Tài chính số là gì? Thành phần & giải pháp phát triển ở Việt Nam
Tài chính số đang trở thành xu hướng tất yếu trong tiến trình chuyển đổi số quốc gia, định hình lại cách thức cung cấp, quản lý và tiếp cận dịch vụ tài chính. Không chỉ tối ưu hiệu quả vận hành, mở rộng khả năng tiếp cận cho người dân và doanh nghiệp, tài chính số còn thúc đẩy tài chính toàn diện và tăng trưởng kinh tế bền vững. Vậy tài chính số là gì, gồm những thành phần nào và có những giải pháp nào để phát triển lĩnh vực đầy tiềm năng này?
1. Tài chính số là gì?
Tài chính số (Digital Finance) mô tả tác động của công nghệ mới lên ngành dịch vụ tài chính, bao gồm sản phẩm, ứng dụng và mô hình kinh doanh đang thay đổi cách cung cấp dịch vụ ngân hàng truyền thống.
Ngày nay, chúng ta có thể tương tác với ngân hàng qua thiết bị di động, thực hiện thanh toán, chuyển tiền và đầu tư thông qua hàng loạt công cụ hiện đại chưa từng tồn tại chỉ vài năm trước đây. AI, machine learning, ứng dụng di động, cloud, big data đang mở ra các dịch vụ và mô hình kinh doanh hoàn toàn mới cho cả các tổ chức tài chính.
Nhờ đó, người tiêu dùng và doanh nghiệp được hưởng lợi ích lớn: mở rộng khả năng tiếp cận dịch vụ tài chính, tăng lựa chọn và tối ưu hiệu quả hoạt động. Đồng thời, công nghệ xóa mờ ranh giới quốc gia, tăng cạnh tranh trong các lĩnh vực như:
- Ngân hàng trực tuyến, thanh toán, chuyển tiền
- Cho vay ngang hàng (peer-to-peer lending)
- Tư vấn và dịch vụ đầu tư cá nhân

2. Các dịch vụ tài chính số phổ biến tại Việt Nam & Quốc tế
Dưới đây là những loại hình dịch vụ tài chính số nổi bật đang định hình lại bức tranh tài chính toàn cầu:
1) Mobile Banking (Ngân hàng di động)
Ngân hàng di động thay đổi cách người dùng và doanh nghiệp tương tác với tổ chức tài chính. Ứng dụng cho phép thực hiện giao dịch như kiểm tra số dư, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, vay vốn… ngay trên điện thoại. Hầu hết ngân hàng truyền thống đều có ứng dụng giúp quản lý tài chính tiện lợi, an toàn mọi lúc, mọi nơi.
Tính năng chính:
- Quản lý tài khoản
- Chuyển tiền (trong nước & quốc tế)
- Thanh toán hóa đơn
- Tìm cây ATM
- Đăng ký vay trực tuyến
2) Digital Wallets (Ví điện tử)
Ví điện tử là ứng dụng hoặc nền tảng lưu trữ thông tin thanh toán như thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ hoặc tài khoản ngân hàng. Người dùng có thể thanh toán trực tuyến hoặc trực tiếp mà không cần mang theo thẻ vật lý. Một số ví phổ biến: PayPal, Google Pay, Apple Pay, Samsung Pay.
Tính năng chính:
- Lưu trữ thẻ thanh toán
- Chuyển tiền giữa người dùng
- Mua sắm trực tuyến
- Thanh toán không chạm qua NFC
3) Peer-to-Peer (P2P) Payment Services
Thanh toán P2P (Peer-to-Peer Payment) là hình thức chuyển tiền trực tiếp giữa hai cá nhân thông qua các nền tảng hoặc ứng dụng trung gian, không cần thông qua ngân hàng truyền thống.
Các hình thức P2P phổ biến:
- P2P qua ví điện tử: Chuyển – nhận tiền, thanh toán qua ví như MoMo, ZaloPay, ShopeePay, PayPal, Venmo.
- P2P qua ngân hàng: Giao dịch trực tiếp giữa tài khoản ngân hàng qua ứng dụng mobile hoặc Internet banking.
- P2P Lending: Cho vay ngang hàng giữa cá nhân với cá nhân qua nền tảng trực tuyến, không qua ngân hàng.
