Nông nghiệp xanh là gì? Thực trạng và các giải pháp phát triển
Kết hợp giữa phát triển nông nghiệp và bảo vệ môi trường, nông nghiệp xanh mang đến một phương pháp tiếp cận mới, đem lại nhiều lợi ích đáng kể cho cả con người và hệ sinh thái. Bài viết này của FPT IS sẽ đi sâu vào tìm hiểu thực trạng và đề xuất các giải pháp phát triển nhằm hướng tới một tương lai bền vững cho ngành nông nghiệp tại Việt Nam.
Tìm hiểu thêm: Xu hướng chuyển đổi kép tạo đột phá cho doanh nghiệp
1. Nông nghiệp xanh là gì?
Nông nghiệp xanh là một phương pháp tiếp cận trong lĩnh vực nông nghiệp nhằm đảm bảo phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và nâng cao sức khỏe con người. Điểm then chốt của giải pháp này là cân bằng giữa phát triển sản xuất nông nghiệp và bảo vệ tài nguyên thiên nhiên.
Nông nghiệp xanh chú trọng vào việc áp dụng các phương pháp canh tác thông minh, sử dụng phân bón hữu cơ, giảm thiểu sử dụng hóa chất và thuốc trừ sâu, áp dụng hệ thống tưới nước tiết kiệm và đặc biệt là sử dụng công nghệ số để quản lý hiệu quả.
Mục tiêu của nền nông nghiệp này là tạo năng suất cao và bền vững, đồng thời giảm tác động tiêu cực đến môi trường, bảo vệ đa dạng sinh học, nâng cao chất lượng đời sống của người nông dân.
Xem thêm: ESG là gì? Tiêu chuẩn, chiến lược và 7 bước lập báo cáo ESG
2. Lợi ích mà nông nghiệp xanh mang lại
Nông nghiệp xanh không chỉ là một xu hướng mới trong lĩnh vực nông nghiệp mà còn là nhu cầu thiết yếu để đối phó với các thách thức về môi trường và kinh tế hiện nay. Dưới đây là những lợi ích đáng kể:
2.1. Bảo vệ môi trường và giảm tác động khí hậu
Nhờ việc tập trung vào sử dụng phân bón hữu cơ và các phương pháp canh tác thông minh, nông nghiệp xanh giảm thiểu sự phụ thuộc vào hóa chất độc hại như thuốc trừ sâu. Từ đó, giúp giảm ô nhiễm môi trường và bảo vệ sự cân bằng sinh thái.
Việc sử dụng hệ thống tưới tiết kiệm nước và kỹ thuật quản lý tài nguyên nước hiệu quả cũng giúp giảm lượng nước tiêu thụ và bảo vệ nguồn nước ngọt. Đồng thời, nền nông nghiệp này góp phần giảm lượng khí thải nhà kính thông qua hạn chế sử dụng năng lượng không tái tạo, cháy rừng và tăng cường quản lý carbon trong đất.
2.2. Bảo vệ sức khỏe con người và đa dạng sinh học
Áp dụng phương pháp canh tác hữu cơ và giảm sử dụng hóa chất độc hại trong nông nghiệp xanh giúp giảm nguy cơ ô nhiễm thực phẩm và bảo vệ sức khỏe con người. Điều này tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các loài cây, động vật và vi sinh vật, đồng thời bảo vệ, tăng cường đa dạng sinh học trong các khu vực nông nghiệp.
2.3. Tăng cường năng suất và thu nhập nông dân
Phân bón hữu cơ chứa các vi sinh vật có lợi, kết hợp với kỹ thuật canh tác thông minh và công nghệ hiện đại, giúp tăng cường năng suất cây trồng. Điều này mang lại cơ hội kinh doanh lớn và tiếp cận thị trường cho nông dân. Từ đó tăng thu nhập và đảm bảo cuộc sống ổn định cho người trồng trọt và chăn nuôi.
Mô hình này còn khuyến khích các hoạt động tái chế, chế biến và gia công nông sản để tạo ra giá trị gia tăng. Điều này không chỉ giúp nông dân tăng thu nhập mà còn tạo ra việc làm trong lĩnh vực nông nghiệp, góp phần phát triển kinh tế và giảm nghèo.
2.4. Đảm bảo an ninh lương thực và sự phát triển bền vững
Đảm bảo an ninh lương thực và sự phát triển bền vững là những lợi ích rất quan trọng. Việc tăng cường năng suất cây trồng và đa dạng hóa sản phẩm nông nghiệp đảm bảo cung cấp đủ lượng thực phẩm cho dân số đang gia tăng.
