Ngành dệt may Việt Nam trước áp lực giảm phát thải
Công nhân ngành dệt may trong dây chuyền sản xuất (Nguồn: Internet)
Việt Nam hiện là một trong ba quốc gia xuất khẩu dệt may lớn nhất thế giới, với kim ngạch đạt 44 tỷ USD trong năm 2024. Ngành dệt may đã trở thành trụ cột quan trọng của nền kinh tế, đóng góp khoảng 16% GDP và tạo việc làm cho 3,4 triệu lao động trên cả nước thông qua mạng lưới hơn 7.000 doanh nghiệp.
Tuy nhiên, bên cạnh những thành công kinh tế nổi bật, ngành dệt may cũng đối mặt với áp lực lớn về môi trường. Theo Hiệp hội Dệt May Việt Nam (VITAS), mỗi năm ngành này phát thải khoảng 5 triệu tấn CO₂ và nằm trong nhóm những ngành công nghiệp có mức phát thải cao nhất, chỉ sau xi măng và thép. Thực tế này đặt ra yêu cầu cấp bách buộc các doanh nghiệp ngành dệt may phải chuyển đổi sang mô hình sản xuất bền vững.
I. Cam kết & Mục tiêu ngành dệt may trong lộ trình Net Zero quốc gia
Thủ tướng Phạm Minh Chính phát biểu tại COP26, khẳng định cam kết Net Zero 2050 của Việt Nam
Tại COP26, Việt Nam đã cam kết đạt phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 và cắt giảm ít nhất 8% khí nhà kính vào năm 2030. Trong đó, ngành dệt may Việt Nam đã đặt ra mục tiêu cụ thể đến năm 2030: giảm 15% mức tiêu thụ điện và 20% mức tiêu thụ nước trong sản xuất. Đây là những bước đi chiến lược nhằm giảm phát thải gián tiếp (từ việc sử dụng điện năng) cũng như hạn chế khai thác tài nguyên nước, qua đó “xanh hóa” chuỗi cung ứng dệt may. Việc thực hiện các mục tiêu này không chỉ giúp giảm dấu chân carbon của ngành, đóng góp vào mục tiêu Net Zero quốc gia, mà còn nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp dệt may trên thị trường quốc tế.
II. Những áp lực buộc các doanh nghiệp ngành dệt may phải hành động sớm
1. Áp lực pháp lý
Ngành dệt may Việt Nam đang đứng trước yêu cầu pháp lý rõ ràng và ngày càng chặt chẽ về giảm phát thải khí nhà kính. Trên bình diện trong nước, Quyết định 13/2024/QĐ‑TTg, và Nghị định 119/2025/NĐ‑CP đã xác định ngành dệt may nằm trong nhóm những lĩnh vực có cơ sở phát thải bắt buộc thực hiện kiểm kê và báo cáo khí nhà kính. Điều này không chỉ dừng ở mức khuyến nghị mà đã trở thành nghĩa vụ pháp lý, gắn liền với chế tài cụ thể nếu doanh nghiệp không tuân thủ.
Trên phương diện quốc tế, áp lực còn đến từ yêu cầu minh bạch phát thải của các thị trường xuất khẩu chủ lực như EU, Mỹ, Nhật Bản. Các cơ chế như CBAM của EU, quy định của EPA Hoa Kỳ hay tiêu chuẩn nhập khẩu xanh của Nhật đều đặt ra điều kiện kỹ thuật nghiêm ngặt đối với dữ liệu phát thải trong chuỗi cung ứng. Nếu doanh nghiệp dệt may Việt Nam muốn duy trì vị thế xuất khẩu thì bắt buộc phải chứng minh năng lực quản trị phát thải minh bạch và đáp ứng các chuẩn mực quốc tế.
