Kế Hoạch Tiếp Cận Khoản Vay Bền Vững Ngành Thép - Bài học từ Tập đoàn JSW - FPT IS

Kế Hoạch Tiếp Cận Khoản Vay Bền Vững Ngành Thép – Bài học từ Tập đoàn JSW

Trong bối cảnh chuyển dịch toàn cầu hướng đến một nền kinh tế ít phát thải carbon, ngành thép – một trong những ngành công nghiệp nặng có cường độ phát thải cao nhất – đang chịu áp lực chưa từng có. Từ các chính sách kiểm soát khí thải như Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU, đến yêu cầu phát thải trong chuỗi cung ứng từ các tập đoàn đa quốc gia, doanh nghiệp thép tại Việt Nam đang đối mặt với một bài toán sống còn: hoặc nhanh chóng chuyển đổi để đáp ứng tiêu chuẩn xanh, hoặc đối mặt với nguy cơ bị loại khỏi thị trường xuất khẩu.

Tuy nhiên, thách thức này cũng mở ra cơ hội mới – đặc biệt là cơ hội tiếp cận các nguồn vốn xanh và trái phiếu bền vững. Những công cụ tài chính này không chỉ cung cấp nguồn lực đầu tư cho công nghệ giảm phát thải mà còn góp phần nâng cao uy tín doanh nghiệp trong mắt nhà đầu tư và đối tác quốc tế. Trong bối cảnh đó, bài học từ JSW Steel – tập đoàn thép hàng đầu Ấn Độ – với thành công trong phát hành trái phiếu liên kết bền vững (Sustainability-Linked Bond) trị giá 500 triệu USD, là một điển hình đáng tham khảo cho các doanh nghiệp Việt Nam đang tìm kiếm mô hình chuyển đổi hiệu quả và tiếp cận tài chính bền vững.

Bài viết dưới đây sẽ trình bày một cách hệ thống hiện trạng phát thải của ngành thép Việt Nam, áp lực từ thị trường quốc tế, tiềm năng huy động tài chính xanh, cấu trúc và bài học thực tiễn từ JSW, cũng như các khuyến nghị cụ thể để doanh nghiệp thép trong nước thiết kế KPI và SPT phù hợp với kỳ vọng của thị trường vốn quốc tế.

1. Giới thiệu

1.1. Tình hình phát thải và áp lực giảm carbon trong ngành Thép tại Việt Nam

Ngành thép là một trong những ngành công nghiệp phát thải nhiều khí nhà kính nhất tại Việt Nam. Theo Báo cáo “Nghiên cứu hiện trạng và giải pháp giảm phát thải khí nhà kính ngành thép” của Bộ Công Thương (2022), ngành thép Việt Nam thải ra khoảng 38 triệu tấn CO₂ tương đương mỗi năm, chiếm gần 17% tổng lượng phát thải công nghiệp của cả nước. Trong đó, hơn 85% lượng phát thải đến từ quy trình sản xuất sử dụng công nghệ lò cao – lò chuyển (BF-BOF), vốn tiêu tốn nhiều than luyện cốc (coke) và điện năng.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Thep Bai Hoc Tu Tap Doan Jsw 1 1746431651Xu hướng của cường độ phát thải ngành thép (IEA, 2019)

Cường độ phát thải ngành thép Việt Nam so với quốc tế

Quốc gia Cường độ phát thải CO₂ (tấn CO₂/tấn thép) Công nghệ chủ đạo
Việt Nam 2.30 – 2.50 tCO₂/tcs BF-BOF
EU 1.20 – 1.40 tCO₂/tcs EAF, H2-DRI
Nhật Bản 1.80 – 2.00 tCO₂/tcs BF-BOF cải tiến
Ấn Độ 2.20 – 2.60 tCO₂/tcs BF-BOF, DRI-EAF

Nguồn: Worldsteel, IEA, GIZ Vietnam (2023)

Áp lực từ chính sách quốc tế và thị trường

Việt Nam là một trong những nước xuất khẩu thép lớn sang EU, Nhật Bản và Hàn Quốc – các thị trường đang siết chặt tiêu chuẩn khí thải:

  • CBAM của EU bắt đầu giai đoạn chuyển tiếp từ 2023–2025, yêu cầu các nhà xuất khẩu thép phải báo cáo lượng phát thải và mua chứng chỉ carbon từ năm 2026 trở đi .
  • Nhật Bản yêu cầu các nhà cung ứng tham gia vào hệ thống “Green Procurement”, ưu tiên vật liệu có Environmental Product Declaration (EPD) hoặc chứng chỉ phát thải thấp .
  • Hàn Quốc áp dụng hệ thống ETS và chính sách “K-Green Taxonomy”, ảnh hưởng đến nhu cầu nhập khẩu thép xanh .

Rủi ro tài chính & chuỗi cung ứng

Theo phân tích của Climate Policy Initiative (CPI), nếu không chuyển đổi công nghệ, ngành thép Việt Nam có thể thiệt hại tới 2–3 tỷ USD/năm từ chi phí CBAM, chiếm khoảng 15–20% giá trị xuất khẩu thép sang EU . Ngoài ra, doanh nghiệp sẽ đối mặt với:

  • Khó tiếp cận các khoản vay quốc tế, do thiếu chỉ số ESG, không có kế hoạch giảm phát thải.
  • Mất khách hàng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, khi các doanh nghiệp FDI và đa quốc gia yêu cầu tiêu chuẩn Scope 3 emissions (phát thải trong chuỗi giá trị).

Việt Nam cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, và ngành thép là một trong 3 lĩnh vực ưu tiên trong Kế hoạch hành động giảm phát thải KNK quốc gia (NDC, 2022). Ngành thép Việt Nam đang đứng trước áp lực kép từ cam kết Net Zero trong nước và xu hướng phi carbon hóa toàn cầu. Để duy trì khả năng cạnh tranh và hội nhập chuỗi cung ứng xanh, các doanh nghiệp không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu tư công nghệ giảm phát thải, xây dựng lộ trình đo lường Scope 1–2–3, và từng bước tiếp cận tài chính xanh. Bài học từ các doanh nghiệp đi trước như JSW Ấn Độ cho thấy, việc xây dựng KPI và SPT minh bạch, có thể đo lường được, chính là chìa khóa để vượt qua thách thức này.

