguồn vốn xanh và chuyển đổi phát thải carbon thấp.

1. Giới thiệu

1.1. Tình hình phát thải và áp lực giảm carbon trong ngành xi măng

Ngành xi măng hiện là một trong những nguồn phát thải khí nhà kính lớn nhất toàn cầu. Theo báo cáo của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA), sản xuất xi măng phát thải hơn 2.4 tỷ tấn CO₂ mỗi năm, phần lớn đến từ quá trình nung đá vôi (clinker production) và tiêu thụ năng lượng hóa thạch【IEA, 2023】.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Xi Mang Bai Hoc Tu Cr Wcement Trung Quoc 2 1746497828Cường độ phát thải / tấn xi măng (IEA, 2025)

Trong kịch bản Net Zero đến năm 2050, IEA cho biết ngành xi măng toàn cầu phải giảm 90% cường độ phát thải CO₂, từ mức ~0.6 tCO₂/t xi măng xuống chỉ còn ~0.1 tCO₂【IEA Net Zero by 2050, 2021】. Điều này đặt ra áp lực rất lớn lên các doanh nghiệp xi măng – đặc biệt tại các quốc gia đang phát triển, nơi hệ thống công nghệ còn lạc hậu và khả năng tài chính hạn chế.

Việc cắt giảm khí thải từ sản xuất xi măng là rất khó khăn do hiện tại vẫn phụ thuộc vào nguyên liệu thô chứa carbon và yêu cầu gia nhiệt ở nhiệt độ cao. Hiệu quả năng lượng và vật liệu cùng nhiên liệu phát thải thấp là những biện pháp chính trong tương lai gần. Việc cắt giảm sâu đòi hỏi phải triển khai rộng rãi các công nghệ tiên tiến như xi măng làm từ nguyên liệu thô thay thế và CCUS.Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Xi Mang Bai Hoc Tu Cr Wcement Trung Quoc 3 1746498042

1.2. Cơ hội tiếp cận tín dụng xanh và trái phiếu bền vững cho doanh nghiệp xi măng Việt Nam

Dưới áp lực từ các quy định như CBAM (Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon) của EU, các doanh nghiệp xuất khẩu xi măng và clinker từ Việt Nam sẽ sớm phải báo cáo phát thải gián tiếp (embedded emissions). Tuy nhiên, đây cũng là cơ hội để chuyển đổi chiến lược tài chính bằng cách tiếp cận nguồn vốn bền vững, điển hình là:

  • Green Loans: Khoản vay tài trợ cho dự án giảm phát thải như cải tiến công nghệ nung clinker, xử lý nhiệt thải, tái sử dụng tro bay và vật liệu thay thế.
  • Sustainability-Linked Loans (SLLs): Khoản vay không cần gắn với dự án cụ thể, nhưng điều chỉnh lãi suất dựa trên kết quả ESG như giảm CO₂/t sản phẩm.
  • Sustainability-Linked Bonds (SLBs): Công cụ huy động vốn qua trái phiếu có gắn KPI về môi trường.

Theo Climate Bonds Initiative, đến cuối năm 2023 đã có hơn 150 tỷ USD trái phiếu SLB được phát hành toàn cầu, trong đó ngành công nghiệp nặng (xi măng, thép, hóa chất) chiếm tỷ trọng ngày càng cao【CBI, 2024】. Một số ngân hàng lớn tại Việt Nam như BIDV, Vietcombank đã phát hành trái phiếu xanh và bắt đầu áp dụng khung xét duyệt tín dụng xanh cho các dự án công nghiệp【BIDV, 2024】【Vietcombank, 2023】.

1.3. Giới thiệu bài học điển hình từ CR Cement – Trung Quốc

CR Bldg Materials Tech (CR Cement) – một trong những doanh nghiệp xi măng lớn nhất Trung Quốc – đã nổi lên như một hình mẫu trong quá trình chuyển đổi xanh ngành vật liệu xây dựng. Với định hướng trở thành “doanh nghiệp công nghệ vật liệu xây dựng hàng đầu thế giới”, CR Cement đã triển khai đồng bộ nhiều chiến lược nhằm hướng đến phát triển bền vững, chuyển đổi số và giảm phát thải carbon.