2. Áp lực thị trường và chuỗi cung ứng
Bên cạnh áp lực pháp lý, ngành dệt may còn đối mặt với sức ép mạnh mẽ từ chuỗi cung ứng toàn cầu. Các thương hiệu hàng đầu như Nike, Adidas, không chỉ yêu cầu nhà cung ứng duy trì chất lượng sản phẩm và tiến độ giao hàng, mà còn đòi hỏi phải có lộ trình giảm phát thải rõ ràng. Các thương hiệu này đang áp dụng tiêu chuẩn nghiêm ngặt như SBTi hoặc chương trình MCAP để đánh giá khả năng đáp ứng mục tiêu khí hậu của đối tác, trong đó có các doanh nghiệp dệt may đến từ Việt Nam. Hơn thế nữa, những doanh nghiệp chưa tham gia hoặc không chứng minh được năng lực đáp ứng các tiêu chuẩn này sẽ đối mặt với nguy cơ mất hợp đồng hoặc bị loại khỏi danh sách nhà cung ứng ưu tiên từ những thương hiệu thời trang lớn trên thị trường quốc tế.
3. Áp lực cạnh tranh và tài chính
Chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn mà đã trở thành điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp dệt may duy trì khả năng cạnh tranh. Các tổ chức tài chính, ngân hàng thương mại và quỹ đầu tư quốc tế ngày càng ưu tiên cấp vốn xanh và các gói tín dụng ưu đãi cho những doanh nghiệp có lộ trình phát thải minh bạch và khả thi. Ngược lại, các doanh nghiệp chậm chuyển đổi sẽ đối mặt với nguy cơ bị hạn chế tiếp cận vốn, đồng thời đánh mất lợi thế cạnh tranh về chi phí và thị trường.
Rõ ràng là trong bối cảnh các nhãn hàng toàn cầu áp dụng tiêu chuẩn ESG ngày càng chặt chẽ, việc không hành động sớm sẽ khiến doanh nghiệp dệt may bị loại khỏi chuỗi cung ứng quốc tế, mất cơ hội duy trì hợp đồng dài hạn và khó tìm được chỗ đứng trong thị trường xuất khẩu đang ưu tiên sản xuất bền vững.
III. Ba bộ tiêu chí then chốt trong lộ trình giảm phát thải của ngành dệt may
Trước áp lực phải giảm phát thải khí nhà kính từ cả phía đối tác quốc tế lẫn quy định trong nước, các doanh nghiệp dệt may cần triển khai đồng thời nhiều giải pháp. Nổi bật trong số đó là ba bộ tiêu chí quan trọng – Higg FEM, MCAP và SBTi – được xem như những trụ cột chính giúp doanh nghiệp xây dựng lộ trình giảm phát thải hiệu quả.
Ba bộ tiêu chí – Higg FEM, MCAP, SBTi – trong lộ trình giảm phát thải của ngành dệt may
1. Higg FEM (Facility Environmental Module)
Higg FEM là bộ công cụ đánh giá và báo cáo hiệu suất môi trường ở cấp nhà máy, do Liên minh May mặc Bền vững (SAC) phát triển từ năm 2014. Công cụ này chuẩn hóa cách thức đo lường các tác động môi trường trong hoạt động sản xuất, giúp doanh nghiệp tự đánh giá các mặt như năng lượng, khí nhà kính, nước, nước thải, phát thải không khí, chất thải rắn và hóa chất.
Một ưu điểm là Higg FEM mang tính chất tự nguyện và nội bộ, cho phép nhà máy áp dụng nhanh để xác định hiện trạng và cơ hội cải thiện, thường có thể hoàn thành vòng đánh giá đầu tiên trong khoảng 3 – 6 tháng nếu doanh nghiệp chuẩn bị đầy đủ dữ liệu.
2. MCAP (Manufacturer Climate Action Program)
MCAP là Chương trình Hành động Khí hậu cho Nhà sản xuất trong ngành tiêu dùng (dệt may, da giày…), được triển khai từ năm 2024 dựa trên sáng kiến hợp tác giữa Nike và Viện Tài nguyên Thế giới (WRI). Đây là chương trình hỗ trợ các nhà cung ứng xây dựng lộ trình giảm phát thải mang tính khoa học, phù hợp với mục tiêu chung của ngành về chống biến đổi khí hậu. MCAP có phạm vi trung và dài hạn (một chương trình kéo dài khoảng 18 tháng) nhằm đồng hành cùng doanh nghiệp trong suốt hành trình cắt giảm khí nhà kính. Tham gia MCAP, nhà máy được hướng dẫn để thiết lập các mục tiêu giảm phát thải khoa học (science-aligned targets) cho hoạt động của mình, đây có thể xem như bước đệm để hướng tới các mục tiêu Science Based Targets (SBTi) chính thức.