1.2. Cơ hội tiếp cận tín dụng xanh và trái phiếu bền vững cho doanh nghiệp Thép Việt Nam

Theo Climate Bonds Initiative (2024), tổng giá trị phát hành trái phiếu xanh toàn cầu trong năm 2023 đạt 575 tỷ USD, tăng trưởng mạnh so với mức 521 tỷ USD của năm trước đó. Trong đó, khu vực châu Á – Thái Bình Dương chiếm gần 22%, với các quốc gia như Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ dẫn đầu. Dù Việt Nam hiện chỉ chiếm một tỷ trọng nhỏ trong tổng thể thị trường này, tuy nhiên tiềm năng phát triển là rất lớn nhờ cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, cùng với chính sách nội địa hóa các tiêu chuẩn công bố thông tin ESG và hệ thống phân loại xanh đang được hoàn thiện.

Đối với ngành thép – một lĩnh vực phát thải cao và chịu ảnh hưởng trực tiếp từ các cơ chế điều chỉnh biên giới carbon như CBAM của EU – việc tham gia thị trường tài chính bền vững trở thành một giải pháp cấp thiết. Hai công cụ đang được quan tâm nhiều nhất hiện nay là tín dụng xanh (green loans) và trái phiếu liên kết bền vững (sustainability-linked bonds – SLBs). Khác với trái phiếu xanh truyền thống vốn yêu cầu sử dụng vốn cho dự án môi trường cụ thể, SLBs cho phép doanh nghiệp huy động vốn không ràng buộc mục đích sử dụng, nhưng gắn với các cam kết hiệu suất phát thải hoặc chỉ số ESG đã được xác minh. Lãi suất trái phiếu có thể tăng nếu doanh nghiệp không đạt mục tiêu, hoặc giảm nếu vượt mức kỳ vọng.

Một trường hợp điển hình là JSW Steel – doanh nghiệp thép lớn nhất Ấn Độ – đã phát hành thành công trái phiếu SLB trị giá 500 triệu USD vào năm 2021. Theo khung cam kết được xác minh bởi tổ chức DNV, JSW đặt mục tiêu giảm 23% cường độ phát thải CO₂ (tCO₂/tấn thép sản xuất) từ mức 2.52 vào năm 2020 xuống 1.95 vào năm 2030, bao gồm cả phát thải trực tiếp (Scope 1) và gián tiếp từ năng lượng tiêu thụ (Scope 2). Mô hình này cho phép JSW vừa huy động vốn quốc tế, vừa khẳng định chiến lược giảm phát thải rõ ràng và đo lường được, đồng thời gắn liền với cam kết ESG của chính phủ Ấn Độ và các tổ chức tài chính toàn cầu.

Tại Việt Nam, tiềm năng tiếp cận tín dụng xanh cho ngành thép cũng đang được thúc đẩy qua nhiều kênh. Các tổ chức quốc tế như ADB và IFC đã xác định ngành công nghiệp nặng, bao gồm sản xuất thép, là một trong ba lĩnh vực ưu tiên giải ngân vốn xanh tại Đông Nam Á. Báo cáo của ADB (2023) cho thấy, riêng tại Việt Nam, ngành công nghiệp chiếm 23% danh mục dự án xanh được phê duyệt, chủ yếu tập trung vào các dự án nâng cấp công nghệ, tiết kiệm năng lượng và quản lý chất thải.

Về phía ngân hàng nội địa, một số tổ chức tài chính lớn như Vietcombank, BIDV đã ban hành khung trái phiếu xanh tuân thủ hướng dẫn của ICMA và ADB, mở đường cho doanh nghiệp công nghiệp có thể tiếp cận nguồn vốn ưu đãi nếu chứng minh được lộ trình giảm phát thải và năng lực công bố ESG định kỳ. Tuy nhiên, trong thực tiễn, các doanh nghiệp thép Việt Nam vẫn còn gặp nhiều rào cản như chưa có hệ thống đo lường phát thải đầy đủ theo Scope 1–2–3, thiếu bộ chỉ số KPI phù hợp, và chưa có đơn vị xác minh.

Rào cản chính Giải pháp tiềm năng
Thiếu dữ liệu đo lường Scope 1–2–3 Áp dụng phần mềm đo lường KNK như ISO 14064 hoặc GHG Protocol
Thiếu năng lực thiết kế KPI và SPT Học hỏi từ mô hình JSW, kết hợp tư vấn từ đơn vị như DNV, CICERO
Chưa có lộ trình chuyển đổi rõ ràng Tích hợp phương pháp của ADEME và CDP hoặc SBTi để xây dựng roadmap giảm phát thải

Với những cơ hội đang mở ra từ thị trường tài chính bền vững, điều quan trọng đối với các doanh nghiệp thép Việt Nam không chỉ nằm ở khả năng tiếp cận nguồn vốn, mà còn ở việc xây dựng được một bộ khung kỹ thuật và chiến lược chuyển đổi có thể thuyết phục được các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Trong số các doanh nghiệp đi đầu trong ngành thép toàn cầu trong việc tận dụng các công cụ tài chính bền vững, JSW Steel – tập đoàn thép hàng đầu Ấn Độ – đã nổi lên như một hình mẫu đáng tham khảo.

Việc JSW thiết kế và triển khai thành công trái phiếu liên kết bền vững với cam kết giảm phát thải cụ thể, được xác minh độc lập, đã cho thấy một hướng đi thực tiễn, phù hợp và có thể học hỏi đối với các doanh nghiệp tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết bài học điển hình từ JSW, từ cấu trúc của khoản vay đến cách xây dựng chỉ số KPI và mục tiêu hiệu suất bền vững (SPT), qua đó cung cấp các khuyến nghị thực tiễn cho doanh nghiệp Việt Nam trong ngành thép đang tìm cách chuyển đổi và tiếp cận thị trường vốn xanh quốc tế.