Một trong những dấu ấn quan trọng là việc nhà máy Xi măng Tianyang của CR Cement được Tổ chức Diễn đàn Kinh tế Thế giới (WEF) công nhận là “Nhà máy Lighthouse đầu tiên trên thế giới trong ngành vật liệu xây dựng”. Đây là minh chứng cho nỗ lực chuyển đổi số toàn diện và tích hợp các công nghệ như IoT, AI, xe vận tải không người lái, hệ thống điều khiển thông minh và thuật toán tối ưu hóa quy trình sản xuất xi măng. Nhờ đó, Tianyang Cement đã ghi nhận mức giảm 24% khí CO₂, tăng 105% sản lượng trên đầu người, giảm 56% thời gian dừng máy ngoài kế hoạch và tăng 25% tính ổn định chất lượng.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Xi Mang Bai Hoc Tu Cr Wcement Trung Quoc 4 Medium 1746498082Nhà máy xi măng Tianyang được Lighthouse Network công nhận (CR Cement, 2024)

Song song với chuyển đổi số, CR Cement đã tích cực tiên phong trong mô hình xử lý đồng thời chất thải rắn sinh hoạt tại lò nung xi măng – một giải pháp giúp tận dụng nhiệt lượng, giảm thiểu phát thải và góp phần xây dựng các “thành phố không rác”. Tiêu biểu là Dự án Yuebao Cement với công nghệ “nạp bùn khô nhiều điểm điều khiển servo” và “đốt phân tầng” – được chứng nhận đạt trình độ tiên tiến quốc tế. Hai dự án Yuebao Zhushui tại Quảng Châu hiện xử lý hơn 50% lượng bùn thải khô của thành phố.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Xi Mang Bai Hoc Tu Cr Wcement Trung Quoc 5 1746498119Quy trình xử lý bùn thải trong lò nung xi măng (CR Cement, 2023)

Ngoài ra, doanh nghiệp còn xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo gồm Trung tâm Công nghệ & Đổi mới Quốc tế đặt tại Hồng Kông, phòng thí nghiệm Runlan, và liên tục đầu tư vào nghiên cứu vật liệu mới (đá nhân tạo, phụ gia, vật liệu 3D, pin lưu trữ, xi măng carbon thấp…). Trong năm 2023, CR Cement đã chi 209 triệu NDT cho R&D, sở hữu hơn 322 bằng sáng chế và đạt tỷ lệ tiết giảm cường độ phát thải CO₂ lên đến 3.9% so với năm 2020.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Xi Mang Bai Hoc Tu Cr Wcement Trung Quoc 6 1746498150Thành tựu giảm thiểu cường độ carbon (CR Cement, 2023)

Bài học từ CR Cement cho thấy tầm quan trọng của việc:

  • Gắn chiến lược phát triển xanh vào chiến lược doanh nghiệp dài hạn;
  • Đầu tư mạnh vào công nghệ số, đổi mới và tự động hóa;
  • Tích hợp giải pháp công nghiệp với mục tiêu môi trường (như xử lý rác trong lò xi măng);
  • Chủ động tham gia vào thị trường carbon và thiết lập hệ thống quản lý phát thải nội bộ.

Đây là một hình mẫu có giá trị tham khảo cao đối với các doanh nghiệp xi măng Việt Nam trong quá trình chuyển đổi sang mô hình phát triển carbon thấp.

Trong năm 2023, CR Bldg Materials Tech (CR Cement) đã huy động thành công 1 tỷ nhân dân tệ (tương đương khoảng 140 triệu USD) thông qua khoản vay liên kết bền vững đầu tiên của mình. Đây là khoản SLL đầu tiên trong ngành xi măng tại Trung Quốc gắn KPI ESG với các chỉ số vận hành thực tế. Khoản vay được thiết kế với cơ chế thưởng – phạt lãi suất dựa trên việc đạt được các mục tiêu phát thải carbon cụ thể.

Cụ thể, các điều kiện trong SLL này yêu cầu doanh nghiệp phải giảm cường độ phát thải CO₂, tăng tỷ lệ sử dụng nguyên liệu tái chế và đạt các tiêu chuẩn môi trường trong vận hành nhà máy. Khoản vay này được một tổ chức tài chính lớn cung cấp với sự xác minh độc lập từ bên thứ ba. Đây là minh chứng rõ nét cho việc CR Cement đang tích cực tích hợp tài chính bền vững vào chiến lược tăng trưởng dài hạn của mình.

Việc huy động thành công khoản vay liên kết bền vững trị giá 1 tỷ NDT không chỉ đánh dấu bước tiến quan trọng trong chiến lược tài chính xanh của CR Cement, mà còn mở đường cho các công cụ tài chính bền vững phức tạp hơn. Tiếp nối thành công này, doanh nghiệp đã tiên phong phát hành trái phiếu liên kết bền vững (Sustainability-Linked Bond – SLB), với cấu trúc gắn trực tiếp điều kiện tài chính vào lộ trình giảm phát thải carbon. Dưới đây là phân tích chi tiết về cấu trúc của trái phiếu này và các mục tiêu phát thải đi kèm.

