3 mô hình quản lý sản xuất tối ưu cho doanh nghiệp 

3 mô hình quản lý sản xuất tối ưu cho doanh nghiệp 

Mô hình quản lý sản xuất giúp doanh nghiệp tối ưu quy trình quản lý và vận hành một cách hiệu quả. Nổi bật nhất là các mô hình: Six Sigma, Theory of constraints (lý thuyết các điểm hạn chế) và mô hình tinh gọn. Bài chia sẻ dưới đây của FPT IS sẽ gửi đến quý doanh nghiệp những thông tin chi tiết về đặc điểm, lợi ích và phương pháp áp dụng của từng mô hình.

Tham khảo thêm: 4 mô hình quản trị hiện đại được doanh nghiệp áp dụng rộng rãi

1. Quản lý sản xuất là gì? 

Quản lý sản xuất là các hoạt động từ lập kế hoạch, tổ chức đến điều hành và kiểm soát hoạt động sản xuất trong doanh nghiệp/tổ chức. Mục tiêu cuối cùng của quản trị sản xuất là tối ưu hóa sự sử dụng tài nguyên như nguồn nhân lực, máy móc, nguyên liệu và thời gian để sản xuất ra các sản phẩm và dịch vụ có chất lượng tốt, đáp ứng nhu cầu của thị trường và đảm bảo lợi nhuận.

Đặc điểm cơ bản của quản lý sản xuất

  • Là một quá trình lập kế hoạch hiệu quả: Giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh hoạt động của một bộ phận cụ thể, đảm bảo quy trình xuyên suốt, trơn tru từ khâu nhập nguyên liệu đến khi xuất sản phẩm ra thị trường. 
  • Liên quan mật thiết đến quá trình sản xuất: Các sản phẩm/dịch vụ sẽ được sản xuất dựa trên thông số kỹ thuật định lượng với chi phí tối thiểu. Các thông số sản xuất thực tế sẽ được đối chiếu thường xuyên với các thông số đã được dự kiến trong bản kế hoạch
  • Tổng hợp các nguyên tắc chung cho sản xuất: Bao gồm các nguyên tắc cơ bản: Thiết kế cơ sở, kiểm soát hàng tồn kho, thiết kế công việc, kiểm soát ngân sách,  thiết kế lịch trình, kiểm soát chất lượng, nghiên cứu công việc và chi phí.
Quản lý sản xuất theo mô hình
Quản lý sản xuất là một phần không thể thiếu của quá trình sản xuất

2. Những yếu tố cơ bản của mô hình quản lý sản xuất

Một mô hình quản lý sản xuất hiệu quả cần đáp ứng được các yếu tố cơ bản như: Yếu tố thiết kế, yếu tố về năng lực quản lý,…

Yếu tố về thiết kế

Thiết kế quy trình công nghệ bao gồm việc xác định các yếu tố đầu vào như: Máy móc, thiết bị sản xuất, trình tự sản xuất, yêu cầu kỹ thuật. Từng loại sản phẩm sẽ được lựa chọn và áp dụng phương pháp và quy trình sản xuất phù hợp. 

Những sản phẩm đó cần phải đáp ứng kịp thời nhu cầu thị trường, phù hợp với khả năng sản xuất để giúp doanh nghiệp tạo lợi thế cạnh tranh. Hoạt động nghiên cứu, phát triển sản phẩm, quy trình công nghệ được thực hiện bởi bộ phận nghiên cứu thiết kế sản phẩm và công nghệ dưới sự giám sát và tham gia của cán bộ quản lý và chuyên viên từ nhiều lĩnh vực khác nhau.

Yếu tố về dự báo nhu cầu sản xuất

Dự báo nhu cầu sản xuất là một trong những bước đầu tiên của quy trình quản lý sản xuất. Qua đó, doanh nghiệp sẽ nắm rõ nhu cầu thị trường để để ra phương án sản xuất phù hợp và tiến hành sản xuất sản phẩm theo kế hoạch đề ra.