1.3. Giới thiệu bài học điển hình từ JSW Ấn Độ

JSW Steel, tập đoàn sản xuất thép hàng đầu tại Ấn Độ, đã trở thành doanh nghiệp tiên phong trong việc gắn kết mục tiêu phát thải với chiến lược tài chính dài hạn thông qua phát hành trái phiếu liên kết bền vững (Sustainability-Linked Bonds – SLBs). Đây là trường hợp điển hình hiếm hoi trong ngành thép toàn cầu mà cả mục tiêu môi trường, cơ cấu tài chính và đổi mới công nghệ đều được tích hợp rõ ràng trong một chiến lược phát triển bền vững dài hạn.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Thep Bai Hoc Tu Tap Doan Jsw 2 Large 1746431705Tổng quan cam kết ESG của JSW (JSW, 2024)

Vào năm 2021, JSW Steel phát hành trái phiếu SLB trị giá 500 triệu USD – trở thành doanh nghiệp sản xuất thép đầu tiên trên thế giới huy động thành công trái phiếu USD gắn với chỉ số phát thải khí nhà kính. KPI trung tâm là cường độ phát thải CO₂ (Scope 1 & 2) trên mỗi tấn thép sản xuất (tCO₂/tcs). Theo cam kết, JSW sẽ giảm từ mức cơ sở 2.52 tCO₂/tcs năm 2020 xuống còn 1.95 tCO₂/tcs vào năm 2030 – tương đương mức giảm 23%. Việc không đạt mục tiêu sẽ khiến công ty phải trả mức lãi suất cao hơn, tạo áp lực minh bạch và hiệu quả đối với quá trình giảm phát thải thực tế.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Thep Bai Hoc Tu Tap Doan Jsw 3 1746431664Chiến lược hướng đến Net Neutral của JSW (JSW Steel, 2024)

JSW áp dụng chuẩn mực báo cáo khí nhà kính của World Steel Association, có xác minh bên thứ ba và công bố kết quả qua nền tảng CDP hàng năm. Đây là điều kiện then chốt giúp doanh nghiệp đạt được sự tin tưởng từ các nhà đầu tư quốc tế – đặc biệt trong bối cảnh vốn quốc tế đang đổ dồn vào các doanh nghiệp có lộ trình Net Zero rõ ràng.

Dữ liệu từ báo cáo tích hợp năm tài chính 2023–24 của JSW Steel cho thấy doanh nghiệp này đã duy trì một hệ thống KPI môi trường toàn diện, minh bạch và có tính so sánh liên thời gian rõ rệt – điều kiện thiết yếu cho việc xây dựng trái phiếu bền vững (SLB) và quản trị ESG hiệu quả. Cụ thể, lượng phát thải CO₂ (Scope 1 & 2) của JSW trong năm tài chính 2023–24 đạt 53,167.64 nghìn tấn, tăng so với mức 49,359.39 nghìn tấn của năm trước, do sự mở rộng quy mô sản xuất. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là cường độ phát thải (CO₂ emission intensity) – tính trên mỗi tấn thép thô sản xuất (tCO₂/tcs) – vẫn duy trì ổn định ở mức 2.44, chỉ tăng nhẹ so với 2.36 của năm trước và thấp hơn mức cơ sở 2.52 vào năm 2020 – thể hiện nỗ lực kiểm soát phát thải theo chiều sâu thay vì chỉ tính theo tổng lượng.

Các chỉ số tiêu thụ năng lượng và tài nguyên cũng phản ánh chiến lược tối ưu hóa hiệu suất vận hành. Mức tiêu thụ năng lượng riêng (specific energy consumption) duy trì ở mức 5.68 Gcal/tcs, giảm so với 6.38 Gcal/tcs vào năm 2020–21. Mức tiêu thụ quặng sắt và than đá cũng được kiểm soát hiệu quả, lần lượt ở mức 1.57 t/tcs và 0.74 t/tcs. Đặc biệt, gần như toàn bộ lượng nước thải và chất thải không nguy hại được tái chế – tỷ lệ tái chế đạt tới 99.11%, trong khi lượng nước thải tái sử dụng lên tới 22.557 triệu m³, cao hơn 40% so với năm 2020–21.

Ở khía cạnh khí thải không phải CO₂, JSW cũng ghi nhận cải thiện đáng kể. Phát thải SOₓ và NOₓ đã giảm dần qua từng năm, lần lượt từ 2.05 và 1.52 kg/tcs vào năm 2020–21 xuống 1.66 và 1.19 kg/tcs trong năm tài chính 2023–24. Điều này cho thấy doanh nghiệp không chỉ tập trung vào phát thải khí nhà kính mà còn đồng thời giảm thiểu các tác động tiêu cực đến chất lượng không khí khu vực.

Bên cạnh các chỉ số về carbon, JSW còn tích cực tham gia bảo vệ đa dạng sinh học, thể hiện qua việc trồng thêm 3.5 lakh (350.000) cây đước (mangroves) mỗi năm – đóng vai trò hấp thụ CO₂ và chống xói mòn vùng ven biển.

Tổng thể, hệ thống KPI của JSW không chỉ phản ánh năng lực kiểm kê phát thải và tài nguyên chuyên sâu, mà còn minh chứng cho tính nghiêm túc và khả năng đo lường, xác minh các mục tiêu ESG – yếu tố cốt lõi để thiết kế các khoản vay bền vững, đặc biệt là SLB và SLL.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Thep Bai Hoc Tu Tap Doan Jsw 4 1746431668Các chỉ số môi trường của JSW (JSW, 2024)

Không chỉ dừng lại ở phát thải trực tiếp, JSW đã thiết lập một Chiến lược khử carbon hai giai đoạn. Trong giai đoạn ngắn hạn đến 2030, công ty ưu tiên tăng tỷ lệ thép sản xuất từ lò điện hồ quang (EAF), mở rộng năng lượng tái tạo, cải tiến hiệu suất năng lượng và nguyên vật liệu, cũng như triển khai chương trình SEED – tập trung nâng cao hiệu suất năng lượng trong toàn bộ chuỗi giá trị.

Trong dài hạn đến năm 2050, JSW đặt mục tiêu đạt trạng thái phát thải carbon ròng bằng 0 (net-zero) – sớm hơn 20 năm so với cam kết quốc gia của Ấn Độ. Các trụ cột chiến lược bao gồm: sử dụng hydro xanh trong luyện kim, triển khai công nghệ thu giữ và lưu trữ carbon (CCUS), đẩy mạnh điện phân thép, tuần hoàn nguyên vật liệu (scrap-based steel), cũng như giải pháp hấp thụ carbon dựa vào thiên nhiên.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Thep Bai Hoc Tu Tap Doan Jsw 5 1746431672Các biện pháp can thiệp và hiệu quả giảm phát thải (JSW, 2024)

Đáng chú ý, JSW là doanh nghiệp thép đầu tiên giữ vai trò trưởng nhóm ngành thép trong Liên minh Hydro Ấn Độ (India Hydrogen Alliance – IH2A), nhằm phát triển chuỗi giá trị hydro sạch phục vụ sản xuất thép xanh. Đây là bước đi thể hiện tầm nhìn chiến lược không chỉ hướng đến cắt giảm phát thải mà còn định vị Ấn Độ là trung tâm xuất khẩu thép xanh trong tương lai.