2. Cấu trúc của trái phiếu liên kết bền vững của CR Cement

2.1. Xác định KPI

Trong đợt phát hành trái phiếu liên kết bền vững (Sustainability-Linked Bond – SLB) năm 2024, China Resources Cement (CR Cement) đã lựa chọn một chỉ số hiệu suất chính (KPI) mang tính chiến lược cao, đó là tỷ lệ công suất các dây chuyền sản xuất clinker đạt chuẩn hiệu suất năng lượng benchmark (≤100 kgce/tấn). Đây là KPI duy nhất được doanh nghiệp áp dụng cho toàn bộ chương trình trái phiếu và được xác định theo hướng dẫn kỹ thuật cải tạo tiết kiệm năng lượng của Trung Quốc ban hành năm 2022.

Việc lựa chọn KPI này xuất phát từ đặc điểm vận hành của ngành xi măng, trong đó công đoạn sản xuất clinker chiếm đến hơn 90% tổng mức tiêu thụ năng lượng. Do đó, việc cải thiện hiệu suất ở khâu này có tác động quyết định đến tổng mức tiêu hao năng lượng cũng như phát thải khí nhà kính. KPI được lựa chọn không chỉ phản ánh trung thực hiệu quả vận hành của doanh nghiệp mà còn phù hợp với định hướng phát triển xanh của CR Cement và các chính sách quốc gia về giảm phát thải trong lĩnh vực vật liệu xây dựng.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Xi Mang Bai Hoc Tu Cr Wcement Trung Quoc 7 Large 1746498251Nguồn phát thải trọng yếu trong quy trình sản xuất xi măng (Liftoff Energy, 2025)

KPI được định nghĩa cụ thể là tỷ lệ giữa tổng công suất của các dây chuyền sản xuất clinker đạt mức tiêu hao năng lượng bằng hoặc thấp hơn 100 kgce/tấn, so với tổng công suất của toàn bộ các dây chuyền clinker thuộc sở hữu trực tiếp của doanh nghiệp. CR Cement đã thiết lập hệ thống quản lý năng lượng nội bộ chặt chẽ, với dữ liệu được thu thập định kỳ và kiểm chứng bởi bên thứ ba độc lập. Hệ thống đo lường này đảm bảo tính minh bạch, nhất quán và có thể lặp lại theo thời gian. Lưu ý, “kgce” là viết tắt của kilogram of coal equivalent – tức kilôgam than tiêu chuẩn. Đây là đơn vị quy đổi năng lượng thường dùng tại Trung Quốc và nhiều nước châu Á để đánh giá lượng tiêu thụ năng lượng của các quá trình công nghiệp. Theo chuẩn quốc tế của Trung Quốc (GB/T 2589), 1 kgce ≈ 29.3076 MJ (megajoules) hoặc ≈ 8.141 kWh.

iếp.

Dữ liệu lịch sử cho thấy trong năm 2022, tỷ lệ dây chuyền đạt chuẩn benchmark mới chỉ ở mức 17,81%. Đây được chọn làm giá trị cơ sở để thiết lập mục tiêu (SPT) cho kỳ phát hành trái phiếu, với cam kết nâng tỷ lệ này lên không thấp hơn 23% vào cuối năm 2024. Điều này tương ứng với mức tăng 5,19 điểm phần trăm, tương đương mức tăng trưởng 29,14% chỉ trong vòng hai năm – thể hiện tính tham vọng đáng kể trong bối cảnh toàn ngành xi măng Trung Quốc mới chỉ đạt mức trung bình 5% vào năm 2020, và tại khu vực Quảng Tây – nơi CR Cement có hoạt động sản xuất chủ lực – tỷ lệ này còn thấp hơn, chỉ khoảng 1,78%.

Việc lựa chọn KPI nói trên không những cho thấy mức độ liên kết chặt chẽ với hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, mà còn bảo đảm được các yêu cầu về tính cụ thể, định lượng, khả năng kiểm chứng và đối chiếu với các chuẩn mực quốc tế. KPI này phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững của Liên Hợp Quốc, trong đó có Mục tiêu số 9 (thúc đẩy công nghiệp bền vững và đổi mới sáng tạo) và Mục tiêu số 12 (bảo đảm mô hình tiêu dùng và sản xuất bền vững). Đồng thời, nó cũng phù hợp với Chiến lược Quốc gia của Trung Quốc trong việc thực hiện Chương trình Nghị sự 2030 về phát triển bền vững.