Để đưa ra dự báo nhu cầu sản xuất chính xác, doanh nghiệp cần tiến hành nghiên cứu thị trường, xác định sản phẩm cần sản xuất, số lượng, thời điểm, các loại máy móc, trang thiết bị phù hợp cho quá trình sản xuất. Kết quả của việc nghiên cứu thị trường sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến việc đưa ra quyết định sản xuất của các nhà quản lý.

Phân tích dữ liệu thị trường
Phân tích dữ liệu để dự báo nhu cầu sản xuất trong tương lai

Yếu tố về kiểm soát hệ thống sản xuất

Một mô hình quản lý sản xuất tối ưu không thể bỏ qua yếu tố về khả năng kiểm soát hệ thống sản xuất. Yếu tố này gồm 2 nội dung chính: Kiểm tra kiểm soát chất lượng, quản trị hàng tồn kho. 

Khi kiểm soát tốt các yếu tố trên, doanh nghiệp sẽ nhìn rõ bức tranh tổng thể về sản phẩm, phương thức sản xuất, phân phối và xử lý hàng tồn cũng như đổi mới, nâng cao chất lượng sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng.

Yếu tố về năng lực quản lý 

Năng lực quản lý là một phần không thể thiếu của mô hình quản lý các hoạt động sản xuất. Hoạt động này sẽ xác định quy mô công suất dây chuyền của doanh nghiệp, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng phát triển và mở rộng của doanh nghiệp trong tương lai.

Xác định và nắm rõ được năng lực sản xuất giúp doanh nghiệp giảm thiểu chi phí dư thừa và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình sản xuất sau này. Ngoài ra, quy mô sản xuất còn ảnh hưởng đến loại hình sản xuất, cơ cấu tổ chức quản lý, vận hành của doanh nghiệp. Vì vậy, doanh nghiệp cần nắm rõ năng lực sản xuất của mình để đáp ứng nhu cầu hiện tại và khai thác, nắm bắt được các cơ hội trong tương lai.

Năng lực ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý
Mô hình quản lý sản xuất cần quan tâm đến yếu tố về năng lực quản lý

Yếu tố về định vị doanh nghiệp

Trong mô hình quản lý sản xuất, định vị doanh nghiệp được hiểu là việc lựa chọn khu vực sản xuất, tiêu thụ phù hợp để đảm bảo đạt được các mục tiêu chiến lược mà doanh nghiệp đề ra. Đây là một trong những hoạt động quan trọng của quá trình quản lý và phát triển sản xuất cũng như tạo lợi thế cạnh tranh trong tương lai.

Doanh nghiệp cần phân tích các yếu tố của môi trường xung quanh để xác định được mức độ ảnh hưởng đến hoạt động trong tương lai của doanh nghiệp. Hai phương pháp phổ biến nhất đó là định tính và định lượng. Trong đó, định tính giúp xác định các yếu tố về mặt xã hội, định lượng giúp xác định các yếu tố về chi phí sản xuất, tiêu thụ, chi phí vận chuyển.

Yếu tố về phân công sản xuất

Phân công sản xuất là việc xác định các phương án bố trí mặt bằng sản xuất, máy móc, trang thiết bị và dây chuyền công nghệ phù hợp nhằm quản chất lượng sản phẩm sản xuất. Phương pháp trực quan kinh nghiệm là một trong những cách thức phân công sản xuất phổ biến và được nhiều doanh nghiệp áp dụng rộng rãi. Phương pháp trên sẽ kết hợp cùng các phần mềm máy tính chuyên biệt, hỗ trợ doanh nghiệp xác định và lựa chọn phương án phân công tối ưu.

Yếu tố về nguồn nhân lực

Nguồn nhân lực là một phần không thể thiếu của quá trình sản xuất. Vì vậy, việc lập kế hoạch nguồn lực là một hoạt động cần thiết của mỗi mô hình quản lý sản xuất. Doanh nghiệp sẽ xác định nhu cầu sản xuất để lên kế hoạch về nguồn nhân lực, máy móc, thiết bị và nguyên vật liệu cần thiết. 