Ở khía cạnh công nghệ, JSW đang triển khai mạnh mẽ AI, machine learning, và công nghệ cảm biến IoT trong toàn bộ quá trình sản xuất – từ mỏ quặng đến nhà máy luyện kim. Các công nghệ này không chỉ giúp dự đoán sự cố thiết bị, tối ưu tiêu hao năng lượng và nguyên liệu mà còn tăng cường kiểm soát an toàn và hiệu suất môi trường. Các hệ thống như AI Vision phát hiện vi phạm PPE, nền tảng giám sát an toàn theo thời gian thực, và mô hình học máy trong điều chỉnh lò cao là ví dụ tiêu biểu.

Bên cạnh đó, JSW đã triển khai nền tảng đánh giá chuỗi cung ứng bền vững kỹ thuật số, giúp giám sát và nâng cao ESG của các nhà cung ứng trong toàn chuỗi giá trị – đây là mô hình rất cần được học hỏi trong bối cảnh chuỗi cung ứng toàn cầu ngày càng khắt khe với phát thải phạm vi 3.

Không thể không nhắc đến thành quả thực tiễn: lợi nhuận ròng của JSW tăng 62.9% trong năm tài chính 2023–24, sản lượng thép nội địa đạt gần 19 triệu tấn và tỷ lệ sản phẩm giá trị gia tăng (VASP) chiếm 61.2% sản lượng – cho thấy đầu tư vào ESG không chỉ vì môi trường, mà còn vì hiệu quả tài chính bền vững.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Thep Bai Hoc Tu Tap Doan Jsw 6 1746431813Bức tranh tài chính của JSW (JSW, 2024)

Với cam kết giảm cường độ phát thải CO₂ theo lộ trình định lượng rõ ràng, JSW đã trở thành doanh nghiệp tiên phong trong ngành thép phát hành trái phiếu liên kết bền vững (Sustainability-Linked Bonds – SLBs) bằng đồng USD. Phần tiếp theo sẽ làm rõ cấu trúc của khoản vay liên kết bền vững này – từ cách JSW lựa chọn các chỉ số hiệu suất chính (KPIs), xây dựng chiến lược đầu tư để hiện thực hóa cam kết, cho đến quá trình hiệu chuẩn mục tiêu (SPTs) nhằm đảm bảo tính tin cậy và phù hợp với các chuẩn mực quốc tế như ICMA, CDP và ACT. Đây là mô hình tài chính – kỹ thuật điển hình mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể tham khảo khi xây dựng kế hoạch tiếp cận vốn xanh trong tương lai gần.

2. Cấu trúc của khoản vay liên kết bền vững của JSW

2.1. Xác định KPI

Trong khung trái phiếu liên kết bền vững được phát hành năm 2021, JSW Steel lựa chọn chỉ số duy nhất làm KPI để đo lường hiệu suất bền vững của mình: Cường độ phát thải CO₂ (CO₂ emissions intensity), tính bằng tấn CO₂ trên mỗi tấn thép thô sản xuất (tCO₂/tcs). Chỉ số này bao gồm cả Scope 1 (phát thải trực tiếp từ sản xuất) và Scope 2 (phát thải gián tiếp từ tiêu thụ điện năng) tại toàn bộ ba nhà máy luyện thép tích hợp chính của công ty: Vijayanagar, Dolvi và Salem – chiếm 100% sản lượng thép thô của JSW tại Ấn Độ.

Ke Hoach Tiep Can Khoan Vay Ben Vung Nganh Thep Bai Hoc Tu Tap Doan Jsw 7 1746431677KPT và SPT mà JSW đề xuất khi phát hành SLL (DNV, 2023)

Lý do JSW lựa chọn chỉ số này rất rõ ràng: nó không chỉ là chỉ số vật lý có thể đo lường, xác minh và so sánh được theo chuẩn ngành thép, mà còn phản ánh trung thực cam kết cốt lõi trong chiến lược khử carbon của doanh nghiệp. Cường độ phát thải tCO₂/tcs là đơn vị được Hiệp hội Thép Thế giới (World Steel Association) khuyến nghị sử dụng như tiêu chuẩn toàn cầu, đồng thời là chỉ số được áp dụng phổ biến trong các báo cáo CDP, GRI và theo dõi SBTi.

Việc lựa chọn KPI duy nhất này giúp đảm bảo tính tập trung, minh bạch và kiểm chứng độc lập. Dữ liệu phát thải của JSW được xác minh bởi bên thứ ba và công bố hàng năm trong Báo cáo Tích hợp cũng như nền tảng CDP. Theo DNV, JSW đã triển khai một hệ thống đo lường khí nhà kính chặt chẽ, sử dụng phương pháp tính toán theo tiêu chuẩn của World Steel Association, phiên bản cập nhật nhất, và tuân thủ cả hướng dẫn của GRI về Báo cáo Phát thải.

Ngoài ra, DNV đánh giá KPI này có tính vật chất (material) rất cao – vì nó liên quan trực tiếp đến chiến lược sản xuất thép BF-BOF (blast furnace – basic oxygen furnace), vốn là nguồn phát thải lớn nhất trong chuỗi giá trị ngành thép. Chỉ số cũng hoàn toàn nằm trong kiểm soát của ban lãnh đạo JSW, cho phép công ty chủ động đưa ra các điều chỉnh về công nghệ, nhiên liệu, hiệu suất vận hành và tiêu thụ năng lượng để cải thiện.

Quan trọng hơn, KPI này có khả năng theo dõi tiến độ hằng năm, phục vụ việc đánh giá mức độ hoàn thành mục tiêu phát thải bền vững (SPTs) theo cấu trúc SLB. Điều đó có nghĩa là lãi suất trái phiếu sẽ biến động theo mức độ JSW đạt hay không đạt mục tiêu giảm cường độ CO₂ đã cam kết đến năm 2030.

Theo lời DNV trong báo cáo đánh giá độc lập: “Chỉ số tCO₂/tcs được lựa chọn là phù hợp, có ý nghĩa chiến lược, thể hiện rõ mức độ gắn kết giữa chiến lược tài chính và chiến lược môi trường của doanh nghiệp. Đây là lựa chọn đúng đắn để biến một cam kết phát thải thành một chỉ tiêu tài chính có ràng buộc.”