Về mặt cơ chế tài chính, KPI này được gắn chặt với cấu trúc lãi suất của trái phiếu. Nếu đến cuối năm 2024, CR Cement không đạt được mục tiêu ≥23% sản lượng clinker đến từ các dây chuyền đạt chuẩn benchmark, lãi suất trái phiếu sẽ bị điều chỉnh tăng thêm 10 điểm cơ bản (10 basis points) trong năm tài chính tiếp theo. Ngược lại, việc đạt KPI sẽ giúp doanh nghiệp hưởng lợi về chi phí vốn, đồng thời củng cố uy tín trong cộng đồng nhà đầu tư ESG. Cơ chế này không chỉ tạo ra động lực rõ ràng cho doanh nghiệp trong việc thực thi các biện pháp giảm phát thải, mà còn gia tăng mức độ tin cậy và minh bạch của công cụ tài chính bền vững này trên thị trường quốc tế.

2.2. Chiến lược đầu tư hiện thực hóa KPI

2.2.1. Cải thiện hiệu suất năng lượng của dây chuyền nung clinker

CR Cement tập trung đầu tư nâng cấp thiết bị và tối ưu hóa quá trình đốt trong lò quay clinker, nhằm giảm tiêu hao nhiên liệu hóa thạch. Các biện pháp chính gồm:

  • Áp dụng hệ thống tiền nung hiệu suất cao (high-efficiency preheaters và precalciners);
  • Thay thế thế hệ máy làm mát clinker bằng loại “làm mát tầng sôi hoặc grate cooler” thế hệ mới;
  • Tối ưu hóa điều khiển tự động lò nung bằng AI và thuật toán dữ liệu lớn, giúp tiết kiệm nhiên liệu từ 3–7% so với điều khiển thủ công;
  • Chuyển đổi sử dụng quạt cao hiệu suất, động cơ IE4-IE5, giảm tổn thất điện năng.

Các giải pháp này giúp giảm phát thải CO₂ do đốt nhiên liệu (combustion emissions – Scope 1) một cách trực t

2.2.2. Thay thế nhiên liệu hóa thạch bằng nguyên liệu thứ cấp

CR Cement tích cực sử dụng nhiên liệu thay thế (alternative fuels – AF), gồm:

  • RDF (Refuse-Derived Fuel) từ rác thải sinh hoạt;
  • Lốp xe cũ, vải vụn công nghiệp, chất thải nhựa, gỗ ép, trấu, vỏ cà phê, phụ phẩm nông nghiệp;
  • Thí điểm đốt oxy giàu (oxygen-enriched combustion) để cải thiện nhiệt độ nung và giảm lượng khí thải thừa.

Năm 2023, tỷ lệ sử dụng nhiên liệu thay thế trong lò nung của CR Cement đạt 3.04%, vượt mức trung bình 2% toàn quốc Trung Quốc. Những thay thế này giúp giảm lượng CO₂ hóa thạch và xử lý rác thải rắn cùng lúc.

2.2.3. Giảm phát thải quy trình hóa học (process emissions)

CO₂ từ phản ứng phân hủy CaCO₃ trong quá trình nung clinker là nguồn phát thải cố hữu. CR Cement giảm loại phát thải này bằng:

  • Tối ưu hóa thành phần nguyên liệu đầu vào: sử dụng phụ gia giàu CaO hoặc nguyên liệu có hệ số khử cacbon thấp (ví dụ: thay một phần đá vôi bằng xỉ lò cao hoặc tro bay có chứa canxi);
  • Ứng dụng chất trợ nghiền giảm nhiệt độ nung;
  • Phát triển clinker hoạt tính cao (Belite-rich hoặc CSA cement) cần nhiệt độ thấp hơn và ít CaCO₃ hơn;
  • Đẩy mạnh nghiên cứu công nghệ xi măng không clinker (non-clinker cement) trong chiến lược dài hạn.

2.2.4. Thu hồi và sử dụng nhiệt dư (Waste Heat Recovery – WHR)

Tất cả nhà máy clinker của CR Cement đều lắp đặt hệ thống phát điện từ nhiệt dư (waste heat power generation – WHPG). Năm 2022, công ty đã:

  • Thu hồi 1.617 tỷ kWh từ hệ thống WHPG;
  • Giảm tương đương >1 triệu tấn CO₂e từ việc không phải mua điện từ lưới.

Đây là giải pháp giảm phát thải gián tiếp từ điện (Scope 2), đồng thời tiết kiệm chi phí vận hành.

2.2.5. Số hóa và tự động hóa toàn bộ chu trình kiểm soát năng lượng

CR Cement đã phát triển hệ thống nền tảng quản trị năng lượng số hóa (energy management platform) cho từng nhà máy và toàn hệ thống. Nhờ đó:

  • Dữ liệu tiêu thụ nhiên liệu, điện, nước và phát thải CO₂e được giám sát theo thời gian thực;
  • Các điểm mất cân đối hoặc lãng phí năng lượng được tự động cảnh báo;
  • Quá trình ra quyết định vận hành được hỗ trợ bởi AI.