- P2P qua mạng xã hội: Chuyển tiền ngay trong ứng dụng như Facebook Messenger, WhatsApp, WeChat.
- P2P bằng tiền điện tử: Thanh toán, chuyển tài sản bằng tiền mã hóa qua blockchain như Bitcoin, Binance P2P.
4) Digital Lending (Cho vay trực tuyến)
Cho vay kỹ thuật số là hình thức vay tiền qua nền tảng trực tuyến, không cần đến ngân hàng. Nhờ phân tích dữ liệu và mô hình chấm điểm tín dụng mới, dịch vụ này hỗ trợ cả người khó tiếp cận kênh vay truyền thống, từ khoản vay nhỏ đến vay doanh nghiệp lớn.
Tính năng chính:
- Đăng ký vay trực tuyến
- Phê duyệt và giải ngân nhanh
- Giảm thiểu thủ tục giấy tờ
- Linh hoạt trong phương thức trả nợ
5) Digital Investment Platforms (Nền tảng đầu tư số)
Các nền tảng đầu tư số giúp người dùng dễ dàng tiếp cận thị trường tài chính, đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư và nhiều kênh khác. Dịch vụ có giao diện thân thiện, phí thấp hoặc miễn phí, khiến đầu tư trở nên phổ biến hơn.
Tính năng chính:
- Quản lý danh mục đầu tư
- Đầu tư tự động (Robo-advisor)
- Tài nguyên học tập cho nhà đầu tư
- Chiến lược đầu tư tối ưu thuế
6) Digital Insurance Services (Bảo hiểm số)
Bảo hiểm số thay đổi cách người dùng mua và quản lý hợp đồng. Thông qua các nền tảng trực tuyến hoặc ứng dụng di động, khách hàng có thể so sánh gói bảo hiểm, mua hợp đồng, nộp yêu cầu bồi thường mà không cần gặp trực tiếp nhân viên tư vấn
Tính năng chính:
- So sánh gói bảo hiểm trực tuyến
- Báo giá và kích hoạt hợp đồng tức thì
- Gửi yêu cầu bồi thường qua ứng dụng
- Thẻ bảo hiểm và theo dõi hợp đồng điện tử
Xem thêm: Digital Insurance là gì
7) Cryptocurrency & Blockchain Services (Tiền mã hóa & Blockchain)
Blockchain là nền tảng của các đồng tiền mã hóa như Bitcoin, Ethereum… Với tính phi tập trung, công nghệ này mang đến giao dịch an toàn, minh bạch và hiệu quả.
Tính năng chính:
- Giao dịch ngang hàng
- Lưu trữ dữ liệu phi tập trung
- Ẩn danh, bảo mật cao
- Tài sản số hóa (NFT, stablecoin)
Xem thêm: Tài sản mã hóa là gì? Phân biệt tài sản số và tài sản mã hóa
8) Remittance Services (Chuyển tiền quốc tế số)
Nền tảng chuyển tiền số giúp người dùng gửi tiền quốc tế nhanh chóng, không cần qua dịch vụ truyền thống như Western Union.
Tính năng chính:
- Phí giao dịch thấp
- Chuyển tiền nhanh (trong ngày hoặc vài giờ)
- Mạng lưới điểm nhận toàn cầu
- Hỗ trợ nhiều loại tiền tệ
9) Open Banking (Ngân hàng mở)
Ngân hàng mở cho phép các nhà cung cấp dịch vụ tài chính bên thứ ba (Fintech) được truy cập dữ liệu tài chính của khách hàng (với sự đồng ý của họ) để cung cấp các sản phẩm và dịch vụ cá nhân hóa hơn, như tổng hợp tài khoản hoặc khởi tạo thanh toán trực tuyến.
Tính năng chính:
- Chia sẻ dữ liệu tài chính với bên thứ ba
- Sản phẩm, dịch vụ cá nhân hóa
- Tích hợp linh hoạt với các ứng dụng tài chính khác
- Nâng cao trải nghiệm người dùng
10) Voice Banking (Ngân hàng giọng nói)
Ngân hàng giọng nói là xu hướng mới, cho phép người dùng quản lý tài khoản bằng giọng nói qua trợ lý ảo như Alexa, Google Assistant hay Siri. Người dùng có thể kiểm tra số dư, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn chỉ bằng lời nói.
