Ngân hàng số là gì? Giải pháp tài chính hiện đại cho kỷ nguyên số

Ngân hàng số là gì? Giải pháp tài chính hiện đại cho kỷ nguyên số

Trong bối cảnh chuyển đổi số mạnh mẽ, khái niệm “Ngân hàng số” đang trở thành mối quan tâm của nhiều người. Không chỉ đơn thuần là ứng dụng công nghệ vào giao dịch, ngân hàng số còn đại diện cho xu hướng mới trong ngành tài chính – nơi mọi dịch vụ được số hóa, nhanh chóng, tiện lợi và cá nhân hóa hơn bao giờ hết.

1. Ngân hàng số là gì? Khác gì ngân hàng truyền thống

Ngân hàng số (Digital Banking) là quá trình chuyển đổi các dịch vụ ngân hàng truyền thống sang hình thức số hóa, cho phép khách hàng quản lý tài khoản, thực hiện giao dịch và sử dụng dịch vụ ngân hàng trên điện thoại, máy tính hoặc thiết bị thông minh.

Các dịch vụ ngân hàng số bao gồm phiên bản số hóa của hầu hết dịch vụ truyền thống, có thể truy cập 24/7 mà không cần đến chi nhánh, như: tra cứu sao kê, rút tiền, chuyển tiền, quản lý tài khoản, mở tài khoản số, quản lý khoản vay, thanh toán hóa đơn, quản lý séc và theo dõi giao dịch.

Ngân hàng số khác gì ngân hàng truyền thống?

Khía cạnh / Đặc điểm Ngân hàng số Ngân hàng truyền thống
Truy cập & thời gian hoạt động Hoàn toàn trực tuyến, truy cập 24/7 qua web và app từ bất cứ đâu có Internet. Chi nhánh vật lý, giờ làm việc giới hạn. Một số giao dịch cần trực tiếp tại quầy.
Tương tác khách hàng Chủ yếu tự động, tự phục vụ, hỗ trợ qua chatbot AI, ít tiếp xúc trực tiếp giữa người và người. Chủ yếu gặp trực tiếp nhân viên. Phù hợp tư vấn phức tạp, vay vốn, hướng dẫn cá nhân hóa.
Phạm vi dịch vụ Tập trung dịch vụ cốt lõi số hóa: tài khoản, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, cho vay, một số tích hợp công cụ đầu tư/quản lý chi tiêu. Đa dạng: tiền mặt, séc, két sắt, thế chấp, đầu tư.
Chi phí & phí dịch vụ Chi phí vận hành thấp, thường miễn hoặc giảm đáng kể phí duy trì, phí thấu chi thấp và chính sách miễn phí rút tiền ATM  phổ biến. Chi phí vận hành cao do duy trì chi nhánh và nhân sự, dẫn đến phí duy trì tài khoản, phí thấu chi và phí rút tiền khác mạng cao hơn.
Tốc độ & tiện lợi Giao dịch nhanh, thời gian thực, mở tài khoản và onboarding ngay lập tức. Giao dịch chậm do xử lý thủ công, giờ chi nhánh giới hạn.
Ứng dụng công nghệ Tích hợp nhanh công nghệ tiên tiến: AI phát hiện gian lận, đăng nhập sinh trắc, tư vấn tài chính cá nhân, ví số liền mạch. Ứng dụng công nghệ chậm hơn do hạ tầng kế thừa cũ.
An ninh & bảo mật Ưu tiên an ninh mạng: xác thực đa yếu tố, sinh trắc học, giám sát AI liên tục, giảm rủi ro số nhưng cần cảnh giác liên tục. Bảo mật truyền thống, phụ thuộc vật lý và quy trình tuân thủ.
Nguồn vốn & ổn định Chủ yếu từ tiền gửi cá nhân và giao dịch xuyên biên giới. Thiếu gắn bó địa phương, dễ gặp rủi ro đặc thù như “bank run” số. Nguồn vốn đa dạng, mối quan hệ cộng đồng vững mạnh, hiện diện vật lý.
Khách hàng Thu hút khách trẻ, am hiểu công nghệ, freelancer, doanh nghiệp quốc tế ưu tiên tốc độ và tiết kiệm chi phí. Thích hợp khách hàng lớn tuổi, doanh nghiệp cần dịch vụ cá nhân, giao dịch tiền mặt.
Giao dịch xuyên biên giới & doanh nghiệp Thanh toán toàn cầu nhanh hơn, tối ưu tỷ giá, batch payments; quan trọng với người làm từ xa và doanh nghiệp số. Thanh toán quốc tế chậm, chi phí cao, có quy trình tuân thủ rõ ràng.

