Public Cloud là gì? Từ A - Z về điện toán đám mây công cộng 

Public Cloud là gì? Từ A – Z về điện toán đám mây công cộng 

Public Cloud là một khái niệm không còn xa lạ trong lĩnh vực công nghệ thông tin và đang ngày càng được nhiều doanh nghiệp, tổ chức quan tâm. Đám mây công cộng đã trở thành giải pháp hàng đầu cho việc lưu trữ, quản lý và xử lý dữ liệu. Trong bài viết này, FPT IS sẽ giúp các doanh nghiệp giải đáp mọi thắc mắc xoay quanh điện toán đám mây công cộng, từ định nghĩa cơ bản đến những lợi ích và ứng dụng thực tiễn. 

Xem thêm: Phần mềm ERP là gì? Ứng dụng của ERP trong doanh nghiệp

1. Public Cloud là gì?

Public Cloud, hay đám mây công cộng, là loại hình dịch vụ cho thuê hạ tầng máy chủ điện toán và lưu trữ dữ liệu. Thông qua Internet, các doanh nghiệp, tổ chức có thể tạo ra các tài nguyên điện toán (dịch vụ lưu trữ, ứng dụng phần mềm, các máy ảo VM….) cho người dùng (cá nhân, doanh nghiệp, v.v.).

Với mô hình Public Cloud, ứng dụng phần mềm hay tài nguyên của nhiều khách hàng sẽ được chia sẻ chung trên một hạ tầng đám mây, và mỗi khách hàng chỉ cần trả phí cho tài nguyên mà họ thực sự sử dụng.

Mặc dù sử dụng chung một hạ tầng đám mây, các doanh nghiệp có thể hoàn toàn yên tâm vì dữ liệu được phân cấp rõ ràng, chỉ người có quyền truy cập mới xem và sử dụng được dữ liệu của mình. 

Một số nhà cung cấp public cloud có tiếng trên thị trường có thể kể đến như: AWS, Microsoft Azure, FPT Cloud…

Public Cloud là mô hình điện toán đám mây được quản lý bởi bên thứ ba
Public Cloud là hệ thống dựa trên mô hình điện toán đám mây do một bên thứ ba quản lý

Tham khảo: SAP S/4HANA Cloud | Tổng quan, Đặc điểm, Lợi ích và Ứng dụng

2. Các ưu điểm và hạn chế của Public Cloud 

Cũng như các mô hình dịch vụ công nghệ thông tin khác, Public Cloud (đám mây công cộng) cũng có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Cụ thể như sau: 

Ưu điểm: 

  • Khả năng mở rộng và thay thế dễ dàng: Public Cloud cung cấp hạ tầng tùy theo nhu cầu của người dùng. Bên cạnh đó, trong trường hợp doanh nghiệp có nhu cầu mở rộng hay thu hẹp quy mô sử dụng, public cloud cũng có thể nhanh chóng và linh hoạt đáp ứng.
  • Thanh toán linh hoạt: Người dùng có thể điều chỉnh cấu hình theo nhu cầu thực tế và chỉ phải trả một mức chi phí tối thiểu. Khi không còn nhu cầu cũng dễ dàng dừng sử dụng.
  • Khả năng sao lưu và phục hồi dữ liệu: Dữ liệu đã được sao lưu trên cloud có thể được khôi phục nhanh chóng sau các sự cố không mong muốn. Khác với việc sao lưu truyền thống trên ổ cứng hoặc băng với dung lượng hạn chế, sao lưu trên đám mây có thể được tăng hoặc giảm quy mô linh hoạt. 

Nhược điểm: 

  • Chi phí phát sinh: Gồm các khoản phí như phí xuất dữ liệu, phí thay đổi quy mô,…
  • Yêu cầu về nhân lực: Đội ngũ cần có kiến thức, kỹ năng trong việc xây dựng và quản lý hệ thống điện toán đám mây. 
  • Quyền kiểm soát hạn chế: Người dùng Public Cloud cũng phải đối mặt với sự đánh đổi của quyền kiểm soát hạn chế đối với hoạt động CNTT vì nhà cung cấp có thể quyết định thời điểm và cách thức quản lý cấu hình.
Public Cloud có khả năng mở rộng giúp đáp ứng nhanh nhu cầu người dùng 
Khả năng mở rộng của Public Cloud giúp đáp ứng nhanh nhu cầu người dùng 