Quản lý nguồn nhân lực sản xuất
Nguồn nhân lực là yếu tố quan trọng của quá trình quản lý sản xuất

Yếu tố về điều độ sản xuất

Điều độ sản xuất là tất cả những hoạt động được xây dựng nhằm phục vụ cho quá trình sản xuất. Doanh nghiệp cần thiết lập điều độ sản xuất chi tiết, phân chia lịch trình sản xuất, điều phối công việc cho từng cá nhân, nhóm nhân công, thiết bị,… nhằm đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra theo đúng kế hoạch đề ra.

3. Vai trò của quản lý sản xuất đối với doanh nghiệp

Quản lý sản xuất là một phần không thể thiếu trong hoạt động sản xuất, đem đến những lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp như:

Đáp ứng và cung cấp kịp thời các dịch vụ, hàng hóa đến khách hàng

Quản lý sản xuất sẽ giúp doanh nghiệp lên kế hoạch sản xuất, điều phối nguồn lực sản xuất nhằm đảm bảo hàng hóa, dịch vụ được sản xuất theo đúng tiến độ, đảm bảo về số lượng và chất lượng. Từ đó đáp ứng được nhu cầu của khách hàng, hạn chế tình trạng thiếu hụt hàng hóa gây ảnh hưởng đến uy tín và doanh thu của doanh nghiệp.

Tối ưu chi phí dành cho sản xuất

Mô hình quản lý sản xuất tối ưu sẽ hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm, áp dụng các công nghệ, phương thức sản xuất mới để nâng cao hiệu quả, tối ưu chi phí sản xuất, tăng lợi thế cạnh tranh.

Tiết kiệm chi phí sản xuất
Doanh nghiệp có thể tối ưu nhiều loại chi phí khi áp dụng mô hình phù hợp

Nâng cao chất lượng sản phẩm và dịch vụ

Quản lý sản xuất sẽ giám sát các quy trình sản xuất nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm, dịch vụ đạt tiêu chuẩn đề ra, đáp ứng nhu cầu khách hàng, tạo dựng uy tín doanh nghiệp và củng cố lòng trung thành của khách hàng.

Nâng cao năng suất lao động

Mô hình quản lý sản xuất hỗ trợ doanh nghiệp đào tạo và phát triển nguồn nhân lực, nâng cao kỹ năng, tay nghề người lao động, từng bước nâng cao suất lao động. 

Từng bước xây dựng môi trường làm việc an toàn, lành mạnh

Quản lý sản xuất sẽ đảm bảo an toàn, bảo vệ sức khỏe, tính mạng của đội ngũ lao động trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, lập kế hoạch sản xuất chi tiết và có phương án sử dụng thiết bị, nhân lực hợp lý cũng giảm thiểu tối đa các rủi ro tai nạn lao động, cháy nổ,… gây ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp.

Xem thêm: Logistics là gì? Ý nghĩa, cách tối ưu quy trình Logistics

4. Những mô hình quản lý sản xuất phổ biến nhất hiện nay

4.1. Mô hình tinh gọn 

Mô hình tinh gọn tiếng anh là Lean Manufacturing hoặc Lean Production là một mô hình quản trị hiện đại được sử dụng để giảm lãng phí, tinh gọn sản xuất nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh của doanh nghiệp. 

Mô hình này tập trung vào khả năng nhận diện, loại bỏ những hoạt động tốn nhiều chi phí trong quá trình sản xuất song không đem lại giá trị cao để tập trung vào các hoạt động chính. Những loại chi phí gây lãng phí phổ biến gồm:

  • Lãng phí tồn kho (Inventory waste)
  • Lãng phí quá trình (Processing waste)
  • Lãng phí sản xuất dư thừa (Over production)
  • Lãng phí thời gian chết (Idle time)
  • Lãng phí vận chuyển (Conveyone waste)
  • Lãng phí do sản phẩm hư hỏng (Defect waste)
  • Lãng phí trong các hoạt động (Operation waste)
  • Lãng phí nguồn nhân lực
Mô hình Lean trong quản lý sản xuất
Nắm được các loại lãng phí và tập trung cải tiến quy trình là chìa khóa thành công khi thực hiện Lean

Lợi ích

Mô hình quản lý sản xuất tinh gọn giúp doanh nghiệp giảm thiểu và loại bỏ các hoạt động không hiệu quả trong quá trình sản xuất để nâng cao tối đa lợi nhuận, nổi bật là:

  • Giảm chi phí vận chuyển: Doanh nghiệp sắp xếp khu vực sản xuất hợp lý, đảm bảo tiến độ sản xuất, giao hàng và cung cấp dịch vụ/sản phẩm đúng kế hoạch.
  • Nâng cao khả năng đáp ứng các yêu cầu về chất lượng sản phẩm/dịch vụ của khách hàng.
  • Doanh nghiệp giảm thiểu lãng phí, nâng cao hiệu quả đầu tư trong hoạt động sản xuất kinh doanh cũng như cung cấp dịch vụ.
  • Giảm chi phí sản xuất và hạ giá thành sản phẩm./dịch vụ giúp gia tăng lợi nhuận, nâng cao năng lực cạnh tranh, tính chuyên nghiệp của doanh nghiệp. 
  • Sử dụng hiệu quả các nguồn lực, hạn chế các sản phẩm lỗi.
  • Sử dụng hợp lý nguyên vật liệu và nguồn năng lượng phục vụ cho sản xuất và quá trình kinh doanh của doanh nghiệp.
  • Từng bước cải thiện hiệu quả kinh doanh, đảm bảo các mục tiêu Just In Time (sản xuất vừa đúng lúc).

Trường hợp ứng dụng

Doanh nghiệp nên áp dụng mô hình quản lý sản xuất tinh gọn để tối ưu nguồn lực, chi phí, không gian sản xuất,… nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và kinh doanh khi gặp phải một hay nhiều tình trạng dưới đây:

  • Doanh nghiệp có nguồn thông tin, dữ liệu chưa thực sự tốt
  • Các sản phẩm đang sản xuất bị tồn kho
  • Tồn kho nhiều nguyên vật liệu nhưng vẫn cần bổ sung các nguyên vật liệu thiết yếu khác
  • Khoảng nghỉ dài giữa các công đoạn trong quy trình sản xuất
  • Khó đạt được mục tiêu sản xuất đã đề ra
  • Dự đoán doanh thu lệch nhiều so với mục tiêu
  • Cần mở rộng khu vực chứa hàng tồn kho
  • Chu kỳ sản xuất kéo dài

4.2. Mô hình Six Sigma

Khái niệm

Mô hình quản lý sản xuất Six Sigma được coi là tiêu chuẩn đo lường và quản lý hiệu suất, chất lượng của quy trình sản xuất. Mô hình sẽ tìm các nguyên nhân gây ra lỗi và xử lý ở giai đoạn đầu tiên nhằm tăng độ chính xác của quy trình. 

Sigma (σ) là một ký hiệu được sử dụng trong lý thuyết thống kê, biểu thị cho độ lệch chuẩn trong một tập hợp. Mô hình Six Sigma được sử dụng như một thước đo mức độ biến động hoặc sai lệch của một sản phẩm so với tiêu chuẩn ban đầu.

Six Sigma được bắt nguồn từ đường cong hình chuông trong thống kê, một Sigma tượng trưng cho một độ lệch chuẩn duy nhất so với giá trị trung bình. Tiêu chuẩn Six Sigma cho phép tối đa 3 – 4 lỗi/1 triệu sản phẩm được sản xuất hoặc quy trình sản xuất, tỷ lệ lỗi khoảng 0,00034%/tổng sản phẩm hoặc quy trình sản xuất.

Mô hình quản lý Six Sigma
Sơ đồ mô hình quản lý Six Sigma

Lợi ích

Khi ứng dụng mô hình Six Sigma, doanh nghiệp có thể thu được những lợi ích:

Tăng lợi nhuận, giảm chi phí

Khắc phục các lỗi trong dây chuyền sản xuất, giảm thiểu lãng phí  nguyên vật liệu, nhân công, thời gian, giảm chi phí bán hàng, tập trung chi phí cho nghiên cứu, phát triển sản phẩm, marketing,… để doanh nghiệp nâng cao chất lượng sản phẩm, tăng tính cạnh tranh và doanh thu.

