Fintech là gì? Toàn cảnh công nghệ tài chính và xu hướng tương lai

Fintech là gì? Toàn cảnh công nghệ tài chính và xu hướng tương lai

Fintech là gì? Đây là thuật ngữ đang dần trở nên quen thuộc khi công nghệ ngày càng len lỏi vào mọi lĩnh vực, đặc biệt là tài chính. Fintech (Financial Technology) được xem là bước đột phá, giúp tối ưu trải nghiệm người dùng, đơn giản hóa giao dịch và mở ra kỷ nguyên tài chính số toàn diện.

1. Fintech là gì? FinTech có phải Tài chính số?

FinTech (Financial Technology) là thuật ngữ chỉ các ứng dụng, phần mềm và công nghệ giúp cá nhân hoặc doanh nghiệp truy cập và quản lý tài chính theo cách số hóa.

Thuật ngữ này cũng dùng để chỉ các startup FinTech – những công ty tập trung phát triển và cung cấp sản phẩm, dịch vụ tài chính dựa trên công nghệ.

FinTech có phải Tài chính số (Digital Finance)?

Tài chính số (Digital Finance) là quá trình số hóa lĩnh vực tài chính, bao gồm việc ứng dụng công nghệ và internet để cung cấp và quản lý các sản phẩm, dịch vụ tài chính.

Điểm khác biệt giữa FinTech và Digital Finance nằm ở phạm vi và mức độ đổi mới:

  • Digital Finance mang tính bao quát, tập trung vào các quy trình và sản phẩm tài chính đã được số hóa và phổ biến rộng rãi.
  • FinTech lại hướng đến những sản phẩm, mô hình kinh doanh mới – mang tính đột phá, có thể thay đổi cách ngành tài chính vận hành.

⇒ Hiểu đơn giản: mọi sản phẩm FinTech đều thuộc Digital Finance, nhưng không phải mọi sản phẩm Digital Finance đều là FinTech.

Tại Việt Nam, FinTech đã phát triển mạnh mẽ với nhiều mô hình kinh doanh mới như:

  • Siêu ứng dụng tài chính: MoMo, ZaloPay, Moca, ShopeePay, VNPay, Apple Pay
  • Ngân hàng số (Neobank): Cake, Timo, VIB Vikki
  • Nền tảng đầu tư vi mô: Finhay, Infina

Những mô hình này không chỉ mở rộng phạm vi dịch vụ tài chính, mà còn tạo ra nguồn doanh thu mới, vượt ra ngoài khuôn khổ của ngân hàng truyền thống.

Xem thêm: Tài chính số là gì? Hướng dẫn toàn diện về dịch vụ và giải pháp hiện đại

2. Fintech hoạt động như thế nào?

Hầu hết các sản phẩm FinTech được cung cấp dưới dạng ứng dụng di động hoặc nền tảng web, giúp người dùng dễ dàng truy cập trên smartphone, máy tính bảng hoặc PC.
Dù đa dạng về chức năng, chúng đều dựa trên ba công nghệ cốt lõi: API, ứng dụng di động và dịch vụ web.

  • API (Application Programming Interface): Các ứng dụng fintech sử dụng API được lập trình chuyên biệt để kết nối an toàn với tài khoản ngân hàng và các dữ liệu tài chính nhạy cảm của khách hàng. API tài chính cho phép chia sẻ dữ liệu, chuyển tiền, xác minh thông tin và thực hiện nhiều chức năng quan trọng khác giúp ngân hàng số hoạt động hiệu quả.
  • Ứng dụng di động: Là cổng truy cập giúp người dùng truy cập, chuyển tiền, thanh toán và quản lý tài chính mọi lúc, mọi nơi. Ứng dụng FinTech cần kết hợp giữa tốc độ, bảo mật và trải nghiệm tiện lợi.
  • Dịch vụ web: Bên cạnh app, phần lớn các giải pháp fintech đều có phiên bản web song song với ứng dụng di động, cho phép người dùng đăng nhập và truy cập tài khoản qua trình duyệt trực tuyến, tăng tính linh hoạt và tiện lợi.
Fintech Hoat Dong Tren Cong Nghe Cot Loi 1762224851
Fintech hoạt động dựa trên ba công nghệ cốt lõi: API, ứng dụng di động và dịch vụ web

3. Các loại hình Fintech phổ biến và ví dụ

Các công ty Fintech hiện được chia thành hai nhóm chính dựa trên chức năng và đối tượng phục vụ:

  • Nhóm 1 – Hướng đến người tiêu dùng: Cung cấp các giải pháp, công cụ số giúp cải thiện trải nghiệm tài chính cá nhân như vay mượn, quản lý chi tiêu, đầu tư hoặc hỗ trợ vốn cho startup.
  • Nhóm 2 – Back-office: Cung cấp công nghệ cho tổ chức phát hành hoặc đại lý phân phối, tập trung vào các mảng như nhận diện người dùng, bảo mật, quản trị rủi ro và vận hành.