Tính năng chính:
- Giao dịch tài chính bằng giọng nói
- Kết nối thiết bị nhà thông minh
- Truy cập ngân hàng rảnh tay
- Hỗ trợ cá nhân hóa nhờ AI

3. Lợi ích của tài chính số
Sự phát triển của tài chính số mang đến nhiều lợi ích thiết thực:
3.1. Cải thiện trải nghiệm khách hàng
Chuyển đổi số giúp nâng cao trải nghiệm người dùng với dịch vụ tài chính liền mạch, cá nhân hóa và dễ tiếp cận trên mọi thiết bị.
Cụ thể:
- Trải nghiệm đồng nhất trên nhiều kênh: website, ứng dụng, mạng xã hội, chatbot, voice assistant.
- Sản phẩm, dịch vụ được thiết kế xoay quanh nhu cầu và hành vi khách hàng, tăng mức độ hài lòng và trung thành.
- Ứng dụng AI và phân tích dữ liệu để gợi ý, tư vấn, cá nhân hóa giải pháp cho từng người dùng.
3.2. Tăng hiệu quả vận hành
Chuyển đổi số giúp tổ chức tài chính tự động hóa quy trình, giảm sai sót và tăng tốc độ xử lý. Theo Statista, chi tiêu toàn cầu cho số hóa tài chính có thể đạt 3,4 nghìn tỷ USD vào năm 2026.
Cụ thể:
- Ứng dụng RPA và AI tự động hóa tác vụ lặp lại, tối ưu chi phí vận hành.
- Lưu trữ dữ liệu trên nền tảng đám mây, tăng khả năng mở rộng và bảo mật.
- Sử dụng sổ cái phân tán (DLT) minh bạch, giảm gian lận và chi phí trung gian.
3.3. Tiết kiệm thời gian và chi phí
Công nghệ số giúp tổ chức tài chính tối ưu nguồn lực, rút ngắn thời gian giao dịch và giảm chi phí vận hành.
Cụ thể:
- Cung cấp dịch vụ nhanh hơn qua nền tảng online và mobile: thanh toán, chuyển tiền, hỗ trợ 24/7.
- Giảm chi phí nhân sự, hạ tầng và bảo trì nhờ tự động hóa và điện toán đám mây.
- Mở rộng tệp khách hàng, tăng doanh thu nhờ phân tích dữ liệu, cá nhân hóa và giải pháp fintech.
3.4. Nâng cao năng lực phân tích dữ liệu
Chuyển đổi số cho phép tổ chức khai thác Big Data để ra quyết định chính xác và kịp thời hơn.
Cụ thể:
- Tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn, tạo bức tranh toàn diện và thống nhất.
- Trực quan hóa dữ liệu bằng dashboard, biểu đồ, giúp phân tích và báo cáo nhanh.
- Ứng dụng AI, machine learning để dự đoán xu hướng và hỗ trợ quyết định chiến lược.
3.5. Tăng lợi thế cạnh tranh và đổi mới
Chuyển đổi số giúp tổ chức tài chính tạo khác biệt, nâng cao năng lực đổi mới và thích ứng thị trường.
Cụ thể:
- Mang đến trải nghiệm vượt trội, tăng lòng trung thành và nhận diện thương hiệu.
- Tối ưu quy trình, phản ứng nhanh với thay đổi thị trường.
- Đổi mới sản phẩm, dịch vụ – Phát triển giải pháp Fintech như ví điện tử, robo-advisor, cho vay P2P, open banking, BaaS.

4. Thách thức của tài chính số & giải pháp
Dù mang lại nhiều cơ hội, tài chính số vẫn đối mặt với không ít thách thức về hạ tầng, bảo mật và hành lang pháp lý – đòi hỏi các giải pháp đồng bộ để phát triển bền vững.
4.1. Thách thức
1) An ninh mạng và bảo mật dữ liệu
Chuyển đổi số khiến các tổ chức tài chính dễ bị tấn công mạng như lừa đảo, mã độc hay DDoS. Lượng dữ liệu khách hàng lớn và nhạy cảm buộc doanh nghiệp phải đầu tư mạnh cho bảo mật, tránh rò rỉ và mất mát thông tin.