Thấu hiểu và tăng sự gắn kết với khách hàng

Mô hình quản lý sản xuất Six Sigma tập trung vào việc thấu hiểu khách hàng, đảm bảo rằng các sản phẩm được tạo ra sẽ đáp ứng nhu cầu và mong muốn của người dùng. 

Doanh nghiệp có thể thực hiện các khảo sát, nghiên cứu hành vi người tiêu dùng để có dữ liệu về nhu cầu khách hàng nhằm cải thiện và nâng cao chất lượng sản phẩm.

Lập chiến lược kinh doanh cụ thể

Sau khi doanh nghiệp phân tích SWOT, xác định sứ mệnh, mục tiêu, mô hình Six Sigma sẽ tập trung cải thiện vào các lĩnh vực quan trọng để đạt được mục tiêu.

Chú trọng đến văn hoá doanh nghiệp

Yếu tố con người trong phương pháp Six Sigma được chú trọng và đề cao hơn cả yếu tố về kỹ thuật sản xuất của doanh nghiệp. Phương pháp tập trung đến sự kết nối hiệu quả giữa doanh nghiệp và nhân viên thông qua quy trình làm việc chuẩn để đạt được mục tiêu một cách hoàn hảo nhất.

Mở rộng quy mô doanh nghiệp

Sau khi xác định và loại bỏ các lỗi phát sinh trong quá trình sản xuất và xây dựng quy trình đạt chuẩn Six Sigma, doanh nghiệp có thể mở rộng quy mô sản xuất và các hệ thống đo lường đi kèm một cách dễ dàng, chuyên nghiệp và nhanh chóng.

Đảm bảo hệ sinh thái đáp ứng linh hoạt

Cốt lõi của mô hình quản lý sản xuất Six Sigma là sự chuyển đổi hoặc đổi kinh doanh, loại bỏ các quy trình lỗi, không hiệu quả và thay thế bằng quy trình mới tối ưu hơn. Tính linh hoạt cho phép doanh nghiệp kịp thời đáp ứng được những thay đổi của thị trường, dự án để có thể phát triển mạnh mẽ, lâu dài.

Hướng dẫn áp dụng mô hình Six Sigma cho doanh nghiệp

Bước 1: Xác định

Đây là bước đầu tiên khi doanh nghiệp áp dụng Six Sigma. Doanh nghiệp cần nắm rõ chân dung khách hàng cũng như các yêu cầu về chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Tiếp đến, doanh nghiệp cần đánh giá được mức độ có thể đạt được và xác định các khu vực kinh doanh trọng điểm để áp dụng phương pháp.

Bước 2: Đo lường

Doanh nghiệp tiến hành đo lường, thu thập dữ liệu về quy trình sản xuất ( yếu tố nội bộ và các yếu tố liên quan đến khách hàng). Từ đó đánh giá được chất lượng hiện tại của sản phẩm, dịch vụ, nắm rõ các vấn đề phát sinh và đề ra phương án giải quyết phù hợp.

Bước 3: Phân tích

Tại bước này, doanh nghiệp cần xác định khoảng cách giữa mục tiêu, kết quả có thể đạt được và t cơ hội của doanh nghiệp trong tương lai. Quá trình phân tích gồm: Phân tích các dữ liệu đã thu thập, xác định các nguyên nhân chính, tổng hợp kết quả. Thông qua quá trình này, doanh nghiệp sẽ đưa ra các phương án phát triển phù hợp với thực trạng công ty.

Bước 4: Cải tiến

Tại bước này, doanh nghiệp tập trung vào việc thiết kế, phát triển và triển khai các giải pháp nhằm giải quyết các vấn đề đã được chỉ rõ tại bước 4. Các phương án giải quyết cần đảm bảo tính khả thi, khả năng linh hoạt, kịp thời thay đổi khi cần.

Bước 5: Kiểm soát

Kiểm soát là bước cuối cùng của mô hình Six Sigma. Kiểm soát tập trung vào việc đảm bảo các giải pháp đã triển khai sẽ đạt được hiệu quả và giữ được tính ổn định trong quá trình sản xuất. Bao gồm các công việc: Xác định các chỉ số hiệu suất quan trọng, giám sát, kiểm soát mục tiêu để hạn chế lặp lại các sai lầm cũ hoặc phát triển sai định hướng.