2. Bức tranh ngân hàng số 2025 – các chỉ số then chốt

Dưới đây là những số liệu và xu hướng nổi bật phản ánh tốc độ phát triển mạnh mẽ của ngân hàng số tại Việt Nam trong năm 2025.

  • Tăng trưởng thị trường: Theo Statista, lĩnh vực ngân hàng số sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ trong 5 năm tới. Năm 2025, các ngân hàng số trên toàn cầu dự kiến đạt thu nhập lãi ròng khoảng 1,61 nghìn tỷ USD. Con số này được dự báo sẽ tăng trưởng bình quân hằng năm (CAGR) ở mức 6,80% trong giai đoạn 2025–2029, đạt 2,09 nghìn tỷ USD vào năm 2029. Trung Quốc được dự đoán dẫn đầu với 528,8 tỷ USD thu nhập lãi ròng trong năm 2025.
Thong Ke Tang Truong Cua Linh Vuc Ngan Hang So 1762136377
Thống kê tăng trưởng lĩnh vực ngân hàng số. Nguồn: Statista
  • Các chỉ số nổi bật:
    • Hiện có khoảng 1,75 tỷ tài khoản ngân hàng số, xử lý 1,4 nghìn tỷ USD/năm (2,7 triệu USD/phút).
    • Mỹ: 76% khách hàng dùng ứng dụng ngân hàng di động; 1.646 chi nhánh vật lý đóng cửa mỗi năm từ 2018.
    • Chuyển đổi số giảm 20%-40% chi phí vận hành cho ngân hàng nhờ tự động hóa và giảm phụ thuộc vào chi nhánh vật lý.
  • Động lực tăng trưởng: 
    • Hành vi tiêu dùng ưu tiên số hóa: Sự gia tăng của thế hệ Millennials và Gen Z, những người thích sử dụng kênh di động và trực tuyến, là động lực chính thúc đẩy việc áp dụng ngân hàng số.
    • Tiện lợi và đơn giản cho người dùng: Ngân hàng số thu hút khách hàng nhờ nền tảng thân thiện, thiết kế cho người am hiểu công nghệ, mang đến trải nghiệm dịch vụ tài chính liền mạch.
    • Giảm chi phí vận hành cho ngân hàng: Không cần chi nhánh vật lý giúp ngân hàng số vận hành linh hoạt hơn, từ đó cung cấp phí và lãi suất cạnh tranh hơn.
    • Vận hành hiệu quả: Tự động hóa và quy trình số hóa tối ưu giúp dịch vụ nhanh chóng, cá nhân hóa hơn so với ngân hàng truyền thống.

2. Ngân hàng số có an toàn không?

Mức độ an toàn của ngân hàng số phụ thuộc vào hệ thống bảo mật mà từng ngân hàng triển khai. Hiện nay, các ngân hàng số áp dụng nhiều lớp bảo vệ kết hợp công nghệ hiện đại để đảm bảo an toàn tối đa. Dưới đây là một số phương thức phổ biến:

  • OTP qua SMS: Mỗi giao dịch được xác thực bằng mã OTP gửi trực tiếp đến điện thoại khách hàng, ngăn chặn các giao dịch trái phép nếu không có quyền truy cập điện thoại.
  • Xác thực vân tay: Người dùng có thể dùng dấu vân tay để xác thực giao dịch, tăng tiện lợi và giảm rủi ro lộ mật khẩu.
  • Digital OTP: Mã OTP riêng cho từng thiết bị, sử dụng mã hóa đa tầng, đảm bảo an toàn và liên tục trong quá trình giao dịch.
  • Xác thực khuôn mặt: Áp dụng cho giao dịch có hạn mức lớn, tạo lớp bảo vệ sinh trắc học bổ sung, ngăn chặn các hành vi không được ủy quyền.