2) Gia tăng cạnh tranh quốc tế
Toàn cầu hóa khiến cạnh tranh khốc liệt hơn khi các “ông lớn” như Grab, PayPal, Stripe gia nhập thị trường Việt Nam, trong khi các nước như Singapore hay Hàn Quốc đã có nền tảng và pháp lý hoàn thiện. Doanh nghiệp Việt cần nâng cấp công nghệ, đáp ứng chuẩn quốc tế về bảo mật và quản trị rủi ro – điều đòi hỏi chi phí và năng lực cao.
3) Rào cản về hạ tầng công nghệ
Nhiều doanh nghiệp vẫn dùng hệ thống cũ, rời rạc; vùng nông thôn còn hạn chế hạ tầng, gây khó triển khai. Doanh nghiệp, đặc biệt nhóm vừa và nhỏ, cần đầu tư mạnh vào nền tảng và dịch vụ số để đáp ứng yêu cầu đổi mới.
4.2. Giải pháp
1) Đầu tư công nghệ và bảo mật thông tin
Nâng cấp hạ tầng CNTT, áp dụng công nghệ bảo mật tiên tiến (mã hóa, tường lửa, IDS) và quy trình quản trị dữ liệu chặt chẽ. Hợp tác với công ty công nghệ hoặc Fintech để tăng cường an toàn hệ thống.
2) Xây dựng chiến lược tài chính linh hoạt
Ứng dụng ngân hàng số, kế toán tự động, thanh toán điện tử để tối ưu nguồn lực. Mở rộng huy động vốn qua P2P lending, gọi vốn cộng đồng, phát hành tài sản số và dùng Big Data quản trị rủi ro.
3) Phát triển nguồn nhân lực số
Đào tạo kỹ năng công nghệ, đặc biệt về an ninh mạng và quản lý tài chính số. Thu hút nhân sự Fintech, hợp tác với trường đại học và trung tâm đào tạo để xây dựng đội ngũ chuyên môn.
4) Thúc đẩy đổi mới và nâng cao cạnh tranh
Đầu tư R&D tạo sản phẩm tài chính số khác biệt, ứng dụng dữ liệu và AI để cá nhân hóa dịch vụ, nâng cao trải nghiệm khách hàng.
5) Tận dụng chính sách hỗ trợ của Nhà nước
Tham gia chương trình chuyển đổi số quốc gia, tận dụng các gói hỗ trợ về tài chính, đào tạo, tư vấn. Đồng thời tuân thủ quy định pháp lý về bảo mật dữ liệu, quản trị rủi ro và thuế.
5. Top 5 xu hướng công nghệ tài chính số
- Embedded Finance & Open Banking
Embedded Finance và Open Banking đang định hình lại cách cung cấp dịch vụ tài chính. Nhờ API mở và khung pháp lý hỗ trợ, các nền tảng phi ngân hàng có thể tích hợp sản phẩm tài chính trực tiếp, mang đến trải nghiệm liền mạch và tạo ra cả cơ hội lẫn thách thức trong việc giữ chân khách hàng.
- Cá nhân hóa quy mô lớn nhờ AI
AI và Machine Learning giúp các tổ chức tài chính cá nhân hóa sản phẩm, dịch vụ và thông điệp theo thời gian thực. Việc khai thác dữ liệu hành vi giúp tăng lòng trung thành khách hàng và tạo lợi thế cạnh tranh, biến AI thành tài sản chiến lược của ngành tài chính số.
- Chuyển đổi lên Cloud và hiện đại hóa hệ thống lõi
Nhiều ngân hàng đang ưu tiên hiện đại hóa hệ thống lõi qua chuyển đổi lên Cloud để tăng khả năng mở rộng, rút ngắn thời gian ra mắt sản phẩm và tối ưu chi phí — nền tảng hạ tầng cho chuyển đổi số toàn diện và triển khai các công nghệ mới.