2.2. Hiệu chuẩn Mục tiêu Hiệu suất Bền vững (Calibration of SPTs)

Việc thiết lập SPT (Sustainability Performance Target) là bước then chốt trong cấu trúc của một khoản vay hoặc trái phiếu liên kết bền vững (SLB), bởi đây là mục tiêu định lượng thể hiện cam kết môi trường của doanh nghiệp, đồng thời đóng vai trò quyết định trong điều chỉnh các đặc điểm tài chính của công cụ nợ. Đối với JSW Steel, SPT trung tâm được xác định là giảm cường độ phát thải CO₂ từ mức cơ sở 2.52 tCO₂/tấn thép thô vào năm tài chính 2020 xuống còn 1.95 tCO₂/tấn vào năm 2030, tương đương mức giảm 23% trong vòng 10 năm.

2.2.1. Căn cứ xác lập mục tiêu

Mục tiêu này không được đặt tùy ý, mà được hiệu chuẩn dựa trên ba nhóm tham chiếu chính:

  • Dữ liệu lịch sử nội bộ: JSW đã báo cáo liên tục cường độ phát thải từ năm 2005, với con số ban đầu là 3.39 tCO₂/tcs. Việc giảm xuống 2.52 vào năm 2020 cho thấy tiến trình khử carbon dài hạn đã diễn ra trước khi thiết kế SLB.
  • Chuẩn ngành thép quốc gia: Chính sách ngành thép Ấn Độ (National Steel Policy 2017) đề xuất mục tiêu 2.2–2.4 tCO₂/tcs cho lò cao – lò thổi (BF-BOF) vào năm 2030. Mục tiêu của JSW là 1.95 – thấp hơn cả ngưỡng này.
  • Chuẩn mực quốc tế: Theo báo cáo Iron and Steel Technology Roadmap của IEA (2020), để đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2070, cường độ phát thải trung bình toàn cầu của ngành thép cần giảm từ 2.98 tCO₂/tcs xuống khoảng 1.17 tCO₂/tcs vào năm 2050. Việc đặt mục tiêu 1.95 vào năm 2030 giúp JSW đi đúng quỹ đạo đó.

2.2.2. Tính khả thi và tham vọng

Theo đánh giá độc lập của DNV, mục tiêu 1.95 tCO₂/tcs là “tham vọng và vượt ngưỡng kinh doanh thông thường (beyond business-as-usual)”, vì JSW sẽ cần triển khai một loạt giải pháp kỹ thuật – vận hành mới để đạt được kết quả này. Trong đó bao gồm:

  • Áp dụng Best Available Technologies (BAT): sử dụng nguyên liệu thô chất lượng cao hơn, tối ưu tỷ lệ coke và quặng, cải tiến lò cao, và thu hồi nhiệt thải.
  • Tăng cường sử dụng thép phế liệu và lò điện hồ quang (EAF): để giảm phát thải gián tiếp từ điện năng.
  • Chuyển dịch sang năng lượng tái tạo và nhiên liệu thay thế như khí tự nhiên, hydro xanh.
  • Tham gia vào liên minh Hydro Ấn Độ (India Hydrogen Alliance – IH2A), nhằm thử nghiệm hydro trong sản xuất sắt hoàn nguyên trực tiếp (DRI).

DNV kết luận rằng JSW đã thực hiện đánh giá rủi ro và xây dựng kế hoạch hành động phù hợp để đảm bảo khả năng đạt được mục tiêu – bao gồm cả các cơ chế điều chỉnh trong trường hợp thay đổi quy định pháp luật, gián đoạn chuỗi cung ứng hoặc các yếu tố bất khả kháng như đại dịch.

2.2.3. Cơ chế theo dõi và cập nhật

Mục tiêu được thiết kế với lộ trình hằng năm đến năm 2030, tích hợp vào hệ thống đo lường khí nhà kính của JSW theo chuẩn World Steel và GRI. Công ty sẽ cập nhật định kỳ trong báo cáo ESG tích hợp và CDP, có xác minh bởi bên thứ ba độc lập. Việc không đạt SPT trong các mốc quan sát sẽ kích hoạt cơ chế tăng lãi suất trái phiếu.

DNV khẳng định rằng SPT đã được hiệu chuẩn theo đúng ICMA SLBP 2020, bao gồm các nguyên tắc về tính đo lường, so sánh, tham vọng, khả thi và minh bạch hóa thông tin

Mục tiêu giảm cường độ phát thải 23% đến 2030 của JSW Steel là một trong những SPT được hiệu chuẩn bài bản nhất trong ngành thép khu vực châu Á. Nó không chỉ dựa vào chuẩn nội bộ, mà còn được so sánh với lộ trình quốc gia và quốc tế. Cách JSW thiết kế và kiểm chứng mục tiêu này cho thấy vai trò trung tâm của dữ liệu và phương pháp luận trong việc biến một tuyên bố ESG thành cam kết tài chính có ràng buộc. Đây là mô hình mà các doanh nghiệp Việt Nam có thể áp dụng khi xây dựng khung KPI – SPT cho các khoản vay hoặc trái phiếu liên kết bền vững trong tương lai.

2.3. Chiến lược đầu tư hiện thực hóa KPI

Cam kết giảm cường độ phát thải CO₂ từ 2.52 xuống 1.95 tCO₂/tấn thép thô vào năm 2030 không phải là một mục tiêu tự nhiên xảy ra trong hoạt động kinh doanh thông thường, mà là kết quả của một chiến lược đầu tư có tính toán và cam kết dài hạn từ JSW Steel. Để hiện thực hóa KPI này, JSW đã triển khai một chương trình đầu tư toàn diện với quy mô hàng tỷ USD, tích hợp từ công nghệ sản xuất tiết kiệm năng lượng đến chuyển đổi năng lượng tái tạo, ứng dụng hydro xanh và đầu tư vào công nghệ tuần hoàn vật liệu.

Tính riêng trong giai đoạn 2021–2024, JSW đã phân bổ khoảng 1,5 tỷ USD vào danh mục các dự án phục vụ chuyển đổi năng lượng, chiếm xấp xỉ 10% tổng doanh thu hợp nhất của tập đoàn trong năm tài chính gần nhất (FY 2023–24, đạt 147,864 crore INR, tương đương hơn 17 tỷ USD theo tỷ giá trung bình năm). Khoản đầu tư này bao gồm cả chi phí vốn (CAPEX) và chi phí vận hành cải tiến nhằm hiện thực hóa các mục tiêu cường độ phát thải đã công bố trong khung trái phiếu bền vững SLB.