3. SBTi (Science Based Targets initiative)
SBTi là sáng kiến toàn cầu ra đời năm 2015 nhằm kêu gọi các doanh nghiệp đặt mục tiêu giảm phát thải dựa trên cơ sở khoa học để giữ nhiệt độ Trái đất không tăng quá 1.5°C. Khác với Higg FEM (cấp nhà máy) và MCAP (chương trình hỗ trợ nhà cung ứng), SBTi là cam kết ở cấp độ doanh nghiệp/công ty với tầm nhìn dài hạn và phạm vi bao trùm toàn bộ chuỗi giá trị.
Tham gia SBTi đồng nghĩa với việc doanh nghiệp chấp nhận một lộ trình chuyển đổi sâu rộng: thường phải đặt mục tiêu giảm phát thải cho 5–10 năm tới (near-term) và xa hơn, tiến tới trung hòa carbon vào năm 2050 hoặc sớm hơn tùy ngành. Đây là bộ tiêu chí khó nhất trong ba bộ, đòi hỏi cam kết lãnh đạo cao nhất và sự đầu tư bài bản trong 2–5 năm chỉ để xây dựng và phê duyệt mục tiêu ban đầu, sau đó là cả một quá trình dài thực hiện.
Để bắt đầu, doanh nghiệp cần gửi thư cam kết tham gia SBTi, sau đó tiến hành kiểm kê phát thải và phát triển mục tiêu giảm phát thải dài hạn cho cả Phạm vi 1, 2 và 3 theo hướng dẫn của SBTi. Các mục tiêu này phải gửi đến SBTi để được thẩm định và phê duyệt, đảm bảo phù hợp với thông lệ khoa học mới nhất về khí hậu. Sau khi mục tiêu được phê duyệt, hằng năm doanh nghiệp phải báo cáo công khai lượng phát thải và tiến độ thực hiện so với mục tiêu đã cam kết.
IV. Thách thức đặc thù của doanh nghiệp dệt may tại Việt Nam
Hiện nay, nhiều cơ sở dệt may và da giày đã nằm trong danh sách bắt buộc kiểm kê và báo cáo khí nhà kính theo quy định của Chính phủ. Tuy nhiên, nhiều doanh nghiệp dệt may vẫn còn gặp phải nhiều khó khăn khi bắt tay vào kiểm kê khí nhà kính.
1. Cơ cấu sản xuất phân tán
Khoảng 70% doanh nghiệp may mặc Việt Nam hiện chỉ làm gia công (CMT) cho các đối tác nước ngoài, chưa tự chủ nhiều khâu trong chuỗi cung ứng. Sự phân tán về sản xuất khiến việc thu thập dữ liệu phát thải từ nhiều công đoạn và nhà máy rời rạc trở nên khó khăn và tốn thời gian.
2. Quy trình xử lý ướt tiêu tốn năng lượng và nước
Các công đoạn nhuộm, giặt và hoàn tất vải vóc đòi hỏi lượng nước rất lớn cho việc xử lý và tẩy nhuộm, đồng thời sử dụng nhiều năng lượng (đun nóng nước, vận hành máy móc). Điều này khiến cường độ phát thải của ngành dệt may tăng cao so với nhiều ngành khác, góp phần đáng kể vào tổng lượng CO₂ của ngành.
3. Máy móc cũ kỹ, doanh nghiệp “cao tuổi”
Nhiều nhà máy dệt may tại Việt Nam đã hoạt động hàng chục năm với công nghệ lạc hậu, hiệu suất năng lượng thấp. Thực tế, phần lớn các cơ sở sản xuất trong chuỗi cung ứng dệt may, da giày đều thuộc diện “cao tuổi”, khiến quá trình chuyển đổi sang sản xuất xanh diễn ra chậm và khó khăn hơn.
4. Hạn chế về nhân lực và dữ liệu ESG
Đa số doanh nghiệp chưa có đội ngũ chuyên trách về môi trường (ESG) để quản lý việc kiểm kê khí nhà kính. Một khảo sát của PwC năm 2022 cho thấy 71% doanh nghiệp tại Việt Nam thiếu kiến thức để xác định dữ liệu cần thu thập, đo lường và báo cáo phát thải. Thêm vào đó, dữ liệu phát thải thường nằm rải rác ở nhiều bộ phận, định dạng khác nhau, không được chuẩn hóa để phục vụ báo cáo. Điều này dẫn đến việc kiểm kê thủ công mất nhiều thời gian, dễ sai sót và thiếu tính minh bạch.