Trên thế giới, các ngân hàng đã áp dụng nhiều giải pháp bảo mật tiên tiến hơn để nâng cao an toàn, chẳng hạn như:

  • Xác thực đa yếu tố (MFA): Kết hợp mật khẩu, mã OTP (qua ứng dụng hoặc thiết bị bảo mật), và sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) để đảm bảo chỉ người dùng hợp pháp mới truy cập được tài khoản.
  • Mã hóa dữ liệu: Sử dụng chuẩn mã hóa mạnh như AES-256 để bảo vệ thông tin khách hàng, ngăn chặn truy cập trái phép ngay cả khi dữ liệu bị xâm nhập.
  • AI và học máy: Giám sát giao dịch theo thời gian thực, phát hiện và ngăn chặn hành vi bất thường hoặc gian lận, như được áp dụng bởi các ngân hàng lớn như JP Morgan hay HSBC.
  • Công nghệ blockchain: Đảm bảo tính minh bạch và an toàn cho giao dịch, đặc biệt trong các giao dịch xuyên biên giới, như tại HSBC và Barclays.
  • Điện toán đám mây: Tăng cường bảo mật qua các nền tảng như AWS, Google Cloud với giám sát an ninh và mã hóa tích hợp, như Capital One đã triển khai.
  • Cảnh báo thời gian thực: Thông báo ngay lập tức qua ứng dụng hoặc SMS khi phát hiện giao dịch bất thường, giúp khách hàng kịp thời phản ứng.

Nhiều ngân hàng trên thế giới đã gặt hái thành công nhờ ứng dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến. Đây là kinh nghiệm quý để ngành ngân hàng Việt Nam tham khảo, nhằm tăng cường năng lực phòng vệ và ứng phó hiệu quả hơn trước các mối đe dọa mạng.

Muc Do An Toan Cua Ngan Hang So 1762135825
Mức độ an toàn của ngân hàng số phụ thuộc vào hệ thống bảo mật mà ngân hàng triển khai

3. Lợi ích – thách thức khi ứng dụng và phát triển ngân hàng số

Dưới đây là những lợi ích nổi bật cũng như các thách thức mà ngành ngân hàng cần vượt qua trong hành trình chuyển đổi số.

Lợi ích Thách thức
  • Giảm chi phí, nâng cao lợi thế cạnh tranh: Ngân hàng số giúp cắt giảm 20–25% chi phí vận hành (Olanrewaju, 2018), đồng thời mở rộng thị trường và cải thiện chất lượng dịch vụ.
  • Đơn giản hóa thủ tục: Giảm giấy tờ, rút ngắn quy trình, tăng tốc độ giao dịch.
  • Tự động hóa quy trình: Giảm nhu cầu nhân sự tại quầy, hạn chế sai sót và tăng độ an toàn.
  • Mở rộng hợp tác: Tạo điều kiện liên kết với công ty chứng khoán, bảo hiểm, tài chính để triển khai bán chéo sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
  • Tăng hiệu quả kinh doanh: Giao dịch được xử lý và ghi nhận chính xác, giúp tối ưu hiệu suất và uy tín của ngân hàng.
  • Hỗ trợ điều hành vĩ mô: Giúp Ngân hàng Nhà nước quản lý lượng tiền lưu thông, từ đó triển khai chính sách tài khóa hiệu quả hơn.
  • Tối ưu hệ thống tài chính: Ngân hàng số tạo sự liên thông giữa các tổ chức tài chính, nâng cao tính minh bạch và hiệu quả vận hành.
  • Nâng cao quản lý thuế: Nhà nước có thể theo dõi, ghi nhận và xử lý thông tin nộp thuế nhanh chóng, đầy đủ.
  • Kết nối quốc tế: Thúc đẩy hội nhập với các quốc gia, đặc biệt là những thị trường đang phát triển mạnh dịch vụ ngân hàng số.
  • An ninh mạng và rủi ro số: Đối mặt với nguy cơ tấn công mạng, lừa đảo trực tuyến, rò rỉ dữ liệu khách hàng.

→ Cần đầu tư mạnh vào bảo mật đa lớp, ứng dụng AI giám sát gian lận, kết hợp với quy trình ứng cứu sự cố nhanh chóng để bảo vệ niềm tin khách hàng.