Xem thêm: Đối tác cloud ERP – Đối tác triển khai cấp cao nhất của SAP

3. Một số mô hình dịch vụ dựa trên Public Cloud 

Bản chất của Public Cloud là khả năng ngăn ngừa nguy cơ mất dữ liệu. Các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ tệp tin trên các trung tâm dữ liệu (DC/DR), giúp khôi phục dữ liệu dễ dàng trong trường hợp bị xóa hoặc mất. Điều này có thể đảm bảo an toàn cho dữ liệu của khách hàng. Public Cloud được chia thành ba mô hình cơ bản, cụ thể như sau: 

Các mô hình dịch vụ của Public Cloud
3 mô hình dịch vụ của Public Cloud

3.1. Mô hình SaaS  

SaaS, viết tắt của Software as a Service, là một trong những mô hình dịch vụ đám mây phổ biến nhất hiện nay. SaaS cho phép người dùng truy cập và sử dụng các ứng dụng phần mềm qua Internet mà không cần cài đặt hoặc quản lý trên máy tính cá nhân hay máy chủ riêng. 

Trong mô hình SaaS, các nhà cung cấp phần mềm sẽ phân phối phần mềm thông qua Internet. Người dùng chỉ cần đăng nhập vào tài khoản của mình và sử dụng các ứng dụng qua trình duyệt web hoặc ứng dụng di động. Các ứng dụng này thường được cung cấp dưới dạng gói đăng ký hàng tháng hoặc hàng năm. 

Một trong những ưu điểm lớn của mô hình SaaS là tính linh hoạt. Người dùng có thể truy cập và sử dụng các ứng dụng phần mềm từ bất kỳ đâu và bất kỳ thiết bị nào có kết nối Internet. Điều này loại bỏ nhu cầu cài đặt và quản lý phần mềm trên máy tính cá nhân hay máy chủ riêng, giúp người dùng truy cập dễ dàng. 

Mô hình SaaS cũng mang lại lợi ích về chi phí, vì người dùng chỉ phải trả tiền cho những ứng dụng mà họ sử dụng. Các nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ đám mây thường cung cấp các gói dịch vụ đa dạng để phù hợp với nhu cầu sử dụng khác nhau của người dùng. 

Người dùng truy cập phần mềm qua Internet mà không cần cài đặt khi sử dụng mô hình SaaS
SaaS cho phép người dùng truy cập phần mềm qua Internet mà không cần cài đặt 

Tham khảo: Tổng hợp các phần mềm ERP hiện nay phổ biến ở Việt Nam

3.2. Mô hình PaaS  

PaaS, viết tắt của “Platform as a Service,” là một mô hình điện toán đám mây cho phép các nhà phát triển xây dựng, triển khai và quản lý ứng dụng trên nền tảng đám mây được cung cấp bởi  nhà cung cấp dịch vụ. 

Trong mô hình PaaS, nhà cung cấp dịch vụ Public Cloud mang đến môi trường phát triển ứng dụng đầy đủ chức năng, bao gồm các công cụ và dịch vụ cần thiết để lập trình viên có thể xây dựng, kiểm thử, triển khai ứng dụng một cách nhanh chóng và dễ dàng. Những công cụ này có thể bao gồm ngôn ngữ lập trình, các framework, cơ sở dữ liệu, công cụ quản lý phiên bản, và các dịch vụ phát triển liên quan khác. 

Mô hình PaaS giúp giảm thiểu chi phí cho việc xây dựng và quản lý nền tảng phát triển ứng dụng, cho phép các nhà phát triển tập trung vào việc phát triển ứng dụng mà không cần lo lắng về việc quản lý cơ sở hạ tầng. Ngoài ra, PaaS cung cấp môi trường linh hoạt và có khả năng mở rộng, cho phép triển khai ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau cũng như giúp ứng dụng phát triển nhanh chóng, linh hoạt hơn. 

Mô hình PaaS giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí quản lý hạ tầng, tăng tính linh hoạt cho ứng dụng 
Mô hình PaaS giúp giảm chi phí quản lý hạ tầng và tăng tính linh hoạt cho ứng dụng 

3.3. Mô hình IaaS 

IaaS, viết tắt của “Infrastructure as a Service,” là một mô hình điện toán đám mây cho phép khách hàng thuê các tài nguyên hạ tầng như máy chủ, lưu trữ, mạng và các dịch vụ khác từ một nhà cung cấp dịch vụ đám mây.

