Supervised Learning là gì? Tìm hiểu về học có giám sát trong Machine Learning
Supervised learning là gì là câu hỏi phổ biến khi tìm hiểu về các phương pháp học máy trong trí tuệ nhân tạo. Đây là kỹ thuật cho phép máy tính học từ dữ liệu đã được gắn nhãn để dự đoán hoặc phân loại thông tin mới, đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng AI hiện đại.
1. Tổng quan về Supervised Learning
Dưới đây là thông tin tổng quan về khái niệm, nguyên lý hoạt động của supervised learning và so sánh với unsupervised learning để làm rõ sự khác biệt giữa hai phương pháp học máy này:
1.1. Định nghĩa Supervised learning
Theo IBM, Supervised Learning (học có giám sát) là kỹ thuật học máy (machine learning) sử dụng dữ liệu đầu vào và đầu ra đã được con người gán nhãn để huấn luyện mô hình AI. Thông qua quá trình huấn luyện, mô hình học được mối quan hệ tiềm ẩn giữa dữ liệu đầu vào và đầu ra, từ đó có khả năng dự đoán kết quả chính xác cho các dữ liệu đầu vào mới trong thực tế chưa được gán nhãn.
Ví dụ:
Mô hình phân loại ảnh nhận diện phương tiện (ô tô, xe máy, xe tải, xe đạp) trong các bài kiểm tra CAPTCHA phát hiện bot spam. Mô hình được huấn luyện trên tập ảnh gán nhãn, học đặc trưng của từng loại phương tiện. Sau huấn luyện, mô hình được đánh giá trên tập kiểm thử nhằm đo lường độ chính xác và lặp lại đến khi đạt hiệu suất mong muốn. Mô hình tốt có khả năng tổng quát hóa, dự đoán chính xác với dữ liệu mới có đặc điểm tương tự dữ liệu huấn luyện.
1.2. Supervised Learning hoạt động như thế nào?
Supervised Learning được xây dựng dựa trên các đặc trưng đầu vào (input features) và các nhãn đầu ra tương ứng (output labels). Quy trình hoạt động diễn ra qua các bước:
- Dữ liệu đào tạo (Training Data): Mô hình được cung cấp một bộ dữ liệu huấn luyện bao gồm dữ liệu đầu vào (đặc trưng – features) và dữ liệu đầu ra tương ứng (nhãn – labels hoặc biến mục tiêu – target variables).
- Quá trình học (Learning Process): Thuật toán xử lý dữ liệu, học mối quan hệ giữa các đặc trưng đầu vào và nhãn đầu ra, bằng cách điều chỉnh tham số để giảm sai lệch giữa dự đoán của mô hình và giá trị thực tế (nhãn).
Dưới đây là hình minh họa cách mô hình học có giám sát được huấn luyện để học hàm ánh xạ giữa đầu vào và đầu ra, rồi dùng hàm này để dự đoán dữ liệu mới.
Trong hình minh họa phía trên:
- Giai đoạn huấn luyện (training): Thuật toán được cung cấp dữ liệu có gán nhãn, mỗi điểm dữ liệu đi kèm kết quả đúng; thuật toán học cách nhận diện các mẫu và mối quan hệ giữa đầu vào và đầu ra.
- Giai đoạn kiểm tra (testing): Thuật toán được đưa dữ liệu mới chưa từng thấy để đánh giá khả năng dự đoán đầu ra đúng dựa trên các mẫu đã học.