- Tự động hóa toàn diện (Hyper-Automation)
Hyper-automation tích hợp AI, phân tích dữ liệu và công cụ điều phối để tự động hóa quy trình đầu–cuối, giúp tăng hiệu suất, giảm sai sót và tối ưu vận hành từ xử lý khoản vay đến tuân thủ pháp lý.
- An ninh mạng & Công nghệ tuân thủ (Compliance Tech)
Cùng với tốc độ số hóa, rủi ro an ninh và gian lận tăng cao. Các giải pháp bảo mật, phát hiện gian lận theo thời gian thực và báo cáo tự động trở thành trụ cột giúp duy trì niềm tin và đảm bảo tuân thủ quy định pháp lý ngày càng nghiêm ngặt.
6. TradeFlat – Hệ sinh thái tài chính số đầu tiên tại Việt Nam ứng dụng Blockchain từ FPT IS
TradeFlat là nền tảng tài chính số do FPT IS phát triển cùng các ngân hàng thương mại hàng đầu, ra đời nhằm tháo gỡ triệt để bài toán tiếp cận vốn cho doanh nghiệp.
Ứng dụng các công nghệ tiên tiến như Blockchain, AI, Machine Learning và Big Data, TradeFlat giúp kết nối trực tiếp giữa ngân hàng và doanh nghiệp, phân tích dữ liệu tài chính và đưa ra gợi ý tài trợ phù hợp, từ đó rút ngắn thời gian tiếp cận vốn và nâng cao hiệu quả vận hành.
TradeFlat số hóa toàn bộ quy trình tài trợ thương mại và chuỗi cung ứng trên một nền tảng thống nhất, bao gồm:
- Tín dụng chứng từ (L/C): Chuyển đổi số tối ưu việc xử lý toàn trình giao dịch L/C nội địa. Xây dựng Quy trình giao dịch xuyên suốt giữa các bên hệ thống ngân hàng và doanh nghiệp
- Tài trợ chuỗi cung ứng (SCF): Nền tảng sẵn sàng cho việc tích hợp các hệ thống DMS/ERP của doanh nghiệp và nền tảng phân tích dữ liệu lớn Business Financial Health Monitor, từ đó thực hiện cảnh báo sức khỏe tài chính của doanh nghiệp để cùng với các ngân hàng triển khai các chương trình tài trợ chuỗi hiệu quả.
- Bảo lãnh điện tử (eGuarantee): Thông qua TradeFlat, các bên thực hiện việc bảo lãnh điện tử thay vì quy trình truyền thống, giúp tối ưu tốc độ, chi phí, tính tiện lợi trong nghiệp vụ bảo lãnh ngân hàng. Nền tảng TradeFlat cũng cho phép các bên liên quan gồm ngân hàng bảo lãnh và người được bảo lãnh, trao đổi thông tin và xác nhận một cách nhanh chóng, hiệu quả và tin cậy.
- Giám sát sức khỏe tài chính doanh nghiệp (Business Financial Health Monitor): Nền tảng phân tích kinh doanh và tài chính số cho doanh nghiệp dựa trên dữ liệu lớn, đem tới cái nhìn tổng quan và chính xác về “sức khỏe doanh nghiệp” để định hướng chiến lược kinh doanh đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp và ngân hàng theo dõi tình hình hoạt động của doanh nghiệp hiệu quả.

Nhờ tự động hóa quy trình, TradeFlat giúp:
- Giảm 90% thời gian xử lý chứng từ
- Giảm 50% thời gian tác nghiệp ngân hàng
- Tăng gấp 3 lần năng suất và hiệu quả làm việc
TradeFlat tạo cầu nối trực tiếp giữa cung – cầu tài chính, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn nhanh hơn, trong khi ngân hàng có công cụ đánh giá và xếp hạng tín dụng chính xác hơn.

Tài chính số không chỉ là bước tiến công nghệ mà còn là động lực cho tăng trưởng kinh tế bền vững. Khi mọi chủ thể cùng tham gia hệ sinh thái tài chính số, Việt Nam sẽ tiến gần hơn tới mục tiêu trở thành nền kinh tế số năng động. Quý doanh nghiệp quan tâm đến giải pháp TradeFlat, vui lòng để lại thông tin TẠI ĐÂY, đội ngũ chuyên gia FPT IS sẽ sớm liên hệ và hỗ trợ.