2.2.6. Kết quả đạt được (dẫn theo báo cáo 2023):

Tính đến năm 2022, CR Cement đã đạt được những kết quả đáng ghi nhận trong nỗ lực giảm phát thải và chuyển đổi xanh. Cường độ phát thải CO₂ trên mỗi đơn vị sản phẩm của doanh nghiệp đã giảm 1,85% so với năm 2021, phản ánh hiệu quả thực chất của các biện pháp tối ưu hóa năng lượng và cải tiến công nghệ được triển khai trong toàn bộ hệ thống sản xuất. Đặc biệt, tỷ lệ công suất clinker đạt chuẩn hiệu suất năng lượng benchmark (tiêu hao ≤100 kgce/tấn) đã đạt gần 18% vào cuối năm 2022, và công ty đang đặt mục tiêu nâng tỷ lệ này lên tối thiểu 23% vào năm 2024 như một phần cam kết trong trái phiếu liên kết bền vững. Bên cạnh đó, CR Cement được tổ chức MSCI đánh giá ở mức BB trong bảng xếp hạng ESG quốc tế, đồng thời được vinh danh trong Top 20 doanh nghiệp tiên phong về phát triển bền vững tại Trung Quốc, thể hiện vị thế dẫn đầu trong ngành xi măng cả về hiệu quả vận hành lẫn trách nhiệm môi trường – xã hội.

2.3. Hiệu chuẩn Mục tiêu Hiệu suất Bền vững (Calibration of SPTs)

CR Cement đặt mục tiêu hiệu suất bền vững (SPT) cho trái phiếu liên kết bền vững năm 2024 là: đến cuối năm 2024, ít nhất 23% tổng công suất của các dây chuyền sản xuất clinker thuộc sở hữu và vận hành trực tiếp phải đạt mức hiệu suất năng lượng “benchmark”, tức tiêu hao năng lượng không vượt quá 100 kg than tiêu chuẩn trên mỗi tấn clinker sản xuất (100 kgce/tấn).

Mục tiêu này có nghĩa rằng gần một phần tư tổng công suất sản xuất clinker của doanh nghiệp sẽ phải đến từ các dây chuyền có hiệu suất năng lượng cao nhất theo chuẩn quốc gia Trung Quốc. “Benchmark” ở đây là mức tiêu hao năng lượng tối ưu – được nhà nước công nhận là tiêu chuẩn cao nhất về tiết kiệm năng lượng trong ngành xi măng. Cụ thể, một dây chuyền chỉ được tính là đạt chuẩn nếu mức tiêu hao năng lượng để nung clinker không vượt quá 100 kgce/tấn, tương đương khoảng 2,93 GJ/tấn hoặc 815 kWh/tấn.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Xi Mang Bai Hoc Tu Cr Wcement Trung Quoc 8 1746498274Tỷ trọng khí nhà kính trong 03 năm (CR Cement, 2023)

Con số mục tiêu 23% này được xây dựng trên cơ sở dữ liệu nội bộ năm 2022, khi tỷ lệ đạt chuẩn chỉ mới là 17,81%. Nghĩa là CR Cement cam kết cải thiện thêm khoảng 5,19 điểm phần trăm trong vòng hai năm – tương đương mức tăng trưởng 29,14%. Việc nâng tỷ lệ dây chuyền đạt chuẩn benchmark từ mức thấp hiện tại là một thách thức lớn, nhất là khi trung bình ngành toàn Trung Quốc vào năm 2020 chỉ đạt 5%, và khu vực hoạt động chính của CR Cement – Quảng Tây – còn thấp hơn, ở mức 1,78%.

Về mặt cấu trúc tài chính, nếu CR Cement không đạt được mức 23% này vào thời điểm đánh giá, lãi suất trái phiếu sẽ tăng thêm 10 điểm cơ bản (10bps) trong năm tiếp theo. Điều này tạo ra một ràng buộc tài chính rõ ràng và thiết thực nhằm đảm bảo cam kết chuyển đổi được thực hiện nghiêm túc.

SPT của CR Cement thể hiện ba đặc điểm nổi bật:

  • Tính tham vọng và dẫn dắt ngành: CR Cement đặt mục tiêu cao hơn rất nhiều so với mặt bằng chung của ngành, cho thấy vai trò tiên phong trong chuyển đổi năng lượng và giảm phát thải.
  • Tính khả thi dựa trên dữ liệu lịch sử: Với tỷ lệ đạt benchmark là 17,81% vào năm 2022 và hệ thống đo lường vận hành ổn định, công ty có cơ sở vững chắc để theo dõi và đạt được mục tiêu 23% vào 2024.
  • Gắn liền với khung chính sách quốc gia và SDGs: Mục tiêu này không chỉ mang tính nội tại doanh nghiệp mà còn phù hợp với định hướng quốc gia Trung Quốc về đạt đỉnh phát thải vào năm 2030 và trung hòa carbon vào năm 2060, cũng như SDG 9 (công nghiệp, đổi mới và hạ tầng) và SDG 12 (sản xuất và tiêu dùng bền vững)

Tóm lại, SPT của CR Cement không chỉ là một cam kết môi trường mà còn là một chiến lược cạnh tranh, giúp củng cố uy tín trong mắt nhà đầu tư ESG, đồng thời tận dụng chính sách hỗ trợ từ thị trường tài chính xanh. Bạn có muốn tôi tiếp tục phân tích mối liên kết giữa SPT và hệ thống giám sát thực thi mục tiêu này không?