Bằng cách sử dụng các phương pháp canh tác thông minh, kỹ thuật tiên tiến và quản lý tài nguyên hiệu quả, nông nghiệp xanh giúp tăng cường sự ổn định và đáp ứng nhu cầu lương thực của cộng đồng.
Sử dụng các phương pháp và công nghệ tiên tiến giúp duy trì hoạt động nông nghiệp lâu dài đồng thời không gây thiệt hại đáng kể cho tài nguyên tự nhiên và môi trường. Điều này giúp đảm bảo sự phát triển bền vững trong ngành nông nghiệp và bảo tồn các hệ sinh thái tự nhiên.
Tham khảo: Tín chỉ carbon là gì? Thị trường mua bán chứng chỉ carbon
3. Thực trạng phát triển nông nghiệp xanh hiện nay
Trên thế giới, tăng trưởng xanh và nông nghiệp xanh đã trở thành xu hướng chủ đạo. Nhiều cơ chế, chính sách đã được ban hành, như Nghị quyết số 19-NQ/TW ngày 16/6/2022, khẳng định vai trò quan trọng của nền nông nghiệp hữu cơ và tuần hoàn, đáp ứng nhu cầu thị trường.
Quyết định số 150/QĐ-TTg ngày 28/1/2022 phê duyệt Chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, đặt mục tiêu xây dựng nền nông nghiệp hiện đại, năng suất, chất lượng và bền vững.
Tháng 9/2022, kế hoạch hành động thực hiện chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh được phê duyệt, hướng tới phát triển nông nghiệp sinh thái, tuần hoàn và phát thải carbon thấp.
Quyết định số 885/QĐ-TTg ngày 23/6/2020 phê duyệt đề án phát triển nông nghiệp hữu cơ giai đoạn 2020-2030, với mục tiêu phát triển nền nông nghiệp hữu cơ có giá trị gia tăng cao, bền vững, thân thiện với môi trường, phù hợp tiêu chuẩn quốc tế, đưa Việt Nam ngang tầm các nước tiên tiến trên thế giới.
Với các chính sách nêu trên, mô hình nông nghiệp xanh tại Việt Nam ngày càng thu hút sự quan tâm của nông dân. Ở nhiều địa phương, nhiều mô hình đang chuyển đổi sang phát triển nông nghiệp xanh và sinh thái, theo xu hướng thị trường toàn cầu và giúp giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.
Nhiều địa phương, doanh nghiệp, và hợp tác xã đã nâng cao nhận thức cho nông dân về quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), sử dụng thuốc bảo vệ thực vật theo “4 đúng,” giảm lượng phân bón vô cơ, và áp dụng tiến bộ kỹ thuật như “3 giảm 3 tăng”, “1 phải 5 giảm” hay kỹ thuật tưới nông – lộ – phơi.
Các giải pháp trên đã giúp tăng năng suất, chất lượng sản phẩm, giảm chi phí sản xuất và ô nhiễm môi trường. Mô hình lúa-tôm và lúa-cá ở Đồng bằng sông Cửu Long là ví dụ điển hình, giúp giảm phát thải khí nhà kính và xây dựng nền nông nghiệp bền vững.
Trong chăn nuôi, việc xử lý chất thải và tận dụng phụ phẩm nông nghiệp theo kinh tế tuần hoàn đang được áp dụng. Công ty Cổ phần T&T 159 Hòa Bình thu mua phụ phẩm nông nghiệp để sản xuất thức ăn chăn nuôi và đệm sinh học, giảm thiểu ô nhiễm và tăng thu nhập.
Nông nghiệp hữu cơ cũng phát triển mạnh mẽ, với diện tích canh tác hữu cơ tăng từ 77.000 hecta năm 2016 lên khoảng 240.000 hecta năm 2022, lan tỏa rộng rãi tại 59/63 tỉnh, thành phố.
Nhờ triển khai nhiều mô hình sản xuất nông nghiệp xanh, sạch, sản phẩm nông nghiệp Việt Nam ngày càng được tiêu thụ mạnh mẽ trong nước và xuất khẩu sang 180 nước, bao gồm Mỹ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản, và nhiều quốc gia khác.
Xem thêm: Net zero là gì? Tầm quan trọng của phát thải ròng bằng 0
4. Các mô hình nông nghiệp xanh phổ biến hiện nay
Dưới đây là 4 mô hình nông nghiệp xanh đang phổ biến nhất hiện nay:
Mô hình trồng rau thủy canh (Hydroponics)
Trồng rau bằng phương pháp thủy canh là mô hình rất quen thuộc mà ai cũng có thể áp dụng ngay tại nhà. Chỉ cần một không gian thoáng mát và có ánh sáng như gần cửa sổ hay sân thượng, là có thể tự tay trồng rau sạch cho gia đình mình.
Hiện nay, mô hình trồng rau thủy canh quy mô công nghiệp đang thu hút sự quan tâm của nhiều người. Mô hình này không chỉ cung cấp rau sạch mà còn có chi phí duy trì thấp và lợi nhuận cao, trong khi nhu cầu về rau sạch trên thị trường luôn cao.
Nuôi trồng thủy canh, hệ sinh thái trồng cây, nuôi cá (Aquaponics)
Aquaponics là hệ thống kết hợp trồng rau thủy canh hữu cơ (Organic) và nuôi cá tại nhà với nguyên tắc “3 Không”: Không dùng đất; Không phân bón; Không cần tưới. Hệ thống này cung cấp cả cá sạch và rau sạch cho nhu cầu hàng ngày.
Aquaponics hoạt động theo chu trình khép kín tại nhà. Chất thải của cá được lọc qua vi sinh và chuyển hóa thành chất dinh dưỡng (Nitrat) để nuôi cây, trong khi rễ cây hấp thụ chất dinh dưỡng, lọc sạch nước và trả lại cho bể cá.
Nước này có thể được tái sử dụng vô thời hạn và chỉ cần bổ sung khi bị bay hơi. Quy trình này được lặp đi lặp lại tạo thành Aquaponics tuần hoàn khép kín.
Phương pháp này không chỉ giúp tự động làm sạch hồ cá mà còn cung cấp rau sạch hữu cơ. Các gia đình sở hữu sẵn hồ cá cảnh hoặc nuôi cá có quy mô lớn thì công nghệ Aquaponics càng tối ưu hơn, vừa tự động làm sạch hồ cá, vừa cung cấp rau sạch hữu cơ cho bữa ăn hàng ngày.
Du lịch gắn với nông nghiệp xanh
Du lịch kết hợp với nông nghiệp xanh đã mang lại hiệu quả kinh tế và xã hội cho nhiều địa phương và doanh nghiệp. Sự tham gia trực tiếp của người nông dân không chỉ làm phong phú và hấp dẫn thêm sản phẩm du lịch mà còn giúp họ tăng thu nhập.
Một số tour du lịch tiêu biểu của loại hình này bao gồm trải nghiệm và tham quan nông trường Mộc Châu, ngắm ruộng bậc thang và thăm quan bản làng tại Hòa Bình, Sơn La, Lào Cai, Lai Châu hay tham gia các hoạt động nghề nông ở Hội An như làng rau Trà Quế, làng gốm Thanh Hà, làng rau An Mỹ, làng chài Cù Lao Chàm và làng bắp Cẩm Nam.
Mô hình cánh đồng mẫu lớn
Mô hình cánh đồng mẫu lớn là một trong những mô hình nông nghiệp xanh tiêu biểu, thường áp dụng cho việc trồng cây lương thực như lúa mì, lúa gạo. Mô hình này có sự liên kết chặt chẽ giữa các bên liên quan, bao gồm cả sự hỗ trợ từ Nhà nước, nhằm khắc phục những hạn chế của cuộc cách mạng xanh.
Người nông dân sẽ được hỗ trợ về máy móc như máy gặt và kỹ thuật hiện đại. Áp dụng mô hình cánh đồng mẫu lớn giúp giảm diện tích đất canh tác nhỏ lẻ, đảm bảo an toàn môi trường sinh thái và dễ dàng ứng dụng công nghệ cao vào sản xuất, chẳng hạn như sử dụng máy bay nông nghiệp.
Tham khảo: Năng lượng không tái tạo là gì? Các phương án thay thế
5. Những thách thức và giải pháp đề ra đối với nông nghiệp xanh
Nông nghiệp Việt Nam đang dần chuyển đổi mô hình sản xuất để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và tiêu dùng xanh. Tuy nhiên, đây là một quá trình đầy khó khăn và thách thức đối với việc phát triển này. Do đó, cần phải có những nghiên cứu chuyên sâu về giải pháp phát triển nông nghiệp xanh nhằm tháo gỡ những khó khăn hướng tới một nền nông nghiệp bền vững.
5.1. Thách thức
Nông nghiệp xanh tại Việt Nam những năm qua đã có những bước phát triển vượt bậc. Tuy nhiên vẫn còn tồn tại một số “điểm nghẽn” cần được tháo gỡ để gia tăng hiệu quả và hướng đến sự phát triển bền vững:
- Chưa có quy hoạch cụ thể về việc sản xuất hữu cơ, chưa có các cơ chế, chính sách riêng hỗ trợ cho hoạt động sản xuất mà chủ yếu lồng ghép trong các chương trình khác như chương trình phát triển nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, hỗ trợ liên kết sản xuất và tiêu thụ nông sản thông qua hợp đồng…
- Quy mô sản xuất nhỏ lẻ đang hạn chế lớn cho việc áp dụng các hình thức sản xuất khép kín, tập trung do diện tích canh tác quá lớn.
- Do chưa có khả năng phân biệt sản phẩm hữu cơ với sản phẩm thông thường, người tiêu dùng còn thiếu tin tưởng và chưa ưu tiên lựa chọn sản phẩm hữu cơ.
- Hạn chế về trình độ, kiến thức khiến người nông dân khó tiếp cận và ứng dụng các tiến bộ khoa học kỹ thuật vào sản xuất, ảnh hưởng đến năng suất và chất lượng sản phẩm.
- Thói quen và tư duy cũ trong sản xuất như sử dụng quá mức phân bón vô cơ, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật và trong chăn nuôi – thú y – thủy sản gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏe con người và uy tín sản phẩm nông nghiệp Việt Nam trên thị trường quốc tế.
5.2. Giải pháp
Để hội nhập thành công trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp, Việt Nam cần có những bước tiến đột phá, hướng đến xây dựng hệ thống lương thực thực phẩm xanh, ít phát thải và bền vững. Dưới đây là một số giải pháp:
Thu hút nguồn lực đầu tư và xây dựng, phát triển kinh tế xanh
Ngành nông nghiệp cần huy động từ các nguồn lực xã hội, đặc biệt là các doanh nghiệp nhằm mục đích tăng trưởng xanh. Tăng cường hợp tác với các quốc gia tiên tiến để học hỏi kinh nghiệm, tiếp cận nguồn tài chính và chuyển giao công nghệ hiện đại.
Đưa Việt Nam trở thành hình mẫu nông nghiệp xanh, carbon thấp, an toàn thực phẩm, nâng cao năng lực cạnh tranh trong chuỗi giá trị nông sản toàn cầu.
Để xây dựng nền kinh tế xanh và phát triển nông nghiệp, các doanh nghiệp và người dân cần đổi mới tư duy và nhận thức để chủ động thúc đẩy kinh tế và tiêu dùng xanh.
Ngành nông nghiệp cần tạo đột phá bằng hệ thống giải pháp đồng bộ, phát triển nông nghiệp sinh thái theo hướng đa giá trị, đa ngành và lồng ghép các giá trị kinh tế, xã hội và môi trường. Đồng thời, tận dụng tối đa các ưu thế tự nhiên từ các vùng miền cho việc phát triển nông nghiệp, đảm bảo sự tương tác với môi trường sinh thái.
Chính sách tín dụng vốn đầu tư phù hợp
Doanh nghiệp đảm bảo có chính sách tín dụng vốn đầu tư phù hợp cho các hộ gia đình để họ mở rộng quy mô sản xuất.
Việc thúc đẩy hình thành và phát triển các mô hình sản xuất theo hướng xanh cần có vốn đầu tư lớn so với sản xuất thông thường. Các phương thức, thủ tục cho vay và thu nợ cũng cần đơn giản, phù hợp với đặc điểm từng loại mô hình.
Khoa học và công nghệ
Người dân cần được nâng cao kiến thức và kỹ thuật về trồng trọt, chăn nuôi thông qua mạng lưới khuyến nông. Từ đó giúp họ có thể chủ động trong sản xuất dựa vào những kiến thức của bản thân. Ngoài ra cũng cần đẩy mạnh việc ứng dụng tiến bộ khoa học mới vào trong hoạt động sản xuất.
Tiêu thụ nông sản hàng hoá
Để giải quyết vấn đề thị trường này, các địa phương cần tạo dựng vùng sản xuất chuyên canh, có quy mô lớn, được chuẩn hoá với quy trình canh tác chặt chẽ. Đồng thời, việc chuyển đổi số cũng giúp khớp nối thông tin giữa sản xuất và tiêu thụ. Từ đó truy xuất được nguồn gốc của sản phẩm. Đây là yếu tố hàng đầu để định vị nền nông nghiệp.
Chính sách bảo hiểm nông nghiệp
Sản xuất nông nghiệp có tính rủi ro cao từ các yếu tố như thời tiết, khí hiệu, do đó, cần có chính sách bảo hiểm cho ngành nông nghiệp. Đây là một lĩnh vực mới đối với người nông dân và tổ chức bảo hiểm. Nhà nước cần đề ra chính sách hỗ trợ tổ chức thực hiện các bảo hiểm nông nghiệp phù hợp.
Xem thêm: Năng lượng không tái tạo là gì? Các phương án thay thế
6. Hệ sinh thái số của FPT IS thúc đẩy nông nghiệp bền vững – nông nghiệp tuần hoàn
Hiện nay, nông nghiệp Việt Nam đang dần chuyển đổi sang mô hình sản xuất mới để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng và tiêu dùng xanh. Nông nghiệp xanh nhằm nâng cao tính cạnh tranh của nông sản, cải thiện chất lượng cuộc sống của nông dân, bảo vệ tài nguyên và hệ sinh thái nông nghiệp.
Để thúc đẩy nông nghiệp xanh và bền vững, công tác kiểm kê khí nhà kính là bước khởi đầu quan trọng, góp phần thúc đẩy dự án xanh, tạo ra chứng chỉ xanh để hàng hoá trong nước có thể vượt qua các cơ chế như thuế carbon, cũng như có cơ hội xâm nhập vào các chuỗi cung ứng xanh của thế giới
FPT IS đã nghiên cứu và phát triển giải pháp kiểm kê khí nhà kính đầu tiên tại Việt Nam – VertZéro. Giải pháp giúp số hóa toàn diện quy trình thu thập dữ liệu môi trường, tính toán, quản lý, tạo báo cáo khí thải, đáp ứng các khung tiêu chuẩn toàn cầu về báo cáo phát thải, loại bỏ khí nhà kính như ISO 14064-1, GHG Protocol và các tiêu chuẩn khác.
FPT IS đang tích cực hợp tác, kết nối cùng đối tác chuyển đổi xanh hàng đầu, tiêu biểu như Carbon EX (nền tảng giao dịch tín chỉ carbon Nhật Bản), Faeger (Công ty phát triển nông nghiệp định hướng khử carbon Nhật Bản)…, qua đó chia sẻ kinh nghiệm triển khai và mở rộng dự án xanh giữa Việt Nam và quốc tế.
Đồng thời, để tối đa hóa nguồn tài trợ và cơ hội kinh doanh xuyên biên giới, FPT IS cũng đã phát triển Hệ sinh thái tài chính số – TradeFlat. Giải pháp này cung cấp nền tảng giao dịch toàn trình (end-to-end), hỗ trợ trọn vẹn bài toán về tài trợ vốn lưu động cho doanh nghiệp nông nghiệp từ khâu nhập nguyên liệu đến phân phối sản phẩm trong nước và giao dịch thương mại quốc tế.
TradeFlat hợp tác với các ngân hàng thương mại hàng đầu tại Việt Nam để triển khai các chương trình tài trợ vốn hiệu quả cho chuỗi cung ứng nông nghiệp nội địa. Đồng thời, hợp tác với các nền tảng quốc gia của Nhật Bản, New Zealand và một số quốc gia khác, giúp giảm thời gian giao dịch quốc tế từ 7-10 ngày xuống còn 0,5-1 ngày.
FPT IS mong muốn đồng hành cùng các cơ quan chuyên môn của Bộ trong việc áp dụng công nghệ số vào kiểm kê khí nhà kính và quản lý giảm phát thải, hướng tới xây dựng nền nông nghiệp bền vững.
Các bài viết liên quan:
- Nông nghiệp thông minh: Giải pháp phát triển hiệu quả, bền vững
- 4 Nhóm giải pháp giúp tiết kiệm năng lượng cho doanh nghiệp
Nông nghiệp xanh là một giải pháp cấp thiết để đảm bảo sự bền vững cho nền nông nghiệp toàn cầu. Việc áp dụng các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường, công nghệ hiện đại,… sẽ giúp nâng cao hiệu quả sản xuất và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Vui lòng liên hệ với FPT IS TẠI ĐÂY để cùng đồng hành trong hành trình hướng đến nông nghiệp bền vững.