1.3. So sánh supervised learning (học máy có giám sát) và unsupervised learning (học máy không giám sát)
Thuộc tính | Học có giám sát
(supervised learning) |
Học không giám sát
(unsupervised learning) |
Định nghĩa | Học máy có giám sát là loại học máy có sự giám sát của con người, dữ liệu đầu vào được gán nhãn để máy học ra đầu ra mong muốn. | Học máy không giám sát là loại học máy không có sự giám sát của con người, máy tự tìm kiếm các mẫu (pattern) trong dữ liệu. |
Dữ liệu đầu vào | Dữ liệu đã được gán nhãn | Dữ liệu không có nhãn |
Cách sử dụng dữ liệu | Có cả biến đầu vào (X) và biến đầu ra (Y); mô hình học hàm ánh xạ từ X → Y. | Chỉ có biến đầu vào (X), không có biến đầu ra. |
Khi nào sử dụng | Khi đã biết rõ mục tiêu cần học. | Khi chưa biết rõ điều cần tìm trong dữ liệu. |
Ứng dụng trong | Phân loại (classification), hồi quy (regression). | Phân cụm (clustering), phát hiện liên kết (association). |
Độ chính xác kết quả | Thường chính xác hơn | Có thể kém chính xác hơn |
Thuật toán phổ biến | – SVM
– Decision Trees – Random Forest – Naïve Bayes |
– K-Means
– Gaussian Mixture Models – FP-Growth – PCA |
Ví dụ các trường hợp sử dụng | – Bộ lọc thư rác
– Dự báo nhu cầu – Dự đoán giá cả – Nhận dạng hình ảnh |
– Gợi ý sản phẩm
– Phát hiện bất thường – Phân khúc khách hàng – Chuẩn bị dữ liệu cho học có giám sát |
Xem thêm: Unsupervised Learning là gì? Tìm hiểu học máy không giám sát từ A đến Z
2. Các loại Supervised Learning
Theo IBM, các bài toán học có giám sát thường chia thành hai loại chính: phân loại và hồi quy.
- Phân loại (Classification) là quá trình dùng thuật toán phân nhóm dữ liệu. Thuật toán phổ biến gồm linear classifier, SVM, decision trees, k-nearest neighbor, random forest. Mạng nơ-ron nhân tạo đặc biệt hiệu quả với các bài toán phân loại phức tạp nhờ cấu trúc nhiều lớp mô phỏng hoạt động não người.
- Hồi quy (Regression) giúp xác định mối quan hệ giữa biến phụ thuộc và biến độc lập. Kết quả đầu ra thường là giá trị liên tục như dự đoán doanh thu hoặc lập kế hoạch tài chính. Thuật toán phổ biến gồm linear regression (hồi quy tuyến tính), logistic regression (hồi quy logistic) và polynomial regression (hồi quy đa thức).
Supervised learning mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tồn tại những hạn chế nhất định. Dưới đây là phân tích ưu và nhược điểm của phương pháp này để có cái nhìn toàn diện hơn.
3. Ưu và nhược điểm của Supervised Learning
Supervised learning mang lại nhiều lợi ích nhưng cũng tồn tại những hạn chế nhất định. Dưới đây là phân tích ưu và nhược điểm của phương pháp này để giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn
Ưu điểm | Nhược điểm |
|
|
4. Các ứng dụng của Supervised Learning
Supervised learning được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh, y tế đến tài chính. Dưới đây là một số ví dụ tiêu biểu.
- Chẩn đoán hình ảnh y tế: Supervised learning hỗ trợ phân tích ảnh y khoa như X-quang, MRI, CT để phát hiện sớm các bất thường như ung thư, viêm phổi,… Nhờ vậy, hỗ trợ bác sĩ trong chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị.
- Phân tích cảm xúc: Các mô hình học có giám sát học từ văn bản đã gán nhãn (ví dụ: đánh giá phim tích cực/tiêu cực) để dự đoán cảm xúc. Ứng dụng trong phân tích mạng xã hội, khảo sát khách hàng.
- Phát hiện thư rác: Email được phân loại là spam hoặc không spam dựa trên dữ liệu huấn luyện. Hệ thống lọc thư rác học từ các mẫu đã gán nhãn giúp ngăn chặn nội dung lừa đảo.