3. Phân tích KPI và SPTs của CR Cement theo ADEME và CDP cho ngành Xi măng

Trong bối cảnh ngành xi măng toàn cầu đang chịu áp lực chuyển đổi để đạt mục tiêu trung hòa carbon, khung đánh giá do ADEME và CDP phát triển đưa ra một bộ chỉ số toàn diện để đo lường mức độ sẵn sàng và cam kết của các doanh nghiệp xi măng đối với lộ trình phát thải thấp. CR Cement – một trong những nhà phát hành trái phiếu liên kết bền vững hàng đầu tại Trung Quốc – đã lựa chọn một KPI mang tính chiến lược gắn liền với hiệu quả năng lượng trong sản xuất clinker, và đặt ra một SPT tham vọng phù hợp với các trụ cột đánh giá chính của ACT.

Việc đánh giá định lượng tập trung vào các chỉ tiêu như: cường độ phát thải lịch sử (CEM 2.1A), xu hướng phát thải tương lai (CEM 2.3A), hoạt động thay thế nhiên liệu (CEM 2.4A), và mức độ đầu tư vào R&D cho chuyển đổi carbon thấp (CEM 3.1). Đáng chú ý, KPI của CR Cement – tỷ lệ công suất clinker đạt chuẩn benchmark năng lượng – không chỉ phù hợp với chỉ số CEM 2.1A (xu hướng giảm phát thải trong quá khứ) mà còn phản ánh mức độ cam kết với CEM 1.1 (mục tiêu giảm phát thải phạm vi 1+2) và CEM 5.3 (kế hoạch chuyển đổi carbon rõ ràng).

Cụ thể, KPI của CR Cement là tỷ lệ công suất của các dây chuyền sản xuất clinker đạt mức tiêu hao năng lượng ≤100 kgce/tấn – được xem là chuẩn “benchmark” theo hướng dẫn tiết kiệm năng lượng quốc gia. SPT đặt ra là tăng tỷ lệ này từ 17,81% năm 2022 lên ≥23% vào cuối năm 2024 – thể hiện một mục tiêu có tính tham vọng cao nhưng dựa trên nền tảng dữ liệu nội bộ minh bạch, có thể kiểm chứng. Đây là một bước đi phù hợp với khuyến nghị của ACT trong việc đảm bảo chỉ tiêu đo lường được, có cơ sở lịch sử và được gắn với động lực tài chính (lãi suất trái phiếu sẽ tăng nếu không đạt mục tiêu).

Theo phân tích của chúng tôi, yếu tố “Locked-in emissions” (CEM 2.2A) đóng vai trò quan trọng với các doanh nghiệp sử dụng dây chuyền cũ. Việc CR Cement chuyển đổi dây chuyền để đạt chuẩn benchmark sẽ giúp giảm đáng kể lượng phát thải bị “khóa cứng” từ thiết bị lạc hậu – một điểm cộng rõ ràng cho chỉ tiêu này. Bên cạnh đó, công ty cũng đang triển khai các dự án sử dụng nhiên liệu thay thế (CEM 2.4A) và đầu tư vào công nghệ SCR/heSNCR, góp phần cải thiện hiệu quả môi trường tổng thể.

Tóm lại, việc CR Cement lựa chọn KPI gắn với hiệu suất năng lượng và đặt mục tiêu SPT cụ thể về tỷ lệ công suất đạt chuẩn benchmark là hoàn toàn phù hợp với cấu trúc đánh giá của ACT. Chiến lược này không chỉ giúp doanh nghiệp nâng cao điểm số ở các chỉ tiêu hiệu suất (Performance Score), mà còn thể hiện xu hướng tích cực trong quá trình chuyển đổi (Trend Score) và tính nhất quán với kế hoạch dài hạn (Narrative Score)​