  • Niềm tin và trải nghiệm khách hàng: Khách hàng, đặc biệt là nhóm lớn tuổi, còn e ngại khi giao dịch trực tuyến.

→ Ngân hàng phải thiết kế giao diện thân thiện, đơn giản, dịch vụ hỗ trợ 24/7

  • Tuân thủ pháp lý và quản lý rủi ro: Môi trường pháp lý liên tục thay đổi, đặc biệt về dữ liệu cá nhân và giao dịch xuyên biên giới.

→ Cần xây dựng hệ thống tuân thủ linh hoạt, vừa đảm bảo an toàn pháp lý, vừa duy trì trải nghiệm dịch vụ mượt mà cho khách hàng.

  • Hạ tầng công nghệ: Hệ thống cũ (legacy system) khó tích hợp với nền tảng hiện đại.

→ Cần đầu tư lớn vào nâng cấp hạ tầng, điện toán đám mây, API mở và nền tảng dữ liệu tập trung.

  • Cạnh tranh gay gắt từ fintech và bigtech: Các công ty công nghệ tài chính và tập đoàn công nghệ đang chiếm thị phần đáng kể.

→ Để khác biệt, ngân hàng số phải phát triển hệ sinh thái dịch vụ toàn diện, kết hợp giá trị gia tăng

4. Các ngân hàng số nổi bật tại Việt Nam

Dưới đây Tại Việt Nam, ngân hàng số đang phát triển mạnh mẽ nhờ xu hướng chuyển đổi số trong ngành tài chính và nhu cầu ngày càng cao của người dùng trẻ, am hiểu công nghệ. Nổi bật trong nhóm ngân hàng số thuần túy (digital-only banks) có thể kể đến Timo, TNEX (MSB), và Cake (hợp tác giữa VPBank và Be Group). Các nền tảng này cho phép người dùng mở tài khoản, chuyển tiền, thanh toán, tiết kiệm hay đầu tư hoàn toàn trực tuyến, mang lại trải nghiệm linh hoạt, chi phí thấp và tiện lợi 24/7.

Bên cạnh đó, các ngân hàng thương mại truyền thống như VPBank (với ứng dụng VPBank NEO), Techcombank, Vietcombank (VCB Neo) hay MB (App MBBank) cũng đẩy mạnh số hóa, tích hợp các công nghệ như AI, eKYC, sinh trắc học và ví điện tử để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Sự cạnh tranh giữa các ngân hàng số thuần và ngân hàng truyền thống đang thúc đẩy toàn ngành tiến nhanh hơn trong kỷ nguyên ngân hàng số, hướng tới mục tiêu phổ cập dịch vụ tài chính và gia tăng trải nghiệm cá nhân hóa cho người dùng Việt Nam.

5. Xu hướng phát triển ngân hàng số tại Việt Nam và thế giới

Ngân hàng số đang không ngừng phát triển, được thúc đẩy bởi tiến bộ công nghệ, sự thay đổi hành vi khách hàng và xu hướng sử dụng kênh số. Một số xu hướng nổi bật định hình tương lai gồm:

  • Ngân hàng di động: Nền tảng trực tuyến thu hút nhiều khách hàng nhờ khả năng quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch tài chính thuận tiện, với các tính năng toàn diện và dễ sử dụng.
  • Ngân hàng trực tuyến: Nền tảng trực tuyến thu hút nhiều khách hàng nhờ khả năng quản lý tài khoản và thực hiện giao dịch tài chính thuận tiện, với các tính năng toàn diện và dễ sử dụng.
  • Ngân hàng số thuần túy (Neobank): Các ngân hàng số (neobank) hoạt động hoàn toàn trực tuyến, không cần chi nhánh vật lý, mang lại trải nghiệm ngân hàng tinh gọn và tiết kiệm chi phí.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI): AI được tích hợp để cung cấp dịch vụ cá nhân hóa, như tư vấn tài chính phù hợp và hỗ trợ khách hàng tự động, nâng cao trải nghiệm với sự hỗ trợ nhanh chóng, chính xác.
  • Thanh toán số: Các phương thức thanh toán số, như ví điện tử và thanh toán không tiếp xúc, ngày càng được ưa chuộng nhờ sự tiện lợi và bảo mật, đáp ứng nhu cầu giao dịch hàng ngày của khách hàng.