4.3. Mô hình quản lý sản xuất Theory of constraints (Lý thuyết các điểm hạn chế)

Khái niệm

Lý thuyết các điểm hạn chế (Theory of constraints) là phương pháp luận được sử dụng để xác định các yếu tố hạn chế gây cản trở việc đạt mục tiêu của doanh nghiệp để cải thiện các hạn chế đó. Trong sản xuất, những hạn chế thường còn có tên gọi khác là “Nút thắt cổ chai”.

Về cơ bản, lý thuyết các điểm hạn chế cho rằng chỉ một lượng nhỏ các điểm hạn chế đều ảnh hưởng đến đến việc hoàn thành các mục tiêu đã đề ra. Luôn luôn có ít nhất một điểm hạn chế và mô lý thuyết trên được sử dụng để xác định các điểm và tái cấu trúc những vấn đề xảy ra xung quanh điểm đó.

Hai điểm hạn chế chính của lý thuyết gồm:

  • Hạn chế nội bộ: Những hạn chế thuộc giới hạn của hệ thống và doanh nghiệp.
  • Hạn chế từ bên ngoài: Những hạn chế nằm ngoài giới hạn của hệ thống và doanh nghiệp.
Mô hình quản trị sản xuất các điểm hạn chế
Mô hình lý thuyết các điểm hạn chế được triển khai theo 5 bước

Mục đích

Mô hình quản lý sản xuất lý thuyết các điểm hạn chế được sử dụng nhằm mục đích tối đa hóa công suất của một dây chuyền sản xuất, hướng tới mục tiêu cuối cùng là tạo ra lợi nhuận. Chính vì vậy, mô hình này tập trung vào những chỉ báo khác nhau về sản xuất, tài chính để đạt được những mục tiêu:

  • Tạo ra sự khác biệt giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra
  • Các chi phí, tài chính được đầu tư vào hệ thống để tạo ra lợi nhuận
  • Sử dụng các nguồn chi phí hợp lý để biến các sản phẩm tồn kho thành sản phẩm cho người tiêu dùng

Để tạo ra tối đa lợi nhuận, công suất của hệ thống cũng cần được tối đa hóa. Việc tập trung vào hoạt động sản xuất sẽ từng bước cải thiện thời gian, nhịp độ sản xuất chứ không phải chỉ tập trung vào cắt giảm chi phí.

Cách áp dụng

Lý thuyết các điểm hạn chế tập trung vào cải tiến dây chuyền sản xuất, các điểm hạn chế chính là những mắt xích yếu trong dây chuyền đó. 5 bước để thực hiện lý thuyết này gồm:

Bước 1: Xác định những điểm hạn chế trong hệ thống

Doanh nghiệp tiến hành xác định các điểm hạn chế theo các phương thức khác nhau. Số lượng công việc chưa hoạt động trong một quy trình là chỉ báo về điểm hạn chế.

Bước 2: Khắc phục những điểm hạn chế

Sau khi xác định các điểm hạn chế, doanh nghiệp tiến hành cải tiến quy trình để đạt công suất tối ưu mà không cần sửa chữa hay nâng cấp trang thiết bị, máy móc.

Bước 3: Ràng buộc các quy trình khác vào điểm hạn chế

Khi quy trình có điểm hạn chế hoạt động với công suất tối đa, tốc độ của các quy trình phụ thuộc sẽ được cải thiện theo quy trình có chứa điểm hạn chế. Doanh nghiệp cần loại bỏ những quy trình riêng biệt không đem lại hiệu quả cho hệ thống. Các quy trình phụ thuộc thường nằm trước điểm hạn chế.

Bước 4: Nâng cao năng suất của các điểm hạn chế

Tại bước 4 của mô hình quản lý sản xuất này, doanh nghiệp cần nâng cấp và có thêm các cải tiến mới nếu công suất của hệ thống sản xuất chưa đạt yêu cầu. Các thay đổi có thể có liên quan đến vốn, tái cơ cấu,…

Bước 5: Lặp lại quy trình

Sau đi hoàn thành 4 bước trên, doanh nghiệp cần có sự lặp lại quy trình cải tiến. Toàn bộ hệ thống sản xuất sẽ được đánh giá lại, phát hiện các điểm hạn chế mới, khắc phục, gắn kết quy trình phụ thuộc và nâng cao công suất.