4. Bài học thực tiễn từ CR Cement: Thiết kế KPI và SPT cho doanh nghiệp xi măng tại Việt Nam

4.1. CR Cement – Mô hình tiên phong trong phát hành trái phiếu liên kết bền vững (SLB)

CR Cement, một trong những doanh nghiệp xi măng hàng đầu Trung Quốc, đã phát hành trái phiếu liên kết bền vững (SLB) với KPI chính là tỷ lệ công suất dây chuyền clinker đạt chuẩn tiêu hao năng lượng ≤100 kgce/tấn. SPT đặt ra là tăng tỷ lệ này từ 17,81% năm 2022 lên ≥23% vào cuối năm 2024. Đây là bước đi chiến lược nhằm giảm phát thải khí nhà kính và nâng cao hiệu quả năng lượng trong sản xuất xi măng.​

4.2. Chuyển đổi sang nền kinh tế carbon thấp ngành xi măng

Khung đánh giá do ADEME và CDP phát triển, cung cấp bộ chỉ số toàn diện để đo lường mức độ sẵn sàng và cam kết của các doanh nghiệp xi măng đối với lộ trình phát thải thấp. Các chỉ số chính bao gồm:​

  • Cường độ phát thải lịch sử (CEM 2.1A)
  • Xu hướng phát thải tương lai (CEM 2.3A)
  • Hoạt động thay thế nhiên liệu (CEM 2.4A)
  • Mức độ đầu tư vào R&D cho chuyển đổi carbon thấp (CEM 3.1)​

Việc CR Cement lựa chọn KPI gắn với hiệu suất năng lượng và đặt mục tiêu SPT cụ thể phù hợp với cấu trúc đánh giá của ACT, giúp doanh nghiệp nâng cao điểm số ở các chỉ tiêu hiệu suất (Performance Score), xu hướng tích cực trong quá trình chuyển đổi (Trend Score) và tính nhất quán với kế hoạch dài hạn (Narrative Score).​

4.3. Thực trạng ngành xi măng Việt Nam và cơ hội áp dụng mô hình CR Cement

Ngành xi măng Việt Nam hiện đang đối mặt với thách thức lớn về phát thải khí nhà kính. Với sản lượng sản xuất hàng năm dao động từ 100 đến 120 triệu tấn, ngành xi măng Việt Nam phát thải trung bình khoảng 62 đến 70 triệu tấn CO₂ mỗi năm . Cường độ phát thải CO₂ trong sản xuất xi măng tại Việt Nam ước tính khoảng 725–750 kg CO₂/tấn xi măng, cao hơn khoảng 15% so với mức trung bình toàn cầu . Đặc biệt, sản xuất clinker – thành phần chính của xi măng – phát thải khoảng 905 kg CO₂/tấn, trong đó 525 kg từ nguyên liệu và 179 kg từ nhiên liệu. Theo báo cáo của MDPI, năm 2022, Việt Nam sản xuất 118 triệu tấn xi măng, phát thải 109 triệu tấn CO₂, chiếm 33% tổng lượng phát thải CO₂ của quốc gia.

Để đạt mục tiêu trung hòa carbon vào năm 2050, ngành xi măng Việt Nam cần triển khai các giải pháp như giảm tỷ lệ clinker trong xi măng, sử dụng nhiên liệu thay thế, cải thiện hiệu suất năng lượng và áp dụng công nghệ thu giữ carbon. Việc áp dụng mô hình KPI và SPT như CR Cement sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận nguồn vốn xanh, nâng cao uy tín và đáp ứng yêu cầu của các nhà đầu tư quốc tế.​

4.4. Khuyến nghị cho doanh nghiệp xi măng Việt Nam

Mô hình của CR Cement cung cấp bài học quý giá cho các doanh nghiệp xi măng Việt Nam trong việc thiết kế KPI và SPT phù hợp với mục tiêu phát triển bền vững. Việc áp dụng các khung đánh giá quốc tế như ACT và tuân thủ các nguyên tắc của ICMA sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực cạnh tranh, tiếp cận nguồn vốn xanh và đóng góp vào mục tiêu trung hòa carbon của quốc gia.​

  • Lựa chọn KPI phù hợp: Doanh nghiệp nên lựa chọn các KPI liên quan trực tiếp đến hoạt động sản xuất và có thể đo lường được, như cường độ phát thải CO₂ trên mỗi tấn xi măng, tỷ lệ sử dụng nhiên liệu thay thế, tỷ lệ clinker trong xi măng, v.v.​
  • Đặt mục tiêu SPT tham vọng nhưng khả thi: SPT cần phản ánh cam kết mạnh mẽ của doanh nghiệp trong việc giảm phát thải, đồng thời phải dựa trên dữ liệu lịch sử và khả năng thực hiện.​
  • Tuân thủ các nguyên tắc quốc tế: Doanh nghiệp nên tuân thủ các nguyên tắc của ICMA về trái phiếu liên kết bền vững (SLBP), bao gồm lựa chọn KPI, thiết lập SPT, đặc điểm tài chính, báo cáo và xác minh độc lập. ICMA
  • Minh bạch và công bố thông tin: Cần công bố định kỳ thông tin về hiệu suất KPI, tiến độ đạt được SPT và các tác động tài chính liên quan, nhằm tăng cường sự tin tưởng của nhà đầu tư.​