Các xu hướng này đang định hình lại cách khách hàng tương tác với ngân hàng, hướng đến trải nghiệm tiện lợi, an toàn và cá nhân hóa hơn. Do đó, các tổ chức tài chính cần nhanh chóng thích ứng và đổi mới dịch vụ.

6. FPT IS – đồng hành cùng ngân hàng Việt Nam trong hành trình chuyển đổi số

FPT IS sở hữu hơn 30 năm kinh nghiệm đồng hành cùng ngành tài chính – ngân hàng, với vai trò là nhà tư vấn và triển khai các hệ thống công nghệ lõi. Chúng tôi tự hào được đồng hành cùng hơn 100 ngân hàng và tổ chức tài chính lớn trong và ngoài nước để triển khai các dự án trong 4 lĩnh vực lớn là ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán và dịch vụ tài chính, với các khách hàng tiêu biểu như: Vietcombank, TPBank, VPBank Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

FPT IS cũng là đối tác của hơn 20 nhà cung cấp phần mềm lớn trên thế giới như SAP, Oracle, IBM….triển khai các hệ thống liên quan đến toàn bộ các nghiệp vụ tài chính như CRM, Quản trị rủi ro, Phòng chống gian lận tài chính, tiêu biểu như:

  • Temenos Core Banking (Ngân hàng lõi): Temenos Transact (trước đây là T24): Đây là giải pháp ngân hàng lõi phổ biến nhất của Temenos, được nhiều ngân hàng Việt Nam tin dùng để hiện đại hóa hệ thống, quản lý giao dịch và phát triển sản phẩm dịch vụ
  • Oracle NetSuite ERP: Đây là một giải pháp ERP trên nền tảng đám mây toàn diện, được nhiều ngân hàng Việt Nam ở các quy mô khác nhau lựa chọn
  • Moody: Giải pháp Quản lý Rủi ro Tín dụng, Giải pháp Tuân thủ và Quản lý Rủi ro Pháp lý
  • Salesforce: Giải pháp CRM
Fpt Is Dong Hanh Cung Vpb Trien Khai Ngan Hang So 1762136315
FPT đồng hành cùng VPBank triển khai giải pháp Salesforce CRM

Bên cạnh các giải pháp của hãng, FPT cũng phát triển bộ giải pháp Made by FPT dành riêng cho ngành ngân hàng, được chia theo nghiệp vụ:

Chuyen Doi So Nganh Ngan Hang Cua Fpt Is 1762136285
Hệ sinh thái giải pháp chuyển đổi số ngành ngân hàng của FPT IS

7.1. Giải pháp Core Banking – Volar Suite

Trong bối cảnh các tổ chức tài chính buộc phải đổi mới để bắt kịp tốc độ số hóa, Volar Suite của FPT IS cung cấp một hệ thống core banking mạnh mẽ, linh hoạt và dễ dàng tích hợp. Giải pháp giúp ngân hàng tối ưu vận hành, nâng cao trải nghiệm khách hàng và đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất. Đây là bộ công cụ nền tảng, hỗ trợ chiến lược chuyển đổi số ngành ngân hàng một cách toàn diện và bền vững.

Gói giải pháp Volar Suite của FPT IS bao gồm các sản phẩm:

  1. Volar COBA: Hệ thống core banking linh hoạt và năng động, dễ dàng thích ứng với nhu cầu luôn thay đổi.
  2. Volar TRE: Tối ưu hóa hoạt động nguồn vốn với sự chính xác và hiệu quả cao.
  3. Volar IPC: Tận dụng trí thông minh của trung tâm thanh toán để thực hiện các giao dịch mượt mà.
  4. Volar FINEX: Hệ thống core tài chính tiên tiến, được thiết kế để đạt hiệu suất cao.
  5. Volar WALLET: Tăng cường giao dịch số với giải pháp ví điện tử an toàn và có khả năng mở rộng

7.2. Quản lý rủi ro và tuân thủ – Votum Suite

Trước áp lực ngày càng gia tăng về kiểm soát rủi ro và tuân thủ pháp lý, Votum Suite được thiết kế nhằm hỗ trợ các tổ chức tài chính quản lý toàn diện các yêu cầu này. Với khả năng phân tích nâng cao, báo cáo tự động và giám sát thời gian thực, giải pháp giúp ngân hàng giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn và duy trì tính minh bạch trong vận hành, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống tài chính ngày càng phức tạp.