Một số sản phẩm Fintech tiêu biểu

  • Ví điện tử: Thay đổi thói quen sử dụng tiền mặt thông qua nền tảng liên kết ngân hàng, cho phép chuyển – nhận tiền, thanh toán hóa đơn, mua sắm trực tuyến.  → Phổ biến: PayPal, Apple Pay, MoMo, VNPay, ZaloPay, Moca, ShopeePay.
  • E-Banking: Là kết quả hợp tác giữa ngân hàng và Fintech, cung cấp hệ sinh thái tài chính số (Mobile Banking, Internet Banking, SMS Banking), cho phép giao dịch 24/7: chuyển tiền, tra cứu số dư, thanh toán nhanh và an toàn.
  • P2P Lending (Cho vay ngang hàng): Kết nối trực tiếp người vay và nhà đầu tư mà không cần qua ngân hàng trung gian, giúp tiếp cận vốn linh hoạt hơn với lãi suất 15–20%/năm.
  • Ứng dụng đầu tư chứng khoán: Hỗ trợ nhà đầu tư giao dịch, theo dõi và phân tích thị trường ngay trên điện thoại.  → Ví dụ: VnDirect, Finhay, Infina…
  • Ứng dụng quản lý ngân sách: Tự động ghi nhận thu – chi, lập kế hoạch tài chính cá nhân, giúp người dùng kiểm soát chi tiêu hiệu quả. → Phổ biến: Money Lover, Spendee, MISA Money Keeper.
  • Mua trước – trả sau (Buy Now Pay Later): Cho phép thanh toán linh hoạt, chia nhỏ khoản tiền mua hàng và trả dần theo kỳ hạn.
  • Tiền điện tử (Cryptocurrency): Loại tiền mã hóa phi tập trung, giao dịch qua ứng dụng di động với tính bảo mật cao, đang dần trở thành phương tiện thanh toán và lưu trữ giá trị phổ biến.
  • Công nghệ chuỗi khối (Blockchain): Ghi chép và xác thực giao dịch tài chính trên hệ thống phân tán, đảm bảo minh bạch và bảo mật mà không cần qua trung gian.

Tóm lại: Fintech đang mở rộng ảnh hưởng trên mọi lĩnh vực tài chính, từ thanh toán, đầu tư, đến quản lý dữ liệu và bảo mật, góp phần định hình tương lai của nền kinh tế số.

Cac Loai Hinh Fintech Pho Bien 1762224993
Các loại hình Fintech phổ biến và ví dụ phổ biến

4. Lợi ích và thách thức khi ứng dụng Fintech

Việc ứng dụng Fintech mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp và người dùng, song cũng đi kèm không ít thách thức trong quá trình triển khai và quản lý.

Lợi ích Thách thức
  • Tiện lợi và dễ tiếp cận: Fintech giúp người dùng truy cập dịch vụ tài chính mọi lúc, mọi nơi – từ kiểm tra tài khoản, chuyển tiền đến thanh toán hóa đơn – chỉ với vài thao tác.
  • Giảm chi phí: Vận hành tinh gọn giúp các công ty fintech cung cấp dịch vụ với phí và lãi suất cạnh tranh hơn so với ngân hàng truyền thống.
  • Tăng tính cạnh tranh: Fintech thúc đẩy đổi mới trong ngành tài chính, buộc các tổ chức truyền thống cải thiện sản phẩm, dịch vụ và trải nghiệm khách hàng.
  • Cá nhân hóa: Nhờ phân tích dữ liệu, fintech có thể thiết kế giải pháp tài chính phù hợp từng nhu cầu.
  • Giao dịch nhanh chóng: Các giao dịch – từ chuyển khoản đến thanh toán – được xử lý trong vài giây thay vì vài ngày
  • Rủi ro bảo mật: Phụ thuộc vào công nghệ khiến fintech dễ trở thành mục tiêu tấn công mạng, rò rỉ dữ liệu người dùng.
  • Thiếu tương tác con người: Dịch vụ tự động, ít trao đổi trực tiếp có thể khiến người dùng lớn tuổi hoặc thận trọng không thoải mái.
  • Hạn chế sản phẩm: Nhiều công ty fintech chỉ tập trung vào một mảng (như thanh toán, đầu tư), chưa đa dạng như ngân hàng.
  • Vấn đề pháp lý: Là lĩnh vực mới, Fintech chịu ảnh hưởng từ quy định pháp luật chưa hoàn thiện, gây khó khăn trong tuân thủ.
  • Nguy cơ gian lận: Nếu hệ thống bị tấn công, có thể xảy ra giao dịch giả mạo hoặc chiếm đoạt tài khoản.