Với mô hình IaaS, khách hàng có thể thuê các tài nguyên này để xây dựng, triển khai các ứng dụng của họ trên nền tảng đám mây. Các đơn vị cung cấp dịch vụ đám mây cung cấp tài nguyên thông qua một giao diện trực tuyến, giúp khách hàng quản lý các tài nguyên hiệu quả nhất.

IaaS cung cấp cho doanh nghiệp hạ tầng máy chủ, lưu trữ và mạng trên nền tảng đám mây
IaaS cung cấp hạ tầng máy chủ, lưu trữ và mạng trên nền tảng đám mây

Tham khảo: Cloud ERP là gì? Lưu ý quan trọng khi triển khai ERP đám mây

4. Phân biệt Public Cloud và Private Cloud

Mặc dù cả hai đều cung cấp các giải pháp dựa trên công nghệ đám mây, nhưng chúng có những đặc điểm và ưu điểm riêng biệt, phục vụ cho những nhu cầu, mục tiêu khác nhau của các tổ chức và doanh nghiệp. 

Private Cloud và Public Cloud có các điểm khác biệt cơ bản
Sự khác nhau cơ bản giữa Private Cloud và Public Cloud
Yếu tố Public Cloud (Đám mây công cộng)  Private Cloud (Đám mây riêng) 
Quản lý và sở hữu Được quản lý và sở hữu bởi nhà cung cấp dịch vụ đám mây, tài nguyên CNTT được chia sẻ giữa nhiều khách hàng.  Được quản lý và sở hữu bởi một doanh nghiệp hoặc tổ chức cụ thể, tài nguyên CNTT chỉ sử dụng trong nội bộ doanh nghiệp hoặc tổ chức. 
Truy cập  Truy cập thông qua Internet, có thể sử dụng từ bất kỳ đâu khi có kết nối.  Truy cập chỉ từ mạng nội bộ hoặc qua các kết nối VPN (Virtual Private Network). 
Khả năng mở rộng Cho phép mở rộng và co giãn tài nguyên linh hoạt theo nhu cầu thực tế, tránh gây lãng phí tài nguyên không sử dụng.  Khả năng mở rộng bị giới hạn bởi dung lượng của hạ tầng. Mở rộng thêm có thể yêu cầu đầu tư thêm.
Chi phí  Chi phí ban đầu thấp so với private cloud vì không cần đầu tư vào hạ tầng.

Chi phí được trả theo nhu cầu và tài nguyên doanh nghiệp sử dụng, mức chi phí có thể thay đổi tùy theo mục đích và nhu cầu về tính năng của doanh nghiệp đối với phần mềm. 

Doanh nghiệp sẽ cần thanh toán liên tục theo giai đoạn cho đơn vị cung ứng (theo tháng/theo năm)

Chi phí đầu tư cho hạ tầng và nhân sự ban đầu khá lớn. 

Yêu cầu chi phí duy trì liên tục cho đội ngũ nhân sự IT, phòng máy chủ, phần cứng, hay các chi phí nâng cấp hệ thống.

Tuy nhiên, về lâu dài, mô hình này có thể mang lại hiệu quả về chi phí cho các tổ chức lớn với khối lượng công việc lớn

Ví dụ  Google Cloud Platform, Microsoft Azure, CMC Cloud, Amazon Web Services (AWS).  Các hệ thống đám mây riêng trong các doanh nghiệp hoặc cơ quan chính phủ. 

Các bài viết liên quan:

Với những ưu điểm vượt trội về tính linh hoạt, khả năng mở rộng, tiết kiệm chi phí và bảo mật, Public Cloud đang ngày càng trở thành nền tảng quan trọng cho sự phát triển của các doanh nghiệp.Trong tương lai, khi công nghệ tiếp tục phát triển, Public Cloud sẽ còn mang đến nhiều đột phá hơn nữa, tạo ra những cơ hội mới cho chúng ta khám phá và khai thác. Hy vọng những thông tin trong bài viết, FPT IS đã giải đáp mọi thắc mắc và mang lại cái nhìn toàn diện hơn về mô hình điện toán đám mây công cộng này

Chia sẻ:
Img Contact

Đăng ký nhận tin tức mới nhất từ FPT IS

    Tôi đồng ý chia sẻ thông tin và đồng ý với Chính sách bảo mật dữ liệu cá nhân