Một phần cốt lõi trong chiến lược này là Chương trình SEED – viết tắt của Sustainability through Energy Efficiency and Decarbonisation. Đây là một sáng kiến tập trung cải tiến hiệu suất năng lượng và giảm phát thải tại cấp độ nhà máy, nơi JSW đã triển khai hàng chục biện pháp như cải tiến hệ thống lò cao, thu hồi nhiệt từ khí thải, và tối ưu hóa tỷ lệ nguyên liệu đầu vào nhằm tiết kiệm hàng triệu Gcal năng lượng mỗi năm. Riêng tại tổ hợp luyện thép Vijayanagar, các sáng kiến kỹ thuật này đã giúp tiết kiệm hơn 300.000 Gcal năng lượng trong vòng 12 tháng, qua đó giảm hàng trăm nghìn tấn CO₂ phát thải mỗi năm.

Song song với cải tiến nội bộ, JSW cũng đang thực hiện một trong những kế hoạch đầu tư năng lượng tái tạo lớn nhất trong ngành thép khu vực Nam Á. Tính đến hết năm tài chính 2023–24, JSW đã đưa vào vận hành hơn 225 MW điện mặt trời tại khu phức hợp thép Vijayanagar, đồng thời đang xây dựng thêm 733 MW điện gió để hòa lưới trước năm 2025. Kế hoạch mở rộng sang các địa điểm khác như Dolvi và Salem cũng đã được khởi động, với tổng công suất điện tái tạo bổ sung dự kiến đạt hơn 1.500 MW. Riêng hệ thống pin lưu trữ năng lượng (Battery Energy Storage System – BESS) 320 MWh đã được JSW hoàn tất lắp đặt nhằm đảm bảo sự ổn định trong vận hành. Tổng vốn đầu tư cho danh mục này ước tính hơn 1 tỷ USD – tương đương gần 6% doanh thu hợp nhất của tập đoàn trong năm tài chính 2023–24.

Một trụ cột quan trọng khác là chiến lược tuần hoàn vật liệu, trong đó JSW thành lập công ty con chuyên trách NSL Green Steel Recycling Ltd. với nhiệm vụ thu gom, xử lý và đưa thép phế liệu vào chuỗi cung ứng nội địa. Trung tâm nghiền thép phế liệu tại gần tổ hợp Dolvi – công suất 400.000 tấn/năm – là một phần trong chiến lược này. Việc đẩy mạnh sử dụng phế liệu không chỉ giúp giảm phụ thuộc vào nguyên liệu thô có cường độ phát thải cao như quặng sắt và than luyện cốc, mà còn tạo điều kiện để JSW tăng tỷ lệ sản xuất bằng lò điện hồ quang (EAF), phù hợp với các quy định nhập khẩu khắt khe về carbon của thị trường EU và Nhật Bản.

Ở tầm nhìn dài hạn, JSW là một trong những doanh nghiệp đầu tiên trong ngành thép Ấn Độ giữ vai trò điều phối chính sách trong Liên minh Hydro Ấn Độ (India Hydrogen Alliance – IH2A). Trong vai trò trưởng nhóm ngành Thép và Xi măng, JSW đang dẫn đầu các nghiên cứu thử nghiệm hydro xanh trong quá trình sản xuất sắt hoàn nguyên trực tiếp (DRI). Bên cạnh đó, công ty cũng đã khởi động các đề án nghiên cứu và đầu tư dài hạn vào thu giữ carbon (CCUS), công nghệ điện phân luyện thép và mô hình “circular carbon” nhằm phục hồi và tái sử dụng CO₂ trong sản xuất.

Mô hình đầu tư đa lớp này – từ cải tiến thiết bị hiện hữu, phát triển năng lượng sạch, tuần hoàn vật liệu đến đổi mới công nghệ tương lai – cho thấy JSW đang không chỉ đầu tư vào sản xuất, mà còn tái thiết lại toàn bộ cấu trúc phát triển công nghiệp để phù hợp với thế giới hậu carbon. Đây là cách tiếp cận cần thiết, nếu doanh nghiệp muốn biến KPI phát thải thành lợi thế tài chính bền vững.

3. Phân tích KPI và SPTs của JSW theo ADEME và CDP cho ngành Thép

Khi đánh giá mức độ phù hợp và độ tin cậy của các chỉ số hiệu suất bền vững (SPTs) và chỉ số chính (KPI) do JSW Steel thiết lập trong khung trái phiếu liên kết bền vững (SLB), có thể nhận thấy mức độ hội tụ rõ rệt với các nguyên tắc và bộ chỉ số quốc tế, đặc biệt là phương pháp Assessing Low-Carbon Transition do ADEME và CDP xây dựng riêng cho ngành thép.

KPI trung tâm của JSW là cường độ phát thải CO₂ tính trên mỗi tấn thép thô sản xuất (tCO₂/tcs), bao gồm cả phát thải Phạm vi 1 (trực tiếp từ hoạt động luyện kim) và Phạm vi 2 (gián tiếp từ tiêu thụ điện năng). Đây là chỉ số được công bố định kỳ trong báo cáo tích hợp và báo cáo CDP, được xác minh độc lập bởi DNV, và được tính toán theo hướng dẫn của World Steel Association – tổ chức tiêu chuẩn hóa số liệu phát thải cho ngành thép toàn cầu.

Mục tiêu hiệu suất bền vững (SPT) của JSW đặt ra là giảm cường độ phát thải CO₂ từ mức 2.52 tCO₂/tcs trong năm tài chính 2020 xuống còn 1.95 tCO₂/tcs vào năm 2030. Tức là mức giảm 23% trong vòng một thập kỷ. Đây không chỉ là một mục tiêu mang tính tương đối, mà còn được hiệu chuẩn dựa trên các dữ liệu lịch sử từ năm 2005 – thời điểm JSW ghi nhận mức cường độ phát thải lên tới 3.39 tCO₂/tcs. Việc duy trì xu hướng giảm liên tục trong gần hai thập kỷ cho thấy nỗ lực khử carbon là một quá trình có cơ sở chiến lược và không mang tính thời điểm.