- Đánh giá tín dụng: Ngân hàng dùng supervised learning để đánh giá khả năng trả nợ của khách hàng. Dựa trên dữ liệu lịch sử (người trả đúng hạn hoặc nợ xấu), mô hình dự đoán khả năng vay trả của người mới.
- Phát hiện gian lận: Thuật toán học từ dữ liệu giao dịch hợp lệ và gian lận để phát hiện hành vi bất thường và gửi cảnh báo kịp thời, giảm thiểu tổn thất tài chính.
- Phân khúc khách hàng: Doanh nghiệp dùng mô hình học có giám sát để phân loại khách hàng theo hành vi mua sắm, giúp cá nhân hóa nội dung tiếp thị và chiến lược chăm sóc.
- Dự đoán rời bỏ khách hàng (Churn Prediction): Dựa trên dữ liệu lịch sử, mô hình dự đoán khả năng khách hàng sẽ rời đi, giúp doanh nghiệp chủ động giữ chân và tăng sự trung thành.
- Dự đoán bệnh lý: Mô hình học từ dữ liệu sức khỏe để dự đoán khả năng mắc bệnh trong tương lai, hỗ trợ can thiệp sớm và tối ưu hóa nguồn lực y tế.
- Cá nhân hóa điều trị: Dựa trên hồ sơ bệnh nhân và kết quả điều trị, mô hình đề xuất phác đồ phù hợp, tăng hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ.
- Nhận diện vật thể: Xe tự lái học từ dữ liệu hình ảnh đã gán nhãn (người đi bộ, xe, biển báo, vạch kẻ đường…) để nhận biết môi trường xung quanh và xử lý tình huống an toàn.
- Nhận diện làn đường: Các mô hình giúp xác định vạch kẻ đường từ dữ liệu video đã gán nhãn, hỗ trợ xe tự hành giữ làn đúng và di chuyển an toàn
5. FPT – Đối tác chiến lược đồng hành cùng doanh nghiệp trong kỷ nguyên AI
Với hơn 30 năm kinh nghiệm triển khai giải pháp cho Chính phủ và các doanh nghiệp lớn, FPT IS phát triển hệ sinh thái sản phẩm AI toàn diện “Make-in-Vietnam”, được thiết kế riêng theo đặc thù từng ngành.
Hệ sinh thái này nổi bật nhờ sự kết hợp giữa hiểu biết sâu sắc về nghiệp vụ, năng lực công nghệ vững vàng, khả năng tư vấn – triển khai – vận hành trọn gói và cam kết đồng hành lâu dài cùng khách hàng.
Một số giải pháp tiêu biểu:
- FPT.People X: Nền tảng quản trị nhân sự số hóa 95% quy trình HR, ứng dụng AI phân tích CV; đã xử lý 30 triệu hồ sơ và triển khai tại hơn 250 doanh nghiệp.
- AkaCam & AkaMES: Bộ đôi hỗ trợ giám sát chất lượng thời gian thực và dự báo bảo trì sớm trong sản xuất, giúp giảm thời gian dừng máy.
- FPT CX Suite: Giải pháp tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng đa kênh.
- AkaBot: Tự động hóa quy trình tài chính – vận hành nhờ tích hợp AI và công nghệ RPA.
Hệ sinh thái các giải pháp AI do FPT cung cấp
Qua bài viết, bạn đã hiểu rõ supervised learning là gì, nguyên lý hoạt động và sự khác biệt so với các phương pháp học máy khác. Với hệ sinh thái giải pháp ứng dụng AI toàn diện, trải rộng từ tài chính, kế toán, y tế, giáo dục đến quản trị doanh nghiệp, FPT IS là đối tác tin cậy đồng hành cùng doanh nghiệp trên hành trình đổi mới và chuyển đổi số. Để được tư vấn giải pháp phù hợp, quý khách vui lòng để lại thông tin tại đây hoặc liên hệ trực tiếp với đội ngũ chuyên gia của FPT IS.