Tại Việt Nam, ngành xi măng đang đứng trước áp lực chuyển đổi to lớn về phát thải và tiêu thụ năng lượng. Việc học hỏi mô hình của CR Cement sẽ giúp các doanh nghiệp trong nước thiết kế bộ KPI/SPT rõ ràng, đo lường được, và phù hợp với bối cảnh vận hành thực tế. Tuy nhiên, để hiện thực hóa điều đó, doanh nghiệp không thể thiếu công cụ số hóa dữ liệu và nền tảng công nghệ mạnh mẽ để giám sát, xác minh và báo cáo phát thải theo chuẩn quốc tế.

Trong bối cảnh đó, FPT IS, với nền tảng công nghệ số tiên phong, và giải pháp VertZero – nền tảng quản lý phát thải và ESG toàn diện, đang đóng vai trò cầu nối giúp các doanh nghiệp Việt Nam tự tin bước vào thị trường tài chính xanh. VertZero không chỉ giúp doanh nghiệp theo dõi định kỳ KPI phát thải, đánh giá rủi ro carbon, mà còn hỗ trợ thiết kế báo cáo SPT tích hợp với các công cụ tài chính như SLB, SLL theo chuẩn ICMA và PCAF.

Việc kết hợp giữa bài học quốc tế và năng lực công nghệ nội địa chính là chìa khóa để ngành xi măng Việt Nam chuyển mình thực chất, không chỉ trên báo cáo, mà cả trong chuỗi vận hành và chiến lược tài chính dài hạn.

Bài viết độc quyền bởi Chuyên gia công nghệ FPT IS

Ông Tuân Phạm – Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Tài chính Khí hậu tại Châu Âu, Giám đốc Giải pháp Kiểm kê khí nhà kính VertZéro

Nguồn tham khảo:

  • ICMA (2020). Sustainability-Linked Bond Principles. International Capital Market Association. Available at: https://www.icmagroup.org/assets/documents/Regulatory/Green-Bonds/June-2020/Sustainability-Linked-Bond-Principles-June-2020-171120.pdf [Accessed 30 Apr. 2025].
  • MDPI (2024). Toward Cleaner and More Sustainable Cement Production in Vietnam. Sustainability, [online] 16(2), p.942. Available at: https://www.mdpi.com/2071-1050/16/2/942 [Accessed 30 Apr. 2025].
  • NDF (2022). Readiness Plan for the Cement Sector in Vietnam – Final Report. Nordic Development Fund. Available at: https://www.ndf.int/media/files/news_attach/iii-3_final_readiness_plan_report_0.pdf [Accessed 30 Apr. 2025].
  • Heidelberg Materials (2022). Sustainability-Linked Financing Framework. Available at: https://www.heidelbergmaterials.com/sites/default/files/2022-06/HeidelbergCement_SustainabilityLinkedFinancingFramework_%2022062022.pdf [Accessed 30 Apr. 2025].
  • CemNet (2023). Co-processing potential for the Vietnamese cement industry. International Cement Review. Available at: https://www.cemnet.com/Articles/story/177689/co-processing-potential-for-the-vietnamese-cement-industry.html [Accessed 30 Apr. 2025].
  • Môi Trường Á Châu (2023). Giảm phát thải khí nhà kính trong sản xuất xi măng. Available at: https://moitruongachau.com/vn/giam-phat-thai-khi-nha-kinh-trong-san-xuat-xi-mang.html [Accessed 30 Apr. 2025].
  • Báo Đầu Tư (2024). Tham gia thị trường carbon: Cuộc chơi không thể từ chối. Available at: https://baodautu.vn/tham-gia-thi-truong-carbon-cuoc-choi-khong-the-tu-choi-d224014.html [Accessed 30 Apr. 2025].
  • ADEME & CDP (2021). ACT Cement Sector Methodology 2.0. Available in: PDF file “act_cement_methodo_2.0.pdf”
  • ADEME & CDP (2021). ACT Cement Summary – Company Rating Framework. Available in: PDF file “act_cement_summary.pdf”
  • CR Cement (2024). Sustainability Report 2023. China Resources Building Materials Technology. Available in: PDF file “b0978d81-14e7-4454-bfc2-baf5805c7e0a.pdf”
  • China Chengxin Green Finance (2024). External Review of CR Cement Sustainability-Linked Bond. Available in: PDF file “ExternalReviewSection (8)_OCR.pdf”

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân
    Bot Avatar