Phân tích mức độ phù hợp của KPI và SPTs của JSW trong khung ACT cho thấy sự tương thích cao ở nhiều chiều cạnh. Trước hết, theo cấu trúc đánh giá của ACT Iron & Steel Methodology, các mục tiêu phát thải được chấm điểm theo mức độ phù hợp với kịch bản phát triển bền vững của IEA và độ dài thời hạn cam kết. SPT của JSW thể hiện sự phù hợp với kịch bản phát thải thấp của IEA (SDS) đến năm 2050, vốn yêu cầu cường độ phát thải ngành thép toàn cầu giảm từ trung bình 2.98 xuống khoảng 1.17 tCO₂/tcs. Với mục tiêu 1.95 vào năm 2030, JSW được đánh giá đang đi đúng quỹ đạo chuyển đổi.

Hơn nữa, các module đánh giá của ACT không chỉ giới hạn trong các chỉ số phát thải mà còn bao gồm hoạt động đầu tư vật chất, đầu tư vô hình, quản trị rủi ro khí hậu, quan hệ với nhà cung ứng và khách hàng, cũng như cam kết chính sách. Trong các lĩnh vực này, JSW thể hiện sự nhất quán đáng kể với yêu cầu của ACT. Công ty đã đầu tư quy mô lớn vào các công nghệ tiết kiệm năng lượng, nâng cấp lò cao, điện khí hóa một phần chu trình luyện kim và triển khai công nghệ tuần hoàn như sử dụng thép phế liệu. Bên cạnh đó, công ty cũng giữ vai trò chủ chốt trong Liên minh Hydro Ấn Độ – một sáng kiến nhằm đưa hydro xanh vào sản xuất thép hoàn nguyên trực tiếp (DRI), qua đó cắt giảm mạnh lượng phát thải hóa thạch từ quá trình luyện sắt.

Cũng theo phương pháp ACT, tính “vật chất” và “kiểm soát được” của KPI là hai yếu tố bắt buộc. Trong trường hợp của JSW, chỉ số tCO₂/tcs không chỉ có tính vật chất rất cao vì liên quan trực tiếp đến hoạt động luyện kim – vốn là nguồn phát thải lớn nhất của ngành, mà còn hoàn toàn nằm trong kiểm soát của doanh nghiệp thông qua quyết định đầu tư công nghệ, thay đổi nhiên liệu, và tối ưu hóa chuỗi giá trị nội bộ.

JSW cũng đáp ứng yêu cầu minh bạch của CDP thông qua việc công bố chi tiết lượng phát thải Scope 1, 2 và một phần Scope 3 trong báo cáo thường niên. Dữ liệu này được kiểm toán bởi tổ chức độc lập và tuân thủ tiêu chuẩn GHG Protocol và TCFD – các tiêu chuẩn được CDP tích hợp vào quy trình chấm điểm doanh nghiệp về rủi ro và cơ hội khí hậu. Trong năm gần nhất, JSW tiếp tục đạt điểm cao trong bảng xếp hạng CDP India về lĩnh vực thép nhờ khả năng công bố dữ liệu đầy đủ, có kiểm chứng, cùng với lộ trình Net Zero được công bố công khai.

Tổng thể, KPI và SPT của JSW không chỉ đáp ứng về mặt phương pháp đo lường, mà còn phù hợp với logic chiến lược của các khung đánh giá quốc tế. Đây là một ví dụ điển hình về cách một doanh nghiệp sản xuất thép có thể tích hợp thành công yếu tố carbon vào cấu trúc tài chính và chiến lược phát triển dài hạn, đồng thời tạo điều kiện để phát hành các công cụ tài chính bền vững như trái phiếu SLB được quốc tế công nhận.

4. Bài học thực tiễn từ JSW: Thiết kế KPI và SPT cho doanh nghiệp Thép tại Việt Nam

Thứ nhất, các doanh nghiệp thép Việt Nam nên bắt đầu từ một KPI duy nhất, dễ đo lường, có dữ liệu lịch sử – chẳng hạn như tCO₂/tcs cho Scope 1+2 – để đảm bảo tính rõ ràng và khả thi. Dữ liệu này có thể thu thập bằng phần mềm đo lường phát thải theo chuẩn ISO 14064 hoặc tích hợp qua hệ thống kiểm kê khí nhà kính nội bộ, với xác minh độc lập mỗi năm theo yêu cầu của CDP và TCFD.

Thứ hai, khi xác lập SPT, doanh nghiệp cần kết hợp nhiều phương pháp hiệu chuẩn như JSW: đối chiếu với dữ liệu lịch sử nội bộ (ít nhất 3–5 năm), so sánh với chuẩn ngành trong nước (VD: Bộ Công Thương Việt Nam, Hội Thép Việt Nam), và đối chiếu với kịch bản giảm phát thải của IEA hoặc ACT/CDP. Việc áp dụng cách tiếp cận này giúp doanh nghiệp vừa thực tế, vừa đủ “tham vọng” để được chấp nhận bởi nhà đầu tư quốc tế.

Thứ ba, SPT cần gắn liền với chiến lược đầu tư cụ thể. JSW đã cam kết giảm 23% phát thải thông qua: đầu tư hơn 1 tỷ USD vào năng lượng tái tạo, triển khai các sáng kiến SEED cải thiện hiệu suất tại cấp nhà máy, thúc đẩy tuần hoàn vật liệu thông qua thép phế liệu, và nghiên cứu công nghệ hydro xanh. Các khoản đầu tư này được lồng ghép trực tiếp trong kế hoạch tài chính 10 năm, giúp nhà đầu tư thấy rõ tính khả thi của mục tiêu.

Thứ tư, tất cả dữ liệu đo lường và tiến độ đạt mục tiêu cần được công bố minh bạch trong báo cáo tích hợp hoặc báo cáo bền vững hàng năm, kèm xác minh bên thứ ba. Đây là một yêu cầu bắt buộc nếu doanh nghiệp muốn phát hành trái phiếu SLB tuân thủ chuẩn ICMA, hoặc được xếp hạng ESG từ các tổ chức như Sustainalytics hay CDP.