Gói giải pháp Votum Suite của FPT IS bao gồm các sản phẩm sau:

  1. Votum SBRS: Hệ thống hỗ trợ tuân thủ quy định và tự động hóa xử lý dữ liệu, giúp đảm bảo tuân thủ các quy định mới nhất, giảm khối lượng công việc thủ công, và cung cấp độ chính xác và nhất quán của dữ liệu.
  2. Votum IFRS9: Phần mềm này hỗ trợ báo cáo tự động theo tiêu chuẩn quốc tế, tính toán ECL cho từng công cụ tài chính, và giúp quản trị rủi ro và ra quyết định.
  3. Votum XSCOR: Giải pháp xếp hạng tín dụng.
  4. Votum AFC: Giải pháp phát hiện gian lận và quản lý rủi ro toàn diện cho các tổ chức tài chính.
  5. Votum CARS: Hệ thống tự động tính toán tỷ lệ đủ vốn theo tiêu chuẩn của Ủy ban Basel, giúp ngân hàng quản lý rủi ro hiệu quả trong hoạt động tài chính.

7.3. Ứng dụng kinh doanh và trải nghiệm khách hàng – Velox Suite

Velox Suite hỗ trợ số hóa toàn diện các hoạt động nghiệp vụ và giao tiếp với khách hàng. Từ hợp nhất kênh tương tác đa điểm (OMNI), biểu mẫu điện tử (DFORM), đến quản lý dữ liệu tín dụng (IC), bộ giải pháp giúp ngân hàng gia tăng hiệu suất, cải thiện trải nghiệm người dùng, đồng thời tối ưu quy trình nội bộ trong thời đại số. FPT IS cung cấp gói giải pháp Velox Suite với các sản phẩm sau:

  1. Velox OMNI: Hợp nhất mọi tương tác giữa khách hàng và ngân hàng qua Ngân hàng số, Ứng dụng giao dịch viên và Nền tảng dữ liệu khách hàng thông minh.
  2. Velox DFORM: Quản lý biểu mẫu điện tử cho ngân hàng và khách hàng với khả năng tạo biểu mẫu dễ dàng, xử lý dữ liệu tự động và quy trình phê duyệt liền mạch.
  3. Velox IC: Đơn giản hóa quản lý dữ liệu tín dụng qua tích hợp với CIC, cung cấp hệ thống tự động và API kết nối với các hệ thống ngân hàng khác.

7.4. Hỗ trợ vốn cho doanh nghiệp – TradeFlat

FPT IS phát triển TradeFlat như một nền tảng trung gian số, kết nối trực tiếp giữa doanh nghiệp và ngân hàng. Giải pháp này giúp xử lý toàn trình hồ sơ và giải ngân khoản vay lưu động nhanh chóng, minh bạch, từ đó giải quyết bài toán vốn cho doanh nghiệp trong thời kỳ biến động.

7.5. Cấp tín dụng và thu hồi nợ – LendVero

LendVero là hệ thống quản lý tín dụng toàn diện, ứng dụng AI để tối ưu hai quy trình cốt lõi: khởi tạo khoản vay (LOS) và thu hồi khoản vay. Giải pháp này giúp ngân hàng tăng tốc quy trình phê duyệt tín dụng, theo dõi và xử lý hiệu quả các khoản vay quá hạn, từ đó giảm rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả thu hồi nợ.

Hiểu rõ ngân hàng số là gì giúp doanh nghiệp và người dùng nắm bắt xu hướng tài chính hiện đại, tối ưu trải nghiệm và hiệu quả giao dịch. Ngày nay, ngân hàng không chỉ là nơi gửi tiền mà còn là người bạn đồng hành trong quản lý tài chính linh hoạt, thông minh. Nếu Quý doanh nghiệp quan tâm đến giải pháp ngân hàng số toàn diện, vui lòng để lại thông tin TẠI ĐÂY, đội ngũ chuyên gia FPT IS sẽ nhanh chóng kết nối và tư vấn giải pháp phù hợp nhất.

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân
    Bot Avatar