Đặc biệt, đối với các doanh nghiệp theo đuổi SBTi, bài toán lớn nhất nằm ở kiểm soát phát thải Phạm vi 3, bao gồm toàn bộ chuỗi giá trị – từ nguyên liệu thô đến logistics và tiêu dùng. Việc thu thập dữ liệu chính xác cho Phạm vi 3 không thể làm bằng tay hay ước lượng thủ công, mà đòi hỏi công nghệ hỗ trợ, công cụ chuyên sâu và sự phối hợp chặt chẽ với hàng trăm nhà cung ứng.
V. VertZéro – Giải pháp kiểm kê khí nhà kính toàn diện cho các doanh nghiệp ngành dệt may
Phần mềm kiểm kê khí nhà kính – VertZéro
VertZéro là phần mềm kiểm kê khí nhà kính do FPT phát triển, cung cấp giải pháp toàn diện giúp các doanh nghiệp dệt may thực hiện kiểm kê khí nhà kính một cách chính xác, nhanh chóng và tuân thủ đầy đủ các tiêu chuẩn quốc tế.
Hệ thống của VertZéro cho phép tự động thu thập dữ liệu phân tán từ nhiều nhà máy, chuẩn hóa đầu, từ đó tính toán lượng phát thải đầy đủ cho cả 3 phạm vi (Scope 1, 2 và 3). Báo cáo kết quả được xuất đúng định dạng theo Nghị định 119/2025/NĐ-CP, GHG Protocol và ISO 14064-1, đảm bảo tính minh bạch, nhất quán và sẵn sàng để kiểm toán hoặc nộp cho cơ quan quản lý.
Bên cạnh đó, đội ngũ chuyên gia GHG của VertZéro sẽ đồng hành cùng doanh nghiệp xây dựng lộ trình giảm phát thải khả thi: từ xác định điểm nóng phát thải, đề xuất cải tiến kỹ thuật, tới lập kế hoạch đầu tư chuyển đổi phù hợp điều kiện sản xuất. Với giải pháp này, doanh nghiệp dệt may không chỉ có thể tuân thủ quy định bắt buộc của Nhà nước mà còn nâng cao khả năng đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế như SBTi, Higg FEM, MCAP, từ đó gia tăng uy tín, khả năng cạnh tranh trên thị trường quốc tế và tiếp cận vốn xanh.
Hãy liên hệ đội ngũ chuyên gia từ VertZéro ngay hôm nay để được tư vấn kiểm kê khí nhà kính và xây dựng lộ trình giảm phát thải hiệu quả – nền tảng cho tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp ngành dệt may trong thị trường xanh toàn cầu.
Tài liệu tham khảo
[1] Anh Thư (2024). 5 triệu tấn CO2 mỗi năm và thách thức môi trường trong ngành dệt may, da giày. Đài Tiếng nói Việt Nam.
[2] Hồ, N.T. (2025). Lộ trình giảm phát thải – dệt may cần cất bước ngay từ lúc này. Net Zero Viet Nam.
[3] PwC (2023). Báo cáo về Mức độ sẵn sàng thực hành ESG tại Việt Nam năm 2022. PricewaterhouseCoopers.
[4] Safdie, S. (2022). What is the Science-Based Targets Initiative (SBTi)? Greenly.
[5] Tạp chí Công thương (2025). Tận dụng lợi thế từ các FTA, xuất khẩu dệt may Việt Nam tăng tốc.
[6] Viết Chung (2024). Ban hành danh mục lĩnh vực, cơ sở phát thải khí nhà kính phải thực hiện kiểm kê khí nhà kính. Nhịp sống kinh tế Việt Nam & Thế giới.
[7] Vũ, H.H. and Nguyễn, T.B. (2023). Xuất khẩu dệt may trong bối cảnh mới – vấn đề và giải pháp. Viện Nghiên cứu Chiến lược, Chính sách Công thương.
Bài viết độc quyền
bởi Thành viên giải pháp Kiểm kê khí nhà kính VertZero |