Lộ trình gợi ý cho doanh nghiệp Việt Nam

Giai đoạn Hành động Công cụ hỗ trợ
2024 Lựa chọn và thu thập KPI cường độ CO₂ (Scope 1+2) ISO 14064-1, GHG Protocol, phần mềm VertZero
2025 Đặt mục tiêu giảm 10–20% đến 2030 dựa trên dữ liệu lịch sử So sánh với IEA SDS, CDP ACT benchmark
2026 Phát hành trái phiếu SLB đầu tiên hoặc đăng ký khung tín dụng xanh ICMA SLBP, ADB/IFC technical assistance
2027–2030 Tích hợp báo cáo CDP, xác minh độc lập, mở rộng đầu tư giảm phát thải DNV/CICERO/SBTi verifiers

5. Kết luận

Trường hợp của JSW Steel cho thấy một thực tế quan trọng: việc thiết kế bộ KPI và SPT phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp thép chủ động trong chuyển đổi xanh mà còn mở ra cánh cửa tiếp cận các dòng vốn bền vững từ thị trường quốc tế. Từ một chỉ số phát thải duy nhất, JSW đã xây dựng được một cấu trúc tài chính gắn kết chặt chẽ với chiến lược môi trường, qua đó huy động thành công 500 triệu USD trái phiếu liên kết bền vững và nâng cao vị thế trong chuỗi cung ứng toàn cầu.

Đối với Việt Nam – nơi ngành thép đóng vai trò quan trọng trong xuất khẩu và phát triển hạ tầng – việc học hỏi và nội địa hóa mô hình của JSW là cấp thiết. Tuy nhiên, để làm được điều đó, doanh nghiệp không thể tự mình xây dựng toàn bộ hệ thống đo lường, báo cáo, hiệu chuẩn mục tiêu và xác minh dữ liệu ESG mà không có sự hỗ trợ công nghệ và chuyên môn.

Đây chính là vai trò của các đơn vị tiên phong như FPT IS, đơn vị công nghệ hàng đầu trong chuyển đổi số doanh nghiệp tại Việt Nam, và nền tảng carbon accounting VertZero, một giải pháp do FPT phát triển chuyên biệt cho việc đo lường, kiểm kê và báo cáo phát thải theo chuẩn quốc tế (GHG Protocol, ISO 14064, CDP, ACT).

Thông qua VertZero, các doanh nghiệp ngành thép có thể

  • Tự động thu thập và tính toán phát thải Scope 1–2–3 theo đơn vị sản phẩm (tCO₂/tcs);
  • Theo dõi KPI phát thải theo thời gian thực và thiết lập mục tiêu giảm phát thải (SPT) phù hợp với lộ trình quốc tế như IEA SDS hoặc ACT của ADEME;
  • Kết nối với đơn vị xác minh bên thứ ba (VD: DNV, SBTi, CICERO) để chuẩn bị hồ sơ phát hành trái phiếu SLB hoặc vay tín dụng xanh;
  • Xuất báo cáo CDP, GRI hoặc TCFD phù hợp với yêu cầu của ngân hàng, quỹ đầu tư và cơ quan quản lý nhà nước.

Tóm lại, để ngành thép Việt Nam không đứng ngoài xu thế chuyển đổi tài chính toàn cầu, việc kết nối giữa chiến lược giảm phát thải, công cụ đo lường minh bạch và cấu trúc tài chính xanh là điều bắt buộc. Mô hình của JSW Steel chính là bài học chiến lược, còn sự đồng hành công nghệ từ các giải pháp như VertZero của FPT IS chính là đòn bẩy thực thi hiệu quả cho hành trình đó.

Bài viết độc quyền bởi Chuyên gia công nghệ FPT IS

Ông Tuân Phạm – Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Tài chính Khí hậu, Giám đốc Giải pháp Kiểm kê khí nhà kính VertZéro

Nguồn tham khảo:

  • JSW Steel (2021). Sustainability-Linked Bond Framework. [online] Available at: https://www.jsw.in/sites/default/files/assets/downloads/steel/2021-06/JSW-Steel-SLB-Framework-June-2021.pdf [Accessed 30 Apr. 2025].
  • DNV (2021). Second-Party Opinion on JSW Steel SLB Framework. [online] JSW Steel. Available at: https://www.jsw.in/sites/default/files/assets/downloads/2021-12/JSW_SLB_ExternalReview.pdf [Accessed 30 Apr. 2025].
  • JSW Steel (2024). Integrated Annual Report FY2023–24. [online] Available at: https://www.jsw.in/investors/annual-reports [Accessed 30 Apr. 2025].
  • ADEME and CDP (2022). ACT Iron & Steel Methodology v2.0. [pdf] ACT Initiative. Available at: https://actinitiative.org/iron-steel [Accessed 30 Apr. 2025].
  • ADEME and CDP (2022). ACT Iron & Steel Summary. [pdf] ACT Initiative. Available at: https://actinitiative.org/iron-steel [Accessed 30 Apr. 2025].
  • CDP (2023). JSW Steel – Climate Change Questionnaire Response 2023. [online] CDP. Available at: https://www.cdp.net/en/responses/JSW-Steel-2023 [Accessed 30 Apr. 2025].
  • IEA (2020). Iron and Steel Technology Roadmap. [online] Paris: International Energy Agency. Available at: https://www.iea.org/reports/iron-and-steel-technology-roadmap [Accessed 30 Apr. 2025].
  • ICMA (2020). Sustainability-Linked Bond Principles. [online] Available at: https://www.icmagroup.org/sustainable-finance/the-principles-guidelines-and-handbooks/sustainability-linked-bond-principles-slbp [Accessed 30 Apr. 2025].
  • Climate Bonds Initiative (2024). 2023 Green Bond Market Highlights. [online] Available at: https://www.climatebonds.net/resources/reports/2023-green-bond-market-highlights [Accessed 30 Apr. 2025].
  • India Hydrogen Alliance (2024). Industry Partnerships – IH2A. [online] Available at: https://www.indiah2alliance.com [Accessed 30 Apr. 2025].
  • Ministry of Steel, Government of India (2017). National Steel Policy. [pdf] Available at: https://steel.gov.in/sites/default/files/National%20Steel%20Policy%202017.pdf [Accessed 30 Apr. 2025].
  • World Resources Institute and World Business Council for Sustainable Development (2004). The Greenhouse Gas Protocol: A Corporate Accounting and Reporting Standard. [pdf] Available at: https://ghgprotocol.org/corporate-standard [Accessed 30 Apr. 2025].
  • ISO (2018). ISO 14064-1:2018 – Greenhouse gases – Specification with guidance at the organization level for quantification and reporting of greenhouse gas emissions and removals. [online] International Organization for Standardization. Available at: https://www.iso.org/standard/66453.html [Accessed 30 Apr. 2025].

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân
    Bot Avatar