Tham khảo thêm: Phân biệt Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

5. Ứng dụng công nghệ vào các mô hình quản lý sản xuất đem đến những lợi ích vượt trội

Bên cạnh việc áp dụng các mô hình quản lý truyền thống, doanh nghiệp có thể sử dụng công nghệ để nâng cao hiệu quả quản lý, đặc biệt là các phương diện:

Quản lý đơn hàng tổng quan, chi tiết, toàn diện

Các phần mềm quản lý sản xuất sẽ cập nhật đầy đủ, chi tiết thông tin của từng khách hàng, lịch sử mua hàng, thông tin nhà cung ứng,… Tất cả các dữ liệu trên sẽ được bảo mật và cấp quyền truy cập cho những cá nhân có quyền hạn. 

Qua đó giúp thời gian làm việc tổng thể sẽ được rút ngắn, xây dựng hệ thống dữ liệu toàn diện. Việc quản lý đơn hàng sẽ được thống kê chi tiết, minh bạch, khoa học giúp nhà quản trị dễ dàng quản lý, kiểm soát. 

Sử dụng phần mềm quản lý
Các phần mềm hỗ trợ doanh nghiệp quản lý và lưu trữ thông tin đơn hàng chi tiết, an toàn

Nắm rõ các thông tin về sản xuất

Khi sử dụng các phần mềm quản lý sản xuất, doanh nghiệp có thể cập nhật, lưu trữ thông tin về định mức sản phẩm, năng lực sản xuất, lệnh sản xuất, kế hoạch sản xuất, thực tế sản xuất nhanh chóng trên môi trường internet.

Các thông tin sẽ được cập nhật và xử lý theo thời gian thức, đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả hơn. Những thông tin trên có ảnh hưởng nhất định đến hiệu quả làm việc của một cơ sở sản xuất nói riêng và doanh nghiệp nói chung.

Quản lý giá

Mỗi loại sản phẩm, hàng hóa sẽ có giá thành khác nhau. Ứng dụng công nghệ vào mô hình quản lý sản xuất giúp nâng cao độ chính xác trong quá trình quản lý báo giá, thang bậc giá một cách chính xác, hiệu quả.

Phần mềm hỗ trợ nhà quản lý nhận biết giá thành, giá bán của từng loại sản phẩm/dịch vụ thông qua việc phân loại từng sản phẩm cụ thể. Nhờ đó, doanh nghiệp sẽ hạn chế tình trạng nhầm lẫn, sai sót về giá sản phẩm/dịch vụ trong quá trình sản xuất và phân phối.

Quản lý giá và chi phí hiệu quả
Quản lý giá sản phẩm chuyên nghiệp với các phần mềm quản lý

Quản lý kho hiệu quả

Quản lý kho là một công việc quan trọng đặc biệt là với các doanh nghiệp sản xuất. Các phần mềm quản lý kho chuyên biệt hoặc phân hệ ERP quản lý kho sẽ giúp nhà quản lý thực hiện việc sắp xếp, quản lý kho, bãi khoa học và hiệu quả hơn. 

Phần mềm sẽ cập nhật đầy đủ, chi tiết về: Danh mục kho, thông tin hàng tồn kho, thời gian xuất nhập kho, hóa đơn xuất nhập kho, thông tin các sản phẩm lỗi,… Các số liệu chính xác sẽ được thống kê, xuất báo cáo để hỗ trợ nhà quản lý đánh giá và lựa chọn phương án điều chỉnh phù hợp.

Quản lý tài chính toàn diện, chính xác

Tài chính có thể coi là xương sống của mỗi doanh nghiệp. Khi sử dụng các phần mềm quản lý tài chính chuyên nghiệp, doanh nghiệp có thể cập nhật, lưu trữ thông tin hóa đơn, quản lý dòng tiền,… một cách chính xác và hiệu quả. 