5. Thực trạng và tiềm năng Fintech tại Việt Nam

Quy mô tăng trưởng ấn tượng

  • Tổng giá trị giao dịch Fintech Việt Nam đạt 27,2 tỷ USD (2023) và 31,6 tỷ USD (2024) (theo BDA Partners).
  • Số lượng doanh nghiệp tăng từ 40 (2013) lên hơn 260 (2022)
  • 72% Fintech hợp tác với ngân hàng thương mại, thể hiện xu hướng hợp lực thay vì cạnh tranh.
Thuc Trang Thi Truong Fintech O Viet Nam 1762225375
Thị trường Fintech Việt Nam dự kiến đạt 23,2 tỷ USD vào năm 2027, tăng trưởng trung bình 18% mỗi năm

Thách thức và cơ hội

  • Khó khăn:
    • Rủi ro về các vấn đề về an ninh mạng, rò rỉ dữ liệu cá nhân và hạ tầng kỹ thuật chưa đáp ứng yêu cầu.
    • Bất bình đẳng xã hội: Nhóm yếu thế, đặc biệt là người lớn tuổi, dễ bị loại trừ do thiếu hiểu biết công nghệ.
    • Thay đổi lao động: AI và tự động hóa có thể khiến nhiều người mất việc, song đồng thời tạo ra vị trí mới với yêu cầu kỹ năng và mức lương cao hơn.
    • Khung pháp lý: Hiện còn sơ khai, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực thanh toán. Các văn bản như Luật Giao dịch điện tử, Luật CNTT, Nghị định 27/2007/NĐ-CP và 35/2007/NĐ-CP vẫn còn nhiều thiếu sót.
  • Cơ hội:
    • Chính sách quốc gia thúc đẩy đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số (như Nghị quyết 57‑NQ/TW) tạo ra môi trường thuận lợi hơn cho fintech phát triển về thể chế và hạ tầng
    • Dân số sử dụng ví điện tử, QR code và các kênh thanh toán số tăng nhanh, cho thấy nhu cầu lớn về dịch vụ tài chính số và khả năng tiếp cận cao hơn. Trong nửa đầu năm 2024, có 7,83 tỷ lượt giao dịch không tiền mặt (+58,23% so với 2023) và 9,13 triệu tài khoản Mobile Money, trong đó 72% từ nông thôn – miền núi.
    • Việc thúc đẩy mô hình ngân hàng mở (Open Banking), đơn giản hóa thủ tục pháp lý và khung thử nghiệm (sandbox) sẽ giúp các công ty fintech dễ dàng thử nghiệm sản phẩm mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo

6. Xu hướng phát triển Fintech trong tương lai

Năm 2025 dự kiến chứng kiến sự bùng nổ của nhiều xu hướng Fintech mới, tập trung vào tiện lợi, cá nhân hóa và bảo mật. Một số xu hướng nổi bật gồm:

  • Tài chính nhúng (Embedded Finance): Dịch vụ tài chính được tích hợp trực tiếp vào nền tảng thương mại điện tử hay mạng xã hội, giúp người dùng thanh toán, vay, mua bảo hiểm… ngay trong ứng dụng quen thuộc.
  • Trí tuệ nhân tạo (AI) và Học máy (Machine Learning): AI giúp cá nhân hóa trải nghiệm bằng cách phân tích hành vi, dự đoán nhu cầu và gợi ý giải pháp phù hợp.
  • Ngân hàng số & Ngân hàng mở (Digital & Open Banking): Ngân hàng số ngày càng mượt mà hơn, trong khi Open Banking thúc đẩy hợp tác giữa ngân hàng và Fintech, tạo hệ sinh thái tài chính linh hoạt.
  • Blockchain & Tiền điện tử: Blockchain tăng tính minh bạch, bảo mật và hiệu quả giao dịch, nhất là trong thanh toán quốc tế. Tiền điện tử dù biến động vẫn được kỳ vọng mở rộng ứng dụng thực tế.
  • Bảo mật & Tuân thủ (Cybersecurity & Compliance): Bảo mật dữ liệu và tuân thủ quy định trở thành ưu tiên hàng đầu; công nghệ sinh trắc học hành vi sẽ được ứng dụng mạnh mẽ hơn.
  • Thẻ ảo (Virtual Cards): Ngày càng phổ biến trong quản lý chi tiêu doanh nghiệp nhờ tính an toàn cao, linh hoạt và dễ tích hợp với hệ thống kế toán.
  • Thanh toán “glocal” (Glocal Payments): Kết hợp thanh toán toàn cầu và nội địa trên nền tảng thương mại điện tử, mang lại trải nghiệm tối ưu theo từng thị trường.
  • Regtech & Tự động hóa tuân thủ: Giúp tổ chức tài chính tự động hóa quy trình tuân thủ, giảm rủi ro và chi phí vận hành.
  • Giám sát tuân thủ thời gian thực: Thay báo cáo thủ công bằng hệ thống giám sát liên tục, phát hiện và xử lý vi phạm nhanh hơn.
  • Fintech bền vững (Sustainable Fintech): Hướng tới các dự án xanh, hỗ trợ phát triển bền vững và giúp người dùng theo dõi tác động môi trường từ hoạt động tài chính.
Xu Huong Phat Trien Fintech Trong Tuong Lai 1762225248
Xu hướng phát triển Fintech trong tương lai

7. FPT IS – Đồng hành chuyển đổi số ngành tài chính – ngân hàng Việt Nam

Với hơn 30 năm kinh nghiệm, FPT IS là đơn vị tiên phong tư vấn và triển khai các hệ thống công nghệ lõi cho ngành tài chính – ngân hàng, đồng hành cùng hơn 100 ngân hàng và tổ chức tài chính trong và ngoài nước.

Doanh nghiệp cung cấp giải pháp toàn diện cho 4 lĩnh vực: ngân hàng, bảo hiểm, chứng khoán và dịch vụ tài chính, với khách hàng tiêu biểu như Vietcombank, TPBank, VPBank, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam.

FPT IS hợp tác cùng hơn 20 đối tác công nghệ toàn cầu như SAP, Oracle, IBM, triển khai các hệ thống CRM, quản trị rủi ro, phòng chống gian lận tài chính, và nhiều giải pháp chuyên biệt:

  • Temenos Transact (T24) – Giải pháp Core Banking phổ biến hàng đầu tại Việt Nam.
  • Oracle NetSuite ERP – Hệ thống ERP trên nền tảng đám mây toàn diện.
  • Moody’s Analytics – Giải pháp quản lý rủi ro tín dụng và tuân thủ.
  • Salesforce CRM – Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng hàng đầu thế giới.

Song song với các giải pháp quốc tế, FPT IS phát triển bộ sản phẩm “Made by FPT” chuyên biệt cho ngành tài chính – ngân hàng, bao gồm:

  • Volar Suite – Core Banking linh hoạt: Giải pháp ngân hàng lõi thế hệ mới, tối ưu vận hành – nâng cao trải nghiệm khách hàng – đảm bảo tuân thủ. Gồm: Volar COBA, TRE, IPC, FINEX, WALLET, hỗ trợ toàn bộ quy trình giao dịch và quản trị tài chính.
  • Votum Suite – Quản lý rủi ro và tuân thủ: Hệ thống giám sát, phân tích rủi ro toàn diện; tự động hóa báo cáo, xếp hạng tín dụng và phát hiện gian lận. Gồm: Votum SBRS, IFRS9, XSCOR, AFC, CARS.
  • Velox Suite – Tăng tốc trải nghiệm khách hàng: Bộ giải pháp số hóa quy trình nghiệp vụ và giao tiếp khách hàng. Gồm: Velox OMNI (ngân hàng số đa kênh), Velox DFORM (biểu mẫu điện tử), Velox IC (quản lý dữ liệu tín dụng).
  • TradeFlat – Kết nối doanh nghiệp và ngân hàng: Nền tảng tài chính số ứng dụng Blockchain, xử lý toàn trình hồ sơ tài trợ thương mại, kết nối cung – cầu vốn, đảm bảo minh bạch trong giải ngân.
  • LendVero – Quản lý tín dụng thông minh: Giải pháp ứng dụng AI trong quy trình cấp tín dụng – thu hồi nợ, tối ưu phê duyệt, giám sát và xử lý nợ quá hạn.
Chuyen Doi So Nganh Ngan Hang Fpt Is 1762225483
Hệ sinh thái sản phẩm Made by FPT dành cho lĩnh vực tài chính – ngân hàng

Fintech – sự giao thoa giữa tài chính và công nghệ – đang trở thành động lực quan trọng của nền kinh tế số Việt Nam. Với dân số trẻ, tỷ lệ dùng Internet cao và chính sách hỗ trợ từ Chính phủ, Fintech giúp người dân tiếp cận dịch vụ tài chính nhanh, tiện lợi và chi phí thấp. Đồng thời, đây cũng là cơ hội để ngân hàng, doanh nghiệp và startup đổi mới mô hình, nâng cao hiệu quả hoạt động.

Quý doanh nghiệp quan tâm đến các giải pháp “Made by FPT” dành riêng cho lĩnh vực tài chính – ngân hàng, vui lòng để lại thông tin liên hệ TẠI ĐÂY, đội ngũ chuyên gia FPT IS sẽ sớm liên hệ và hỗ trợ chi tiết.

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân
    Bot Avatar