Các phần mềm tài chính giúp doanh nghiệp nắm rõ thực trạng tài chính của quý công ty, kiểm soát dòng tiền, hạn chế tình trạng thiếu, thâm hụt ngân sách. 

Xem thêm: Vòng quay hàng tồn kho: cách tính và cách tối ưu hiệu quả

6. Tối ưu hóa quản lý sản xuất với bộ giải pháp chuyển đổi số cho lĩnh vực sản xuất từ FPT IS

Để tối ưu hóa quy trình sản xuất, ngoài việc áp dụng các mô hình quản lý sản xuất tiên tiến, việc chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ để tối ưu quản lý chính là một lựa chọn thông minh. Việc chuyển đổi số trong lĩnh vực sản xuất sẽ tập trung vào một số nhiệm vụ chiến lược cốt lõi, bao gồm: cải thiện hiệu quả hoạt động vận hành, tiết kiệm chi phí, tăng trưởng khách hàng và tăng cường tính toàn vẹn của chuỗi cung ứng,… 

Với kinh nghiệm tư vấn và triển khai chuyển đổi số cho hàng trăm khách hàng lớn, FPT IS đã hoàn thiện năng lực số hóa ngành sản xuất với bộ các giải pháp giúp các doanh nghiệp rút ngắn thời gian, tiết kiệm chi phí và giảm thiểu rủi ro trong bước chuyển mình quan trọng này.

  • Tư vấn chuyển đổi số toàn diện ngành sản xuất
  • Hệ thống lõi – Trung tâm quản trị hoạt động của doanh nghiệp ERP
  • Hệ thống quản lý – kết nối nhân viên
  • Hệ thống quản trị khách hàng
  • Hệ thống quản lý nhà thầu/ đơn vị cung ứng
FPT IS triển khai thành công mô hình quản trị sản xuất
FPT IS triển khai hệ thống ERP cho Gỗ Trường Thành – doanh nghiệp sản xuất gỗ lớn nhất Việt Nam

FPT IS đã và đang đồng hành cùng nhiều doanh nghiệp trong lĩnh vực sản xuất để số hóa quy trình sản xuất, quản lý và phân phối. Một trong số đó là khách hàng Gỗ Trường Thành. FPT IS đã triển khai xây dựng hệ thống quản trị nguồn lực SAP ERP. Hệ thống giúp cho Trường Thành hoạch định và quản lý thống nhất, minh bạch tất cả các hoạt động sản xuất kinh doanh, tạo nền tảng quan trọng cho sự phát triển tầm cỡ quốc tế, bền vững của công ty.

Dự án được dự kiến triển khai trong 10 tháng với 13 phân hệ được áp dụng cho toàn bộ trụ sở của công ty Trường Thành tại Bình Dương. Sau khi hoàn thành, Trường Thành đã xây dựng được một hệ thống quản trị chuyên nghiệp, đạt chuẩn quốc tế, minh bạch, tối đa hóa khả năng trao đổi thông tin, cải tiến, theo dõi chặt chẽ hoạt động sản xuất, kinh doanh, tối ưu chi phí, giảm thiểu các quy trình thừa, nâng cao lợi thế cạnh tranh và vị thế của doanh nghiệp.

Các bài viết liên quan:

Những mô hình quản lý sản xuất nổi bật như Six Sigma, lý thuyết các điểm hạn chế,… giúp doanh nghiệp khắc phục các hạn chế của quy trình sản xuất, tối ưu chi phí, thời gian, nguồn nhân lực để nâng cao năng suất và lợi nhuận. Sự phát triển của công nghệ 4.0 cũng cung cấp các giải pháp hỗ trợ doanh nghiệp quản lý và vận hành sản xuất chuyên nghiệp, hiệu quả.

Doanh nghiệp sản xuất cần tìm hiểu thêm về các giải pháp chuyển đổi số, vui lòng bấm vào nút LIÊN HỆ NGAY góc phải phía trên màn hình, hoặc để lại thông tin TẠI ĐÂY để được đội ngũ chuyên gia FPT IS tư vấn và hỗ trợ.

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân